CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch DENTSPLY SIRONA Inc. - XRAY CFD

35.99
1.15%
0.12
Thấp: 35.51
Cao: 36.07
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Wednesday at 20:00

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.12
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

DENTSPLY SIRONA Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 36.42
Mở* 35.61
Thay đổi trong 1 năm* -10.26%
Vùng giá trong ngày* 35.51 - 36.07
Vùng giá trong 52 tuần 26.48-43.24
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.63M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 41.68M
Giá trị vốn hóa thị trường 7.85B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 212.48M
Doanh thu 3.93B
EPS -4.83
Tỷ suất cổ tức (%) 1.51515
Hệ số rủi ro beta 0.94
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 2, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 30, 2023 36.42 -0.34 -0.92% 36.76 36.95 36.14
May 26, 2023 36.88 0.30 0.82% 36.58 37.01 36.39
May 25, 2023 36.84 -0.02 -0.05% 36.86 37.00 36.34
May 24, 2023 37.08 -0.71 -1.88% 37.79 37.79 36.77
May 23, 2023 37.97 -0.83 -2.14% 38.80 39.14 37.76
May 22, 2023 39.35 -0.34 -0.86% 39.69 40.26 39.12
May 19, 2023 40.14 -0.27 -0.67% 40.41 40.65 40.02
May 18, 2023 40.44 0.61 1.53% 39.83 40.57 39.57
May 17, 2023 40.07 -0.64 -1.57% 40.71 40.71 39.80
May 16, 2023 40.33 -0.20 -0.49% 40.53 40.65 40.15
May 15, 2023 40.88 -0.01 -0.02% 40.89 41.09 40.39
May 12, 2023 40.83 0.11 0.27% 40.72 41.01 40.47
May 11, 2023 40.93 0.30 0.74% 40.63 41.24 40.39
May 10, 2023 40.98 -0.04 -0.10% 41.02 41.37 40.34
May 9, 2023 40.86 -0.03 -0.07% 40.89 41.12 40.38
May 8, 2023 41.28 0.28 0.68% 41.00 41.36 40.52
May 5, 2023 41.26 0.47 1.15% 40.79 41.45 40.63
May 4, 2023 40.71 0.33 0.82% 40.38 40.97 39.13
May 3, 2023 40.31 -1.78 -4.23% 42.09 42.89 40.07
May 2, 2023 42.05 0.22 0.53% 41.83 42.52 41.72

DENTSPLY SIRONA Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Thursday, June 1, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

US

Sự kiện

DENTSPLY SIRONA Inc at Stifel Jaws & Paws Conference (Virtual)
DENTSPLY SIRONA Inc at Stifel Jaws & Paws Conference (Virtual)

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, June 14, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

15:40

Quốc gia

US

Sự kiện

DENTSPLY SIRONA Inc at Goldman Sachs Healthcare Conference
DENTSPLY SIRONA Inc at Goldman Sachs Healthcare Conference

Forecast

-

Previous

-
Thursday, June 29, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

US

Sự kiện

DENTSPLY SIRONA Inc
DENTSPLY SIRONA Inc

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

US

Sự kiện

DENTSPLY SIRONA Inc
DENTSPLY SIRONA Inc

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, August 2, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

21:19

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 DENTSPLY SIRONA Inc Earnings Release
Q2 2023 DENTSPLY SIRONA Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Monday, November 13, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

13:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 DENTSPLY SIRONA Inc Earnings Release
Q3 2023 DENTSPLY SIRONA Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 3922 4231 3339 4022 3986.3
Doanh thu 3922 4231 3339 4022 3986.3
Chi phí tổng doanh thu 1795 1887 1639 1833 1918.5
Lợi nhuận gộp 2127 2344 1700 2189 2067.8
Tổng chi phí hoạt động 4862 3623 3342 3670 4944.4
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1589 1545 1300 1564 1558.6
Nghiên cứu & phát triển 174 171 123 143 160.5
Chi phí bất thường (thu nhập) 1304 20 280 130 1306.8
Thu nhập hoạt động -940 608 -3 352 -958.1
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -107 -49 -33 0 -30.6
Khác, giá trị ròng -8 -14 -14 -14 30.3
Thu nhập ròng trước thuế -1055 545 -50 338 -958.4
Thu nhập ròng sau thuế -950 411 -73 256 -1015
Lợi ích thiểu số 0 0 0 0 -0.1
Equity In Affiliates
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -950 411 -73 256 -1015.1
Thu nhập ròng -950 411 -73 256 -1011
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -950 411 -73 256 -1015.1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -950 411 -73 256 -1011
Thu nhập ròng pha loãng -950 411 -73 256 -1011
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 215.5 220.2 219.2 224.4 224.3
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -4.40835 1.86649 -0.33303 1.14082 -4.52564
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.5 0.43 0.4 0.375 0.35
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.47517 1.93498 0.49726 1.5796 -0.67258
Tổng khoản mục bất thường 4.1
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 978 983 947 1023 969
Doanh thu 978 983 947 1023 969
Chi phí tổng doanh thu 455 466 439 442 448
Lợi nhuận gộp 523 517 508 581 521
Tổng chi phí hoạt động 980 921 2165 904 872
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 416 402 401 410 376
Nghiên cứu & phát triển 46 43 41 45 45
Chi phí bất thường (thu nhập) 63 10 1284 7 3
Thu nhập hoạt động -2 62 -1218 119 97
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -15 -53 -21 -25 -8
Khác, giá trị ròng -11 -1 -2 -3 -2
Thu nhập ròng trước thuế -28 8 -1241 91 87
Thu nhập ròng sau thuế -23 -15 -1077 73 69
Lợi ích thiểu số 4 0 0 0 0
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -19 -15 -1077 73 69
Thu nhập ròng -19 -15 -1077 73 69
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -19 -15 -1077 73 69
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -19 -15 -1077 73 69
Thu nhập ròng pha loãng -19 -15 -1077 73 69
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 214.5 215.2 214.9 215.3 217.8
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.08858 -0.0697 -5.01163 0.33906 0.3168
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.14 0.125 0.125 0.125 0.125
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.10233 -0.0395 -1.12797 0.36514 0.32773
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 1893 1852 1798 1999.9 1888
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 365 339 438 404.9 309.6
Tiền mặt và các khoản tương đương 365 339 438 404.9 309.6
Tổng các khoản phải thu, ròng 685 750 667 782 701.9
Accounts Receivable - Trade, Net 632 750 667 782 701.9
Total Inventory 627 515 476 561.7 598.9
Prepaid Expenses 128 248 150 121.7 133
Other Current Assets, Total 88 67 129.6 144.6
Total Assets 7643 9239 9350 8602.9 8687
Property/Plant/Equipment, Total - Net 961 971 967 961.7 870.6
Goodwill, Net 2688 3976 3986 3396.5 3431.3
Intangibles, Net 1903 2319 2504 2176.3 2420.3
Long Term Investments
Other Long Term Assets, Total 198 121 95 68.5 76.8
Total Current Liabilities 1170 1261 1372 995.5 1013.3
Accounts Payable 279 262 302 307.9 283.9
Accrued Expenses 624 760 627 594.4 546.8
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 118 182 299 2.3 92.4
Other Current Liabilities, Total 149 57 144 90.9 90.2
Total Liabilities 3832 4243 4418 3510.4 3565.9
Total Long Term Debt 1826 1913 1978 1433.1 1564.9
Long Term Debt 1825 1913 1977 1431.8 1564.9
Deferred Income Tax 287 391 381 479.6 552.8
Minority Interest 1 1 3 2.4 11.9
Other Liabilities, Total 548 677 684 599.8 423
Total Equity 3811 4996 4932 5092.5 5121.1
Common Stock 3 3 3 2.6 2.6
Additional Paid-In Capital 6629 6606 6604 6586.7 6522.3
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 456 1514 1198 1404.2 1225.9
Treasury Stock - Common -2649 -2535 -2409 -2301.3 -2151
Other Equity, Total -628 -592 -464 -599.7 -478.7
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 7643 9239 9350 8602.9 8687
Total Common Shares Outstanding 215.3 217.4 218.7 221.3 223
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 2273 2359 2194.3 2076.8
Accumulated Depreciation, Total -1312 -1392 -1232.6 -1206.2
Unrealized Gain (Loss) 0
Capital Lease Obligations 1 1 1.3
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 1943 1893 1939 1885 1897
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 318 365 418 362 374
Tiền mặt và các khoản tương đương 318 365 418 362 374
Tổng các khoản phải thu, ròng 652 685 645 661 707
Accounts Receivable - Trade, Net 652 632 645 661 707
Total Inventory 659 627 592 581 553
Prepaid Expenses 314 128 284 281 263
Total Assets 7673 7643 7522 8948 9172
Property/Plant/Equipment, Total - Net 961 961 915 949 975
Goodwill, Net 2701 2688 2584 3858 3944
Intangibles, Net 1862 1903 1875 2100 2228
Other Long Term Assets, Total 206 198 209 156 128
Total Current Liabilities 1374 1170 1296 1241 1372
Accounts Payable 267 279 271 289 277
Accrued Expenses 655 727 711 688 694
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 316 118 246 220 347
Other Current Liabilities, Total 136 46 68 44 54
Total Liabilities 4032 3832 3909 4111 4309
Total Long Term Debt 1842 1826 1737 1807 1872
Long Term Debt 1842 1825 1737 1807 1872
Deferred Income Tax 271 287 246 409 389
Minority Interest -3 1 1 1 1
Other Liabilities, Total 548 548 629 653 675
Total Equity 3641 3811 3613 4837 4863
Common Stock 3 3 3 3 3
Additional Paid-In Capital 6604 6629 6619 6617 6573
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 407 456 498 1602 1556
Treasury Stock - Common -2759 -2649 -2663 -2666 -2640
Other Equity, Total -614 -628 -844 -719 -629
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 7673 7643 7522 8948 9172
Total Common Shares Outstanding 212.5 215.3 214.9 214.8 215.5
Other Current Assets, Total 88
Capital Lease Obligations 1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -950 411 -73 256 -1010.9
Tiền từ hoạt động kinh doanh 517 657 649 639 499.8
Tiền từ hoạt động kinh doanh 119 124 142 133 132.9
Amortization 209 222 192 190 197.9
Deferred Taxes -228 -25 -62 -40 -62
Khoản mục phi tiền mặt 1445 68 250 116 1275.1
Cash Taxes Paid 122 148 82 112 104.7
Lãi suất đã trả 70 64 45 30 35.1
Thay đổi vốn lưu động -78 -143 200 -16 -33.2
Tiền từ hoạt động đầu tư -138 -358 -1106 -69 -253.3
Chi phí vốn -149 -142 -87 -123 -188
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 11 -216 -1019 54 -65.3
Tiền từ các hoạt động tài chính -329 -379 476 -472 -249.8
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -21 -36 -56 -40 0
Total Cash Dividends Paid -104 -92 -88 -81 -78.6
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -144 -149 -129 -151 -222.3
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -60 -102 749 -200 51.1
Ảnh hưởng của ngoại hối -24 -19 14 -3 -7.7
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 26 -99 33 95 -11
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line -23 -950 -935 142 69
Cash From Operating Activities -21 517 375 266 93
Cash From Operating Activities 31 119 90 59 29
Amortization 53 209 159 108 55
Deferred Taxes -21 -228 -220 -13 -14
Non-Cash Items 78 1445 1366 62 13
Changes in Working Capital -139 -78 -85 -92 -59
Cash From Investing Activities -37 -138 -109 -83 -43
Capital Expenditures -39 -149 -117 -85 -44
Other Investing Cash Flow Items, Total 2 11 8 2 1
Cash From Financing Activities 17 -329 -168 -162 -10
Financing Cash Flow Items -4 -21 -15 -8 -7
Total Cash Dividends Paid -27 -104 -78 -51 -24
Issuance (Retirement) of Stock, Net -150 -144 -144 -144 -145
Issuance (Retirement) of Debt, Net 198 -60 69 41 166
Foreign Exchange Effects -6 -24 -19 2 -5
Net Change in Cash -47 26 79 23 35
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 11.8647 25209889 206392 2023-03-31 LOW
Artisan Partners Limited Partnership Investment Advisor 6.4629 13732196 149912 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.1867 11020582 -233920 2023-03-31 LOW
Nuance Investments, LLC Investment Advisor 5.1591 10961915 -1680404 2023-03-31 MED
First Eagle Investment Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 4.591 9754825 10567 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.3491 9240884 -152723 2023-03-31 LOW
Janus Henderson Investors Investment Advisor/Hedge Fund 3.6266 7705634 526339 2023-03-31 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 3.5336 7508094 1216713 2023-03-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 3.1349 6660958 274979 2023-03-31 LOW
Morgan Stanley & Co. LLC Research Firm 2.7793 5905438 -1243077 2023-03-31 MED
Cooke & Bieler, L.P. Investment Advisor 2.6938 5723638 -142750 2023-03-31 LOW
T. Rowe Price Investment Management, Inc. Investment Advisor 2.3889 5075778 -7556 2023-03-31 MED
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.2355 4749911 104354 2023-03-31 LOW
Generation Investment Management LLP Investment Advisor/Hedge Fund 2.2137 4703635 -51182 2023-03-31 LOW
Mackenzie Financial Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 2.0396 4333684 -44023 2023-03-31 LOW
Champlain Investment Partners, LLC Investment Advisor 1.8198 3866617 -62245 2023-03-31 LOW
American Century Investment Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3301 2826098 19902 2023-03-31 LOW
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 1.3169 2798083 369713 2023-03-31 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 1.2052 2560806 -568450 2023-03-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1901 2528748 52545 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Medical Equipment, Supplies & Distribution (NEC)

Suite 60W
221 West Philadelphia Street
YORK
PENNSYLVANIA 28277-3607
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

14,301.70 Price
-0.350% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

68.03 Price
-1.900% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0208%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0011%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.51 Price
-2.560% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00398

Gold

1,967.19 Price
+0.390% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0089%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0006%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch