CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Deliveroo Holdings Plc - ROO CFD

0.9140
3.8%
0.0080
Thấp: 0.854
Cao: 0.914
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Thursday at 16:30

Mon - Fri: 08:00 - 16:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.0080
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.021808 %
Charges from borrowed part ($-0.87)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.021808%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.00011 %
Charges from borrowed part ($-0.00)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.00011%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 0.8805
Mở* 0.854
Thay đổi trong 1 năm* -30.74%
Vùng giá trong ngày* 0.854 - 0.914
Vùng giá trong 52 tuần 0.73-1.33
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.50M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 39.78M
Giá trị vốn hóa thị trường 1.56B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 1.86B
Doanh thu 1.97B
EPS -0.13
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta -100.00K
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 22, 2023 0.8805 0.0210 2.44% 0.8595 0.8850 0.8575
Mar 21, 2023 0.8670 -0.0100 -1.14% 0.8770 0.8875 0.8400
Mar 20, 2023 0.8770 0.0370 4.40% 0.8400 0.8910 0.8380
Mar 17, 2023 0.8745 0.0335 3.98% 0.8410 0.8900 0.8390
Mar 16, 2023 0.8795 -0.0185 -2.06% 0.8980 0.9130 0.8400
Mar 15, 2023 0.8925 -0.0390 -4.19% 0.9315 0.9320 0.8765
Mar 14, 2023 0.9335 0.0590 6.75% 0.8745 0.9380 0.8745
Mar 13, 2023 0.9105 0.0260 2.94% 0.8845 0.9280 0.8810
Mar 10, 2023 0.8935 0.0460 5.43% 0.8475 0.8980 0.8455
Mar 9, 2023 0.8845 0.0395 4.67% 0.8450 0.8985 0.8450
Mar 8, 2023 0.8440 0.0130 1.56% 0.8310 0.8470 0.8255
Mar 7, 2023 0.8565 -0.0010 -0.12% 0.8575 0.8690 0.8330
Mar 6, 2023 0.8590 -0.0020 -0.23% 0.8610 0.8735 0.8520
Mar 3, 2023 0.8690 0.0635 7.88% 0.8055 0.8715 0.8010
Mar 2, 2023 0.8155 0.0140 1.75% 0.8015 0.8175 0.7980
Mar 1, 2023 0.8045 0.0070 0.88% 0.7975 0.8290 0.7975
Feb 28, 2023 0.8245 0.0230 2.87% 0.8015 0.8400 0.8010
Feb 27, 2023 0.8255 0.0230 2.87% 0.8025 0.8275 0.8010
Feb 24, 2023 0.8060 -0.0030 -0.37% 0.8090 0.8240 0.8010
Feb 23, 2023 0.8085 0.0010 0.12% 0.8075 0.8250 0.8010

Deliveroo Holdings Plc Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 1824.4 1163 771.8 476.2 277.142
Doanh thu 1824.4 1163 771.8 476.2 277.142
Chi phí tổng doanh thu 1327.1 815.3 583.2 384.9 212.834
Lợi nhuận gộp 497.3 347.7 188.6 91.3 64.3083
Tổng chi phí hoạt động 2128.7 1371.8 1091.7 733.3 470.83
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 785.9 548 502.2 346.5 260.154
Other Operating Expenses, Total 16.3 11.5 6.3 1.9 -2.1585
Thu nhập hoạt động -304.3 -208.8 -319.9 -257.1 -193.688
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 6.1 -3.8 2.2 13.8 -6.66232
Thu nhập ròng trước thuế -298.2 -212.6 -317.7 -243.3 -200.35
Thu nhập ròng sau thuế -303.7 -208.4 -317.3 -232 -199.222
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -303.7 -208.4 -317.3 -232 -199.222
Thu nhập ròng -308.5 -226.4 -317.3 -232 -199.222
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -303.7 -208.4 -317.3 -232 -199.222
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -308.5 -226.4 -317.3 -232 -199.222
Thu nhập ròng pha loãng -308.5 -226.4 -317.3 -232 -199.222
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1707.65 1348.39 1840.87 1840.87 1840.87
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.17785 -0.15455 -0.17236 -0.12603 -0.10822
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.20251 -0.1386 -0.17028 -0.12624 -0.10642
Chi phí bất thường (thu nhập) -0.6 -3 0 0
Tổng khoản mục bất thường -4.8 -18
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020
Tổng doanh thu 901.9 922.5 655.6 507.4
Doanh thu 901.9 922.5 655.6 507.4
Chi phí tổng doanh thu 668.5 658.6 458.5 356.8
Lợi nhuận gộp 233.4 263.9 197.1 150.6
Tổng chi phí hoạt động 1099 1029.7 737.3 634.5
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 421.7 364.2 272.4 275.6
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 -0.6 -0.7 -2.3
Other Operating Expenses, Total 8.8 7.5 7.1 4.4
Thu nhập hoạt động -197.1 -107.2 -81.7 -127.1
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 3.7 2.4 -2.5 -1.3
Thu nhập ròng trước thuế -193.4 -104.8 -84.2 -128.4
Thu nhập ròng sau thuế -195 -108.7 -82.2 -126.2
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -195 -108.7 -82.2 -126.2
Thu nhập ròng -199.8 -108.7 -100.2 -126.2
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -195 -108.7 -82.2 -126.2
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -199.8 -108.7 -100.2 -126.2
Thu nhập ròng pha loãng -199.8 -108.7 -100.2 -126.2
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1574.43 1840.87 855.901 1840.87
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.12385 -0.05905 -0.09604 -0.06855
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.1608 -0.05033 -0.07432 -0.06697
Tổng khoản mục bất thường -4.8 -18
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 1412.8 479.8 304.8 243.1 409.389
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1290.9 379.1 229.8 184.6 380.026
Tiền mặt và các khoản tương đương 1290.9 379.1 229.8 184.6 380.026
Tổng các khoản phải thu, ròng 74.6 66.8 56.9 41.3 21.2253
Accounts Receivable - Trade, Net 63.2 51.6 44.8 35.2 19.6915
Total Inventory 18.2 8.2 9.6 7.2 5.30071
Prepaid Expenses 29.1 25.7 8.5 10 2.83715
Total Assets 1570 608.7 434.8 321.2 455.726
Property/Plant/Equipment, Total - Net 73.5 53.1 65.9 30 19.4761
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 128.5 95.6 91.8 48.9 33.1594
Accumulated Depreciation, Total -55 -42.5 -25.9 -18.9 -13.6833
Goodwill, Net 4.9 4.9 4.9 4.2 4.18529
Intangibles, Net 47.9 37 34.3 26.4 17.1299
Note Receivable - Long Term 17.3 14.4 12.5 6.8 5.54595
Total Current Liabilities 378.2 292.6 400.4 130.9 79.4838
Accounts Payable 25.2 22.9 10.9 10.7 5.59605
Accrued Expenses 264.9 197.5 116.8 68.5 39.2136
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 198.2 0 0
Other Current Liabilities, Total 88.1 64.9 65.6 51.7 34.6741
Total Liabilities 496.3 433.6 465.2 136.4 84.1713
Total Long Term Debt 36.4 28.7 32.4 0 0
Other Liabilities, Total 81.7 112.3 32.4 5.5 4.6875
Total Equity 1073.7 175.1 -30.4 184.8 371.555
Common Stock 9.3 0 0 0 0.00055
Additional Paid-In Capital 1013 1160.6 784.5 705 704.693
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 63 -982.4 -808.5 -514.6 -326.284
Other Equity, Total -11.6 -3.1 -6.4 -5.6 -6.85506
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1570 608.7 434.8 321.2 455.726
Total Common Shares Outstanding 1854.8 1840.87 1840.87 1840.87 1840.87
Other Long Term Assets, Total 10.7 19.5 12.4 10.7 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 7.3 8.9 0
Capital Lease Obligations 36.4 28.7 32.4 0
Long Term Investments 2.9
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020
Tổng tài sản hiện tại 1412.8 1744.8 479.8 296.1
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1290.9 1626.7 379.1 215.6
Tiền mặt và các khoản tương đương 1290.9 1626.7 379.1 215.6
Tổng các khoản phải thu, ròng 103.7 103.6 92.5 72.8
Total Inventory 18.2 14.5 8.2 7.7
Total Assets 1570 1880.6 608.7 424.5
Property/Plant/Equipment, Total - Net 73.5 60.7 53.1 58.7
Intangibles, Net 52.8 48.4 41.9 42.1
Note Receivable - Long Term 17.3 16.6 14.4 13.8
Other Long Term Assets, Total 10.7 10.1 19.5 13.8
Total Current Liabilities 378.2 498.1 292.6 442.5
Accounts Payable 25.2 12.5 22.9 23
Accrued Expenses 264.9 328.5 197.5 165.7
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 88.1 157.1 72.2 253.8
Total Liabilities 496.3 647.7 433.6 564.9
Total Long Term Debt 36.4 31.1 28.7 30.4
Capital Lease Obligations 36.4 31.1 28.7 30.4
Other Liabilities, Total 81.7 118.5 112.3 92
Total Equity 1073.7 1232.9 175.1 -140.4
Common Stock 9.3 9 0 5.9
Additional Paid-In Capital 1013 1012 1160.6 0
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 63 221.3 -982.4 -134.7
Other Equity, Total -11.6 -9.4 -3.1 -11.6
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1570 1880.6 608.7 424.5
Total Common Shares Outstanding 1854.8 1809.47 1840.87 1840.87
Long Term Investments 2.9
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm -308.8 -221.1 -319.9 -257.1 -193.688
Tiền từ hoạt động kinh doanh -167.7 7.4 -198.6 -176.3 -126.033
Tiền từ hoạt động kinh doanh 43.3 35.1 29.3 15.8 12.9325
Khoản mục phi tiền mặt 72.7 48.8 22.5 43 32.5091
Thay đổi vốn lưu động 25.1 144.6 69.5 22 22.213
Tiền từ hoạt động đầu tư -58.4 -25.4 -22.7 -30.5 -29.1274
Chi phí vốn -56 -26.3 -26.4 -34.8 -30.5492
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -2.4 0.9 3.7 4.3 1.42184
Tiền từ các hoạt động tài chính 1139 167.1 266.3 0.1 363.421
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 1150.2 178 77.6 0.1 363.421
Ảnh hưởng của ngoại hối -1.1 0.2 0.2 11.3 -8.03224
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 911.8 149.3 45.2 -195.4 200.229
Lãi suất đã trả 1.2 1.2 1.3 0
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -1.2 -1.2 -1.3 0
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -10 -9.7 190 0
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020
Net income/Starting Line -308.8 -107.2 -221.1 -127.1
Cash From Operating Activities -167.7 134 7.4 -4.5
Cash From Operating Activities 43.3 19.1 35.1 16.9
Non-Cash Items 72.7 29.9 48.8 21.2
Cash Interest Paid 1.2 0.6 1.2 0.6
Changes in Working Capital 25.1 192.2 144.6 84.5
Cash From Investing Activities -58.4 -24.6 -25.4 -15
Capital Expenditures -56 -24.7 -26.3 -15.8
Other Investing Cash Flow Items, Total -2.4 0.1 0.9 0.8
Cash From Financing Activities 1139 1143.4 167.1 -5.7
Financing Cash Flow Items -1.2 -0.6 -1.2 -0.6
Issuance (Retirement) of Stock, Net 1150.2 1148.7 178 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net -10 -4.7 -9.7 -5.1
Foreign Exchange Effects -1.1 -5.2 0.2 11
Net Change in Cash 911.8 1247.6 149.3 -14.2
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Amazon.com Inc Investment Advisor 12.2641 215286288 0 2021-12-31 LOW
DST Global Advisors Ltd Investment Advisor 7.8249 137360328 0 2021-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 6.0434 106087005 -66555277 2022-07-22 LOW
Morgan Stanley & Co. International Plc Research Firm 5.3154 93307981 93307981 2023-01-25 LOW
Fidelity International Investment Advisor 5.0355 88393609 5022157 2023-02-09 LOW
Delivery Hero SE Corporation 4.9775 87376470 0 2021-12-31 LOW
Deliveroo PLC Employee Benefit Trust Corporation 4.8934 85899167 8619669 2023-01-17 HIGH
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 4.811 84453547 -60842795 2022-03-09 LOW
Index Ventures SA Venture Capital 3.927 68936397 -9795747 2022-08-04 LOW
Greenoaks Capital Partners LLC Investment Advisor/Hedge Fund 2.999 52645465 -70064979 2023-01-23 MED
Accel Partners Venture Capital 2.9846 52393018 -22000000 2022-07-26 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.0755 36433435 348499 2023-02-28 LOW
Morgan Stanley Investment Management Ltd. (UK) Investment Advisor 1.6613 29163370 11846294 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.3924 24443352 14930857 2023-01-01 LOW
Morgan Stanley Investment Management (Singapore) Investment Advisor/Hedge Fund 0.9477 16636084 -3628971 2022-12-31 MED
T. Rowe Price Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.8084 14191651 951048 2022-12-31 MED
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.2863 5025106 1018867 2023-01-01 LOW
Wolfson (Simon A) Individual Investor 0.1763 3094000 0 2021-12-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.1405 2467097 11305 2023-02-28 LOW
EG Foodservice Ltd. Corporation 0.1312 2302880 0 2023-01-01 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Online Services (NEC)

The River Building, Level 1
Cannon Bridge House
LONDON
EC4R 3TE
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,443.50 Price
+0.320% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,982.96 Price
+0.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0086%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0004%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.44 Price
+3.290% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00427

Oil - Crude

71.07 Price
+2.160% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0170%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0050%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch