CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Daily Journal Corp - DJCO CFD

256.45
0.1%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 3.06
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Daily Journal Corp ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘D’ score indicates poor relative ESG performance and insufficient degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 256.1
Mở* 254.85
Thay đổi trong 1 năm* -0.59%
Vùng giá trong ngày* 250.85 - 256.35
Vùng giá trong 52 tuần 236.01-315.23
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 2,200.00
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 40.26K
Giá trị vốn hóa thị trường 398.97M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 1.38M
Doanh thu 60.22M
EPS -19.90
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 0.83
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 10, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 29, 2022 256.45 1.60 0.63% 254.85 256.46 250.85
Jun 28, 2022 256.10 -3.75 -1.44% 259.85 260.61 254.85
Jun 27, 2022 257.36 -1.44 -0.56% 258.80 261.88 254.97
Jun 24, 2022 256.71 -3.49 -1.34% 260.20 268.35 250.86
Jun 23, 2022 258.76 1.09 0.42% 257.67 264.86 257.66
Jun 22, 2022 263.11 4.86 1.88% 258.25 267.38 258.25
Jun 21, 2022 262.74 8.89 3.50% 253.85 274.69 253.85
Jun 17, 2022 260.80 0.95 0.37% 259.85 262.35 252.25
Jun 16, 2022 258.34 -2.52 -0.97% 260.86 260.86 253.85
Jun 15, 2022 263.64 2.11 0.81% 261.53 268.32 257.85
Jun 14, 2022 258.85 4.00 1.57% 254.85 260.85 253.86
Jun 13, 2022 256.63 -4.48 -1.72% 261.11 264.65 249.86
Jun 10, 2022 271.10 -4.68 -1.70% 275.78 277.84 271.10
Jun 9, 2022 277.11 -9.74 -3.40% 286.85 288.40 274.84
Jun 8, 2022 288.05 -4.40 -1.50% 292.45 292.45 283.84
Jun 7, 2022 289.24 7.40 2.63% 281.84 290.83 276.07
Jun 6, 2022 284.44 5.49 1.97% 278.95 288.24 277.44
Jun 3, 2022 274.86 0.54 0.20% 274.32 276.32 267.88
Jun 2, 2022 278.09 3.24 1.18% 274.85 278.98 269.86
Jun 1, 2022 273.89 -0.95 -0.35% 274.84 279.84 259.62

Daily Journal Corp Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Thursday, August 10, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Daily Journal Corp Earnings Release
Q3 2023 Daily Journal Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 54.009 49.389 49.942 48.655 40.703
Doanh thu 54.009 49.389 49.942 48.655 40.703
Chi phí tổng doanh thu 4.74 3.709 4.127 4.601 5.067
Lợi nhuận gộp 49.269 45.68 45.815 44.054 35.636
Tổng chi phí hoạt động 52.02 47.237 51.225 66.879 59.323
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 44.751 43.048 46.574 48.289 46.018
Depreciation / Amortization 0.379 0.48 0.524 0.589 3.678
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 13.4 4.56
Thu nhập hoạt động 1.989 2.152 -1.283 -18.224 -18.62
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -104.81 150.829 5.506 -13.29 4.062
Gain (Loss) on Sale of Assets 0.272 3.182
Khác, giá trị ròng 0.069 0.003 0.038 0.037
Thu nhập ròng trước thuế -102.549 153.05 4.226 -31.476 -11.339
Thu nhập ròng sau thuế -75.624 112.9 4.041 -25.216 -7.799
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -75.624 112.9 4.041 -25.216 -7.799
Thu nhập ròng -75.624 112.9 4.041 -25.216 8.201
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -75.624 112.9 4.041 -25.216 -7.799
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -75.624 112.9 4.041 -25.216 8.201
Thu nhập ròng pha loãng -75.624 112.9 4.041 -25.216 8.201
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1.37966 1.38075 1.38075 1.38075 1.38075
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -54.8137 81.7674 2.92668 -18.2626 -5.6484
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -54.9418 81.7674 2.92668 -11.9544 -4.99969
Tổng khoản mục bất thường 16
Other Operating Expenses, Total 2.15
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 16.154 12.301 19.212 12.552 10.949
Doanh thu 16.154 12.301 19.212 12.552 10.949
Chi phí tổng doanh thu 1.546 1.288 1.299 1.248 1.11
Lợi nhuận gộp 14.608 11.013 17.913 11.304 9.839
Tổng chi phí hoạt động 14.529 13.017 15.549 14.655 10.576
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 12.88 11.963 11.957 11.349 11.031
Depreciation / Amortization 0.07 0.075 0.078 0.073 0.123
Thu nhập hoạt động 1.625 -0.716 3.663 -2.103 0.373
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 11.643 24.643 -65.68 -11.696 -38.816
Thu nhập ròng trước thuế 13.268 23.927 -62.017 -13.527 -38.443
Thu nhập ròng sau thuế 9.433 17.827 -44.827 -9.862 -27.813
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 9.433 17.827 -44.827 -9.862 -27.813
Thu nhập ròng 9.433 17.827 -44.827 -9.862 -27.813
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 9.433 17.827 -44.827 -9.862 -27.813
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 9.433 17.827 -44.827 -9.862 -27.813
Thu nhập ròng pha loãng 9.433 17.827 -44.827 -9.862 -27.813
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1.37703 1.37703 1.37699 1.38013 1.38075
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 6.85027 12.946 -32.5542 -7.14569 -20.1435
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 6.85027 12.946 -32.5542 -7.27379 -20.1435
Khác, giá trị ròng
Other Operating Expenses, Total 0.033 -0.309 2.215 1.985 -1.688
Gain (Loss) on Sale of Assets 0 0.272
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 309.454 372.336 216.308 212.948 227.228
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 288.952 360.169 206.29 205.211 221.597
Tiền mặt và các khoản tương đương 13.423 12.596 26.922 10.63 9.301
Đầu tư ngắn hạn 275.529 347.573 179.368 194.581 212.296
Tổng các khoản phải thu, ròng 17.95 9.524 7.328 7.189 5.073
Accounts Receivable - Trade, Net 16.931 9.524 6.727 7.036 4.803
Total Inventory 0.056 0.043 0.036 0.04 0.046
Prepaid Expenses 0.451 0.557 0.613 0.508 0.512
Total Assets 319.111 382.556 238.575 237.376 263.998
Property/Plant/Equipment, Total - Net 9.657 10.22 10.596 10.796 11.22
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 19.643 19.926 20.018 20.368 21.048
Accumulated Depreciation, Total -9.986 -9.706 -9.422 -9.572 -9.828
Goodwill, Net 0 13.4
Intangibles, Net 0 0
Other Long Term Assets, Total 11.671 13.632 12.15
Total Current Liabilities 33.619 34.012 27.99 30.668 27.257
Accounts Payable 5.062 4.239 3.926 4.52 2.82
Accrued Expenses 7.066 6.052 5.005 5.173 4.402
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.146 0.147 0.133 0.126 0.121
Other Current Liabilities, Total 21.345 23.574 18.926 20.849 19.914
Total Liabilities 140.094 127.915 96.834 99.676 101.082
Total Long Term Debt 76.285 33.431 31.069 31.202 31.328
Long Term Debt 76.285 33.431 31.069 31.202 31.328
Other Liabilities, Total 4.917 4.378 1.905 0.565 0.346
Total Equity 179.017 254.641 141.741 137.7 162.916
Redeemable Preferred Stock 0 0 0
Common Stock 0.014 0.014 0.014 0.014 0.014
Additional Paid-In Capital 1.755 1.755 1.755 1.755 1.755
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 177.248 252.872 139.972 135.931 45.361
Other Equity, Total 115.786
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 319.111 382.556 238.575 237.376 263.998
Total Common Shares Outstanding 1.37703 1.38075 1.38075 1.38075 1.38075
Deferred Income Tax 25.273 56.094 35.87 37.241 42.151
Other Current Assets, Total 2.045 2.043 2.041
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 349.487 336.68 309.454 368.044 373.303
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 332.511 321.744 288.952 350.734 359.806
Tiền mặt và các khoản tương đương 13.738 14.593 13.423 8.879 5.285
Đầu tư ngắn hạn 318.773 307.151 275.529 341.855 354.521
Tổng các khoản phải thu, ròng 13.994 11.788 17.95 14.644 10.834
Accounts Receivable - Trade, Net 13.515 11.378 16.931 10.694 7.333
Total Inventory 0.098 0.081 0.056 0.07 0.051
Prepaid Expenses 0.75 1.017 0.451 0.552 0.568
Other Current Assets, Total 2.134 2.05 2.045 2.044 2.044
Total Assets 359.02 346.271 319.111 384.574 390.09
Property/Plant/Equipment, Total - Net 9.533 9.591 9.657 9.739 9.937
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 19.664 19.652 19.643 19.686 19.811
Accumulated Depreciation, Total -10.131 -10.061 -9.986 -9.947 -9.874
Other Long Term Assets, Total 6.791 6.85
Total Current Liabilities 31.253 31.3 33.619 30.241 24.379
Accounts Payable 4.419 5.269 5.062 4.407 3.959
Accrued Expenses 4.732 4.2 7.066 5.391 4.453
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.155 0.154 0.146 0.152 0.15
Other Current Liabilities, Total 21.947 21.677 21.345 20.291 15.817
Total Liabilities 152.743 149.427 140.094 160.73 156.384
Total Long Term Debt 82.199 82.265 76.285 76.316 76.355
Long Term Debt 82.199 82.265 76.285 76.316 76.355
Deferred Income Tax 34.887 31.37 25.273 50.54 53.825
Other Liabilities, Total 4.404 4.492 4.917 3.633 1.825
Total Equity 206.277 196.844 179.017 223.844 233.706
Redeemable Preferred Stock 0
Common Stock 0.014 0.014 0.014 0.014 0.014
Additional Paid-In Capital 1.755 1.755 1.755 1.755 1.755
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 204.508 195.075 177.248 222.075 231.937
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 359.02 346.271 319.111 384.574 390.09
Total Common Shares Outstanding 1.37703 1.37703 1.37703 1.37703 1.38075
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -75.624 112.9 4.041 -25.216 8.201
Tiền từ hoạt động kinh doanh -5.261 3.286 2.336 1.615 -1.881
Tiền từ hoạt động kinh doanh 0.379 0.48 0.524 0.589 3.678
Deferred Taxes -30.821 31.895 0.59 -6.392 -19.241
Khoản mục phi tiền mặt 108.88 -148.248 -1.094 31.115 1.378
Cash Taxes Paid 11.14 1.946 -0.047 -0.121 -1.077
Lãi suất đã trả 1.053 0.329 0.529 0.963 0.736
Thay đổi vốn lưu động -8.075 6.259 -1.725 1.519 4.103
Tiền từ hoạt động đầu tư -36.763 -19.986 16.123 -0.165 7.913
Chi phí vốn -0.036 -0.029 -0.184 -0.165 -0.212
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -36.727 -19.957 16.307 0 8.125
Tiền từ các hoạt động tài chính 42.853 2.376 -0.126 -0.121 -0.115
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 42.853 2.376 -0.126 -0.121 -0.115
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 0.829 -14.324 18.333 1.329 5.917
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 27.26 17.827 -75.624 -30.797 -20.935
Cash From Operating Activities 1.73 2.398 -5.261 -9.865 -13.126
Cash From Operating Activities 0.145 0.075 0.379 0.301 0.227
Deferred Taxes 9.614 6.097 -30.821 -12.345 -9.119
Non-Cash Items -36.069 -24.447 108.88 42.554 30.16
Cash Taxes Paid 0.052 0 11.14 12.801 12.794
Cash Interest Paid 1.869 0.917 1.053 0.509 0.269
Changes in Working Capital 0.78 2.846 -8.075 -9.578 -13.459
Cash From Investing Activities -7.249 -7.211 -36.763 -36.741 -37.111
Capital Expenditures -0.074 -0.036 -0.036 -0.014 -0.003
Other Investing Cash Flow Items, Total -7.175 -7.175 -36.727 -36.727 -37.108
Cash From Financing Activities 5.923 5.988 42.853 42.89 42.927
Issuance (Retirement) of Debt, Net 5.923 5.988 42.853 42.89 42.927
Net Change in Cash 0.404 1.175 0.829 -3.716 -7.31
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Roseman Wagner Wealth Management Investment Advisor 21.9002 301572 3146 2023-03-31
Kaufman (Peter D) Individual Investor 9.5348 131297 0 2022-12-26
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.0807 69963 -1785 2023-03-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 4.2837 58988 670 2023-03-31 LOW
Munger (Charles T) Individual Investor 3.3609 46280 0 2022-12-26
Hightower Advisors, LLC Investment Advisor 3.002 41338 0 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.6556 22798 2691 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.6 22033 731 2023-03-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3587 18710 326 2023-03-31 LOW
Aquamarine Capital Management, LLC Hedge Fund 0.8351 11500 0 2022-06-30 LOW
Aquamarine Zurich AG Investment Advisor 0.8351 11500 0 2023-03-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6431 8855 -310 2023-03-31 LOW
BofA Global Research (US) Research Firm 0.5269 7256 58 2023-03-31 LOW
Goldman Sachs Asset Management, L.P. Investment Advisor 0.4765 6562 -1331 2023-03-31 LOW
The CAPROCK Group, Inc. Investment Advisor 0.4056 5585 0 2023-03-31 LOW
Cerity Partners LLC Investment Advisor 0.3526 4856 0 2023-03-31 MED
Covington Capital Management Investment Advisor 0.3526 4856 0 2022-09-30 LOW
J.P. Morgan Securities LLC Research Firm 0.3206 4415 -1002 2023-03-31 MED
BlackRock Investment Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.2577 3549 -199 2023-03-31 LOW
Polen Capital Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.2408 3316 0 2023-04-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Newspaper Publishing

915 E 1st St
LOS ANGELES
CALIFORNIA 90012
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

14,365.20 Price
+0.250% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

BTC/USD

27,943.75 Price
+1.290% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.48 Price
+0.540% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00363

Gold

1,944.68 Price
-0.090% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch