CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch CSE Global - 544sg CFD

0.337
0%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.011
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.021263 %
Charges from borrowed part ($-0.85)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.021263%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.000655 %
Charges from borrowed part ($-0.03)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.000655%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ SGD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Singapore
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 0.337
Mở* 0.337
Thay đổi trong 1 năm* -27.84%
Vùng giá trong ngày* 0.337 - 0.342
Vùng giá trong 52 tuần 0.33-0.49
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 243.06K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 13.59M
Giá trị vốn hóa thị trường 213.40M
Tỷ số P/E 37.66
Cổ phiếu đang lưu hành 614.88M
Doanh thu 557.70M
EPS 0.01
Tỷ suất cổ tức (%) 7.94475
Hệ số rủi ro beta 0.94
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 29, 2023 0.337 0.000 0.00% 0.337 0.337 0.337
Mar 28, 2023 0.342 0.005 1.48% 0.337 0.342 0.337
Mar 27, 2023 0.337 0.000 0.00% 0.337 0.342 0.337
Mar 22, 2023 0.342 0.005 1.48% 0.337 0.342 0.337
Mar 21, 2023 0.337 0.000 0.00% 0.337 0.342 0.337
Mar 20, 2023 0.337 0.000 0.00% 0.337 0.337 0.337
Mar 17, 2023 0.342 0.000 0.00% 0.342 0.342 0.337
Mar 16, 2023 0.337 0.000 0.00% 0.337 0.337 0.337
Mar 15, 2023 0.337 -0.005 -1.46% 0.342 0.342 0.337
Mar 14, 2023 0.337 0.000 0.00% 0.337 0.337 0.332
Mar 13, 2023 0.337 0.000 0.00% 0.337 0.342 0.337
Mar 10, 2023 0.342 0.005 1.48% 0.337 0.342 0.337
Mar 9, 2023 0.342 0.000 0.00% 0.342 0.342 0.337
Mar 7, 2023 0.342 0.000 0.00% 0.342 0.347 0.342
Mar 3, 2023 0.347 0.005 1.46% 0.342 0.347 0.342
Mar 2, 2023 0.342 0.000 0.00% 0.342 0.347 0.342
Mar 1, 2023 0.347 0.005 1.46% 0.342 0.347 0.342
Feb 28, 2023 0.347 0.005 1.46% 0.342 0.352 0.342
Feb 24, 2023 0.342 0.000 0.00% 0.342 0.342 0.342
Feb 22, 2023 0.342 -0.005 -1.44% 0.347 0.347 0.342

CSE Global Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 557.699 468.661 502.789 451.756 373.488
Doanh thu 557.699 468.661 502.789 451.756 373.488
Chi phí tổng doanh thu 411.515 332.784 356.59 328.045 269.853
Lợi nhuận gộp 146.184 135.877 146.199 123.711 103.635
Tổng chi phí hoạt động 549.558 448.445 465.994 421.638 346.494
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 132.639 110.597 105.673 90.298 72.824
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng
Other Operating Expenses, Total 5.404 5.143 3.731 3.295 3.817
Thu nhập hoạt động 8.141 20.216 36.795 30.118 26.994
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -5.276 -1.661 -1.73 -0.897 0.654
Thu nhập ròng trước thuế 8.298 19.632 35.824 29.995 27.883
Thu nhập ròng sau thuế 4.808 15.052 28 23.889 21.226
Lợi ích thiểu số -0.039 -0.049 0.004 0.395 0.664
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 4.769 15.003 28.004 24.284 21.89
Tổng khoản mục bất thường 0 -0.23 -1.785
Thu nhập ròng 4.769 15.003 28.004 24.054 20.105
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 4.769 15.003 28.004 24.284 21.89
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 4.769 15.003 28.004 24.054 20.105
Thu nhập ròng pha loãng 4.769 15.003 28.004 24.054 20.105
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 537.183 519.835 519.835 519.835 519.835
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.00888 0.02886 0.05387 0.04671 0.04211
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.02741 0.0273 0.0273 0.0273 0.0273
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.00415 0.02856 0.05395 0.04628 0.04169
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 -0.079
Khác, giá trị ròng 5.433 1.077 0.759 0.774 0.235
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 295.513 262.186 234.206 234.455 247.214
Doanh thu 295.513 262.186 234.206 234.455 247.214
Chi phí tổng doanh thu 222.118 189.397 168.335 164.449 178.452
Lợi nhuận gộp 73.395 72.789 65.871 70.006 68.762
Tổng chi phí hoạt động 294.592 254.919 226.375 222.07 226.327
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 69.461 63.178 55.405 55.192 46.83
Depreciation / Amortization
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 -0.079
Other Operating Expenses, Total 3.013 2.344 2.714 2.429 1.045
Thu nhập hoạt động 0.921 7.267 7.831 12.385 20.887
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -3.524 -1.221 -1.64 -0.021 -1.93
Khác, giá trị ròng 4.327 0.528 0.631 0.446 -1.248
Thu nhập ròng trước thuế 1.724 6.574 6.822 12.81 17.709
Thu nhập ròng sau thuế 0.252 4.556 4.96 10.092 12.909
Lợi ích thiểu số -0.017 -0.022 -0.028 -0.021 0.005
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 0.235 4.534 4.932 10.071 12.914
Tổng khoản mục bất thường 0
Thu nhập ròng 0.235 4.534 4.932 10.071 12.914
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 0.235 4.534 4.932 10.071 12.914
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 0.235 4.534 4.932 10.071 12.914
Thu nhập ròng pha loãng 0.235 4.534 4.932 10.071 12.914
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 540.139 519.837 519.837 519.835 519.835
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.00044 0.00872 0.00949 0.01937 0.02484
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.015 0.01241 0.01489 0.01241 0.01489
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.00479 0.00866 0.00929 0.01928 0.02509
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 250.275 254.606 261.448 210.46 224.099
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 47.58 51.061 51.023 74.443 47.429
Cash 43.057 46.988 47.259 69.232 43.921
Tiền mặt và các khoản tương đương 2.466 2.402 3.392 4.819 2.989
Đầu tư ngắn hạn 2.057 1.671 0.372 0.392 0.519
Tổng các khoản phải thu, ròng 167.098 168.601 173.273 115.735 159.071
Accounts Receivable - Trade, Net 160.914 164.09 171.021 113.695 157.468
Total Inventory 29.272 26.079 21.658 16.49 14.622
Prepaid Expenses 5.338 5.73 7.507 3.792 2.977
Total Assets 397.515 401.87 396.33 269.082 283.92
Property/Plant/Equipment, Total - Net 83.647 84.823 72.077 28.198 28.002
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 141.867 137.429 116.413 67.108 63.145
Accumulated Depreciation, Total -58.22 -52.606 -44.336 -38.91 -35.143
Goodwill, Net 47.444 44.545 40.088 17.104 17.555
Intangibles, Net 11.081 12.962 18.766 8.851 10.055
Long Term Investments 1.507 1.503 1.387 1.396 1.41
Other Long Term Assets, Total 2.974 2.98 2.564 3.073 2.799
Total Current Liabilities 136.235 161.114 176.293 95.925 104.799
Accounts Payable 33.411 32.94 42.218 18.096 29.728
Accrued Expenses 24.026 35.148 29.279 26.414 25.707
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 53.211 69.799 77.062 36.133 31.408
Other Current Liabilities, Total 25.587 23.227 27.734 15.282 17.956
Total Liabilities 205.472 210.096 219.993 97.846 109.966
Total Long Term Debt 65.739 46.222 41.1 0.019 0
Long Term Debt 47.491 26.494 30.366
Capital Lease Obligations 18.248 19.728 10.734 0.019 0
Deferred Income Tax 3.354 2.672 0.36 0.481 3.047
Minority Interest -0.039 -0.136 -0.132 1.095 1.799
Total Equity 192.043 191.774 176.337 171.236 173.954
Common Stock 98.542 98.542 98.542 98.542 98.542
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 115.84 116.11 103.038 93.453 93.467
Treasury Stock - Common -1.91 -2.557 -4.039 -3.327 0
Other Equity, Total -20.429 -20.321 -21.204 -17.432 -18.055
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 397.515 401.87 396.33 269.082 283.92
Total Common Shares Outstanding 512.402 511.147 507.95 516.068 516.068
Other Liabilities, Total 0.183 0.224 2.372 0.326 0.321
Other Current Assets, Total 0.987 3.135 7.987
Note Receivable - Long Term 0.587 0.451
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Tổng tài sản hiện tại 250.275 267.572 254.606 270.989 261.448
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 45.523 55.656 52.525 67.583 50.651
Cash 43.057 47.259
Tiền mặt và các khoản tương đương 2.466 55.656 52.525 64.562 3.392
Tổng các khoản phải thu, ròng 169.194 175.13 170.332 168.676 173.713
Accounts Receivable - Trade, Net 168.933 175.13 170.332 168.676 173.713
Total Inventory 29.272 28.997 26.079 27.902 21.658
Prepaid Expenses 5.299 7.153 5.67 6.828 7.439
Other Current Assets, Total 0.987 0.636 7.987
Total Assets 397.515 417.746 401.87 419.033 396.33
Property/Plant/Equipment, Total - Net 83.647 86.661 84.823 84.109 72.077
Intangibles, Net 11.081 11.712 57.507 59.599 58.854
Long Term Investments 1.507 1.503 1.503 1.387 1.387
Other Long Term Assets, Total 2.974 2.8 2.98 2.949 2.564
Total Current Liabilities 136.235 149.129 161.114 175.184 176.293
Payable/Accrued 59.106 66.36 68.088 67.301 71.497
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 53.211 61.163 69.799 62.342 77.062
Other Current Liabilities, Total 23.918 21.606 23.227 45.541 27.734
Total Liabilities 205.472 223.585 210.096 229.918 219.993
Total Long Term Debt 65.739 71.458 46.222 51.935 41.1
Long Term Debt 47.491 52.193 26.494 29.593 30.366
Capital Lease Obligations 18.248 19.265 19.728 22.342 10.734
Deferred Income Tax 3.354 2.819 2.672 0.492 0.36
Minority Interest -0.039 -0.067 -0.136 -0.132 -0.132
Other Liabilities, Total 0.183 0.246 0.224 2.439 2.372
Total Equity 192.043 194.161 191.774 189.115 176.337
Common Stock 98.542 98.542 98.542 98.542 98.542
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 115.84 116.833 116.11 113.322 103.038
Treasury Stock - Common -1.91 -1.91 -2.557 -2.557 -4.039
Other Equity, Total -20.429 -19.304 -20.321 -20.192 -21.204
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 397.515 417.746 401.87 419.033 396.33
Total Common Shares Outstanding 512.402 512.402 511.147 511.147 507.95
Đầu tư ngắn hạn 3.021
Note Receivable - Long Term 0.587 0.618 0.451
Goodwill, Net 47.444 46.88
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 19.632 35.824 29.995 26.079 -37.425
Tiền từ hoạt động kinh doanh 29.383 40.105 11.833 47.487 -23.046
Tiền từ hoạt động kinh doanh 16.489 15.174 10.329 6.094 5.497
Amortization 3.994 3.954 3.284 1.753 1.842
Khoản mục phi tiền mặt 2.77 4.361 1.047 2.937 44.725
Cash Taxes Paid 4.9 6.588 4.664 8.542 4.498
Lãi suất đã trả 2.246 2.095 1.83 0.835 0.829
Thay đổi vốn lưu động -13.502 -19.208 -32.822 10.624 -37.685
Tiền từ hoạt động đầu tư -15.502 -9.645 -82.202 -7.452 -10.453
Chi phí vốn -9.83 -9.557 -10.463 -6.552 -8.133
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -5.672 -0.088 -71.739 -0.9 -2.32
Tiền từ các hoạt động tài chính -17.965 -32.124 47.82 -12.77 -3.801
Total Cash Dividends Paid -14.091 -14.057 -13.968 -14.154 -14.192
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -2.551 -18.067 63.919 4.711 10.391
Ảnh hưởng của ngoại hối 0.217 0.403 -0.851 -0.124 -6.568
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -3.867 -1.261 -23.4 27.141 -43.868
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -1.371 0 -2.131 -3.327 0
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0.048
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Net income/Starting Line 19.632 12.81 35.824 18.115 29.995
Cash From Operating Activities 29.383 10.726 40.105 31.738 11.833
Cash From Operating Activities 16.489 7.864 15.174 7.193 10.329
Amortization 3.994 1.861 3.954 1.852 3.284
Non-Cash Items 2.77 1.416 4.361 2.165 1.047
Cash Taxes Paid 4.9 3.421 6.588 1.112 4.664
Cash Interest Paid 2.246 1.087 2.095 1.232 1.83
Changes in Working Capital -13.502 -13.225 -19.208 2.413 -32.822
Cash From Investing Activities -15.502 -8.803 -9.645 -5.959 -82.202
Capital Expenditures -9.83 -5.653 -9.557 -5.206 -10.463
Other Investing Cash Flow Items, Total -5.672 -3.15 -0.088 -0.753 -71.739
Cash From Financing Activities -17.965 3.928 -32.124 -18.059 47.82
Total Cash Dividends Paid -14.091 -7.686 -14.057 0 -13.968
Issuance (Retirement) of Stock, Net -1.371 -1.371 0 0 -2.131
Issuance (Retirement) of Debt, Net -2.551 12.937 -18.067 -18.059 63.919
Foreign Exchange Effects 0.217 0.415 0.403 1.225 -0.851
Net Change in Cash -3.867 6.266 -1.261 8.945 -23.4
Financing Cash Flow Items 0.048 0.048
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Temasek Holdings Pte. Ltd. Sovereign Wealth Fund 20.6846 127944250 0 2022-03-14 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 8.2839 51240169 3244 2022-12-19 LOW
Nikko Asset Management Asia Limited Investment Advisor 2.8003 17320979 2844779 2022-06-30 LOW
Lim (Boon Kheng) Individual Investor 2.6965 16679029 864600 2023-03-10 LOW
IFast Financial Pte Ltd. Corporation 2.2056 13642600 6509800 2022-03-14 LOW
Wong (Yon Ching) Individual Investor 0.9843 6088187 0 2022-03-14 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9414 5822760 0 2023-02-28 LOW
Teo (Kit Choon) Individual Investor 0.9266 5731187 0 2022-03-14 LOW
Lim (Ming Seong) Individual Investor 0.7744 4790000 1540000 2022-12-22 LOW
Cheng (Heng Seng) Individual Investor 0.5911 3656500 0 2022-03-14 LOW
Foo (Seng Ngan) Individual Investor 0.3395 2100000 2100000 2022-03-14
Wong (Ghan) Individual Investor 0.3376 2088100 2088100 2022-03-14 MED
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 0.0439 271700 -54000 2022-10-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, Ltd. Investment Advisor 0.041 253600 0 2023-01-31 MED
Tan (Chian Khong) Individual Investor 0.0097 60000 10000 2022-12-19 LOW
Victory Capital Management Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.0062 38400 -5100 2022-12-31 LOW
Acadian Asset Management LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.0035 21500 -27600 2022-06-30 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: IT Services & Consulting (NEC)

202 Bedok South Avenue 1
Building C, #01-21
469332
SG

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.55 Price
+5.230% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00685

US100

12,837.30 Price
+1.640% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Oil - Crude

72.85 Price
-1.030% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0162%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0057%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

28,431.35 Price
+4.050% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 66.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch