CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Cross Country - CCRN CFD

22.78
1.69%
0.13
Thấp: 22.47
Cao: 22.82
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Thursday at 20:00

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.13
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 22.44
Mở* 22.47
Thay đổi trong 1 năm* 0.49%
Vùng giá trong ngày* 22.47 - 22.82
Vùng giá trong 52 tuần 15.26-40.12
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 709.25K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 13.64M
Giá trị vốn hóa thị trường 852.39M
Tỷ số P/E 4.62
Cổ phiếu đang lưu hành 36.82M
Doanh thu 2.81B
EPS 5.01
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.02
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 2, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 22, 2023 22.44 -0.70 -3.03% 23.14 23.38 22.40
Mar 21, 2023 23.10 0.15 0.65% 22.95 23.62 22.83
Mar 20, 2023 22.64 0.32 1.43% 22.32 23.12 22.07
Mar 17, 2023 22.29 -0.78 -3.38% 23.07 23.33 22.22
Mar 16, 2023 23.16 0.03 0.13% 23.13 23.46 22.82
Mar 15, 2023 23.36 0.64 2.82% 22.72 23.69 22.65
Mar 14, 2023 23.40 -0.62 -2.58% 24.02 24.65 23.29
Mar 13, 2023 23.62 -0.50 -2.07% 24.12 24.51 23.32
Mar 10, 2023 24.47 -1.01 -3.96% 25.48 25.86 24.15
Mar 9, 2023 25.33 -0.09 -0.35% 25.42 25.67 24.78
Mar 8, 2023 25.33 0.28 1.12% 25.05 25.34 24.81
Mar 7, 2023 24.89 -0.40 -1.58% 25.29 25.62 24.47
Mar 6, 2023 25.28 -0.29 -1.13% 25.57 25.85 25.14
Mar 3, 2023 25.55 0.08 0.31% 25.47 25.95 25.47
Mar 2, 2023 25.60 -0.77 -2.92% 26.37 26.83 25.50
Mar 1, 2023 26.61 0.11 0.42% 26.50 27.02 25.80
Feb 28, 2023 26.41 -0.53 -1.97% 26.94 27.21 25.53
Feb 27, 2023 27.09 1.08 4.15% 26.01 27.90 26.01
Feb 24, 2023 26.00 1.53 6.25% 24.47 26.18 24.23
Feb 23, 2023 24.76 -0.22 -0.88% 24.98 25.54 24.07

Cross Country Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 1676.65 836.417 822.224 816.484 865.048
Doanh thu 1676.65 836.417 822.224 816.484 865.048
Chi phí tổng doanh thu 1301.65 633.685 618.215 606.921 636.462
Lợi nhuận gộp 374.999 202.732 204.009 209.563 228.586
Tổng chi phí hoạt động 1537.35 845.577 839.913 829.443 858.269
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 220.075 176.844 183.967 182.434 189.263
Depreciation / Amortization 9.852 12.671 14.075 11.78 10.174
Chi phí bất thường (thu nhập) 5.768 22.377 23.656 28.308 22.37
Thu nhập hoạt động 139.304 -9.16 -17.689 -12.959 6.779
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -6.866 -2.89 -6.59 -5.654 -2.633
Khác, giá trị ròng 0.77 -0.28 0.068 0.418 0.155
Thu nhập ròng trước thuế 133.208 -12.33 -24.211 -18.195 4.301
Thu nhập ròng sau thuế 132.002 -12.142 -55.943 -15.617 46.813
Lợi ích thiểu số 0 -0.82 -1.77 -1.234 -1.289
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 132.002 -12.962 -57.713 -16.851 45.524
Thu nhập ròng 132.002 -12.962 -57.713 -16.951 37.513
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 132.002 -12.962 -57.713 -16.851 45.524
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 132.002 -12.962 -57.713 -16.951 37.513
Thu nhập ròng pha loãng 132.002 -12.962 -57.713 -16.951 37.513
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 37.392 36.088 35.815 35.657 36.166
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 3.53022 -0.35918 -1.61142 -0.47259 1.25875
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.68308 0.04387 -1.18209 0.04345 1.6608
Tổng khoản mục bất thường -0.1 -8.011
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 788.732 640.679 374.905 331.827 329.241
Doanh thu 788.732 640.679 374.905 331.827 329.241
Chi phí tổng doanh thu 613.938 493.529 291.111 259.237 257.776
Lợi nhuận gộp 174.794 147.15 83.794 72.59 71.465
Tổng chi phí hoạt động 698.1 564.717 348.458 315.926 308.247
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 79.182 68.146 54.288 50.81 46.831
Depreciation / Amortization 2.719 2.72 2.68 2.199 2.253
Chi phí bất thường (thu nhập) 2.261 0.322 0.379 3.68 1.387
Thu nhập hoạt động 90.632 75.962 26.447 15.901 20.994
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -3.521 -2.817 -2.182 -1.196 -0.671
Khác, giá trị ròng 0.008 0.154 0.375 0.204 0.037
Thu nhập ròng trước thuế 87.119 73.299 24.64 14.909 20.36
Thu nhập ròng sau thuế 61.983 77.573 23.433 11.548 19.448
Lợi ích thiểu số 0 0 0 0
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 61.983 77.573 23.433 11.548 19.448
Thu nhập ròng 61.983 77.573 23.433 11.548 19.448
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 61.983 77.573 23.433 11.548 19.448
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 61.983 77.573 23.433 11.548 19.448
Thu nhập ròng pha loãng 61.983 77.573 23.433 11.548 19.448
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 37.973 37.74 37.582 37.203 37.034
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.63229 2.05546 0.62352 0.31041 0.52514
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.67465 2.061 0.63311 0.38702 0.56091
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 508.273 183.111 183.357 194.905 208.887
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1.036 1.6 1.032 16.019 25.537
Tiền mặt và các khoản tương đương 1.036 1.6 1.032 16.019 25.537
Tổng các khoản phải thu, ròng 498.951 174.701 174.539 170.314 177.1
Accounts Receivable - Trade, Net 493.91 170.003 169.528 166.128 173.603
Prepaid Expenses 7.648 5.455 6.097 6.208 5.287
Other Current Assets, Total 0.638 1.355 1.689 2.364 0.963
Total Assets 732.809 356.973 382.374 427.003 467.687
Property/Plant/Equipment, Total - Net 23.378 22.9 28.796 13.628 14.086
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 41.107 39.913 52.072 47.104 44.764
Accumulated Depreciation, Total -17.729 -17.013 -23.276 -33.476 -30.678
Goodwill, Net 119.49 90.924 101.066 101.06 117.589
Intangibles, Net 48.244 40.731 50.857 75.584 87.678
Note Receivable - Long Term 13.998 13.115 14.273 15.726 17.148
Other Long Term Assets, Total 19.426 6.192 4.025 26.1 22.299
Total Current Liabilities 199.77 93.423 85.465 85.386 94.588
Payable/Accrued 109.753 49.877 45.726 43.744 50.597
Accrued Expenses 67.222 37.55 33.525 30.546 31.588
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 4.176 0 5.235 6.875
Other Current Liabilities, Total 18.619 5.996 6.214 5.861 5.528
Total Liabilities 435.281 202.598 219.742 209.475 230.598
Total Long Term Debt 176.366 53.408 70.974 77.944 92.259
Long Term Debt 176.366 53.408 70.974 77.944 92.259
Deferred Income Tax 0.19 6.592 7.523 0.095 0.105
Minority Interest 0 0.534 0.868 0.67 0.63
Other Liabilities, Total 58.955 48.641 54.912 45.38 43.016
Total Equity 297.528 154.375 162.632 217.528 237.089
Common Stock 0.004 0.004 0.004 0.004 0.004
Additional Paid-In Capital 321.552 310.388 305.643 303.048 305.362
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -22.735 -154.737 -141.775 -84.062 -67.111
Other Equity, Total -1.293 -1.28 -1.24 -1.462 -1.166
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 732.809 356.973 382.374 427.003 467.687
Total Common Shares Outstanding 37.0236 36.1773 35.8706 35.6257 35.8381
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 692.306 508.273 313.273 285.39 269.734
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1.208 1.036 0.842 18.127 13.488
Tiền mặt và các khoản tương đương 1.208 1.036 0.842 18.127 13.488
Tổng các khoản phải thu, ròng 682.768 498.951 305.695 261.212 250.241
Accounts Receivable - Trade, Net 677.432 493.91 301.04 256.487 245.489
Prepaid Expenses 7.689 7.648 3.418 5.183 5.43
Other Current Assets, Total 0.641 0.638 3.318 0.868 0.575
Total Assets 916.434 732.809 520.42 493.638 442.353
Property/Plant/Equipment, Total - Net 22.153 23.321 22.941 22.203 22.861
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 34.798 33.562 33.102 31.877 30.8
Accumulated Depreciation, Total -18.092 -17.729 -18.225 -18.299 -17.774
Goodwill, Net 119.49 119.49 112.99 127.995 90.924
Intangibles, Net 46.443 48.244 50.045 37.75 39.241
Other Long Term Assets, Total 36.042 33.481 21.171 20.3 19.593
Total Current Liabilities 283.245 199.77 144.662 122.06 121.66
Payable/Accrued 164.224 109.753 73.033 61.155 59.797
Accrued Expenses 78.759 69.67 59.237 56.534 58.186
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 38.512 16.171 8.966 0.945 3.677
Total Liabilities 560.361 435.281 303.621 302.041 269.213
Total Long Term Debt 218.475 176.366 98.665 110.777 96.025
Long Term Debt 218.475 176.366 98.665 110.777 96.025
Deferred Income Tax 0.207 0.19 9.388 9.515 6.858
Minority Interest 0 0 0.534 0.534
Other Liabilities, Total 58.434 58.955 50.906 59.155 44.136
Total Equity 356.073 297.528 216.799 191.597 173.14
Common Stock 0.004 0.004 0.004 0.004 0.004
Additional Paid-In Capital 318.125 321.552 318.415 316.644 309.711
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 39.248 -22.735 -100.308 -123.741 -135.289
Other Equity, Total -1.304 -1.293 -1.312 -1.31 -1.286
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 916.434 732.809 520.42 493.638 442.353
Total Common Shares Outstanding 37.443 37.0236 36.964 36.962 36.495
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1.75 4.176 3.426 3.426
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 132.002 -12.142 -55.943 -15.717 38.802
Tiền từ hoạt động kinh doanh -85.618 27.204 5.542 20.997 45.508
Tiền từ hoạt động kinh doanh 9.852 12.671 14.075 11.78 10.174
Deferred Taxes -9.927 -0.932 31.159 -3.41 -33.812
Khoản mục phi tiền mặt 19.715 30.457 30.425 35.73 27.248
Cash Taxes Paid 3.608 0.612 0.555 1.043 0.697
Lãi suất đã trả 5.773 2.666 4.554 6.34 3.408
Thay đổi vốn lưu động -237.26 -2.85 -14.174 -7.386 3.096
Tiền từ hoạt động đầu tư -34.046 -4.615 -2.94 -6.678 -91.38
Chi phí vốn -7.17 -4.615 -2.94 -4.597 -5.111
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -26.876 0 0 -2.081 -86.269
Tiền từ các hoạt động tài chính 119.094 -22.01 -17.599 -23.767 50.756
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -8.583 -2.018 -4.697 -2.643 -4.744
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 127.677 -19.992 -12.902 -16.124 55.5
Ảnh hưởng của ngoại hối 0.006 -0.011 0.01 -0.07 0.023
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -0.564 0.568 -14.987 -9.518 4.907
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 0 -5
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 61.983 132.002 54.429 30.996 19.448
Cash From Operating Activities -29.038 -85.618 -12.253 -9.422 -24.927
Cash From Operating Activities 2.719 9.852 7.132 4.452 2.253
Non-Cash Items 7.534 19.715 13.862 9.539 3.695
Changes in Working Capital -103.702 -237.26 -90.473 -57.332 -50.323
Cash From Investing Activities -2.096 -34.046 -29.36 -27.472 -1.186
Capital Expenditures -2.096 -7.17 -4.89 -3.002 -1.186
Cash From Financing Activities 31.308 119.094 40.869 53.438 38.004
Financing Cash Flow Items -8.131 -8.583 -7.046 -6.717 -2.187
Issuance (Retirement) of Debt, Net 39.439 127.677 47.915 60.155 40.191
Foreign Exchange Effects -0.002 0.006 -0.014 -0.017 -0.003
Net Change in Cash 0.172 -0.564 -0.758 16.527 11.888
Deferred Taxes 2.428 -9.927 2.797 2.923
Other Investing Cash Flow Items, Total -26.876 -24.47 -24.47
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 14.9266 5496003 -58027 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 6.7251 2476213 -165257 2022-12-31 LOW
Systematic Financial Management, L.P. Investment Advisor 5.2174 1921073 -197342 2022-12-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 4.9158 1810020 154023 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 4.5931 1691205 14834 2022-12-31 LOW
Simcoe Capital Management, LLC Hedge Fund 4.3523 1602513 -11068 2022-12-31
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 3.4012 1252322 -1919 2022-12-31 LOW
Principal Global Investors (Equity) Investment Advisor 3.1488 1159393 259653 2022-12-31 LOW
Aristotle Capital Boston, LLC Investment Advisor 2.9672 1092515 -472194 2022-12-31 LOW
Millennium Management LLC Hedge Fund 2.7669 1018779 180232 2022-12-31 HIGH
Driehaus Capital Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 2.5108 924473 -12326 2022-12-31 MED
Nuveen LLC Pension Fund 2.0633 759696 -293342 2022-12-31 LOW
Clark (Kevin Cronin) Individual Investor 1.9236 708288 134510 2023-03-08 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.8495 680994 10991 2022-12-31 LOW
DWS Investment Management Americas, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.7673 650724 38 2022-12-31 LOW
Point72 Asset Management, L.P. Hedge Fund 1.7113 630098 362098 2022-12-31 HIGH
Royce Investment Partners Investment Advisor/Hedge Fund 1.5545 572385 -177700 2022-12-31 LOW
Invesco Capital Management LLC Investment Advisor 1.4254 524847 -430106 2022-12-31 LOW
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 1.3496 496918 427900 2022-12-31 HIGH
Goldman Sachs & Company, Inc. Research Firm 0.9912 364949 339026 2022-12-31 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Employment Services (NEC)

6551 Park of Commerce Blvd.
BOCA RATON
FLORIDA 33487
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,443.50 Price
+0.320% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,982.96 Price
+0.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0086%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0004%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.44 Price
+3.290% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00427

Oil - Crude

71.07 Price
+2.160% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0170%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0050%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch