CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch CRH PLC - CRG CFD

45.08
1.26%
0.20
Thấp: 44.49
Cao: 45.09
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Thursday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:28

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.20
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019974 %
Charges from borrowed part ($-0.80)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019974%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.002248 %
Charges from borrowed part ($-0.09)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.002248%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

CRH PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 44.52
Mở* 44.54
Thay đổi trong 1 năm* 15.21%
Vùng giá trong ngày* 44.49 - 45.09
Vùng giá trong 52 tuần 27.37-46.28
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 712.85K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 17.81M
Giá trị vốn hóa thị trường 28.42B
Tỷ số P/E 13.86
Cổ phiếu đang lưu hành 731.12M
Doanh thu 26.32B
EPS 2.80
Tỷ suất cổ tức (%) 2.67141
Hệ số rủi ro beta 1.08
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 23, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 7, 2023 45.08 0.83 1.88% 44.25 45.11 44.23
Jun 6, 2023 44.52 -0.02 -0.04% 44.54 45.03 44.13
Jun 5, 2023 44.90 -0.56 -1.23% 45.46 45.71 44.53
Jun 2, 2023 45.45 0.65 1.45% 44.80 45.51 44.65
Jun 1, 2023 44.49 0.09 0.20% 44.40 44.70 43.98
May 31, 2023 44.11 -0.12 -0.27% 44.23 44.84 44.06
May 30, 2023 44.67 -0.08 -0.18% 44.75 45.38 44.62
May 29, 2023 44.76 -0.36 -0.80% 45.12 45.33 44.70
May 26, 2023 45.11 0.30 0.67% 44.81 45.19 44.27
May 25, 2023 44.73 0.16 0.36% 44.57 44.94 43.86
May 24, 2023 44.52 -0.29 -0.65% 44.81 45.02 44.21
May 23, 2023 45.50 -0.31 -0.68% 45.81 46.00 45.41
May 22, 2023 46.13 0.42 0.92% 45.71 46.24 45.42
May 19, 2023 46.17 0.34 0.74% 45.83 46.51 45.71
May 18, 2023 45.86 0.39 0.86% 45.47 46.06 45.40
May 17, 2023 45.32 0.47 1.05% 44.85 45.50 44.75
May 16, 2023 45.08 0.53 1.19% 44.55 45.38 44.52
May 15, 2023 45.15 0.01 0.02% 45.14 45.38 44.86
May 12, 2023 45.17 0.14 0.31% 45.03 45.43 44.99
May 11, 2023 45.15 0.44 0.98% 44.71 45.23 44.68

CRH PLC Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 32723 29206 27587 28132 27449
Doanh thu 32723 29206 27587 28132 27449
Chi phí tổng doanh thu 21844 19350 18171 18853 18348
Lợi nhuận gộp 10879 9856 9416 9279 9101
Tổng chi phí hoạt động 28829 25875 25324 25339 25003
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 6653 6245 6153 6165 6368
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0 673 8 66
Thu nhập hoạt động 3894 3331 2263 2793 2446
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -294 -256 -507 -298 -303
Gain (Loss) on Sale of Assets -49 116 9 -189 -121
Khác, giá trị ròng -82 -88 -101 -125 -54
Thu nhập ròng trước thuế 3469 3103 1664 2181 1968
Thu nhập ròng sau thuế 2684 2442 1165 1647 1501
Lợi ích thiểu số -27 -56 -43 -20 -4
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 2657 2386 1122 1627 1497
Tổng khoản mục bất thường 1190 179 0 89 1386
Thu nhập ròng 3847 2565 1122 1716 2883
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 2657 2386 1122 1627 1497
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 3847 2565 1122 1716 2883
Thu nhập ròng pha loãng 3847 2565 1122 1716 2883
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 764.1 786.8 791.1 807.7 836.6
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 3.47729 3.03254 1.41828 2.01436 1.78939
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.24 1.21 1.15 0.93043 0.82576
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.5664 2.92951 2.01123 2.20509 1.97901
Depreciation / Amortization 332 280 327 313 221
Điều chỉnh pha loãng 0 0 0
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 17725 14998 16039 13167 15372
Doanh thu 17725 14998 16039 13167 15372
Chi phí tổng doanh thu 11601 10243 10483 8867 10060
Lợi nhuận gộp 6124 4755 5556 4300 5312
Tổng chi phí hoạt động 15216 13613 13733 12142 13873
Chi phí bất thường (thu nhập) 5
Other Operating Expenses, Total 3615 3370 3250 3275 3808
Thu nhập hoạt động 2509 1385 2306 1025 1499
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -167 -169 -127 -175 -300
Gain (Loss) on Sale of Assets -56 7 16 100 0
Khác, giá trị ròng -20 -20 -21 -21 -53
Thu nhập ròng trước thuế 2266 1203 2174 929 1146
Thu nhập ròng sau thuế 1746 938 1714 728 759
Lợi ích thiểu số -15 -12 -26 -30 -40
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1731 926 1688 698 719
Tổng khoản mục bất thường 22 1168 92 87 0
Thu nhập ròng 1753 2094 1780 785 719
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1731 926 1688 698 719
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1753 2094 1780 785 719
Điều chỉnh pha loãng 0
Thu nhập ròng pha loãng 1753 2094 1780 785 719
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 758.1 770.1 784.4 789.2 792
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.28334 1.20244 2.15196 0.88444 0.90783
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.00454 0.24 0.98 0.23 0.93
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.34026 1.19535 2.13588 0.78514 0.91201
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 14801 14044 14977 17258 17395
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 5936 5783 7721 9918 9191
Cash 873 925 1482 6829
Tiền mặt và các khoản tương đương 5063 4858 6239 3089 9191
Tổng các khoản phải thu, ròng 4016 4093 3636 3607 4682
Accounts Receivable - Trade, Net 3916 4020 3568 3576 4665
Total Inventory 4194 3611 3117 3080 3505
Prepaid Expenses 616 518 486 646
Other Current Assets, Total 39 39 17 7 17
Total Assets 45188 44670 44944 47612 46777
Property/Plant/Equipment, Total - Net 18921 19502 19317 19574 18046
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 33259 33745 32364 31024
Accumulated Depreciation, Total -14338 -14243 -13047 -11450
Goodwill, Net 9199 9451 9032 9093
Intangibles, Net 1088 397 341 382 9656
Long Term Investments 663 665 639 788 1358
Note Receivable - Long Term 164 239 325 356 207
Other Long Term Assets, Total 352 372 313 161 115
Total Current Liabilities 8889 7581 7465 12866 13466
Accounts Payable 2927 2727 2164 2473
Accrued Expenses 2132 2184 2273 2131
Notes Payable/Short Term Debt 94 111 120 5746 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1657 735 1433 1174 7213
Other Current Liabilities, Total 2079 1824 1475 1342 976
Total Liabilities 23497 24437 25288 28584 28427
Total Long Term Debt 9204 11312 12297 10604 9959
Long Term Debt 8145 9938 10958 9211 9959
Capital Lease Obligations 1059 1374 1339 1393 0
Deferred Income Tax 2868 2734 2613 2627 2530
Minority Interest 646 681 692 607 602
Other Liabilities, Total 1890 2129 2221 1880 1870
Total Equity 21691 20233 19656 19028 18350
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 1 1 1 1 1
Common Stock 302 309 333 335 352
Additional Paid-In Capital 7493 7493 7493
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 22372 20215 12009 11761 12083
Treasury Stock - Common -297 -195 -386 -360 -920
Other Equity, Total -687 -97 206 -202 -659
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 45188 44670 44944 47612 46777
Total Common Shares Outstanding 744.4 770.4 784.8 789.4 815.6
Total Preferred Shares Outstanding 0.922 0.922 0.922 0.922 0.922
Payable/Accrued 5277
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng tài sản hiện tại 14801 16588 14044 14855 14977
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 5936 6826 5783 6292 7721
Tiền mặt và các khoản tương đương 5936 6826 5783 6292 7721
Tổng các khoản phải thu, ròng 4632 5858 4611 5335 4122
Accounts Receivable - Trade, Net 4569 5818 4569 5306 4086
Total Inventory 4194 3792 3611 3193 3117
Other Current Assets, Total 39 112 39 35 17
Total Assets 45188 44836 44670 44529 44944
Property/Plant/Equipment, Total - Net 18921 18298 19502 19100 19317
Intangibles, Net 10287 8726 9848 9468 9373
Long Term Investments 663 667 665 640 639
Note Receivable - Long Term 164 212 239 235 325
Other Long Term Assets, Total 352 345 372 231 313
Total Current Liabilities 8889 9279 7581 7912 7465
Payable/Accrued 5872 6172 5692 6198 4792
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1751 1610 846 452 1553
Other Current Liabilities, Total 1266 1497 1043 1262 1120
Total Liabilities 23497 24041 24437 25152 25288
Total Long Term Debt 9204 9598 11312 11995 12297
Long Term Debt 8145 8584 9938 10659 10958
Capital Lease Obligations 1059 1014 1374 1336 1339
Deferred Income Tax 2868 2623 2734 2609 2613
Minority Interest 646 640 681 695 692
Other Liabilities, Total 1890 1901 2129 1941 2221
Total Equity 21691 20795 20233 19377 19656
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 1 1 1 1 1
Common Stock 302 309 309 317 333
Additional Paid-In Capital 0 7493
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 22372 21746 20215 19463 12009
Treasury Stock - Common -297 -644 -195 -557 -386
Other Equity, Total -687 -617 -97 153 206
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 45188 44836 44670 44529 44944
Total Common Shares Outstanding 744.4 759.573 770.4 782.49 784.8
Total Preferred Shares Outstanding 0.922 0.922 0.922 0.922 0.922
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 3874 3342 1664 2181 1968
Tiền từ hoạt động kinh doanh 3954 4210 3938 3881 2246
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1644 1691 1624 1721 1265
Amortization 113 74 70 66 72
Khoản mục phi tiền mặt -897 374 1374 817 664
Cash Taxes Paid 1043 642 558 364 782
Lãi suất đã trả 374 401 432 469 394
Thay đổi vốn lưu động -780 -1271 -794 -904 -1723
Tiền từ hoạt động đầu tư -884 -2546 -1060 217 -1772
Chi phí vốn -1523 -1554 -996 -1374 -1324
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 639 -992 -64 1591 -448
Tiền từ các hoạt động tài chính -2686 -3305 287 -2546 -226
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -27 -69 11 -72 -6
Total Cash Dividends Paid -917 -906 -707 -652 -619
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -1167 -883 -243 -932 -897
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -575 -1447 1226 -890 1296
Ảnh hưởng của ngoại hối -231 -297 338 -20 -122
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 153 -1938 3503 1532 126
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Net income/Starting Line 3874 2106 3342 1046 1664
Cash From Operating Activities 3954 621 4210 1565 3938
Cash From Operating Activities 1644 821 1691 813 1624
Amortization 113 40 74 35 70
Non-Cash Items -897 -1212 374 165 1374
Cash Taxes Paid 1043 233 642 153 558
Cash Interest Paid 374 179 401 218 432
Changes in Working Capital -780 -1134 -1271 -494 -794
Cash From Investing Activities -884 2125 -2546 -519 -1060
Capital Expenditures -1523 -596 -1554 -587 -996
Other Investing Cash Flow Items, Total 639 2721 -992 68 -64
Cash From Financing Activities -2686 -1470 -3305 -2368 287
Financing Cash Flow Items -27 -27 -69 -45 11
Total Cash Dividends Paid -917 -732 -906 -729 -707
Issuance (Retirement) of Stock, Net -1167 -628 -883 -292 -243
Issuance (Retirement) of Debt, Net -575 -83 -1447 -1302 1226
Foreign Exchange Effects -231 -233 -297 -107 338
Net Change in Cash 153 1043 -1938 -1429 3503
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 8.0479 58871833 0 2023-03-01 LOW
Cevian Capital Investment Advisor/Hedge Fund 4.1758 30545474 0 2023-03-01 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.7608 27510107 212128 2023-04-30 LOW
UBS Asset Management (UK) Ltd. Investment Advisor 3.6064 26380604 0 2023-03-01 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 3.0344 22196251 12927528 2023-04-20 LOW
Union Investment Privatfonds GmbH Investment Advisor 1.9542 14294837 1049426 2023-03-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.9521 14279550 1496440 2022-12-31 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.9489 14255879 -379846 2023-04-30 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.7945 13126726 111927 2023-04-30 LOW
Nuveen LLC Pension Fund 1.2693 9284605 553718 2023-03-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.0742 7857420 -75171 2023-04-30 LOW
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 1.0451 7644648 95274 2023-04-30 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 1.0078 7371788 -61695 2023-04-30 MED
Artisan Partners Limited Partnership Investment Advisor 0.9242 6760427 229415 2023-03-31 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 0.7943 5810498 -92291 2023-04-30 LOW
Putnam Investment Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7348 5374813 20797 2023-04-30 LOW
INVESCO Asset Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.7314 5350421 14403 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6687 4891746 23279 2023-04-30 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 0.6123 4479127 -1368733 2023-03-31 LOW
Goldman Sachs International Research Firm 0.5361 3921230 3921230 2022-12-16 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Construction Materials (NEC)

Belgard Castle Clondalkin
DUBLIN
DUBLIN D16 KH51
IE

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,947.11 Price
+0.320% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0090%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0008%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.52 Price
-0.180% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00399

Oil - Crude

72.53 Price
-0.190% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0156%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0063%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

14,254.40 Price
-0.300% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch