CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Wolfspeed, Inc. - WOLF CFD

51.34
3.91%
0.51
Thấp: 50.05
Cao: 53.37
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Thursday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.51
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Wolfspeed Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 49.41
Mở* 50.05
Thay đổi trong 1 năm* -33.45%
Vùng giá trong ngày* 50.05 - 53.37
Vùng giá trong 52 tuần 39.02-125.48
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 3.10M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 61.37M
Giá trị vốn hóa thị trường 6.16B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 124.47M
Doanh thu 914.60M
EPS -2.24
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.50
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 15, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 7, 2023 51.34 1.49 2.99% 49.85 53.60 49.48
Jun 6, 2023 49.41 1.36 2.83% 48.05 50.34 48.05
Jun 5, 2023 48.64 0.30 0.62% 48.34 48.88 47.45
Jun 2, 2023 48.82 -0.44 -0.89% 49.26 49.85 47.42
Jun 1, 2023 48.65 0.11 0.23% 48.54 49.46 47.23
May 31, 2023 47.79 -0.40 -0.83% 48.19 49.56 47.62
May 30, 2023 49.58 -2.95 -5.62% 52.53 52.92 48.95
May 26, 2023 50.99 3.56 7.51% 47.43 51.69 47.43
May 25, 2023 47.84 -0.05 -0.10% 47.89 50.07 47.45
May 24, 2023 48.89 0.94 1.96% 47.95 49.95 47.27
May 23, 2023 49.86 4.02 8.77% 45.84 50.52 45.64
May 22, 2023 46.03 2.88 6.67% 43.15 46.44 42.87
May 19, 2023 43.91 1.12 2.62% 42.79 44.24 42.36
May 18, 2023 43.11 1.16 2.77% 41.95 43.26 41.11
May 17, 2023 41.96 1.96 4.90% 40.00 42.35 39.80
May 16, 2023 39.95 -1.39 -3.36% 41.34 41.80 39.89
May 15, 2023 41.73 1.84 4.61% 39.89 42.43 39.75
May 12, 2023 39.97 0.51 1.29% 39.46 40.23 38.95
May 11, 2023 39.31 -0.78 -1.95% 40.09 40.40 39.27
May 10, 2023 40.60 -0.77 -1.86% 41.37 41.80 40.06

Wolfspeed, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Tuesday, August 15, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q4 2023 Wolfspeed Inc Earnings Release
Q4 2023 Wolfspeed Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, October 24, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q1 2024 Wolfspeed Inc Earnings Release
Q1 2024 Wolfspeed Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

16:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Wolfspeed Inc Annual Shareholders Meeting
Wolfspeed Inc Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 746.2 525.6 470.7 538.2 924.9
Doanh thu 746.2 525.6 470.7 538.2 924.9
Chi phí tổng doanh thu 496.9 361 312.2 294.5 622.9
Lợi nhuận gộp 249.3 164.6 158.5 243.7 302
Tổng chi phí hoạt động 1018.8 840.3 683.8 631.7 952.9
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 203.5 181.6 181.7 168.9 170.3
Nghiên cứu & phát triển 196.4 177.8 152 121.1 127.3
Depreciation / Amortization 13.6 14.5 14.5 15.6 7.2
Chi phí bất thường (thu nhập) 108.4 105.4 23.4 31.6 8.4
Thu nhập hoạt động -272.6 -314.7 -213.1 -93.5 -28
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -13 -25.3 7 -29.7 10.6
Khác, giá trị ròng -0.5 -0.2 0.5 0.3 -0.2
Thu nhập ròng trước thuế -286.1 -340.2 -205.6 -122.9 -17.6
Thu nhập ròng sau thuế -295.1 -341.3 -197.6 -118.5 -16.4
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -295.1 -341.3 -197.6 -118.5 -16.5
Thu nhập ròng -200.9 -523.9 -191.7 -375.1 -280
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -295.1 -341.3 -197.6 -118.5 -16.5
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -200.9 -523.9 -191.7 -375.1 -280
Thu nhập ròng pha loãng -200.9 -523.9 -191.7 -375.1 -280
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 120.12 112.346 107.935 103.576 99.53
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -2.45671 -3.03794 -1.83073 -1.14409 -0.16578
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -1.87013 -2.42812 -1.68981 -0.94578 -0.11092
Other Operating Expenses, Total 16.8
Lợi ích thiểu số -0.1
Tổng khoản mục bất thường 94.2 -182.6 5.9 -256.6 -263.5
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 228.7 216.1 241.3 228.5 188
Doanh thu 228.7 216.1 241.3 228.5 188
Chi phí tổng doanh thu 160.6 149.2 161.4 149.6 124
Lợi nhuận gộp 68.1 66.9 79.9 78.9 64
Tổng chi phí hoạt động 335.4 309.1 267.6 287.4 252
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 60.5 55.7 55 55 51.5
Nghiên cứu & phát triển 56.1 57 55.2 48.2 48.1
Depreciation / Amortization 2.6 2.8 2.9 3 3.4
Chi phí bất thường (thu nhập) 55.6 44.4 -6.9 31.6 25
Thu nhập hoạt động -106.7 -93 -26.3 -58.9 -64
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 8.1 3.8 -0.5 -3 -2
Khác, giá trị ròng -0.4 -1.3 0.8 0.4 -0.1
Thu nhập ròng trước thuế -99 -90.5 -26 -61.5 -66.1
Thu nhập ròng sau thuế -99.5 -90.9 -26.2 -61.8 -66.5
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -99.5 -90.9 -26.2 -61.8 -66.5
Tổng khoản mục bất thường 94.2 0
Thu nhập ròng -99.5 -90.9 -26.2 32.4 -66.5
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -99.5 -90.9 -26.2 -61.8 -66.5
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -99.5 -90.9 -26.2 32.4 -66.5
Thu nhập ròng pha loãng -99.5 -90.9 -26.2 32.4 -66.5
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 124.439 124.344 124.035 123.729 123.597
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.79959 -0.73104 -0.21123 -0.49948 -0.53804
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.50917 -0.49894 -0.24739 -0.33347 -0.40656
Lợi ích thiểu số
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 1762.4 1478.7 1592.8 1412.8 890.361
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1198.8 1154.6 1239.7 1051.4 387.085
Tiền mặt và các khoản tương đương 449.5 379 448.8 500.5 118.924
Đầu tư ngắn hạn 749.3 775.6 790.9 550.9 268.161
Tổng các khoản phải thu, ròng 151.5 102.3 79 129.1 88.654
Accounts Receivable - Trade, Net 150.2 95.9 72.4 128.9 86.398
Total Inventory 227 166.6 121.9 187.4 151.636
Prepaid Expenses 32.1 25.7 26.2 23.3 24.521
Other Current Assets, Total 153 29.5 126 21.6 238.465
Total Assets 3917.5 3446.8 3231 2816.9 2637.82
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1529.6 1304.4 783.1 625.2 589.073
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 2517.3 2237.7 1682.7 1821.9
Accumulated Depreciation, Total -987.7 -933.3 -899.6 -1196.7
Goodwill, Net 359.2 359.2 349.7 530 530.004
Intangibles, Net 125.4 140.5 156.9 197.9 215.815
Long Term Investments 0 55.9 39.5 57.501
Other Long Term Assets, Total 36.2 25.6 292.6 11.5 355.062
Total Current Liabilities 388.5 448.8 291.2 268.2 248.564
Payable/Accrued 132.1 200.9 105.354
Accrued Expenses 115.9 339.7 102.4 61.157
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Total Liabilities 1478.2 1330.3 1147.9 780.7 570.68
Total Long Term Debt 1031.2 833.9 795.2 469.1 292
Long Term Debt 1021.6 823.9 783.8 469.1 292
Deferred Income Tax 3.2 2.5 1.8 2 3.148
Other Liabilities, Total 55.3 45.1 53.6 36.4 22.023
Total Equity 2439.3 2116.5 2083.1 2036.2 2067.14
Redeemable Preferred Stock 0 0 0 0 0
Common Stock 0.2 0.1 0.1 0.1 0.127
Additional Paid-In Capital 4228.4 3676.8 3106.2 2874.1 2549.12
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -1764 -1563.1 -1039.2 -847.5 -482.71
Unrealized Gain (Loss) -25.3 2.7 6.5 0 -4.479
Other Equity, Total 9.5 9.5 5.075
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3917.5 3446.8 3231 2816.9 2637.82
Total Common Shares Outstanding 123.795 115.691 109.23 106.57 101.488
Other Current Liabilities, Total 82.2 59.7 97.1 67.3 82.053
Minority Interest 0 6.1 5 4.945
Accounts Payable 57.8 44.2 88.1
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.5 5.2 3.6
Capital Lease Obligations 9.6 10 11.4
Note Receivable - Long Term 104.7 138.4
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 2848.8 3084.3 1754.2 1762.4 1838
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 2248.2 2484.4 1197.2 1198.8 1286.1
Tiền mặt và các khoản tương đương 795.1 1085.1 521.6 449.5 485.9
Đầu tư ngắn hạn 1453.1 1399.3 675.6 749.3 800.2
Tổng các khoản phải thu, ròng 165.1 170.3 159.2 151.5 129.3
Accounts Receivable - Trade, Net 164 169.3 158.6 150.2 122.4
Total Inventory 288.9 266.6 241.8 227 219.4
Prepaid Expenses 34.6 28 30.6 32.1 32.3
Other Current Assets, Total 112 135 125.4 153 170.9
Total Assets 5454.7 5342.9 3858.5 3917.5 3752.7
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1974 1707.7 1576.6 1529.6 1401.5
Goodwill, Net 359.2 359.2 359.2 359.2 359.2
Intangibles, Net 118 120 122.7 125.4 128.3
Long Term Investments
Note Receivable - Long Term 2.7 2.9 2.9 104.7 2.5
Other Long Term Assets, Total 152 68.8 42.9 36.2 23.2
Total Current Liabilities 607.2 460 380.8 388.5 322.6
Accounts Payable 45.3 132.2 55.9 57.8 54.1
Accrued Expenses 482.6 262.2 249.4 115.9 194.1
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.5 0.5 0.4 0.5 0.5
Other Current Liabilities, Total 78.8 65.1 75.1 82.2 73.9
Total Liabilities 3747.9 3562.7 1748.9 1478.2 1362.3
Total Long Term Debt 3032.6 3030.4 1310.3 1031.2 1018.1
Long Term Debt 3023.3 3021 1300.8 1021.6 1008.4
Capital Lease Obligations 9.3 9.4 9.5 9.6 9.7
Deferred Income Tax 3.7 3.5 3.4 3.2 3.1
Minority Interest
Other Liabilities, Total 104.4 68.8 54.4 55.3 18.5
Total Equity 1706.8 1780.2 2109.6 2439.3 2390.4
Redeemable Preferred Stock 0 0 0 0 0
Common Stock 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
Additional Paid-In Capital 3680.6 3660 3902.2 4228.4 4204.6
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -1950.9 -1851.4 -1760.5 -1764 -1796.4
Unrealized Gain (Loss) -23.1 -28.6 -32.3 -25.3 -18
Other Equity, Total
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 5454.7 5342.9 3858.5 3917.5 3752.7
Total Common Shares Outstanding 124.437 124.413 124.21 123.795 123.599
Payable/Accrued 132.1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -295.1 -522.5 -190.6 -375.1 -279.9
Tiền từ hoạt động kinh doanh -154.2 -125.5 -29 202.3 173.5
Tiền từ hoạt động kinh doanh 129.8 120.9 123.9 143.6 153.9
Deferred Taxes 0.7 0.9 -0.9 -0.4 -40
Khoản mục phi tiền mặt 112.6 329.1 56.6 395.4 298.5
Cash Taxes Paid 4.4 14.1 6.1 6.1 1.2
Lãi suất đã trả 13.1 11 5.9 4 6.1
Thay đổi vốn lưu động -102.2 -53.9 -18 38.8 41
Tiền từ hoạt động đầu tư -391 -448.6 -486.9 -227.1 -423.9
Chi phí vốn -650.6 -576.4 -244.3 -153 -195.8
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 259.6 127.8 -242.6 -74.1 -228.1
Tiền từ các hoạt động tài chính 615.9 504.1 464.3 406.5 236.5
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -138.3 -35.2 -42 -12.9 -1.8
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 22.4 539.7 76.4 136.4 91.3
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 731.8 -0.4 429.9 283 147
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.2 0.2 -0.1 -0.1 0.2
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 70.5 -69.8 -51.7 381.6 -13.7
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line -216.6 -117.1 -26.2 -295.1 -233.3
Cash From Operating Activities -90.7 -79.7 -12.7 -154.2 -123.4
Cash From Operating Activities 118.2 77.1 38 129.8 97.9
Deferred Taxes 0.5 0.3 0.2 0.7 0.7
Non-Cash Items 70.4 50.3 26.6 112.6 88.1
Changes in Working Capital -63.2 -90.3 -51.3 -102.2 -76.8
Cash From Investing Activities -1000.7 -722 102.8 -391 -378
Capital Expenditures -534.9 -240.7 -112.6 -650.6 -539.7
Other Investing Cash Flow Items, Total -465.8 -481.3 215.4 259.6 161.7
Cash From Financing Activities 1437 1437.3 -17.6 615.9 608.3
Financing Cash Flow Items -292.6 -292.2 -17.9 -138.3 -135.3
Issuance (Retirement) of Stock, Net 11.4 11.2 0.5 22.4 11.7
Issuance (Retirement) of Debt, Net 1718.2 1718.3 -0.2 731.8 731.9
Foreign Exchange Effects 0 0 -0.4 -0.2 0
Net Change in Cash 345.6 635.6 72.1 70.5 106.9
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Capital Research Global Investors Investment Advisor 12.6122 15698889 270616 2023-03-31 LOW
Capital International Investors Investment Advisor 10.1941 12688989 1723290 2023-03-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 9.6043 11954850 75384 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 9.1852 11433155 1738 2023-03-31 LOW
Union Investment Institutional GmbH Investment Advisor 7.2304 9000000 9000000 2023-03-31 MED
Capital World Investors Investment Advisor 5.8636 7298651 1222952 2023-03-31 LOW
ClearBridge Investments, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 4.5174 5622952 -78463 2023-03-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 4.5073 5610416 4172884 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 3.622 4508518 296669 2023-03-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 2.8327 3526043 319212 2023-03-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 2.5977 3233461 -189499 2022-12-31 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 2.1523 2679061 -459639 2023-03-31 LOW
PRIMECAP Management Company Investment Advisor 1.4982 1864894 -1200 2023-03-31 LOW
BlackRock Financial Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4604 1817847 -327384 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4127 1758439 66337 2023-03-31 LOW
William Blair Investment Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.3122 1633371 624528 2023-03-31 LOW
Artisan Partners Limited Partnership Investment Advisor 1.252 1558416 -315505 2023-03-31 LOW
Neuberger Berman, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.2329 1534625 147431 2023-03-31 LOW
BofA Global Research (US) Research Firm 1.2085 1504251 889387 2023-03-31 LOW
Eagle Asset Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1294 1405827 177987 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Semiconductors (NEC)

4600 Silicon Dr
DURHAM
NORTH CAROLINA 27703
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

73.32 Price
+1.080% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0156%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0063%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,946.35 Price
+0.320% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0090%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0008%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

26,414.60 Price
+0.080% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,320.90 Price
+0.200% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch