CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Credicorp Ltd. - BAP CFD

139.36
0.24%
1.63
Thấp: 139.1
Cao: 140.16
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Thursday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 1.63
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Credicorp Ltd ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 139.7
Mở* 139.1
Thay đổi trong 1 năm* 1.85%
Vùng giá trong ngày* 139.1 - 140.16
Vùng giá trong 52 tuần 113.21-158.95
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 399.93K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 8.05M
Giá trị vốn hóa thị trường 13.26B
Tỷ số P/E 8.46
Cổ phiếu đang lưu hành 94.38M
Doanh thu 4.44B
EPS 16.61
Tỷ suất cổ tức (%) 4.83346
Hệ số rủi ro beta 0.96
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 10, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 7, 2023 139.36 -0.18 -0.13% 139.54 140.37 138.99
Jun 6, 2023 139.70 2.89 2.11% 136.81 140.50 136.46
Jun 5, 2023 137.88 0.95 0.69% 136.93 138.10 135.93
Jun 2, 2023 136.39 3.50 2.63% 132.89 137.59 132.51
Jun 1, 2023 131.71 1.95 1.50% 129.76 132.72 129.42
May 31, 2023 129.21 1.02 0.80% 128.19 129.53 126.72
May 30, 2023 129.84 0.46 0.36% 129.38 130.85 126.97
May 26, 2023 131.37 -3.12 -2.32% 134.49 134.49 131.37
May 25, 2023 133.57 1.86 1.41% 131.71 134.47 131.71
May 24, 2023 132.55 0.75 0.57% 131.80 134.39 131.06
May 23, 2023 132.37 -0.22 -0.17% 132.59 135.19 131.74
May 22, 2023 131.78 -0.87 -0.66% 132.65 133.24 130.74
May 19, 2023 131.86 3.74 2.92% 128.12 132.66 128.12
May 18, 2023 128.27 -1.16 -0.90% 129.43 129.91 126.23
May 17, 2023 135.67 0.49 0.36% 135.18 137.03 134.08
May 16, 2023 134.22 -1.05 -0.78% 135.27 137.12 134.21
May 15, 2023 136.24 -0.09 -0.07% 136.33 137.35 135.31
May 12, 2023 136.27 -3.02 -2.17% 139.29 140.25 136.00
May 11, 2023 140.22 0.31 0.22% 139.91 142.09 138.54
May 10, 2023 141.18 -2.82 -1.96% 144.00 145.15 140.93

Credicorp Ltd. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Tuesday, June 20, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

BM

Sự kiện

Credicorp Ltd Investor Day
Credicorp Ltd Investor Day

Forecast

-

Previous

-
Friday, August 11, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

BM

Sự kiện

Q2 2023 Credicorp Ltd Earnings Call
Q2 2023 Credicorp Ltd Earnings Call

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, September 27, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

BM

Sự kiện

Credicorp Andean Investor Conference
Credicorp Andean Investor Conference

Forecast

-

Previous

-
Friday, November 3, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

BM

Sự kiện

Q3 2023 Credicorp Ltd Earnings Call
Q3 2023 Credicorp Ltd Earnings Call

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng trước thuế 6855.89 5332.82 224.161 5975.41 5592.21
Thu nhập ròng sau thuế 4745.39 3671.83 334.138 4352.33 4071.3
Lợi ích thiểu số -112.292 -87.247 12.756 -87.027 -87.44
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 4633.1 3584.58 346.894 4265.3 3983.86
Thu nhập ròng 4633.1 3584.58 346.894 4265.3 3983.86
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 4633.1 3584.58 346.894 4265.3 3983.86
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 4633.1 3584.58 346.894 4265.3 3983.86
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng 4633.1 3584.58 346.894 4265.3 3983.86
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 79.6968 79.6764 79.6229 79.6835 79.6864
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 58.134 44.9893 4.35671 53.5281 49.9943
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 15 5 31.8566 27.7975 14.4959
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 57.9123 44.9481 4.80348 53.1579 49.7266
Interest Income, Bank 15011.3 11850.4 11547.6 12381.7 11522.6
Total Interest Expense 3493.19 2488.43 2976.31 3290.87 3033.53
Net Interest Income 11518.1 9361.98 8571.34 9090.8 8489.11
Loan Loss Provision 1811.54 1212.22 5920.51 1845.94 1531.71
Net Interest Income after Loan Loss Provision 9706.56 8149.76 2650.83 7244.86 6957.4
Non-Interest Income, Bank 7997.8 7598.4 6834.28 7317.33 6502.17
Non-Interest Expense, Bank -10848.5 -10415.3 -9260.95 -8586.79 -7867.35
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Thu nhập ròng trước thuế 1907.8 1572.56 1909.36 1663.36 1710.61
Thu nhập ròng sau thuế 1414.33 1096.32 1334.28 1150.18 1164.61
Lợi ích thiểu số -30.06 -24.231 -31.855 -28.42 -27.786
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1384.27 1072.09 1302.42 1121.76 1136.83
Thu nhập ròng 1384.27 1072.09 1302.42 1121.76 1136.83
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1384.27 1072.09 1302.42 1121.76 1136.83
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1384.27 1072.09 1302.42 1121.76 1136.83
Thu nhập ròng pha loãng 1384.27 1072.09 1302.42 1121.76 1136.83
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 79.5081 79.8062 79.6603 81.3566 79.5971
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 17.4105 13.4337 16.3497 13.7882 14.2823
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 15 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 17.4105 13.4337 16.3497 13.7882 14.2823
Interest Income, Bank 4456.11 4362.14 3988.68 3488.11 3172.35
Total Interest Expense 1324.02 1118.97 987.255 747.673 638.256
Net Interest Income 3132.09 3243.18 3001.43 2740.44 2534.09
Loan Loss Provision 726.998 730.681 459.976 363.291 257.59
Net Interest Income after Loan Loss Provision 2405.09 2512.5 2541.45 2377.15 2276.5
Non-Interest Income, Bank 1334.63 2193.37 2092.05 2010.77 2015.68
Non-Interest Expense, Bank -1831.93 -3133.31 -2724.14 -2724.56 -2581.57
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Total Assets 236754 244847 237406 187859 177263
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2373.49 2364.31 2544.66 2700.94 1920.94
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 4007.03 4470.25 4505.35 4510.29
Accumulated Depreciation, Total -2182.1 -2575.05 -2427.55 -2260.28
Goodwill, Net 772.213 796.859 820.899 865.822 591.33
Intangibles, Net 2127.22 1913.22 1818.4 1666.27 1464.37
Long Term Investments 726.993 658.697 645.886 628.822 582.132
Other Long Term Assets, Total 1131.56 1177.36 1693.66 520.848 463.717
Other Assets, Total 2495.47 2938.04 2966.83 2615.45 2874.66
Accounts Payable 2556.51 2535.19 2252.35 2205.12 11050.4
Accrued Expenses 977.921 825 614.349 760.14
Other Current Liabilities, Total 1136.3 413.608 293.873 644.802 677.229
Total Liabilities 207765 218350 212460 161621 153424
Total Long Term Debt 26231.9 25455.5 22845.6 24395 23358.4
Long Term Debt 25653.8 24800.2 22095.1 23564.8 23358.4
Deferred Income Tax 71.823 105.058 105.529 134.204 108.603
Minority Interest 591.569 540.672 499.777 508.35 426.833
Other Liabilities, Total 15512.3 16332.1 15104.3 12755.1 12703.9
Total Equity 28988.1 26496.8 24945.9 26238 23839.2
Common Stock 1318.99 1318.99 1318.99 1318.99 1318.99
Additional Paid-In Capital 231.556 228.853 192.625 226.037 246.194
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 28295.2 24920.6 21776.8 23812.6 21773.6
Treasury Stock - Common -207.518 -207.534 -208.433 -207.839 -207.994
Other Equity, Total -650.116 235.902 1865.9 1088.19 708.453
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 236754 244847 237406 187859 177263
Total Common Shares Outstanding 79.5331 79.532 79.4676 79.5101 79.499
Capital Lease Obligations 578.074 655.294 750.578 830.153
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Total Assets 238324 236754 243916 236580 237900
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2344.37 2373.49 2314.39 2318.94 2335.39
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 4498.79 4490.09 4458.35 4459.02 4442.36
Accumulated Depreciation, Total -2711.8 -2665.16 -2672.21 -2621.59 -2577.53
Goodwill, Net 822.766 772.213 788.179 802.622 809.98
Intangibles, Net 2119.6 2127.22 1979.16 1926.97 1893.26
Long Term Investments 660.741 726.993 660.849 636.217 629.009
Other Long Term Assets, Total 1112.2 1131.56 1102.62 1086.84 1177.96
Other Assets, Total 3528.79 3953.04 3626.29 3107.97 3012.77
Accounts Payable 15462.5 2265.71 19278.2 21776.9 22110.4
Other Current Liabilities, Total 842.503 1136.3 394.428 154.273 184.4
Total Liabilities 207964 207765 216807 210405 211028
Total Long Term Debt 24217.5 26522.7 25586.2 22943.2 22322.6
Long Term Debt 24217.5 25944.6 25586.2 22943.2 22322.6
Deferred Income Tax 79.299 71.823 63.376 74.118 97.176
Minority Interest 574.596 591.569 568.889 545.456 528.905
Other Liabilities, Total 17869.5 15512.3 17688.5 17377.8 17783.3
Total Equity 30359.9 28988.1 27109.1 26175.2 26872.6
Common Stock 1318.99 1318.99 1318.99 1318.99 1318.99
Additional Paid-In Capital 226.189 231.556 225.832 231.179 227.361
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 29426.1 28295.2 27253.8 25930.9 25983.4
Treasury Stock - Common -208.041 -207.518 -207.518 -207.518 -207.7
Other Equity, Total -403.391 -650.116 -1482.02 -1098.32 -449.414
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 238324 236754 243916 236580 237900
Total Common Shares Outstanding 79.4957 79.5331 79.5331 79.5331 79.5101
Accrued Expenses 977.921
Capital Lease Obligations 578.074
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 4745.39 3671.83 334.138 4352.33 4071.3
Tiền từ hoạt động kinh doanh -1134.88 3972.99 12686.8 6933.71 -251.571
Tiền từ hoạt động kinh doanh 690.611 690.184 676.933 639.066 436.527
Deferred Taxes 113.063 547.392 -1147.31 -52.54 91.101
Khoản mục phi tiền mặt 808.81 1038.35 935.308 352.362 590.151
Cash Taxes Paid 1106.57 1130.42 1162.84 1168.13 1106.7
Thay đổi vốn lưu động -7492.75 -1974.76 11887.8 1642.49 -5440.65
Tiền từ hoạt động đầu tư -1094.96 -3727.71 -1873.36 726.207 -59.343
Chi phí vốn -896.37 -640.034 -633.361 -506.733 -601.248
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -198.595 -3087.68 -1239.99 1232.94 541.905
Tiền từ các hoạt động tài chính -1600.81 -465.296 -2088.46 -3551.8 -1445.45
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -79.508 -39.352 -64.568 -90.409 -219.606
Total Cash Dividends Paid -1196.42 -398.808 -2392.84 -2233.32 -1130.43
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -73.656 -55.155 -151.899 -103.225 -95.413
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -251.229 28.019 520.851 -1124.85 0
Ảnh hưởng của ngoại hối -1341.93 2779.79 2034.72 -294.874 704.966
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -5172.58 2559.78 10759.7 3813.24 -1051.39
Lãi suất đã trả 25.054 27.374 32.295 37.438 0
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 1414.33 4745.39 3649.07 2314.79 1164.61
Cash From Operating Activities 593.778 -1134.88 -346.98 -1539.85 -1039.5
Cash From Operating Activities 161.079 690.611 506.859 333.359 164.514
Non-Cash Items 546.397 808.81 1667.58 1073.97 590.682
Cash Taxes Paid 299.344 1106.57 828.569 565.825 245.467
Changes in Working Capital -1528.03 -7492.75 -6170.49 -5261.96 -2959.31
Cash From Investing Activities -2385.19 -1094.96 -78.108 2205.87 20.395
Capital Expenditures -33.663 -896.37 -89.937 -17.178 -17.178
Other Investing Cash Flow Items, Total -2351.52 -198.595 11.829 2223.05 37.573
Cash From Financing Activities 2712.62 -1600.81 -2681.96 -9175.43 -1980.4
Total Cash Dividends Paid -1196.42 -1196.42 -1196.42
Issuance (Retirement) of Stock, Net -83.296 -73.656 -81.682 -81.682 -81.682
Issuance (Retirement) of Debt, Net 2795.92 -251.229 -1403.85 -7897.33 -1898.72
Foreign Exchange Effects -1341.93
Net Change in Cash 921.213 -5172.58 -3107.05 -8509.4 -2999.5
Deferred Taxes 113.063
Cash Interest Paid 25.054
Financing Cash Flow Items -79.508
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Atlantic Security Holding Corporation Holding Company 16.738 15797711 -318430 2022-12-31
Romero Paoletti (Dionisio) Individual Investor 12.2118 11525783 -248678 2022-12-31
Dodge & Cox Investment Advisor/Hedge Fund 5.8703 5540562 435900 2023-03-31 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 2.8984 2735610 366619 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 2.6508 2501885 35747 2023-03-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 2.0094 1896552 126347 2023-03-31 LOW
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 1.9447 1835492 160325 2023-03-31 LOW
Westwood Global Investments, L.L.C. Investment Advisor 1.7397 1641931 8255 2023-03-31 LOW
Mondrian Investment Partners Ltd. Investment Advisor 1.6149 1524155 -79445 2023-03-31 LOW
Ariel Investments, LLC Investment Advisor 1.5438 1457090 404508 2023-03-31 LOW
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 1.4792 1396107 113788 2023-03-31 LOW
RBC Global Asset Management (UK) Limited Investment Advisor 1.2479 1177768 8050 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.2156 1147307 -5147 2023-03-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 1.2116 1143555 11743 2023-03-31 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 1.1758 1109743 366904 2023-03-31 LOW
Schroder Investment Management North America Inc. Investment Advisor 0.9947 938787 311049 2023-03-31 LOW
Aristotle Capital Management, LLC Investment Advisor 0.8827 833105 4915 2023-03-31 LOW
JPMorgan Asset Management U.K. Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.8657 817108 9817 2023-03-31 LOW
William Blair Investment Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.8428 795431 12807 2023-03-31 LOW
Pzena Investment Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.8248 778484 178285 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Banks (NEC)

Calle Centenario 156, La Molina
LA MOLINA
LIMA
PE

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

26,472.95 Price
+0.310% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.52 Price
-0.570% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00431

Oil - Crude

73.15 Price
+0.830% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0156%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0063%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,945.90 Price
+0.310% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0090%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0008%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch