CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Coursera, Inc. - COUR CFD

10.83
2.56%
0.07
Thấp: 10.43
Cao: 10.85
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.07
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 10.56
Mở* 10.46
Thay đổi trong 1 năm* -48.75%
Vùng giá trong ngày* 10.43 - 10.85
Vùng giá trong 52 tuần 9.81-24.01
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.04M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 18.49M
Giá trị vốn hóa thị trường 1.63B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 149.65M
Doanh thu 523.76M
EPS -1.21
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta -100.00K
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 25, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 10.83 0.40 3.84% 10.43 10.90 10.43
Mar 23, 2023 10.56 -0.07 -0.66% 10.63 10.99 10.44
Mar 22, 2023 10.65 -0.34 -3.09% 10.99 11.14 10.64
Mar 21, 2023 11.10 0.20 1.83% 10.90 11.14 10.55
Mar 20, 2023 10.84 -0.19 -1.72% 11.03 11.07 10.58
Mar 17, 2023 11.17 -0.10 -0.89% 11.27 11.64 10.91
Mar 16, 2023 11.80 0.26 2.25% 11.54 11.87 10.93
Mar 15, 2023 11.84 0.76 6.86% 11.08 11.90 11.08
Mar 14, 2023 11.80 0.06 0.51% 11.74 11.97 11.33
Mar 13, 2023 11.41 0.36 3.26% 11.05 11.66 10.93
Mar 10, 2023 11.25 -0.27 -2.34% 11.52 11.76 11.11
Mar 9, 2023 11.68 -0.07 -0.60% 11.75 11.86 11.16
Mar 8, 2023 11.94 0.12 1.02% 11.82 12.13 11.64
Mar 7, 2023 12.30 0.55 4.68% 11.75 12.42 11.54
Mar 6, 2023 11.81 0.17 1.46% 11.64 11.94 11.27
Mar 3, 2023 11.59 0.66 6.04% 10.93 11.66 10.68
Mar 2, 2023 10.98 0.18 1.67% 10.80 11.22 10.48
Mar 1, 2023 11.01 -0.08 -0.72% 11.09 11.28 10.62
Feb 28, 2023 11.23 -0.03 -0.27% 11.26 11.52 11.03
Feb 27, 2023 11.22 0.13 1.17% 11.09 11.57 10.82

Coursera, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019
Tổng doanh thu 415.287 293.511 184.411
Doanh thu 415.287 293.511 184.411
Chi phí tổng doanh thu 165.818 138.846 89.589
Lợi nhuận gộp 249.469 154.665 94.822
Tổng chi phí hoạt động 558.35 360.094 232.805
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 257.122 144.464 86.852
Nghiên cứu & phát triển 135.41 76.784 56.364
Thu nhập hoạt động -143.063 -66.583 -48.394
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0.32 1.163 2.657
Khác, giá trị ròng -0.346 0.12 -0.264
Thu nhập ròng trước thuế -143.089 -65.3 -46.001
Thu nhập ròng sau thuế -145.215 -66.815 -46.719
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -145.215 -66.815 -46.719
Thu nhập ròng -145.215 -66.815 -46.719
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -145.215 -66.815 -46.719
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -145.215 -66.815 -46.719
Thu nhập ròng pha loãng -145.215 -66.815 -46.719
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 113.588 130.271 130.271
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -1.27844 -0.51289 -0.35863
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -1.27844 -0.51289 -0.35863
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 120.433 114.956 109.88 102.089 88.362
Doanh thu 120.433 114.956 109.88 102.089 88.362
Chi phí tổng doanh thu 42.803 43.669 42.162 41.162 38.826
Lợi nhuận gộp 77.63 71.287 67.718 60.927 49.536
Tổng chi phí hoạt động 157.603 162.446 141.307 147.874 106.723
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 76.845 80.446 65.21 65.708 45.757
Nghiên cứu & phát triển 37.955 38.331 33.935 41.004 22.14
Thu nhập hoạt động -37.17 -47.49 -31.427 -45.785 -18.361
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0.335 0.093 0.062 0.085 0.08
Khác, giá trị ròng -0.425 -0.095 -0.286 0.042 -0.007
Thu nhập ròng trước thuế -37.26 -47.492 -31.651 -45.658 -18.288
Thu nhập ròng sau thuế -38.268 -47.738 -32.451 -46.363 -18.663
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -38.268 -47.738 -32.451 -46.363 -18.663
Thu nhập ròng -38.268 -47.738 -32.451 -46.363 -18.663
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -38.268 -47.738 -32.451 -46.363 -18.663
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -38.268 -47.738 -32.451 -46.363 -18.663
Thu nhập ròng pha loãng -38.268 -47.738 -32.451 -46.363 -18.663
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 143.027 141.402 138.846 131.804 135.77
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.26756 -0.33761 -0.23372 -0.35176 -0.13746
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.26756 -0.33761 -0.23372 -0.35176 -0.13746
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019
Tổng tài sản hiện tại 892.331 355.071 206.511
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 821.775 285.28 172.815
Tiền mặt và các khoản tương đương 580.658 79.878 55.986
Đầu tư ngắn hạn 241.117 205.402 116.829
Tổng các khoản phải thu, ròng 34.396 40.721 16.656
Accounts Receivable - Trade, Net 34.396 40.721 16.656
Prepaid Expenses 16.494 14.993 9.376
Other Current Assets, Total 19.666 14.077 7.664
Total Assets 958.91 417.624 236.263
Property/Plant/Equipment, Total - Net 41.046 40.266 14.043
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 66.162 56.162 23.471
Accumulated Depreciation, Total -25.116 -15.896 -9.428
Intangibles, Net 10.091 10.57 8.085
Other Long Term Assets, Total 15.442 11.717 7.624
Total Current Liabilities 201.123 153.644 82.993
Accounts Payable 49.206 39.005 21.032
Accrued Expenses 26.384 20.923 8.079
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 125.533 93.716 53.882
Total Liabilities 217.397 177.155 90.581
Total Long Term Debt 0 0 0
Other Liabilities, Total 16.274 23.511 7.588
Total Equity 741.513 240.469 145.682
Redeemable Preferred Stock 0 462.293 332.681
Common Stock 0.001 0 0
Additional Paid-In Capital 1235.23 126.408 94.364
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -488.766 -343.551 -276.736
Treasury Stock - Common -4.701 -4.701 -4.701
Other Equity, Total -0.252 0.02 0.074
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 958.91 417.624 236.263
Total Common Shares Outstanding 141.906 130.271 130.271
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 877.904 892.331 888.689 888.358 351.198
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 780.419 821.775 816.104 800.737 280.801
Tiền mặt và các khoản tương đương 361.315 580.658 801.074 749.649 158.072
Đầu tư ngắn hạn 419.104 241.117 15.03 51.088 122.729
Tổng các khoản phải thu, ròng 54.185 34.396 35.964 51.757 35.582
Accounts Receivable - Trade, Net 54.185 34.396 35.964 51.757 35.582
Prepaid Expenses 23.269 16.494 17.455 17.983 18.666
Other Current Assets, Total 20.031 19.666 19.166 17.881 16.149
Total Assets 946.864 958.91 954.849 953.58 414.822
Property/Plant/Equipment, Total - Net 41.453 41.046 42.09 41.955 41.356
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 70.108 66.162 66.352 63.145 59.682
Accumulated Depreciation, Total -28.655 -25.116 -24.262 -21.19 -18.326
Intangibles, Net 9.703 10.091 10.299 10.336 10.313
Other Long Term Assets, Total 17.804 15.442 13.771 12.931 11.955
Total Current Liabilities 203.837 201.123 181.448 177.143 157.806
Accounts Payable 53.897 49.206 44.333 41.666 41.36
Accrued Expenses 24.096 26.384 26.6 23.439 16.327
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 125.844 125.533 110.515 112.038 100.119
Total Liabilities 218.179 217.397 198.871 198.171 178.618
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 14.342 16.274 17.423 21.028 20.812
Total Equity 728.685 741.513 755.978 755.409 236.204
Redeemable Preferred Stock 0 0 0 0 462.293
Common Stock 0.001 0.001 0.001 0.001 0.00136
Additional Paid-In Capital 1262.28 1235.23 1201.7 1168.68 140.803
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -527.034 -488.766 -441.028 -408.577 -362.214
Treasury Stock - Common -4.701 -4.701 -4.701 -4.701 -4.701
Other Equity, Total -1.864 -0.252 0.001 0.005 0.02164
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 946.864 958.91 954.849 953.58 414.822
Total Common Shares Outstanding 143.831 141.906 140.333 137.137 135.77
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019
Thu nhập ròng/khởi điểm -145.215 -66.815 -46.719
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1.746 -14.991 -21.334
Tiền từ hoạt động kinh doanh 14.757 9.585 5.282
Khoản mục phi tiền mặt 91.236 16.892 15.234
Cash Taxes Paid 2.837 1.155 0.523
Lãi suất đã trả 0 0.55 0.197
Thay đổi vốn lưu động 40.968 25.347 4.869
Tiền từ hoạt động đầu tư -51.609 -101.442 -64.886
Chi phí vốn -14.832 -11.918 -9.932
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -36.777 -89.524 -54.954
Tiền từ các hoạt động tài chính 550.156 139.014 113.381
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -13.291 -0.801 -0.231
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 563.447 139.815 113.612
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 500.293 22.581 27.161
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -38.268 -145.215 -97.477 -65.026 -18.663
Cash From Operating Activities -38.257 1.746 0.941 -9.8 -4.347
Cash From Operating Activities 4.182 14.757 10.508 6.371 2.931
Non-Cash Items 24.607 91.236 68.497 44.883 5.559
Cash Taxes Paid 0.808 2.837 1.456 0.874 0.53
Cash Interest Paid 0 0 0.037 0
Changes in Working Capital -28.778 40.968 19.413 3.972 5.826
Cash From Investing Activities -185.113 -51.609 178.272 146.113 78.038
Capital Expenditures -4.561 -14.832 -11.709 -7.868 -4.462
Other Investing Cash Flow Items, Total -180.552 -36.777 189.981 153.981 82.5
Cash From Financing Activities 4.027 550.156 541.983 533.458 4.503
Financing Cash Flow Items -2.92 -13.291 -10.111 -6.11 -4.061
Issuance (Retirement) of Stock, Net 6.947 563.447 552.094 539.568 8.564
Net Change in Cash -219.343 500.293 721.196 669.771 78.194
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 12.0994 18106696 176806 2022-12-31 LOW
New Enterprise Associates (NEA) Venture Capital 10.6033 15867769 0 2022-12-31 LOW
G Squared Equity Management, L.P. Investment Advisor 8.1506 12197337 300000 2022-03-01 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 7.7723 11631308 3712370 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 5.9385 8886911 -340374 2022-12-31 LOW
Caledonia (Private) Investments Pty Limited Investment Advisor 5.0215 7514739 -172086 2022-12-31 LOW
Ng (Andrew Yan-Tak) Individual Investor 4.926 7371743 88040 2022-12-30 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.1132 6155429 223503 2022-12-31 LOW
Kleiner, Perkins, Caufield & Byers Venture Capital 3.7926 5675695 -4959448 2022-03-01 LOW
Eventide Asset Management, LLC Investment Advisor 2.2514 3369179 714463 2022-12-31 MED
Maggioncalda (Jeffrey Nacey) Individual Investor 1.621 2425769 0 2023-03-20 MED
Baillie Gifford Overseas Ltd. Investment Advisor 1.3088 1958591 51468 2023-01-31 HIGH
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.2996 1944886 17351 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1758 1759611 76014 2022-12-31 LOW
Doerr (L John) Individual Investor 1.0793 1615144 8655 2022-05-13 LOW
Water Street Capital, Inc. Hedge Fund 0.7551 1130000 0 2022-12-31 LOW
Goli (Shravan) Individual Investor 0.7034 1052619 -32573 2023-03-16 MED
Belsky (Leah F) Individual Investor 0.665 995229 -39118 2023-03-16 LOW
Nuveen LLC Pension Fund 0.5782 865325 193175 2022-12-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.554 828988 -5914 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Online Services (NEC)

381 E. Evelyn Ave.
MOUNTAIN VIEW
CALIFORNIA 94041
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

27,845.10 Price
+1.620% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.45 Price
-1.510% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00351

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch