CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Corbus Pharmaceuticals Holdings, Inc. - CRBP CFD

9.231
3.05%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.778
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Corbus Pharmaceuticals Holdings Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 9.521
Mở* 9.401
Thay đổi trong 1 năm* 3187.06%
Vùng giá trong ngày* 9.231 - 9.741
Vùng giá trong 52 tuần 2.11-13.17
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 37.11K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 9.42M
Giá trị vốn hóa thị trường 41.52M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 4.22M
Doanh thu N/A
EPS -12.14
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 2.42
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 7, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 2, 2023 9.231 0.020 0.22% 9.211 9.741 9.211
Jun 1, 2023 9.521 0.520 5.78% 9.001 9.711 8.991
May 31, 2023 9.291 0.500 5.69% 8.791 9.641 8.631
May 30, 2023 8.731 -0.789 -8.29% 9.520 9.950 8.621
May 26, 2023 9.830 -0.420 -4.10% 10.250 10.510 9.531
May 25, 2023 10.340 -0.210 -1.99% 10.550 10.860 10.010
May 24, 2023 10.860 0.740 7.31% 10.120 11.179 10.110
May 23, 2023 10.890 0.310 2.93% 10.580 11.100 10.250
May 22, 2023 10.950 1.160 11.85% 9.790 11.269 9.790
May 19, 2023 10.530 1.039 10.95% 9.491 10.750 9.490
May 18, 2023 9.631 -0.349 -3.50% 9.980 10.210 9.631
May 17, 2023 10.080 0.310 3.17% 9.770 10.640 9.760
May 16, 2023 10.370 0.300 2.98% 10.070 10.890 10.070
May 15, 2023 10.240 0.789 8.35% 9.451 10.530 9.111
May 12, 2023 9.641 0.230 2.44% 9.411 9.791 8.971
May 11, 2023 9.281 0.360 4.04% 8.921 9.581 8.681
May 10, 2023 9.201 -0.290 -3.06% 9.491 10.080 9.101
May 9, 2023 8.721 -0.560 -6.03% 9.281 9.541 8.471
May 8, 2023 9.501 -0.189 -1.95% 9.690 10.130 9.121
May 5, 2023 10.050 1.679 20.06% 8.371 10.220 8.371

Corbus Pharmaceuticals Holdings, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Wednesday, June 7, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

19:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Corbus Pharmaceuticals Holdings Inc at Jefferies Healthcare Conference
Corbus Pharmaceuticals Holdings Inc at Jefferies Healthcare Conference

Forecast

-

Previous

-
Monday, August 7, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Corbus Pharmaceuticals Holdings Inc Earnings Release
Q2 2023 Corbus Pharmaceuticals Holdings Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Monday, November 6, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

13:05

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Corbus Pharmaceuticals Holdings Inc Earnings Release
Q3 2023 Corbus Pharmaceuticals Holdings Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 0 0.88171 3.93723 36.1436 4.82227
Doanh thu 0 0.88171 3.93723 36.1436 4.82227
Tổng chi phí hoạt động 39.8354 56.8707 126.747 113.248 61.57
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 18.6986 20.4254 28.4802 23.6434 12.956
Nghiên cứu & phát triển 16.1368 36.4453 98.2672 89.6048 48.614
Thu nhập hoạt động -39.8354 -55.989 -122.81 -77.1046 -56.7477
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -2.46268 -1.5514 -1.72936 1.06902 1.07557
Thu nhập ròng trước thuế -42.3469 -45.6404 -111.269 -71.4537 -55.6721
Thu nhập ròng sau thuế -42.3469 -45.6404 -111.269 -71.4537 -55.6721
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -42.3469 -45.6404 -111.269 -71.4537 -55.6721
Thu nhập ròng -42.3469 -45.6404 -111.269 -71.4537 -55.6721
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -42.3469 -45.6404 -111.269 -71.4537 -55.6721
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -42.3469 -45.6404 -111.269 -71.4537 -55.6721
Thu nhập ròng pha loãng -42.3469 -45.6404 -111.269 -71.4537 -55.6721
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 4.17068 4.09967 2.60444 2.12976 1.8998
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -10.1535 -11.1327 -42.7229 -33.5501 -29.3042
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -8.95464 -10.9849 -42.7229 -33.5501 -29.3042
Tổng khoản mục bất thường
Khác, giá trị ròng -0.04877 11.9 13.2702 4.58184
Chi phí bất thường (thu nhập) 5
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu 0 0 0 0 0
Tổng chi phí hoạt động 17.297 10.7968 8.18146 12.34 8.51716
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 3.90868 4.55406 4.07327 4.84037 5.23092
Nghiên cứu & phát triển 13.3883 6.24276 4.10819 2.49964 3.28624
Thu nhập hoạt động -17.297 -10.7968 -8.18146 -12.34 -8.51716
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.67729 -0.35778 -0.67798 -0.7002 -0.72673
Khác, giá trị ròng 0.22951 0.27555 0.07771 -0.20868 -0.19335
Thu nhập ròng trước thuế -17.7448 -10.8791 -8.78172 -13.2489 -9.43724
Thu nhập ròng sau thuế -17.7448 -10.8791 -8.78172 -13.2489 -9.43724
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -17.7448 -10.8791 -8.78172 -13.2489 -9.43724
Thu nhập ròng -17.7448 -10.8791 -8.78172 -13.2489 -9.43724
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -17.7448 -10.8791 -8.78172 -13.2489 -9.43724
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -17.7448 -10.8791 -8.78172 -13.2489 -9.43724
Thu nhập ròng pha loãng -17.7448 -10.8791 -8.78172 -13.2489 -9.43724
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 4.18156 4.15711 4.17561 4.1752 4.17477
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -4.24359 -2.61698 -2.1031 -3.17324 -2.26054
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -4.24359 -2.61698 -2.1031 -1.97569 -2.26054
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0 5
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 60.1811 100.205 92.0746 38.1547 44.2403
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 59.197 97.6471 85.4334 31.7487 41.7485
Cash 3.80516 6.75159 1.82578 0.88412 0.80894
Tiền mặt và các khoản tương đương 13.1976 18.255 83.6077 30.8646 40.9395
Tổng các khoản phải thu, ròng 0 2.57833 2.68107
Prepaid Expenses 0.79162 2.36501 3.71286 3.72493 2.49184
Other Current Assets, Total 0.19248 0.19248 0.35 0
Total Assets 66.3119 107.73 102.295 49.1425 46.9893
Property/Plant/Equipment, Total - Net 5.49807 7.00181 9.31636 10.9029 2.70521
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 8.59129 9.37405 11.6652 12.3088 3.37179
Accumulated Depreciation, Total -3.09322 -2.37224 -2.34884 -1.40596 -0.66658
Other Long Term Assets, Total 0.63277 0.52381 0.90394 0.08497 0.04382
Total Current Liabilities 12.6399 17.0075 31.8978 34.8877 18.0893
Accounts Payable 2.17396 1.78228 7.38118 11.0914 6.34534
Accrued Expenses 7.28012 11.2303 23.0095 23.0437 9.85119
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 3.14899 3.86128 0.71016 0.75266 0.39431
Other Current Liabilities, Total 0.03687 0.13371 0.797 0 1.4985
Total Liabilities 33.3219 38.6222 57.02 42.9849 19.4652
Total Long Term Debt 15.9844 15.6363 18.029 0 0
Other Liabilities, Total 4.69756 5.97842 7.09317 8.09723 1.37589
Total Equity 32.99 69.108 45.2749 6.15757 27.5241
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0
Common Stock 0.00042 0.01252 0.00989 0.00647 0.00573
Additional Paid-In Capital 425.196 418.892 349.358 198.975 148.889
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -392.081 -349.734 -304.093 -192.824 -121.37
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 66.3119 107.73 102.295 49.1425 46.9893
Total Common Shares Outstanding 4.1713 4.17395 3.29476 2.15555 1.90806
Accounts Receivable - Trade, Net 0 1.6183 2.68107
Long Term Debt 15.9844 15.6363 18.029
Đầu tư ngắn hạn 42.1943 72.6405
Other Equity, Total -0.12609 -0.06245
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 45.865 60.1811 67.3478 75.238 88.4756
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 44.227 59.197 66.2292 73.3032 86.1212
Cash 2.89716 3.80516 3.80611 3.98804 12.9421
Tiền mặt và các khoản tương đương 4.42728 13.1976 8.63754 21.7826 44.0842
Đầu tư ngắn hạn 36.9026 42.1943 53.7856 47.5326 29.0949
Tổng các khoản phải thu, ròng
Accounts Receivable - Trade, Net
Prepaid Expenses 1.44552 0.79162 0.92616 1.74227 2.16186
Other Current Assets, Total 0.19248 0.19248 0.19248 0.19248 0.19248
Total Assets 51.6453 66.3119 73.8306 82.0666 95.6751
Property/Plant/Equipment, Total - Net 5.12041 5.49807 5.87229 6.24708 6.6468
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 8.39551 8.59129 8.78111 8.96512 9.21476
Accumulated Depreciation, Total -3.27509 -3.09322 -2.90883 -2.71803 -2.56796
Other Long Term Assets, Total 0.65986 0.63277 0.61048 0.58159 0.5527
Total Current Liabilities 14.3589 12.6399 17.4692 15.6298 15.1177
Accounts Payable 1.32299 2.17396 1.37422 1.98662 2.69681
Accrued Expenses 7.78697 7.28012 6.07764 5.92389 6.66826
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 5.21212 3.14899 9.88364 7.58555 5.61892
Other Current Liabilities, Total 0.03687 0.03687 0.13371 0.13371 0.13371
Total Liabilities 35.1863 33.3219 31.8845 32.5968 34.5198
Total Long Term Debt 13.9724 15.9844 9.38585 11.6122 13.7284
Long Term Debt 13.9724 15.9844 9.38585 11.6122 13.7284
Other Liabilities, Total 6.85501 4.69756 5.02944 5.35477 5.67369
Total Equity 16.459 32.99 41.9461 49.4699 61.1553
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0
Common Stock 0.00042 0.00042 0.01253 0.01253 0.01253
Additional Paid-In Capital 426.352 425.196 423.342 421.997 420.483
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -409.825 -392.081 -381.202 -372.42 -359.171
Other Equity, Total -0.06847 -0.12609 -0.20687 -0.11932 -0.16969
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 51.6453 66.3119 73.8306 82.0666 95.6751
Total Common Shares Outstanding 4.21513 4.1713 4.17561 4.1752 4.17478
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -42.3469 -45.6404 -111.269 -71.4537 -55.6721
Tiền từ hoạt động kinh doanh -37.5444 -48.1837 -99.6857 -45.7207 -30.0673
Tiền từ hoạt động kinh doanh 0.763 0.99982 1.12385 0.73938 0.49394
Khoản mục phi tiền mặt 8.06298 12.1534 13.6647 12.5179 8.10229
Lãi suất đã trả 1.96958 1.74088 0.62915 0.02945 0.01044
Thay đổi vốn lưu động -4.02351 -15.6965 -3.20492 12.4757 17.0086
Tiền từ hoạt động đầu tư 30.0741 -73.4165 -0.48449 -2.74254 -2.30042
Chi phí vốn -0.01345 -0.05417 -0.48449 -2.74254 -2.30042
Tiền từ các hoạt động tài chính -0.53362 60.8234 154.875 38.4635 11.4197
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0 -1.82044 -6.03942 -2.57155 -0.69018
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 62.5861 142.201 40.6771 12.0527
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -0.53362 0.05778 18.7135 0.35798 0.05719
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -8.00392 -60.7768 54.7047 -9.99978 -20.948
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 30.0876 -73.3624
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line -17.7448 -42.3469 -31.4678 -22.6861 -9.43724
Cash From Operating Activities -15.115 -37.5444 -30.0895 -22.8444 -10.6153
Cash From Operating Activities 0.18187 0.763 0.5786 0.3878 0.19572
Non-Cash Items 1.22002 8.06298 6.78652 5.24585 2.75334
Cash Interest Paid 0.64146 1.96958 1.40721 0.88743 0.431
Changes in Working Capital 1.22795 -4.02351 -5.98672 -5.79193 -4.12716
Cash From Investing Activities 5.5497 30.0741 18.2944 24.2657 42.9622
Capital Expenditures 0 -0.01345 -0.01345 -0.01345 -0.01345
Other Investing Cash Flow Items, Total 5.5497 30.0876 18.3078 24.2791 42.9756
Cash From Financing Activities -0.11301 -0.53362 -0.76794 -0.65723 -0.32713
Financing Cash Flow Items 0 0 0 0
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.03706 0 0 0 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net -0.15007 -0.53362 -0.76794 -0.65723 -0.32713
Net Change in Cash -9.67828 -8.00392 -12.563 0.76403 32.0197
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Ikarian Capital LLC Hedge Fund 4.5612 192260 179021 2023-03-31 HIGH
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 4.2574 179455 44485 2023-03-31 LOW
Sio Capital Management, LLC Hedge Fund 3.5586 150000 150000 2023-03-31 HIGH
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.6732 70528 -6360 2023-03-31 LOW
Boothbay Fund Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.9009 37976 36645 2023-03-31 HIGH
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7797 32865 -4 2023-03-31 LOW
Andbank Wealth Management, SGIIC, S.A.U. Investment Advisor 0.5297 22328 22328 2023-03-31 MED
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3246 13681 12633 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.3127 13179 -5 2023-03-31 LOW
Virtu Americas LLC Research Firm 0.2391 10077 10077 2023-03-31 HIGH
Moran (Sean F) Individual Investor 0.1576 6642 -1 2023-03-24 LOW
Tekla Capital Management LLC Investment Advisor 0.122 5143 -1 2023-03-31 LOW
UBS Financial Services, Inc. Investment Advisor 0.1149 4844 3845 2023-03-31 LOW
Morgan Stanley & Co. LLC Research Firm 0.0827 3487 900 2023-03-31 MED
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 0.0798 3365 -7748 2023-03-31 LOW
Cohen (Yuval) Individual Investor 0.0777 3274 -1 2023-03-24 LOW
Group One Trading, L.P. Research Firm 0.0537 2265 -2049 2023-03-31 HIGH
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 0.0445 1876 1876 2023-03-31 LOW
BlackRock Financial Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.0386 1629 -2 2023-03-31 LOW
Catlin (Avery W) Individual Investor 0.0372 1567 0 2023-03-24 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Bio Therapeutic Drugs

500 River Ridge Drive
NORWOOD
MASSACHUSETTS 02062
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,117.10 Price
-0.340% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,948.36 Price
-1.480% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

71.98 Price
+2.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

XRP/USD

0.52 Price
-0.490% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00404

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch