CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Continental AG - CONd CFD

65.65
1.63%
0.35
Thấp: 65.25
Cao: 65.85
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Tuesday at 15:30

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.35
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.017913 %
Charges from borrowed part ($-0.72)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.017913%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.004309 %
Charges from borrowed part ($-0.17)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.004309%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Germany
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Continental AG ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 64.6
Mở* 65.85
Thay đổi trong 1 năm* 1.54%
Vùng giá trong ngày* 65.25 - 65.85
Vùng giá trong 52 tuần 44.31-79.24
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 592.93K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 10.58M
Giá trị vốn hóa thị trường 12.95B
Tỷ số P/E 193.04
Cổ phiếu đang lưu hành 200.01M
Doanh thu 39.41B
EPS 0.34
Tỷ suất cổ tức (%) 2.31624
Hệ số rủi ro beta 1.45
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 10, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 27, 2023 64.60 -1.60 -2.42% 66.20 66.20 64.20
Mar 24, 2023 64.55 -1.60 -2.42% 66.15 66.15 63.55
Mar 23, 2023 66.15 0.15 0.23% 66.00 66.55 64.65
Mar 22, 2023 66.85 0.50 0.75% 66.35 67.60 66.35
Mar 21, 2023 66.55 1.00 1.53% 65.55 67.05 65.20
Mar 20, 2023 64.45 0.45 0.70% 64.00 65.20 61.65
Mar 17, 2023 64.25 -2.40 -3.60% 66.65 66.95 63.75
Mar 16, 2023 65.95 -1.40 -2.08% 67.35 68.50 65.05
Mar 15, 2023 66.60 -4.05 -5.73% 70.65 70.75 66.20
Mar 14, 2023 71.05 -0.25 -0.35% 71.30 71.75 69.95
Mar 13, 2023 70.95 -3.05 -4.12% 74.00 74.00 69.35
Mar 10, 2023 74.05 -0.45 -0.60% 74.50 75.05 73.15
Mar 9, 2023 77.00 -1.90 -2.41% 78.90 79.00 76.20
Mar 8, 2023 78.25 4.55 6.17% 73.70 78.25 73.70
Mar 7, 2023 72.50 -0.45 -0.62% 72.95 73.10 72.40
Mar 6, 2023 72.85 0.60 0.83% 72.25 73.40 72.05
Mar 3, 2023 72.50 3.70 5.38% 68.80 72.60 68.75
Mar 2, 2023 68.40 -0.05 -0.07% 68.45 68.65 67.65
Mar 1, 2023 68.70 0.40 0.59% 68.30 69.75 68.25
Feb 28, 2023 68.15 0.75 1.11% 67.40 68.60 66.95

Continental AG Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 39408.9 33765.2 31864.4 44478.4 44404.4
Doanh thu 39408.9 33765.2 31864.4 44478.4 44404.4
Chi phí tổng doanh thu 31100.6 26024.9 24370.6 33893.4 33299.5
Lợi nhuận gộp 8308.3 7740.3 7493.8 10585 11104.9
Tổng chi phí hoạt động 38654.1 31919.4 32292.4 44746.7 40376.7
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 3688.6 3396.6 3224.9 3829.1 3684.9
Nghiên cứu & phát triển 4120.9 3486.5 3315.5 4403.2 4280.2
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -29.1 -66.7 88.1 199.1 16.3
Chi phí bất thường (thu nhập) 1099.3 -34.7 905.7 2655.2 -47.3
Other Operating Expenses, Total -1326.2 -887.2 387.6 -233.3 -856.9
Thu nhập hoạt động 754.8 1845.8 -428 -268.3 4027.7
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -139.4 -117.7 -137.7 -236.4 -91.4
Khác, giá trị ròng -58.6 -38.4 -50.2 -83.9 -86.4
Thu nhập ròng trước thuế 556.8 1689.7 -615.9 -588.6 3849.9
Thu nhập ròng sau thuế 112.2 1330.2 -565.6 -1171 2958.3
Lợi ích thiểu số -45.6 -51.9 -43.1 -54 -61
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 66.6 1278.3 -608.7 -1225 2897.3
Thu nhập ròng 66.6 1435.2 -961.9 -1225 2897.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 66.6 1278.3 -608.7 -1225 2897.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 66.6 1435.2 -961.9 -1225 2897.3
Thu nhập ròng pha loãng 66.6 1435.2 -961.9 -1225 2897.3
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 200 200 200 200 200
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.333 6.3915 -3.0435 -6.125 14.4865
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.5 2.2 0 3 4.75
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.71885 5.96915 1.9446 4.9822 15.009
Tổng khoản mục bất thường 156.9 -353.2
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 10290.9 10395.6 9444.1 9278.3 8795
Doanh thu 10290.9 10395.6 9444.1 9278.3 8795
Chi phí tổng doanh thu 8266.6 8170.7 7451.3 7212 7033.1
Lợi nhuận gộp 2024.3 2224.9 1992.8 2066.3 1761.9
Tổng chi phí hoạt động 9759 10383.4 9608.7 8903 8503
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 966.5 913.8 930.5 877.8 874.6
Nghiên cứu & phát triển 1105.8 1061.4 1000.6 997.5 983.9
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -16.9 -8.5 0.4 -4.1 -5.2
Other Operating Expenses, Total -563 246 225.9 -180.2 -383.4
Thu nhập hoạt động 531.9 12.2 -164.6 375.3 292
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -2.9 -96.1 -67.7 -31.3 -42.8
Thu nhập ròng trước thuế 529 -83.9 -232.3 344 249.2
Thu nhập ròng sau thuế 297.9 -197.9 -242 254.2 154.2
Lợi ích thiểu số -15.2 -12.9 -8.7 -8.8 -21
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 282.7 -210.8 -250.7 245.4 133.2
Tổng khoản mục bất thường 0
Thu nhập ròng 282.7 -210.8 -250.7 245.4 133.2
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 282.7 -210.8 -250.7 245.4 133.2
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 282.7 -210.8 -250.7 245.4 133.2
Thu nhập ròng pha loãng 282.7 -210.8 -250.7 245.4 133.2
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 199.722 200.762 198.968 199.512 200
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.41547 -1.05 -1.26 1.23 0.666
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.5 0 0 0 2.2
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.93162 2.48326 -1.25543 1.32111 0.06424
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 16054.8 16520.1 17843.7 16786.7 15402.1
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1998.2 2639.8 3114.3 2587.7 1726.7
Tiền mặt và các khoản tương đương 1998.2 2639.8 3114.3 2587.7 1726.7
Tổng các khoản phải thu, ròng 8138.6 8668.5 9110.6 8681.5 8377
Accounts Receivable - Trade, Net 7309.9 7673.6 8045.3 7699.3 7669.3
Total Inventory 4993.7 4238.2 4694.4 4521.1 4128.2
Prepaid Expenses 198.7 197.5 203.3 191.9 199.4
Other Current Assets, Total 725.6 776.1 721.1 804.5 970.8
Total Assets 35840.8 39638 42568.2 40445.4 37440.5
Property/Plant/Equipment, Total - Net 11411.6 13760.6 14932.7 12375.5 11202.1
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 29862.1 33932.2 33885.6 29251 26679.3
Accumulated Depreciation, Total -18450.5 -20171.6 -18952.9 -16875.5 -15477.2
Goodwill, Net 3711.8 4361.6 5113.5 7233.4 7010.1
Intangibles, Net 1087.7 1346.9 1691.8 1566.3 1607.3
Long Term Investments 487.3 486.9 607 849.8 476.3
Note Receivable - Long Term 229.6 161 114.7 81.5 68.8
Other Long Term Assets, Total 2858 3000.9 2264.8 1552.2 1673.8
Total Current Liabilities 12868.2 14255.8 16871.1 15713.9 14188.7
Accounts Payable 5865.4 5933.1 7111 7293 6798.5
Accrued Expenses 1243.5 1252.5 1382.5 1467.9 1794.2
Notes Payable/Short Term Debt 269.7 559.4 1407 1283.7 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1327.6 1615.1 2823.5 1866.1 2055.3
Other Current Liabilities, Total 4162 4895.7 4147.1 3803.2 3540.7
Total Liabilities 23650.1 27375.6 27172.9 22595 21612.1
Total Long Term Debt 4641.9 5144.4 3375.2 1448.9 2017.8
Long Term Debt 3656 3920.4 1978.5 1439 2005.6
Capital Lease Obligations 985.9 1224 1396.7 9.9 12.2
Deferred Income Tax 101.6 168.6 305.4 315.7 348.5
Minority Interest 452.5 376.7 480.4 482.9 461.9
Other Liabilities, Total 5585.9 7430.1 6140.8 4633.6 4595.2
Total Equity 12190.7 12262.4 15395.3 17850.4 15828.4
Common Stock 512 512 512 512 512
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 14414.2 16115.8 17677.7 19852.8 17824.9
Unrealized Gain (Loss) 79 -13.6 -7.5 -3.3 5.7
Other Equity, Total -2814.5 -4351.8 -2786.9 -2511.1 -2514.2
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 35840.8 39638 42568.2 40445.4 37440.5
Total Common Shares Outstanding 200.006 200.006 200.006 200.006 200.006
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 17570.5 16054.8 16353.3 21941 21683.1
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 2462.4 2387.5 2409.3 2292 3048.5
Tiền mặt và các khoản tương đương 2323.9 2269.1 2285.9 2162.8 2868.8
Đầu tư ngắn hạn 138.5 118.4 123.4 129.2 179.7
Tổng các khoản phải thu, ròng 8228.2 7486.9 7630 6463.4 6760.9
Accounts Receivable - Trade, Net 7923.6 7183.5 7332.2 6244.4 6557.6
Total Inventory 5562.3 4993.7 4936.6 4548.4 4147.3
Other Current Assets, Total 1317.6 1186.7 1377.4 8637.2 7726.4
Total Assets 37354.3 35840.8 35502.1 41309.8 41095.4
Property/Plant/Equipment, Total - Net 11499.8 11411.6 10988.4 11090.8 11243.8
Goodwill, Net 3740.1 3711.8 3616.7 3605.6 3616.2
Intangibles, Net 1047.4 1087.7 1062 1116.6 1164
Long Term Investments 746.2 716.9 651.5 768.6 652.3
Note Receivable - Long Term 0 0
Other Long Term Assets, Total 2750.3 2858 2830.2 2787.2 2736
Total Current Liabilities 14002.6 12868.2 12852.4 18145.6 16236
Accounts Payable 6511.7 5865.4 5376.2 5132 4937.9
Accrued Expenses 1384.6 1243.5 1270 1146.6 1255.7
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 2045.7 1617.3 1975.6 1866.4 1803.9
Other Current Liabilities, Total 4060.6 4142 4230.6 10000.6 8238.5
Total Liabilities 24115.4 23650.1 23624.7 29194.3 27544.9
Total Long Term Debt 4606.1 4643.2 4593.3 4691.5 4997.5
Long Term Debt 4606.1 4643.2 4593.3 4691.5 4997.5
Deferred Income Tax 116.2 101.6 358.6 244.6 260.5
Minority Interest 461.5 452.5 413.9 397.1 378.4
Other Liabilities, Total 4929 5584.6 5406.5 5715.5 5672.5
Total Equity 13238.9 12190.7 11877.4 12115.5 13550.5
Common Stock 512 512 512 512 512
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 14659.6 14414.2 14261.2 14971.1 16563.3
Unrealized Gain (Loss) 79 79 72.5 100.2 -14
Other Equity, Total -2011.7 -2814.5 -2968.3 -3467.8 -3510.8
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 37354.3 35840.8 35502.1 41309.8 41095.4
Total Common Shares Outstanding 200.006 200.006 200.006 200.006 200.006
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 1506.9 -918.8 -1171 2958.3 3048.3
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1973 2714 4414.4 4977.2 5220.5
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2415 3751.9 5245.5 2208 2117.4
Khoản mục phi tiền mặt -634.7 35.9 1011 823 1401.3
Cash Taxes Paid 751.2 885.5 866 860.8 1122.1
Lãi suất đã trả 165.4 169.4 157.9 115.5 131.5
Thay đổi vốn lưu động -1314.2 -155 -671.1 -1012.1 -1346.5
Tiền từ hoạt động đầu tư -1582 -1835.3 -3652.7 -3626.2 -3467.7
Chi phí vốn -1877.8 -2126.1 -3220.3 -3285.4 -2951.1
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 295.8 290.8 -432.4 -340.8 -516.6
Tiền từ các hoạt động tài chính -1156.7 -1140.6 -220 -471.3 -1879.2
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -74.2 -143.6 -128 -38.9 -32.4
Total Cash Dividends Paid 0 -600 -950 -900 -850
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -1082.5 -397 858 467.6 -996.8
Ảnh hưởng của ngoại hối 96.1 -141.2 38.7 0.2 -99.1
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -669.6 -403.1 580.4 879.9 -225.5
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 254.2 1506.9 1332.9 1015.2 452.5
Cash From Operating Activities 124.3 1973 1064.8 600.6 612.5
Cash From Operating Activities 557 2415 1824 1267.3 683.1
Non-Cash Items 115.9 -634.7 -546.3 -660.1 -15.6
Cash Taxes Paid 108.3 751.2 615.8 425 148.4
Cash Interest Paid 14.4 165.4 130.6 86.9 31.2
Changes in Working Capital -802.8 -1314.2 -1545.8 -1021.8 -507.5
Cash From Investing Activities -297.5 -1582 -1010.9 -653.2 -248.5
Capital Expenditures -310 -1877.8 -1158.5 -661.5 -257.3
Other Investing Cash Flow Items, Total 12.5 295.8 147.6 8.3 8.8
Cash From Financing Activities 183.9 -1156.7 -768.6 -778.7 -492.3
Financing Cash Flow Items 0.5 -29.3 -27 -26.8 -15.1
Issuance (Retirement) of Debt, Net 183.4 -1127.4 -741.6 -751.9 -477.2
Foreign Exchange Effects 44.1 96.1 61.9 55.4 58.4
Net Change in Cash 54.8 -669.6 -652.8 -775.9 -69.9
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Schaeffler (Maria Elisabeth) Individual Investor 46 92002760 0 2022-12-06 LOW
Harris Associates L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 4.9828 9965931 -64205 2023-03-07 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 3.1433 6286708 131483 2023-03-09 LOW
Templeton Investment Counsel, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.3178 4635727 53658 2023-01-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.5274 3054853 4483 2023-02-28 LOW
Jupiter Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.115 2230000 -24000 2022-12-31 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 0.8707 1741389 44820 2023-01-31 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.8686 1737153 49871 2023-02-28 LOW
Lazard Asset Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6833 1366584 -115420 2023-02-28 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.643 1286041 -364974 2022-12-31 LOW
Newton Investment Management Ltd. Investment Advisor 0.5177 1035357 15734 2023-01-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.508 1015987 -198 2023-02-28 LOW
Lazard Asset Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.4807 961404 -31376 2023-02-28 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.4761 952164 59591 2023-02-28 LOW
BlackRock Asset Management Deutschland AG Investment Advisor 0.4312 862408 47502 2023-02-28 LOW
Macquarie Investment Management Investment Advisor 0.4233 846555 0 2023-02-28 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 0.3985 797025 -165008 2023-02-28 LOW
Zadig Asset Management L.L.P. Investment Advisor 0.3925 785000 0 2022-12-31 HIGH
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3648 729524 5705 2023-01-31 LOW
American Century Investment Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3359 671887 -70592 2023-01-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Auto, Truck & Motorcycle Parts (NEC)

Vahrenwalder Straße 9
30165

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

73.00 Price
+0.080% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0039%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

26,765.70 Price
-1.370% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.49 Price
+2.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00387

Gold

1,956.84 Price
-0.030% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch