CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Commvault Systems, Inc. - CVLT CFD

55.00
0.34%
0.56
Thấp: 54.74
Cao: 55.25
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Wednesday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.56
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Commvault Systems Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 55.19
Mở* 54.74
Thay đổi trong 1 năm* -16.87%
Vùng giá trong ngày* 54.74 - 55.25
Vùng giá trong 52 tuần 50.26-69.16
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 250.46K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 5.88M
Giá trị vốn hóa thị trường 2.48B
Tỷ số P/E 162.89
Cổ phiếu đang lưu hành 44.55M
Doanh thu 787.06M
EPS 0.34
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 0.60
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 1, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 28, 2023 55.00 1.46 2.73% 53.54 55.35 53.54
Mar 27, 2023 55.19 1.53 2.85% 53.66 55.53 53.57
Mar 24, 2023 54.52 0.06 0.11% 54.46 54.70 53.45
Mar 23, 2023 54.65 0.87 1.62% 53.78 55.69 52.61
Mar 22, 2023 54.33 -0.86 -1.56% 55.19 55.92 53.46
Mar 21, 2023 55.63 1.84 3.42% 53.79 56.22 53.64
Mar 20, 2023 55.77 1.82 3.37% 53.95 55.90 53.93
Mar 17, 2023 54.45 0.30 0.55% 54.15 55.66 52.88
Mar 16, 2023 55.24 2.64 5.02% 52.60 55.30 52.60
Mar 15, 2023 54.23 1.54 2.92% 52.69 54.31 52.69
Mar 14, 2023 55.02 0.84 1.55% 54.18 55.35 53.80
Mar 13, 2023 53.92 -0.12 -0.22% 54.04 55.11 53.62
Mar 10, 2023 55.02 -0.69 -1.24% 55.71 56.02 54.27
Mar 9, 2023 56.42 -0.19 -0.34% 56.61 57.83 56.32
Mar 8, 2023 57.46 0.83 1.47% 56.63 57.85 56.60
Mar 7, 2023 57.72 -0.51 -0.88% 58.23 58.56 56.65
Mar 6, 2023 58.33 1.13 1.98% 57.20 59.34 57.08
Mar 3, 2023 58.99 1.19 2.06% 57.80 59.52 57.14
Mar 2, 2023 58.45 0.18 0.31% 58.27 58.65 57.14
Mar 1, 2023 58.46 0.04 0.07% 58.42 58.99 57.45

Commvault Systems, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 769.591 723.472 670.885 710.957 699.393
Doanh thu 769.591 723.472 670.885 710.957 699.393
Chi phí tổng doanh thu 113.859 109.373 117.078 117.006 98.152
Lợi nhuận gộp 655.732 614.099 553.807 593.951 601.241
Tổng chi phí hoạt động 728.025 745.735 688.393 706.049 700.339
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 444.693 426.08 427.56 469.05 498.093
Nghiên cứu & phát triển 153.615 133.401 110.02 92.647 94.164
Depreciation / Amortization 9.666 14.628 15.815 10.597 9.721
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -1.918 0.355 1.984 0.209
Thu nhập hoạt động 41.566 -22.263 -17.508 4.908 -0.946
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0.547 1.028 4.962 5.519 -2.554
Thu nhập ròng trước thuế 43.414 -21.235 -12.546 10.427 -3.5
Thu nhập ròng sau thuế 33.624 -30.954 -5.645 3.561 -43.86
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 33.624 -30.954 -5.645 3.561 -43.86
Thu nhập ròng 33.624 -30.954 -5.645 3.561 -61.9
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 33.624 -30.954 -5.645 3.561 -43.86
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 33.624 -30.954 -5.645 3.561 -61.9
Thu nhập ròng pha loãng 33.624 -30.954 -5.645 3.561 -61.9
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 47.22 46.652 45.793 47.601 45.242
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.71207 -0.66351 -0.12327 0.07481 -0.96945
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.81363 0.23058 0.17975 0.31237 -0.96945
Tổng khoản mục bất thường 0 -18.04
Chi phí bất thường (thu nhập) 6.192 64.171 21.348 14.765
Other Operating Expenses, Total 0 0 -3.783
Khác, giá trị ròng 1.301
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 205.949 202.381 177.84 183.421 191.341
Doanh thu 205.949 202.381 177.84 183.421 191.341
Chi phí tổng doanh thu 32.047 29.963 26.574 25.275 29.611
Lợi nhuận gộp 173.902 172.418 151.266 158.146 161.73
Tổng chi phí hoạt động 194.504 190.02 175.574 167.927 181.003
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 115.268 118.049 108.186 102.69 113.484
Nghiên cứu & phát triển 40.497 39.257 37.726 36.135 35.577
Depreciation / Amortization 2.582 2.451 2.352 2.281 2.187
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 0.3 0.1 0.1 -3.618
Chi phí bất thường (thu nhập) 4.11 0 0.636 1.446 3.762
Thu nhập hoạt động 11.445 12.361 2.266 15.494 10.338
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0.023 0.101 0.289 0.134 0.269
Thu nhập ròng trước thuế 12.205 13.026 2.555 15.628 10.607
Thu nhập ròng sau thuế 7.988 10.008 1.731 13.897 6.261
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 7.988 10.008 1.731 13.897 6.261
Thu nhập ròng 7.988 10.008 1.731 13.897 6.261
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 7.988 10.008 1.731 13.897 6.261
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 7.988 10.008 1.731 13.897 6.261
Thu nhập ròng pha loãng 7.988 10.008 1.731 13.897 6.261
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 46.224 46.719 47.599 48.167 46.883
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.17281 0.21422 0.03637 0.28852 0.13355
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.231 0.21422 0.04542 0.31521 0.18091
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Khác, giá trị ròng 0.737 0.564
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 484.081 607.6 513.686 655.002 646.788
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 267.507 397.237 331.727 458.33 462.421
Tiền mặt và các khoản tương đương 267.507 397.237 288.082 327.992 330.784
Đầu tư ngắn hạn 0 43.645 130.338 131.637
Tổng các khoản phải thu, ròng 194.238 188.126 146.99 176.836 162.119
Accounts Receivable - Trade, Net 194.238 188.126 146.99 176.836 162.119
Prepaid Expenses 19.836 22.248
Total Assets 816.08 904.173 845.076 822.453 818.642
Property/Plant/Equipment, Total - Net 121.434 133.557 129.528 122.716 128.612
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 201.682 204.621 195.571 180.239 177.04
Accumulated Depreciation, Total -80.248 -71.064 -66.043 -57.523 -48.428
Long Term Investments 0
Other Long Term Assets, Total 79.243 50.581 43.077 44.735 43.242
Total Current Liabilities 394.064 373.202 328.554 326.346 324.173
Accounts Payable 0.432 0.374 0.307 2.186 0.761
Accrued Expenses 126.615 119.617 94.75 85.721 82.299
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 267.017 253.211 233.497 238.439 241.113
Total Liabilities 560.251 510.139 433.172 431.15 414.578
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Deferred Income Tax 0.808 0.761 0.849 2.953 2.43
Other Liabilities, Total 165.379 136.176 103.769 101.851 87.975
Total Equity 255.829 394.034 411.904 391.303 404.064
Redeemable Preferred Stock 0 0 0 0 0
Common Stock 0.443 0.463 0.458 0.454 0.45
Additional Paid-In Capital 1165.95 1069.69 978.659 887.907 782.764
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -898.699 -665.774 -553.79 -485.49 -373.678
Other Equity, Total -11.863 -10.35 -13.423 -11.568 -5.472
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 816.08 904.173 845.076 822.453 818.642
Total Common Shares Outstanding 44.511 46.482 46.011 45.582 45.118
Other Current Assets, Total 22.336 22.237 34.969
Goodwill, Net 127.78 112.435 112.435
Intangibles, Net 3.542 0 46.35
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 484.081 467.041 482.73 541.879 607.6
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 267.507 233.691 295.807 359.149 397.237
Tiền mặt và các khoản tương đương 267.507 233.691 295.807 359.149 397.237
Đầu tư ngắn hạn 0
Tổng các khoản phải thu, ròng 194.238 213.04 166.272 158.862 188.126
Accounts Receivable - Trade, Net 194.238 213.04 166.272 158.862 188.126
Other Current Assets, Total 22.336 20.31 20.651 23.868 22.237
Total Assets 816.08 768.559 779.754 839.388 904.173
Property/Plant/Equipment, Total - Net 121.434 124.614 127.482 131.444 133.557
Goodwill, Net 127.78 112.435 112.435 112.435 112.435
Intangibles, Net 3.542 0
Other Long Term Assets, Total 79.243 64.469 57.107 53.63 50.581
Total Current Liabilities 394.064 365.774 339.815 347.283 373.202
Accounts Payable 0.432 0.248 0.178 0.136 0.374
Accrued Expenses 126.615 111.999 92.059 94.404 119.617
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 267.017 253.527 247.578 252.743 253.211
Total Liabilities 560.251 515.099 479.976 484.85 510.139
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Deferred Income Tax 0.808 0.754 0.762 0.762 0.761
Other Liabilities, Total 165.379 148.571 139.399 136.805 136.176
Total Equity 255.829 253.46 299.778 354.538 394.034
Redeemable Preferred Stock 0 0 0 0 0
Common Stock 0.443 0.445 0.452 0.459 0.463
Additional Paid-In Capital 1165.95 1136.9 1119.74 1095.9 1069.69
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -898.699 -872.257 -808.749 -730.883 -665.774
Other Equity, Total -11.863 -11.627 -11.663 -10.941 -10.35
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 816.08 768.559 779.754 839.388 904.173
Total Common Shares Outstanding 44.511 44.682 45.374 46.066 46.482
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 33.624 -30.954 -5.645 3.561 -61.9
Tiền từ hoạt động kinh doanh 177.18 123.955 88.464 110.18 84.169
Tiền từ hoạt động kinh doanh 10.95 15.878 17.065 12.06 11.785
Deferred Taxes 0.049 -0.092 -1.783 0.164 53.737
Khoản mục phi tiền mặt 123.201 145.535 82.583 97.835 94.337
Cash Taxes Paid -1.493 2.959 6.002 11.491 6.448
Lãi suất đã trả 0.013 0 0 0.592
Thay đổi vốn lưu động 9.356 -6.412 -3.756 -3.44 -13.79
Tiền từ hoạt động đầu tư -24.444 35.469 -74.005 -5.261 -17.991
Chi phí vốn -3.911 -8.176 -3.203 -6.56 -7.047
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -20.533 43.645 -70.802 1.299 -10.944
Tiền từ các hoạt động tài chính -276.088 -74.738 -39.403 -90.713 -82.104
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -0.609 0 0
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -275.479 -74.738 -39.403 -90.713 -82.104
Ảnh hưởng của ngoại hối -6.378 16.469 -6.966 -16.998 17.219
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -129.73 101.155 -31.91 -2.792 1.293
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 33.624 25.636 15.628 13.897 -30.954
Cash From Operating Activities 177.18 90.064 63.27 37.211 123.955
Cash From Operating Activities 10.95 8.027 5.258 2.593 15.878
Deferred Taxes 0.049 -0.092
Non-Cash Items 123.201 90.573 56.91 25.977 145.535
Changes in Working Capital 9.356 -34.172 -14.526 -5.256 -6.412
Cash From Investing Activities -24.444 -6.355 -4.699 -1.442 35.469
Capital Expenditures -3.911 -3.328 -1.993 -1.442 -8.176
Other Investing Cash Flow Items, Total -20.533 -3.027 -2.706 0 43.645
Cash From Financing Activities -276.088 -242.335 -156.831 -74.613 -74.738
Issuance (Retirement) of Stock, Net -275.479 -241.726 -156.831 -74.613 -74.738
Foreign Exchange Effects -6.378 -4.92 -3.17 0.756 16.469
Net Change in Cash -129.73 -163.546 -101.43 -38.088 101.155
Financing Cash Flow Items -0.609 -0.609
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 11.2861 5028346 202591 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 10.6843 4760202 178673 2022-12-31 LOW
AllianceBernstein L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 6.2448 2782249 -19104 2022-12-31 LOW
Mackenzie Financial Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 5.1049 2274414 -23259 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 3.5661 1588821 22081 2022-12-31 LOW
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 3.5595 1585887 -167363 2022-12-31 HIGH
Starboard Value LP Hedge Fund 3.47 1546000 -1173857 2022-12-31 LOW
Neuberger Berman, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 2.6265 1170171 621967 2022-12-31 LOW
Acadian Asset Management LLC Investment Advisor/Hedge Fund 2.6229 1168590 -76863 2022-12-31 MED
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.8848 839745 22590 2022-12-31 LOW
Lord, Abbett & Co. LLC Investment Advisor 1.6224 722829 31637 2022-12-31 MED
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.533 682988 3398 2022-12-31 LOW
Jacobs Levy Equity Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.2561 559652 880 2022-12-31 MED
Nuveen LLC Pension Fund 1.2212 544085 216376 2022-12-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1455 510361 -3714 2022-12-31 LOW
American Capital Management, Inc. Investment Advisor 1.1356 505964 91138 2022-12-31 LOW
Goldman Sachs Asset Management, L.P. Investment Advisor 1.1301 503495 221609 2022-12-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 1.1084 493814 2066 2022-12-31 LOW
Manulife Investment Management (North America) Limited Investment Advisor 1.0499 467777 -123362 2022-12-31 LOW
Schroder Investment Management North America Inc. Investment Advisor 1.0428 464619 -7416 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Software (NEC)

1 Commvault Way
07724

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.54 Price
+12.080% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00524

BTC/USD

27,417.80 Price
+1.200% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

12,652.30 Price
-0.380% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

73.63 Price
+0.950% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0153%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0066%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch