CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Columbia Banking - COLB CFD

28.75
0.38%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.09
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 28.76
Mở* 28.53
Thay đổi trong 1 năm* -0.8%
Vùng giá trong ngày* 28.45 - 28.79
Vùng giá trong 52 tuần 19.59-35.53
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 3.59M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 54.73M
Giá trị vốn hóa thị trường 4.33B
Tỷ số P/E 6.51
Cổ phiếu đang lưu hành 208.25M
Doanh thu 646.48M
EPS 3.20
Tỷ suất cổ tức (%) 5.76646
Hệ số rủi ro beta 0.72
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 19, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 29, 2022 28.75 0.20 0.70% 28.55 28.81 28.37
Jun 28, 2022 28.76 0.01 0.03% 28.75 29.20 28.61
Jun 27, 2022 28.62 -0.47 -1.62% 29.09 29.36 28.45
Jun 24, 2022 29.13 1.46 5.28% 27.67 29.30 27.67
Jun 23, 2022 27.57 -0.40 -1.43% 27.97 28.09 27.10
Jun 22, 2022 28.25 0.64 2.32% 27.61 28.35 27.61
Jun 21, 2022 28.00 -0.02 -0.07% 28.02 28.34 27.68
Jun 17, 2022 27.56 0.20 0.73% 27.36 27.96 27.34
Jun 16, 2022 27.25 -0.43 -1.55% 27.68 27.80 26.92
Jun 15, 2022 28.38 -0.09 -0.32% 28.47 28.88 28.03
Jun 14, 2022 28.40 0.26 0.92% 28.14 28.65 27.96
Jun 13, 2022 27.86 0.06 0.22% 27.80 28.40 27.65
Jun 10, 2022 28.37 -0.07 -0.25% 28.44 28.71 28.06
Jun 9, 2022 29.03 -1.17 -3.87% 30.20 30.28 29.00
Jun 8, 2022 30.29 -0.48 -1.56% 30.77 30.83 30.07
Jun 7, 2022 31.24 0.84 2.76% 30.40 31.27 30.15
Jun 6, 2022 30.76 0.32 1.05% 30.44 30.94 30.40
Jun 3, 2022 30.23 -0.19 -0.62% 30.42 30.46 30.04
Jun 2, 2022 30.59 1.12 3.80% 29.47 30.60 29.29
Jun 1, 2022 29.79 -0.39 -1.29% 30.18 30.23 29.23

Columbia Banking Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng trước thuế 317.647 256.509 192.392 241.611 211.836
Thu nhập ròng sau thuế 250.178 202.82 154.244 194.451 172.882
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 250.178 202.82 154.244 194.451 172.882
Thu nhập ròng 250.178 202.82 154.244 194.451 172.882
Total Adjustments to Net Income -0.05 -0.33 -0.712 -1.53 -1.892
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 250.128 202.49 153.532 192.921 170.99
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 250.128 202.49 153.532 192.921 170.99
Thu nhập ròng pha loãng 250.128 202.49 153.532 192.921 170.99
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 78.193 72.873 70.88 72.032 72.39
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 3.19885 2.77867 2.16608 2.67827 2.36207
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.2 1.14 1.12 1.12 1
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.19885 2.77867 2.16608 2.67827 2.36207
Interest Income, Bank 646.481 536.065 517.809 529.952 497.069
Total Interest Expense 23.645 8.546 17.698 36.547 18.23
Net Interest Income 622.836 527.519 500.111 493.405 478.839
Loan Loss Provision 1.95 4.8 77.7 3.493 14.769
Net Interest Income after Loan Loss Provision 620.886 522.719 422.411 489.912 464.07
Non-Interest Income, Bank 99.144 94.094 104.5 97.181 88.256
Non-Interest Expense, Bank -402.383 -360.304 -334.519 -345.482 -340.49
Tổng khoản mục bất thường 0
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Thu nhập ròng trước thuế 87.119 82.423 74.978 73.127 56.041
Thu nhập ròng sau thuế 68.906 64.942 58.808 57.522 42.911
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 68.906 64.942 58.808 57.522 42.911
Thu nhập ròng 68.906 64.942 58.808 57.522 42.911
Total Adjustments to Net Income -0.001 0 0 -0.046 -0.013
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 68.905 64.942 58.808 57.476 42.898
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 68.905 64.942 58.808 57.476 42.898
Thu nhập ròng pha loãng 68.905 64.942 58.808 57.476 42.898
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 78.346 78.233 78.114 78.083 78.027
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.8795 0.83011 0.75285 0.73609 0.54978
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.8795 0.8628 0.79202 0.80718 0.54978
Interest Income, Bank 180.135 167.748 150.313 148.285 148.036
Total Interest Expense 13.442 5.256 2.862 2.085 2.513
Net Interest Income 166.693 162.492 147.451 146.2 145.523
Loan Loss Provision 2.4 5.25 2.1 -7.8 11.1
Net Interest Income after Loan Loss Provision 164.293 157.242 145.351 154 134.423
Non-Interest Income, Bank 23.331 26.627 25.006 24.18 24.24
Non-Interest Expense, Bank -100.505 -101.446 -95.379 -105.053 -102.622
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Total Assets 20945.3 16584.8 14079.5 13095.1 12716.9
Property/Plant/Equipment, Total - Net 232.44 223.922 222.634 168.788 169.49
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 315.296 303.016 300.555 243.095 240.253
Accumulated Depreciation, Total -82.856 -79.094 -77.921 -74.307 -70.763
Goodwill, Net 823.172 765.842 765.842 765.842 765.842
Intangibles, Net 34.647 26.734 35.458 45.937 58.173
Other Assets, Total 451.196 375.675 336.44 331.592 338.8
Total Liabilities 18356.6 14237.2 11919.6 11061.5 10767
Total Long Term Debt 20.31 35.092 35.277 35.462 43.895
Other Liabilities, Total 166.419 183.442 118.641 107.291 100.346
Total Equity 2588.74 2347.61 2159.96 2033.65 1949.92
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0
Common Stock 1930.19 1661 1650.75 1642.25 1634.7
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 694.227 575.248 519.676 426.708 337.442
Unrealized Gain (Loss) 39.974 188.028 44.341 -33.128 -19.779
Other Equity, Total -4.812 -5.833 -3.974 -2.177 -2.446
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 20945.3 16584.8 14079.5 13095.1 12716.9
Total Common Shares Outstanding 78.511 71.598 72.124 73.249 73.02
Total Preferred Shares Outstanding 0 0
Long Term Debt 20.31 35.092 35.277 35.462 43.895
Accrued Expenses 66.375 67.503 63.03
Treasury Stock - Common -70.834 -70.834 -50.834
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Total Assets 20964 20945.3 18602.5 18013.5 17335.1
Property/Plant/Equipment, Total - Net 170.055 232.44 157.488 158.827 160.179
Goodwill, Net 823.172 823.172 765.842 765.842 765.842
Intangibles, Net 32.359 34.647 21.123 22.958 24.81
Other Assets, Total 595.377 451.196 439.797 432.525 425.605
Total Liabilities 18603.2 18356.6 16279.2 15680.2 15060.1
Total Long Term Debt 20.31 20.31 35 35 35.046
Long Term Debt 20.31 20.31 35 35 35.046
Other Liabilities, Total 232.099 232.794 243.384 221.419 211.517
Total Equity 2360.78 2588.74 2323.27 2333.25 2275.06
Common Stock 1931.08 1930.19 1670.08 1664.95 1661.13
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 728.314 694.227 651.308 642.018 607.04
Treasury Stock - Common -70.834 -70.834 -70.834 -70.834 -70.834
Unrealized Gain (Loss) -223.066 39.974 78.206 102.712 83.446
Other Equity, Total -4.711 -4.812 -5.489 -5.603 -5.718
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 20964 20945.3 18602.5 18013.5 17335.1
Total Common Shares Outstanding 78.644 78.511 71.76 71.742 71.739
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 202.82 154.244 194.451 172.882 112.828
Tiền từ hoạt động kinh doanh 235.065 192.292 204.747 237.201 128.525
Tiền từ hoạt động kinh doanh 23.168 14.893 34.213 32.971 31.101
Deferred Taxes -6.629 -13.768 0.33 0.108 22.431
Khoản mục phi tiền mặt 14.082 9.403 -1.097 8.67 -8.178
Cash Taxes Paid 60.562 43.287 47.375 24.067 59.071
Lãi suất đã trả 8.484 18.631 35.916 18.066 6.626
Thay đổi vốn lưu động 1.624 27.52 -23.15 22.57 -29.657
Tiền từ hoạt động đầu tư -2358.36 -1918.79 -865.45 -506.083 -199.489
Chi phí vốn -6.125 -8.72 -8.447 -11.328 -6.495
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -2352.24 -1910.06 -857.003 -494.755 -192.994
Tiền từ các hoạt động tài chính 2294.24 2132.59 630.789 203.936 189.259
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 2398.53 2236.65 780.958 289.409 257.797
Total Cash Dividends Paid -83.79 -95.509 -101.911 -83.44 -51.308
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 2.35 -17.972 -51.601 -0.82 -7.664
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -22.846 9.422 3.343 -1.213 -9.566
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 170.948 406.093 -29.914 -64.946 118.295
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 57.522 202.82 159.909 106.892 51.853
Cash From Operating Activities 62.376 235.065 189.101 127.442 59.072
Cash From Operating Activities 9.435 23.168 11.383 7.056 1.433
Non-Cash Items 2.542 14.082 10.358 6.448 2.825
Cash Taxes Paid 0.011 60.562 45.122 28.474 -0.001
Cash Interest Paid 2.087 8.484 6.085 4.082 1.553
Changes in Working Capital -7.123 1.624 7.451 7.046 2.961
Cash From Investing Activities -135.233 -2358.36 -1933.44 -1379.16 -667.715
Capital Expenditures -1.817 -6.125 -4.334 -3.087 -0.805
Other Investing Cash Flow Items, Total -133.416 -2352.24 -1929.1 -1376.08 -666.91
Cash From Financing Activities 220.619 2294.24 1988.05 1429.49 839.362
Financing Cash Flow Items 285.358 2398.53 2079.44 1471.5 893.609
Total Cash Dividends Paid -23.955 -83.79 -59.922 -40.244 -20.11
Issuance (Retirement) of Stock, Net 1.017 2.35 2.351 1.098 1.098
Issuance (Retirement) of Debt, Net -41.801 -22.846 -33.819 -2.865 -35.235
Net Change in Cash 147.762 170.948 243.709 177.766 230.719
Deferred Taxes -6.629
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.1309 10685191 -210359 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 4.5381 9450759 146769 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 2.4339 5068751 146270 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 2.2858 4760187 25270 2022-12-31 LOW
Franklin Mutual Advisers, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 2.2569 4700011 0 2022-12-31 LOW
T. Rowe Price Investment Management, Inc. Investment Advisor 1.8704 3895265 283193 2022-12-31 MED
Epoch Investment Partners, Inc. Investment Advisor 1.2872 2680592 -61446 2022-12-31 LOW
Thrivent Asset Management, LLC Investment Advisor 1.2147 2529689 259183 2022-12-31 LOW
Cardinal Capital Management, L.L.C. Investment Advisor 1.2116 2523261 -94169 2022-12-31 LOW
Westwood Management Corp. (Texas) Investment Advisor 0.8402 1749685 -147063 2022-12-31 MED
Silvercrest Asset Management Group LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.8168 1700969 1267169 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.724 1507790 49808 2022-12-31 LOW
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 0.6001 1249670 460131 2022-12-31 LOW
Two Sigma Investments, LP Hedge Fund 0.5477 1140537 141660 2022-12-31 HIGH
Lord, Abbett & Co. LLC Investment Advisor 0.5283 1100142 1100142 2022-12-31 MED
DePrince, Race & Zollo, Inc. Investment Advisor 0.5255 1094443 -446368 2022-12-31 MED
Mellon Investments Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 0.43 895553 17639 2022-12-31 LOW
Nuveen LLC Pension Fund 0.4262 887676 -76999 2022-12-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.406 845429 14450 2022-12-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.372 774626 9691 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Corporate Banks

1301 A St
98402

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

28,320.15 Price
+3.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 66.00

Oil - Crude

73.05 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0162%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0057%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,967.57 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0087%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0005%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.55 Price
+5.220% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00500

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch