CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Coinbase Global, Inc. - COIN CFD

64.17
1.97%
0.40
Thấp: 62.55
Cao: 65.13
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 08:10

Mon - Thu: 08:10 - 00:00

Fri: 08:10 - 21:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.40
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 62.93
Mở* 63.15
Thay đổi trong 1 năm* -6.61%
Vùng giá trong ngày* 62.55 - 65.13
Vùng giá trong 52 tuần 31.55-116.30
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 10.37M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 337.38M
Giá trị vốn hóa thị trường 14.59B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 234.56M
Doanh thu 2.80B
EPS -10.18
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta -100.00K
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 7, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 1, 2023 62.93 1.29 2.09% 61.64 66.26 60.59
May 31, 2023 62.23 2.81 4.73% 59.42 62.45 58.93
May 30, 2023 60.77 2.35 4.02% 58.42 63.28 58.42
May 26, 2023 56.86 0.22 0.39% 56.64 58.82 56.43
May 25, 2023 56.23 -2.70 -4.58% 58.93 59.34 55.81
May 24, 2023 58.88 0.31 0.53% 58.57 59.11 56.51
May 23, 2023 59.03 -2.31 -3.77% 61.34 63.17 58.59
May 22, 2023 61.09 4.32 7.61% 56.77 61.12 55.85
May 19, 2023 56.65 -3.17 -5.30% 59.82 61.38 56.52
May 18, 2023 60.33 -0.75 -1.23% 61.08 61.61 58.52
May 17, 2023 61.00 3.08 5.32% 57.92 61.21 56.93
May 16, 2023 57.60 -2.39 -3.98% 59.99 60.10 57.07
May 15, 2023 60.44 1.53 2.60% 58.91 61.19 57.13
May 12, 2023 57.13 -2.70 -4.51% 59.83 60.90 56.68
May 11, 2023 60.33 -1.30 -2.11% 61.63 62.98 59.70
May 10, 2023 62.13 2.70 4.54% 59.43 63.61 58.94
May 9, 2023 59.69 2.45 4.28% 57.24 60.14 56.51
May 8, 2023 58.00 2.02 3.61% 55.98 58.71 54.53
May 5, 2023 57.89 4.75 8.94% 53.14 58.46 52.79
May 4, 2023 53.61 4.52 9.21% 49.09 54.02 47.61

Coinbase Global, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Friday, June 16, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

17:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Coinbase Global Inc Annual Shareholders Meeting
Coinbase Global Inc Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Monday, August 7, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

20:18

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Coinbase Global Inc Earnings Release
Q2 2023 Coinbase Global Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, November 1, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Coinbase Global Inc Earnings Release
Q3 2023 Coinbase Global Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019
Tổng doanh thu 3194.21 7839.44 1277.48 533.735
Doanh thu 3194.21 7839.44 1277.48 533.735
Chi phí tổng doanh thu 629.88 1267.92 135.514 82.055
Lợi nhuận gộp 2564.33 6571.52 1141.97 451.68
Tổng chi phí hoạt động 5904.42 4762.87 868.53 579.518
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 4437.03 2856.64 608.394 442.117
Chi phí bất thường (thu nhập) 659.716 127.921 8.4 11.446
Other Operating Expenses, Total 177.791 510.387 116.222 43.9
Thu nhập hoạt động -2710.21 3076.57 408.951 -45.783
Khác, giá trị ròng -265.473 -49.623 0.248 0.367
Thu nhập ròng trước thuế -3064.58 3026.95 409.199 -45.416
Thu nhập ròng sau thuế -2624.95 3624.12 322.317 -30.387
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -2624.95 3624.12 322.317 -30.387
Thu nhập ròng -2624.95 3624.12 322.317 -30.387
Total Adjustments to Net Income 0 -433.716 -194.846 0
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -2624.95 3190.4 127.471 -30.387
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -2624.95 3190.4 127.471 -30.387
Thu nhập ròng pha loãng -2624.95 3190.4 127.471 -30.387
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 222.314 219.965 199.2 199.2
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -11.8074 14.5041 0.63991 -0.15255
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -7.77308 15.9751 0.67313 -0.1152
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -88.901
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 772.529 629.108 590.339 808.325 1166.44
Doanh thu 772.529 629.108 590.339 808.325 1166.44
Chi phí tổng doanh thu 96.369 82.991 101.876 167.187 277.826
Lợi nhuận gộp 676.16 546.117 488.463 641.138 888.61
Tổng chi phí hoạt động 896.404 1183.98 1146.82 1852.71 1720.9
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 670.768 1060.89 971.383 1220.31 1184.45
Chi phí bất thường (thu nhập) 162.101 22.601 -0.11 426.228 210.997
Other Operating Expenses, Total -32.834 17.5 73.674 38.987 47.63
Thu nhập hoạt động -123.875 -554.872 -556.484 -1044.39 -554.463
Khác, giá trị ròng -20.265 5.594 -65.699 -172.524 -32.844
Thu nhập ròng trước thuế -165.676 -570.878 -643.69 -1240.57 -609.445
Thu nhập ròng sau thuế -78.896 -557.001 -544.635 -1093.65 -429.659
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -78.896 -557.001 -544.635 -1093.65 -429.659
Thu nhập ròng -78.896 -557.001 -544.635 -1093.65 -429.659
Total Adjustments to Net Income 0 0 0
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -78.896 -557.001 -544.635 -1093.65 -429.659
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -78.896 -557.001 -544.635 -1093.65 -429.659
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng -78.896 -557.001 -544.635 -1093.65 -429.659
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 231.489 226.808 223.916 220.988 217.472
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.34082 -2.45583 -2.43232 -4.94893 -1.9757
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.20956 -2.54613 -2.35288 -2.16946 -0.66358
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -21.536 -21.6 -21.507 -23.656 -22.138
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019
Tổng tài sản hiện tại 86448.2 18373.9 5133.95 1986.95
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 4425.02 7123.48 1061.85 548.945
Tiền mặt và các khoản tương đương 4425.02 7123.48 1061.85 548.945
Tổng các khoản phải thu, ròng 5505.94 10983.5 3952.86 1293.02
Accounts Receivable - Trade, Net 404.376 396.025 189.471 17.496
Prepaid Expenses 98.204 123.246 36.218 21.438
Other Current Assets, Total 76419.1 143.65 83.017 123.546
Total Assets 89724.9 21274.4 5855.41 2391.77
Property/Plant/Equipment, Total - Net 241.21 157.615 150.095 170.503
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 326.225 199.861 174.583 180.911
Accumulated Depreciation, Total -85.015 -42.246 -24.488 -10.408
Goodwill, Net 1073.91 625.758 77.212 54.696
Intangibles, Net 135.429 176.689 60.825 70.137
Long Term Investments 343.94 365.413 28.146 17.599
Other Long Term Assets, Total 1482.17 1575.09 405.188 91.888
Total Current Liabilities 80815.3 11419 4246.85 1223.44
Accounts Payable 56.043 39.833 12.031 5.94
Accrued Expenses 199.523 374.489 82.66 59.43
Notes Payable/Short Term Debt 20.519 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 80512.3 11004.7 4152.16 1158.07
Total Liabilities 84270.3 14892.7 4329.36 1329.99
Total Long Term Debt 3393.45 3384.79 0 0
Other Liabilities, Total 61.575 88.906 82.508 106.542
Total Equity 5454.56 6381.69 1526.05 1061.78
Redeemable Preferred Stock 0 562.467 564.697
Common Stock 0.002 0.002 0 0
Additional Paid-In Capital 3767.69 2034.66 231.024 93.82
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1725.47 4350.42 726.304 403.987
Other Equity, Total -38.606 -3.395 6.256 -0.721
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 89724.9 21274.4 5855.41 2391.77
Total Common Shares Outstanding 230.866 217.117 199.2 199.2
Long Term Debt 3393.45 3384.79
Payable/Accrued 26.874
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 135844 86448.2 107680 102162 16940.7
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 5018.41 4425.02 5006.58 5682.07 6116.39
Tiền mặt và các khoản tương đương 5018.41 4425.02 5006.58 5682.07 6116.39
Tổng các khoản phải thu, ròng 5919.01 5505.94 6891.98 7489.17 10426.2
Accounts Receivable - Trade, Net 480.404 404.376 240.354 245.616 346.048
Prepaid Expenses 108.183 98.204 91.366 129.797 181.261
Other Current Assets, Total 124798 76419.1 95690 88861.2 216.803
Total Assets 139302 89724.9 111168 105468 20895.2
Property/Plant/Equipment, Total - Net 211.707 241.21 247.387 228.181 157.292
Goodwill, Net 1139.67 1073.91 1073.91 1073.91 1080.18
Intangibles, Net 129.692 135.429 161.669 189.508 219.128
Long Term Investments 314.359 343.94 357.042 350.91 401.123
Other Long Term Assets, Total 1662.49 1482.17 1648.39 1463.49 2096.82
Total Current Liabilities 130203 80815.3 102073 96194.3 10921.8
Accounts Payable 23.694 56.043 61.514 40.745 12.65
Accrued Expenses 214.934 199.523 258.337 398.622 439.729
Notes Payable/Short Term Debt 0 20.519 0.512 0.504 149.426
Other Current Liabilities, Total 129963 80512.3 101753 95754.4 10320
Total Liabilities 133627 84270.3 105542 99654.9 14399.1
Total Long Term Debt 3395.61 3393.45 3391.24 3389.03 3386.86
Other Liabilities, Total 28.477 61.575 77.712 71.525 90.413
Total Equity 5674.95 5454.56 5626.31 5813.39 6496.09
Redeemable Preferred Stock 0 0
Common Stock 0.002 0.002 0.002 0.002 0.002
Additional Paid-In Capital 4056.77 3767.69 3380.33 3004.46 2579.22
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1646.58 1725.47 2282.48 2827.11 3920.76
Other Equity, Total -28.409 -38.606 -36.493 -18.183 -3.89
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 139302 89724.9 111168 105468 20895.2
Total Common Shares Outstanding 234.495 230.866 226.605 224.398 221.325
Long Term Debt 3395.61 3393.45 3391.24 3389.03 3386.86
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 326.225
Accumulated Depreciation, Total -85.015
Payable/Accrued 0.714 26.874
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019
Thu nhập ròng/khởi điểm -2624.95 3624.12 322.317 -30.387
Tiền từ hoạt động kinh doanh -1585.42 10730 3004.07 -80.594
Tiền từ hoạt động kinh doanh 154.069 63.651 30.962 16.878
Deferred Taxes -468.035 -558.329 0.474 -20.903
Khoản mục phi tiền mặt 2384.94 767.292 33.411 54.131
Cash Taxes Paid 35.888 68.614 62.06 2.165
Thay đổi vốn lưu động -1031.45 6833.3 2616.91 -100.313
Tiền từ hoạt động đầu tư -663.822 -1124.74 50.822 -105.353
Chi phí vốn -1402.96 -3072.8 -537.993 -360.176
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 739.143 1948.06 588.815 254.823
Tiền từ các hoạt động tài chính -5838.52 3284.23 18.801 -16.605
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -5889.9 -242.905 -1.93 -20.958
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 51.497 217.497 20.731 4.353
Ảnh hưởng của ngoại hối -163.257 -64.883 -2.081 -0.17
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -8251.02 12824.6 3071.61 -202.722
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -0.117 3309.63
Lãi suất đã trả 82.399
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line -78.896 -2624.95 -2067.95 -1523.31 -429.659
Cash From Operating Activities 463.078 -1585.42 -4817.28 -3863.77 -91.356
Cash From Operating Activities 41.208 154.069 113.721 73.607 31.58
Deferred Taxes -84.169 -468.035 -444.225 -337.52 -183.183
Non-Cash Items 269.608 2384.94 2015.15 1560.42 564.185
Cash Taxes Paid 5.322 35.888 17.762 10.002 1.98
Changes in Working Capital 315.327 -1031.45 -4433.98 -3636.97 -74.279
Cash From Investing Activities -26.08 -663.822 -637.698 -618.62 -691.591
Capital Expenditures -53.273 -1402.96 -1343.44 -1208.66 -872.351
Other Investing Cash Flow Items, Total 27.193 739.143 705.738 590.039 180.76
Cash From Financing Activities 460.129 -5838.52 -228.625 -186.157 -725.324
Issuance (Retirement) of Stock, Net 8.873 51.497 40.978 31.866 16.891
Foreign Exchange Effects 11.377 -163.257 -376.261 -119.932 -5.507
Net Change in Cash 908.504 -8251.02 -6059.86 -4788.48 -1513.78
Financing Cash Flow Items 471.738 -5889.9 -249.003 -197.423 -871.615
Issuance (Retirement) of Debt, Net -20.482 -0.117 -20.6 -20.6 129.4
Cash Interest Paid 0.074 82.399 43.63 43.63 0.19
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 7.2406 13531045 400642 2023-03-31 LOW
ARK Investment Management LLC Investment Advisor 6.3014 11776015 2586742 2023-03-31 LOW
Sumitomo Mitsui Trust Bank, Limited Bank and Trust 4.6078 8610945 1300484 2023-03-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 3.6262 6776576 5454506 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 3.1826 5947528 13773 2023-03-31 LOW
Fidelity Investments Canada ULC Investment Advisor 2.8741 5371076 4220813 2023-03-31 MED
Ehrsam (Frederick Ernest III) Individual Investor 2.5901 4840274 3705596 2023-03-31 MED
Paradigm Operations LP Investment Advisor 1.9829 3705596 0 2023-03-31 LOW
Nikko Asset Management Americas, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.7282 3229593 769245 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.6559 3094590 61088 2023-03-31 LOW
Morgan Stanley Investment Management Inc. (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.3584 2538515 732966 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.2532 2341989 73036 2023-03-31 LOW
Andreessen Horowitz Venture Capital 1.2111 2263232 0 2023-03-31 LOW
IDG Capital Partners Venture Capital 0.915 1709940 0 2023-03-31 LOW
Goldman Sachs & Company, Inc. Research Firm 0.9002 1682285 -541881 2023-03-31 MED
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 0.8855 1654831 -1769291 2023-03-31 HIGH
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.7599 1420001 1391301 2022-12-31 LOW
Sozo Ventures LLC Venture Capital 0.5806 1085040 0 2023-03-31 LOW
Voloridge Investment Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.5783 1080709 448552 2023-03-31 HIGH
Capital Research Global Investors Investment Advisor 0.5284 987540 -131179 2022-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Blockchain & Cryptocurrency (NEC)

C/O Corporation Service Company
251 Little Falls Drive
WILMINGTON
DELAWARE 19808
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,203.95 Price
+1.120% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.52 Price
+2.510% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00397

US100

14,557.80 Price
+0.640% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Oil - Crude

71.98 Price
+2.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch