CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Cohu - COHU CFD

37.14
3.51%
0.10
Thấp: 36.13
Cao: 37.32
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Thursday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.10
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 35.88
Mở* 36.17
Thay đổi trong 1 năm* 18.9%
Vùng giá trong ngày* 36.13 - 37.32
Vùng giá trong 52 tuần 24.06-38.63
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 283.10K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 4.57M
Giá trị vốn hóa thị trường 1.70B
Tỷ số P/E 18.13
Cổ phiếu đang lưu hành 47.28M
Doanh thu 812.78M
EPS 1.98
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.59
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 26, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 29, 2023 37.14 1.10 3.05% 36.04 37.38 36.02
Mar 28, 2023 35.88 -0.34 -0.94% 36.22 36.33 34.71
Mar 27, 2023 36.48 -0.01 -0.03% 36.49 36.89 36.26
Mar 24, 2023 36.47 -0.29 -0.79% 36.76 36.80 36.08
Mar 23, 2023 37.20 0.18 0.49% 37.02 37.87 36.73
Mar 22, 2023 36.66 -0.30 -0.81% 36.96 38.09 36.66
Mar 21, 2023 37.56 0.07 0.19% 37.49 38.56 36.89
Mar 20, 2023 37.16 -0.01 -0.03% 37.17 37.52 36.90
Mar 17, 2023 37.13 -0.33 -0.88% 37.46 37.67 36.99
Mar 16, 2023 37.67 1.62 4.49% 36.05 37.88 35.82
Mar 15, 2023 36.62 0.50 1.38% 36.12 36.72 35.86
Mar 14, 2023 37.16 0.41 1.12% 36.75 37.64 36.04
Mar 13, 2023 35.89 0.62 1.76% 35.27 36.16 35.21
Mar 10, 2023 35.89 -0.44 -1.21% 36.33 36.57 35.60
Mar 9, 2023 36.66 0.80 2.23% 35.86 37.55 35.86
Mar 8, 2023 36.81 0.85 2.36% 35.96 36.96 35.91
Mar 7, 2023 35.84 -0.43 -1.19% 36.27 36.67 35.66
Mar 6, 2023 36.56 -1.01 -2.69% 37.57 37.89 36.23
Mar 3, 2023 37.72 -0.03 -0.08% 37.75 37.75 37.08
Mar 2, 2023 37.74 0.58 1.56% 37.16 37.85 36.83

Cohu Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 812.775 887.214 636.007 583.329 451.768
Doanh thu 812.775 887.214 636.007 583.329 451.768
Chi phí tổng doanh thu 429.449 500.253 364.225 353.5 292.46
Lợi nhuận gộp 383.326 386.961 271.782 229.829 159.308
Tổng chi phí hoạt động 687.53 689.107 632.479 635.657 481.549
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 131.39 126.958 129.248 142.936 96.754
Nghiên cứu & phát triển 92.589 91.963 86.151 86.147 56.434
Chi phí bất thường (thu nhập) 0.917 -65.481 14.109 13.484 18.704
Thu nhập hoạt động 125.245 198.107 3.528 -52.328 -29.781
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 1.47 -5.763 -16.705 -19.749 -2.131
Thu nhập ròng trước thuế 126.715 192.344 -13.177 -72.077 -31.912
Thu nhập ròng sau thuế 96.847 167.325 -13.843 -68.995 -32.543
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 96.847 167.325 -13.843 -69.003 -32.3
Tổng khoản mục bất thường 0 0 0.042 -0.697 0.119
Thu nhập ròng 96.847 167.325 -13.801 -69.7 -32.181
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 96.847 167.325 -13.843 -69.003 -32.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 96.847 167.325 -13.801 -69.7 -32.181
Thu nhập ròng pha loãng 96.847 167.325 -13.801 -69.7 -32.181
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 48.799 48.46 41.854 41.159 31.776
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.98461 3.45285 -0.33074 -1.6765 -1.01649
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.24 0.3
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.99897 2.27737 -0.11163 -1.46355 -0.63389
Depreciation / Amortization 33.185 35.414 38.746 39.59 17.197
Lợi ích thiểu số 0 -0.008 0.243
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 191.105 206.687 217.226 197.757 191.86
Doanh thu 191.105 206.687 217.226 197.757 191.86
Chi phí tổng doanh thu 97.954 108.621 116.273 106.601 107.466
Lợi nhuận gộp 93.151 98.066 100.953 91.156 84.394
Tổng chi phí hoạt động 163.862 173.06 180.44 170.168 174.305
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 34.849 32.764 32.531 31.246 31.123
Nghiên cứu & phát triển 22.951 23.372 23.16 23.106 22.596
Depreciation / Amortization 8.103 8.206 8.341 8.535 8.246
Chi phí bất thường (thu nhập) 0.005 0.097 0.135 0.68 4.874
Thu nhập hoạt động 27.243 33.627 36.786 27.589 17.555
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1.132 1.448 0.88 0.274 -0.273
Thu nhập ròng trước thuế 26.111 35.075 37.666 27.863 17.282
Thu nhập ròng sau thuế 21.628 24.882 28.768 21.569 20.889
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 21.628 24.882 28.768 21.569 20.889
Tổng khoản mục bất thường 0 0
Thu nhập ròng 21.628 24.882 28.768 21.569 20.889
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 21.628 24.882 28.768 21.569 20.889
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 21.628 24.882 28.768 21.569 20.889
Thu nhập ròng pha loãng 21.628 24.882 28.768 21.569 20.889
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 48.172 48.526 48.928 49.569 49.429
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.44897 0.51276 0.58797 0.43513 0.42261
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.44906 0.51417 0.59007 0.44575 0.4867
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 750.793 485.046 439.696 485.239 297.438
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 379.905 170.027 156.098 165.02 155.615
Tiền mặt và các khoản tương đương 290.201 149.358 155.194 164.46 134.286
Đầu tư ngắn hạn 89.704 20.669 0.904 0.56 21.329
Tổng các khoản phải thu, ròng 192.873 151.919 127.921 149.276 71.125
Accounts Receivable - Trade, Net 192.873 151.919 127.921 149.276 71.125
Total Inventory 161.053 142.5 130.706 139.314 62.085
Other Current Assets, Total 0.768 1.827 7.488 5.423 8.613
Total Assets 1259.04 1090.35 1077.71 1134 420.457
Property/Plant/Equipment, Total - Net 89.017 96.119 104.181 74.332 34.172
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 160.016 143.839 147.408 113.961 67.129
Accumulated Depreciation, Total -70.999 -47.72 -43.227 -39.629 -32.957
Goodwill, Net 219.791 252.304 238.669 242.127 65.613
Intangibles, Net 177.32 233.685 275.019 318.961 16.748
Other Long Term Assets, Total 22.123 23.192 20.145 13.343 6.486
Total Current Liabilities 192.459 174.453 148.885 160.589 85.267
Accounts Payable 85.23 67.923 48.697 48.117 37.556
Accrued Expenses 65.284 71.024 78.959 87.216 34.556
Notes Payable/Short Term Debt 3.059 5.314 3.195 3.115 3.108
Other Current Liabilities, Total 27.381 26.938 12.138 18.469 8.767
Total Liabilities 376.542 578.058 594.638 587.759 131.366
Total Long Term Debt 103.456 311.773 346.518 346.041 4.575
Deferred Income Tax 25.887 28.816 31.31 38.942 2.921
Other Liabilities, Total 54.74 63.016 67.925 42.486 38.603
Total Equity 882.502 512.288 483.072 546.243 289.091
Common Stock 48.756 42.19 41.395 40.763 28.489
Additional Paid-In Capital 674.777 448.194 433.19 419.69 127.663
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 193.555 26.23 42.517 111.67 150.726
Unrealized Gain (Loss)
Other Equity, Total -27.262 -4.326 -34.03 -25.88 -17.787
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1259.04 1090.35 1077.71 1134 420.457
Total Common Shares Outstanding 48.549 42.19 41.395 40.763 28.489
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 11.505 3.254 5.896 3.672 1.28
Long Term Debt 103.393 311.551 346.518 346.041 4.575
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Prepaid Expenses 16.194 18.773 17.483 26.206
Minority Interest 0 -0.299
Capital Lease Obligations 0.063 0.222
Treasury Stock - Common -7.324
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 752.156 750.793 743.507 826.597 675.718
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 358.57 379.905 364.805 434.089 291.045
Tiền mặt và các khoản tương đương 267.068 290.201 288.785 353.896 143.119
Đầu tư ngắn hạn 91.502 89.704 76.02 80.193 147.926
Tổng các khoản phải thu, ròng 210.742 192.873 200.496 216.008 196.755
Accounts Receivable - Trade, Net 210.742 192.873 200.496 216.008 196.755
Total Inventory 160.363 161.053 157.512 155.85 160.871
Prepaid Expenses 21.657 16.194 18.92 19.604 23.807
Other Current Assets, Total 0.824 0.768 1.774 1.046 3.24
Total Assets 1243.34 1259.04 1272.87 1371.73 1258.76
Property/Plant/Equipment, Total - Net 88.782 89.017 91.432 91.871 95.693
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 161.738 160.016 139.714 135.137 142.697
Accumulated Depreciation, Total -72.956 -70.999 -48.282 -43.266 -47.004
Goodwill, Net 216.234 219.791 223.683 226.577 246.735
Intangibles, Net 166.743 177.32 193.066 203.417 221.378
Other Long Term Assets, Total 19.43 22.123 21.18 23.27 19.231
Total Current Liabilities 176.469 192.459 202.152 321.312 208.033
Accounts Payable 85.631 85.23 86.575 102.111 97.712
Accrued Expenses 51.214 65.284 68.801 69.036 65.737
Notes Payable/Short Term Debt 2.048 3.059 3.16 3.16 5.018
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 4.453 11.505 4.471 102.659 4.015
Other Current Liabilities, Total 33.123 27.381 39.145 44.346 35.551
Total Liabilities 356.448 376.542 400.889 521.501 509.281
Total Long Term Debt 102.009 103.456 110.996 111.911 211.392
Long Term Debt 101.959 103.393 110.887 111.744 211.182
Capital Lease Obligations 0.05 0.063 0.109 0.167 0.21
Deferred Income Tax 23.903 25.887 28.341 27.473 25.518
Other Liabilities, Total 54.067 54.74 59.4 60.805 64.338
Total Equity 886.897 882.502 871.979 850.231 749.474
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Common Stock 49.025 48.756 48.684 48.596 48.411
Additional Paid-In Capital 673.034 674.777 670.042 666.942 661.984
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 215.124 193.555 172.666 148.933 53.837
Other Equity, Total -36.574 -27.262 -19.413 -14.24 -14.758
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1243.34 1259.04 1272.87 1371.73 1258.76
Total Common Shares Outstanding 48.605 48.549 48.684 48.596 48.411
Treasury Stock - Common -13.712 -7.324
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 167.325 -13.801 -69.7 -32.181 32.843
Tiền từ hoạt động kinh doanh 97.729 49.734 17.269 34.437 39.75
Tiền từ hoạt động kinh doanh 48.568 52.746 58.871 26.047 9.195
Deferred Taxes 0.953 -5.305 -5.385 -8.207 -3.791
Khoản mục phi tiền mặt -44.792 26.985 24.607 43.165 10.07
Cash Taxes Paid 6.253 5.772 14.846 6.243 7.094
Thay đổi vốn lưu động -74.325 -10.891 8.876 5.613 -8.567
Tiền từ hoạt động đầu tư 39.893 -18.363 -16.548 -322.308 -7.044
Chi phí vốn -12 -18.66 -18 -4.967 -6.093
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 51.893 0.297 1.452 -317.341 -0.951
Tiền từ các hoạt động tài chính 6.712 -38.072 -8.183 322.105 2.145
Total Cash Dividends Paid 0 -4.971 -9.827 -6.949 -6.577
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 211.405 2.077 -0.016 -8.978 10.353
Ảnh hưởng của ngoại hối -3.491 0.129 -1.529 -3.599 3.39
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 140.843 -6.572 -8.991 30.635 38.241
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -204.693 -35.178 1.66 345.927 -1.631
Lãi suất đã trả 22.717 16.324 14.942 4.977
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0 0 -7.895
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 21.569 167.325 146.436 122.703 27.607
Cash From Operating Activities 1.991 97.729 69.961 35.621 6.188
Cash From Operating Activities 11.667 48.568 37.102 24.997 12.567
Deferred Taxes 0.397 0.953 3.801 0.459 0.28
Non-Cash Items 4.658 -44.792 -58.167 -63.09 6.94
Cash Taxes Paid 3.669 6.253 6.067 3.747 0.279
Cash Interest Paid 0.606 22.717 5.381 4.18 2.532
Changes in Working Capital -36.3 -74.325 -59.211 -49.448 -41.206
Cash From Investing Activities -4.775 39.893 56.717 55.182 -129.857
Capital Expenditures -2.669 -12 -8.924 -5.549 -2.7
Other Investing Cash Flow Items, Total -2.106 51.893 65.641 60.731 -127.157
Cash From Financing Activities -19.131 6.712 12.711 113.504 116.548
Financing Cash Flow Items -0.044 -0.045
Issuance (Retirement) of Stock, Net -10.031 211.405 217.311 217.497 217.697
Issuance (Retirement) of Debt, Net -9.056 -204.693 -204.6 -103.993 -101.104
Foreign Exchange Effects -1.218 -3.491 0.038 0.231 0.882
Net Change in Cash -23.133 140.843 139.427 204.538 -6.239
Total Cash Dividends Paid 0 0 0
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 14.9843 7084918 41313 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 7.4374 3516588 -63494 2022-12-31 LOW
Victory Capital Management Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 6.4301 3040306 240574 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 6.0615 2866000 149372 2022-12-31 LOW
Franklin Mutual Advisers, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 4.0912 1934394 500574 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 3.6644 1732602 26097 2022-12-31 LOW
American Century Investment Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.8596 1352104 -703345 2022-12-31 LOW
Barrow Hanley Global Investors Investment Advisor 2.8071 1327269 40915 2022-12-31 LOW
abrdn Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.7698 1309643 -177032 2022-12-31 LOW
Royce Investment Partners Investment Advisor/Hedge Fund 2.6376 1247126 -180308 2022-12-31 LOW
Goldman Sachs Asset Management, L.P. Investment Advisor 2.4686 1167228 -191090 2022-12-31 LOW
Thrivent Asset Management, LLC Investment Advisor 2.2688 1072738 1022885 2022-12-31 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 2.1958 1038235 -663712 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.9252 910300 19799 2022-12-31 LOW
Systematic Financial Management, L.P. Investment Advisor 1.8028 852408 -45558 2022-12-31 LOW
Paradigm Capital Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3234 625749 -383900 2022-12-31 LOW
RBC Global Asset Management (U.S.) Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.2364 584612 -46332 2022-12-31 LOW
Voya Investment Management LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.206 570247 -185028 2022-12-31 MED
Invesco Capital Management LLC Investment Advisor 1.2018 568249 -176105 2022-12-31 LOW
Columbia Threadneedle Investments (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.1809 558333 -75319 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Semiconductor Equipment & Testing (NEC)

12367 Crosthwaite Cir
92064-6817

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

73.54 Price
+0.710% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0162%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0057%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.54 Price
-2.340% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00425

BTC/USD

28,732.80 Price
+1.250% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

12,871.60 Price
+0.270% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch