CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Coca-Cola - USD - KO CFD

60.77
1.47%
0.26
Thấp: 59.62
Cao: 60.88
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 08:10

Mon - Thu: 08:10 - 00:00

Fri: 08:10 - 21:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.26
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Coca-Cola Co ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 59.89
Mở* 59.89
Thay đổi trong 1 năm* -0.8%
Vùng giá trong ngày* 59.62 - 60.88
Vùng giá trong 52 tuần 54.02-67.20
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 17.19M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 275.81M
Giá trị vốn hóa thị trường 259.23B
Tỷ số P/E 27.32
Cổ phiếu đang lưu hành 4.33B
Doanh thu 43.00B
EPS 2.19
Tỷ suất cổ tức (%) 3.07076
Hệ số rủi ro beta 0.54
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 24, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 60.77 0.94 1.57% 59.83 60.98 59.59
Mar 23, 2023 59.82 -0.27 -0.45% 60.09 60.35 59.67
Mar 22, 2023 60.21 0.20 0.33% 60.01 60.84 59.57
Mar 21, 2023 60.23 -0.18 -0.30% 60.41 60.72 59.47
Mar 20, 2023 60.40 0.73 1.22% 59.67 60.60 59.57
Mar 17, 2023 60.02 -0.07 -0.12% 60.09 60.34 59.47
Mar 16, 2023 60.18 0.11 0.18% 60.07 60.32 59.57
Mar 15, 2023 60.18 0.32 0.53% 59.86 60.44 59.21
Mar 14, 2023 59.77 -0.06 -0.10% 59.83 60.42 59.31
Mar 13, 2023 59.80 0.51 0.86% 59.29 60.84 58.87
Mar 10, 2023 59.22 0.03 0.05% 59.19 60.10 58.62
Mar 9, 2023 59.37 -0.70 -1.17% 60.07 60.49 59.17
Mar 8, 2023 60.07 0.14 0.23% 59.93 60.29 59.37
Mar 7, 2023 59.93 -0.38 -0.63% 60.31 60.53 59.36
Mar 6, 2023 60.09 0.62 1.04% 59.47 60.35 59.18
Mar 3, 2023 59.43 -0.05 -0.08% 59.48 59.77 58.97
Mar 2, 2023 59.48 0.76 1.29% 58.72 59.75 58.65
Mar 1, 2023 58.72 -0.70 -1.18% 59.42 59.64 58.35
Feb 28, 2023 59.41 -0.38 -0.64% 59.79 59.88 58.97
Feb 27, 2023 59.68 -0.19 -0.32% 59.87 60.26 59.59

Coca-Cola - USD Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 38655 33014 37266 34300 36212
Doanh thu 38655 33014 37266 34300 36212
Chi phí tổng doanh thu 15357 13433 14619 13067 13721
Lợi nhuận gộp 23298 19581 22647 21233 22491
Tổng chi phí hoạt động 27737 23435 28062 26817 28795
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 12144 9731 12150 10984 12881
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -47 18 -47
Chi phí bất thường (thu nhập) 236 245 1329 2750 2466
Other Operating Expenses, Total 26 11 -2 -226
Thu nhập hoạt động 10918 9579 9204 7483 7417
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 1246 4 840 9 1273
Khác, giá trị ròng 261 166 3 733 -1800
Thu nhập ròng trước thuế 12425 9749 10786 8225 6890
Thu nhập ròng sau thuế 9804 7768 8985 6484 4893
Lợi ích thiểu số -33 -21 -65 -42 -35
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 9771 7747 8920 6442 4858
Tổng khoản mục bất thường -8 -3610
Thu nhập ròng 9771 7747 8920 6434 1248
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 9771 7747 8920 6442 4858
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 9771 7747 8920 6434 1248
Thu nhập ròng pha loãng 9771 7747 8920 6434 1248
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 4340 4323 4314 4299 4324
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.25138 1.79204 2.06769 1.49849 1.1235
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.67 1.63 1.59 1.54 1.46
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.29429 1.8372 2.18161 2.00277 1.5285
Gain (Loss) on Sale of Assets 739
Apr 2022 Dec 2021 Oct 2021 Jul 2021 Apr 2021
Tổng doanh thu 10491 9464 10042 10129 9020
Doanh thu 10491 9464 10042 10129 9020
Chi phí tổng doanh thu 4091 4088 3977 3787 3505
Lợi nhuận gộp 6400 5376 6065 6342 5515
Tổng chi phí hoạt động 7073 7186 7102 7039 6410
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2967 3336 3122 3017 2669
Chi phí bất thường (thu nhập) 15 -238 3 235 236
Thu nhập hoạt động 3418 2278 2940 3090 2610
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -31 289 331 480 95
Khác, giá trị ròng 71 393 -187 48 58
Thu nhập ròng trước thuế 3458 2960 3084 3618 2763
Thu nhập ròng sau thuế 2793 2450 2475 2624 2255
Lợi ích thiểu số -12 -36 -4 17 -10
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 2781 2414 2471 2641 2245
Thu nhập ròng 2781 2414 2471 2641 2245
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 2781 2414 2471 2641 2245
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 2781 2414 2471 2641 2245
Thu nhập ròng pha loãng 2781 2414 2471 2641 2245
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 4357 4349 4344 4338 4330
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.63828 0.55507 0.56883 0.60881 0.51848
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0.42 0.42 0.42 0.41
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.64106 0.50977 0.56938 0.6481 0.56296
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 22545 19240 20411 24930 36545
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 12625 10914 11175 16115 20675
Tiền mặt và các khoản tương đương 9684 6795 6480 9077 6006
Đầu tư ngắn hạn 2941 4119 4695 7038 14669
Tổng các khoản phải thu, ròng 3512 3144 3971 3685 3667
Accounts Receivable - Trade, Net 3512 3144 3971 3685 3667
Total Inventory 3414 3266 3379 3071 2655
Prepaid Expenses 2994 1916 1829 1946 1902
Other Current Assets, Total 57 113 7646
Total Assets 94354 87296 86381 83216 87896
Property/Plant/Equipment, Total - Net 11338 12325 12210 9598 8203
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 20280 21248 20293 17611 16449
Accumulated Depreciation, Total -8942 -8923 -8083 -8013 -8246
Goodwill, Net 19363 17506 16764 14109 9401
Intangibles, Net 15250 11044 10002 7478 7235
Long Term Investments 18416 20085 19879 20279 21952
Other Long Term Assets, Total 7442 7096 7115 6822 4560
Total Current Liabilities 19950 14601 26973 28782 27194
Accounts Payable 4602 3517 3804 2719 2288
Payable/Accrued
Accrued Expenses 8899 6491 7416 6642 6284
Notes Payable/Short Term Debt 3307 2183 10994 13835 13205
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1338 485 4253 5003 3298
Other Current Liabilities, Total 1804 1925 506 583 2119
Total Liabilities 71355 67997 67400 66235 70824
Total Long Term Debt 38116 40125 27516 25376 31182
Long Term Debt 38116 40125 27516 25376 31182
Deferred Income Tax 2821 1833 2284 2354 2522
Minority Interest 1861 1985 2117 2077 1905
Other Liabilities, Total 8607 9453 8510 7646 8021
Total Equity 22999 19299 18981 16981 17072
Common Stock 1760 1760 1760 1760 1760
Additional Paid-In Capital 18116 17601 17154 16520 15864
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 69094 66555 65855 63234 60430
Treasury Stock - Common -51641 -52016 -52244 -51719 -50677
Unrealized Gain (Loss) -62 28 75 50 493
Other Equity, Total -14268 -14629 -13619 -12864 -10798
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 94354 87296 86381 83216 87896
Total Common Shares Outstanding 4325 4302 4280 4268 4259
Apr 2022 Dec 2021 Oct 2021 Jul 2021 Apr 2021
Tổng tài sản hiện tại 22156 22545 24240 22481 21932
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 10356 12625 14869 13042 12589
Tiền mặt và các khoản tương đương 7681 9684 11301 9188 8484
Đầu tư ngắn hạn 2675 2941 3568 3854 4105
Tổng các khoản phải thu, ròng 4641 3512 3889 4036 3762
Accounts Receivable - Trade, Net 4641 3512 3889 4036 3762
Total Inventory 3741 3414 3182 3281 3356
Prepaid Expenses 2726 2994 2300 2122 2225
Total Assets 94064 94354 90606 90194 89993
Property/Plant/Equipment, Total - Net 9784 9920 10058 10547 10673
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 18888 18862 19211 19909 19859
Accumulated Depreciation, Total -9104 -8942 -9153 -9362 -9186
Goodwill, Net 19598 19363 17455 17693 17618
Intangibles, Net 15142 15250 10945 11213 11172
Long Term Investments 18986 18416 19181 19416 19772
Other Long Term Assets, Total 8398 8860 8727 8844 8826
Total Current Liabilities 18787 19950 15990 15299 16486
Payable/Accrued 13116 14619 12830 12124 10929
Notes Payable/Short Term Debt 3610 3307 1866 1867 1933
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1039 1338 448 337 2880
Other Current Liabilities, Total 1022 686 846 971 744
Total Liabilities 69219 71355 68427 67945 69638
Total Long Term Debt 37052 38116 39394 39804 40170
Long Term Debt 37052 38116 39394 39804 40170
Deferred Income Tax 3132 2821 2688 2486 2447
Minority Interest 1996 1861 1954 2006 1977
Other Liabilities, Total 8252 8607 8401 8350 8558
Total Equity 24845 22999 22179 22249 20355
Common Stock 1760 1760 1760 1760 1760
Additional Paid-In Capital 18388 18116 17929 17781 17630
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 69969 69094 68494 67838 67009
Treasury Stock - Common -51932 -51641 -51754 -51831 -51911
Unrealized Gain (Loss) -97 -62 -55 -33 -32
Other Equity, Total -13243 -14268 -14195 -13266 -14101
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 94064 94354 90606 90194 89993
Total Common Shares Outstanding 4331 4325 4319 4315 4311
Other Current Assets, Total 692
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 9804 7768 8985 6476 1283
Tiền từ hoạt động kinh doanh 12625 9844 10471 7627 7041
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1452 1536 1365 1086 1260
Deferred Taxes 894 -18 -280 -413 -1252
Khoản mục phi tiền mặt -850 -132 35 1718 2308
Cash Taxes Paid 2168 1268 2126 2120 1950
Lãi suất đã trả 738 935 921 903 803
Thay đổi vốn lưu động 1325 690 366 -1240 3442
Tiền từ hoạt động đầu tư -2765 -1477 -3976 5927 -2312
Chi phí vốn -1367 -1177 -2054 -1548 -1750
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -1398 -300 -1922 7475 -562
Tiền từ các hoạt động tài chính -6786 -8070 -9004 -10347 -7447
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -353 310 -227 -272 -95
Total Cash Dividends Paid -7252 -7047 -6845 -6644 -6320
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 591 529 -91 -436 -2087
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 228 -1862 -1841 -2995 1055
Ảnh hưởng của ngoại hối -159 76 -72 -262 241
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 2915 373 -2581 2945 -2477
Apr 2022 Dec 2021 Oct 2021 Jul 2021 Apr 2021
Net income/Starting Line 2793 9804 7354 4879 2255
Cash From Operating Activities 623 12625 9231 5525 1636
Cash From Operating Activities 324 1452 1111 749 366
Deferred Taxes 41 894 726 500 377
Non-Cash Items -67 -850 -128 -165 15
Changes in Working Capital -2468 1325 168 -438 -1377
Cash From Investing Activities 146 -2765 1919 1753 -281
Capital Expenditures -217 -1367 -728 -450 -216
Other Investing Cash Flow Items, Total 363 -1398 2647 2203 -65
Cash From Financing Activities -2975 -6786 -6591 -4962 364
Financing Cash Flow Items -979 -353 -354 -372 -449
Total Cash Dividends Paid -1906 -7252 -5437 -3623 -1810
Issuance (Retirement) of Stock, Net -97 591 389 238 79
Issuance (Retirement) of Debt, Net 7 228 -1189 -1205 2544
Foreign Exchange Effects 173 -159 -56 82 -18
Net Change in Cash -2033 2915 4503 2398 1701
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Berkshire Hathaway Inc. Insurance Company 9.2458 400000000 0 2023-02-24 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 8.4664 366282242 4870993 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.6314 200368487 204229 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.0122 173581882 2011684 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 1.9164 82907694 -6003536 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.7542 75894046 447835 2022-12-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 1.4876 64359034 668393 2022-12-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.3874 60024533 -5478487 2022-12-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 1.3427 58090088 4147833 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.0674 46176945 8649051 2022-12-31 LOW
Morgan Stanley Smith Barney LLC Investment Advisor 0.8399 36338647 1128159 2022-12-31 LOW
BlackRock Asset Management Ireland Limited Investment Advisor 0.7964 34454182 3450479 2022-12-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6642 28735413 146027 2022-12-31 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6633 28696033 -1979397 2022-12-31 LOW
BofA Global Research (US) Research Firm 0.6335 27408590 731217 2022-12-31 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 0.6204 26840408 1243827 2022-12-31 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5241 22674598 984106 2022-12-31 LOW
Mellon Investments Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 0.4791 20729067 -2249106 2022-12-31 LOW
Columbia Threadneedle Investments (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.464 20074311 -1195828 2022-12-31 LOW
Fayez Sarofim & Co. Investment Advisor 0.4611 19948886 -992560 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Non-Alcoholic Beverages (NEC)

1 Coca Cola Plz NW
ATLANTA
GEORGIA 30313-2420
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

12,798.80 Price
+0.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

BTC/USD

27,593.80 Price
-0.200% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch