CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch $ CNMC Goldmine - 5TPsg CFD

0.183
4.19%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.008
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.021263 %
Charges from borrowed part ($-0.85)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.021263%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.000655 %
Charges from borrowed part ($-0.03)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.000655%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ SGD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Singapore
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 0.191
Mở* 0.19
Thay đổi trong 1 năm* -12.84%
Vùng giá trong ngày* 0.181 - 0.19
Vùng giá trong 52 tuần 0.17-0.26
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 208.10K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 5.85M
Giá trị vốn hóa thị trường 76.65M
Tỷ số P/E 484.87
Cổ phiếu đang lưu hành 405.29M
Doanh thu 34.23M
EPS 0.00
Tỷ suất cổ tức (%) 1.06383
Hệ số rủi ro beta 0.63
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 14, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 22, 2023 0.183 0.001 0.55% 0.182 0.187 0.181
Mar 21, 2023 0.184 -0.006 -3.16% 0.190 0.190 0.184
Mar 20, 2023 0.191 0.009 4.95% 0.182 0.193 0.182
Mar 17, 2023 0.181 0.001 0.56% 0.180 0.181 0.180
Mar 16, 2023 0.180 0.000 0.00% 0.180 0.181 0.180
Mar 15, 2023 0.180 0.001 0.56% 0.179 0.181 0.179
Mar 14, 2023 0.179 -0.002 -1.10% 0.181 0.181 0.179
Mar 13, 2023 0.178 -0.003 -1.66% 0.181 0.182 0.178
Mar 10, 2023 0.176 0.000 0.00% 0.176 0.177 0.176
Mar 9, 2023 0.178 0.000 0.00% 0.178 0.180 0.178
Mar 8, 2023 0.178 0.002 1.14% 0.176 0.178 0.176
Mar 7, 2023 0.178 0.000 0.00% 0.178 0.179 0.178
Mar 6, 2023 0.179 0.000 0.00% 0.179 0.179 0.178
Mar 3, 2023 0.178 0.000 0.00% 0.178 0.179 0.178
Mar 2, 2023 0.177 -0.001 -0.56% 0.178 0.179 0.177
Mar 1, 2023 0.179 0.000 0.00% 0.179 0.179 0.177
Feb 28, 2023 0.178 0.003 1.71% 0.175 0.178 0.175
Feb 27, 2023 0.177 -0.001 -0.56% 0.178 0.179 0.174
Feb 24, 2023 0.180 0.001 0.56% 0.179 0.182 0.179
Feb 23, 2023 0.179 0.001 0.56% 0.178 0.179 0.178

$ CNMC Goldmine Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 32.8794 23.8769 39.0988 39.5476 19.1536
Doanh thu 32.8794 23.8769 39.0988 39.5476 19.1536
Chi phí tổng doanh thu 11.8711 8.47765 12.634 12.8082 6.84786
Lợi nhuận gộp 21.0083 15.3993 26.4649 26.7394 12.3057
Tổng chi phí hoạt động 29.8977 28.9349 32.8488 35.4148 17.3687
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 13.0873 12.6524 15.6138 15.9766 9.19584
Depreciation / Amortization 4.82703 4.14369 4.69319 5.03725 3.56499
Chi phí bất thường (thu nhập) 0.03633 3.84203 0 1.9691 -0.25125
Other Operating Expenses, Total 0.07595 -0.18088 -0.09225 -0.55579 -0.07248
Thu nhập hoạt động 2.98172 -5.058 6.25007 4.1328 1.78488
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0.06313 0.08242 0.61762 0.46029 0.73593
Thu nhập ròng trước thuế 3.10866 -4.97438 6.87434 4.59309 2.52081
Thu nhập ròng sau thuế 2.05686 -4.78446 5.47245 3.01112 3.29805
Lợi ích thiểu số -0.3416 1.24942 -1.03212 -1.32991 -0.52059
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1.71526 -3.53504 4.44033 1.68121 2.77746
Thu nhập ròng 1.71526 -3.53504 4.44033 1.68121 2.77746
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1.71526 -3.53504 4.44033 1.68121 2.77746
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1.71526 -3.53504 4.44033 1.68121 2.77746
Thu nhập ròng pha loãng 1.71526 -3.53504 4.44033 1.68121 2.77746
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 407.096 407.693 407.693 406.843 407.136
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.00421 -0.00867 0.01089 0.00413 0.00682
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.00148 0 0.00298 0.00147 0.0015
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.00417 -0.00257 0.01088 0.00731 0.00642
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 0.17943 -1.91627
Gain (Loss) on Sale of Assets 0.0638 0.0012 0.00665
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Tổng doanh thu 20.0108 12.8686 13.406 10.4709 7.60114
Doanh thu 20.0108 12.8686 13.406 10.4709 7.60114
Chi phí tổng doanh thu 7.76004 4.11106 5.21695 3.26071 2.78315
Lợi nhuận gộp 12.2508 8.75753 8.18909 7.21017 4.81799
Tổng chi phí hoạt động 17.2511 12.5828 17.3668 11.6353 7.50445
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 7.21825 5.90538 7.08638 5.56605 3.93666
Depreciation / Amortization 2.40829 2.41874 2.03934 2.10436 1.14277
Chi phí bất thường (thu nhập) 0
Other Operating Expenses, Total -0.13548 0.14762 3.02415 0.70418 -0.35812
Thu nhập hoạt động 2.75974 0.28579 -3.96078 -1.16441 0.09669
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0.04096 0.02218 0.02724 0.12357 0.10934
Thu nhập ròng trước thuế 2.8007 0.30797 -3.93354 -1.04084 0.20602
Thu nhập ròng sau thuế 1.96077 0.09609 -3.70144 -1.08302 0.26675
Lợi ích thiểu số -0.28053 -0.06106 1.06957 0.17985 -0.02274
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1.68024 0.03502 -2.63187 -0.90316 0.244
Thu nhập ròng 1.68024 0.03502 -2.63187 -0.90316 0.244
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1.68024 0.03502 -2.63187 -0.90316 0.244
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1.68024 0.03502 -2.63187 -0.90316 0.244
Thu nhập ròng pha loãng 1.68024 0.03502 -2.63187 -0.90316 0.244
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 406.499 407.693 407.693 407.693 407.693
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.00413 0.00009 -0.00646 -0.00222 0.0006
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.00148 0 0 0 0.00149
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.00413 -0.00002 -0.00646 -0.00222 0.0006
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 20.4162 16.9291 19.3946 22.8908 21.9729
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 16.4331 11.2568 16.0165 17.9102 19.492
Tiền mặt và các khoản tương đương 16.4331
Tổng các khoản phải thu, ròng 1.41328 3.51905 1.37499 2.84042 0.97961
Accounts Receivable - Trade, Net 1.41328 2.31993 0.23663 1.32926 0.35734
Total Inventory 2.56988 1.971 1.87013 2.00825 1.01313
Total Assets 57.9571 54.4679 63.4643 60.5087 55.4568
Property/Plant/Equipment, Total - Net 35.6724 36.151 43.1475 36.9456 33.4839
Total Current Liabilities 9.50776 6.01027 8.46095 9.14235 6.9708
Payable/Accrued 6.97139
Accrued Expenses 3.61917 4.61078 5.07058 4.59604
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.74584 0.0675 0.18622 0.06114 0.0447
Other Current Liabilities, Total 1.79053 0.05261 1.52534 1.93394 0.50454
Total Liabilities 17.2161 15.0263 18.6925 18.883 15.0143
Total Long Term Debt 0.07232 0.7224 0.77619 0.72294 0.62851
Long Term Debt 0.07232 0.61268 0.60205 0.59562 0.60946
Deferred Income Tax 0 0.20209 0.50556
Minority Interest 5.45244 6.08772 7.38012 7.10689 6.75479
Total Equity 40.741 39.4417 44.7719 41.6257 40.4425
Common Stock 18.0322 18.0322 18.0322 18.0322 18.0322
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 23.0631 21.4363 26.7072 23.5543 22.6298
Treasury Stock - Common -0.35717 -0.20085
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 57.9571 54.4679 63.4643 60.5087 55.4568
Total Common Shares Outstanding 405.289 407.693 407.693 407.693 406.655
Cash 2.49929 3.66981 2.02562 2.86995
Đầu tư ngắn hạn 8.75753 12.3467 15.8846 16.622
Prepaid Expenses 0.07159 0.01874 0.02212 0.02719
Other Current Assets, Total 0.11067 0.11425 0.10985 0.46103
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 63.3571 62.5207 50.8675 43.6351
Accumulated Depreciation, Total -32.7348 -28.5738 -23.7656 -19.0809
Accounts Payable 2.27099 2.13861 2.0767 1.82553
Capital Lease Obligations 0.10972 0.17414 0.12732 0.01904
Other Liabilities, Total 2.1836 2.20588 2.07521 1.7087 0.15469
Additional Paid-In Capital 0.0028 0.0028 0.0028 0.0028 0.0028
Other Equity, Total -0.0297 0.02961 0.0364 -0.02151
Other Long Term Assets, Total 1.8685 1.38777 0.92227 0.6723
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Tổng tài sản hiện tại 20.4162 17.4197 16.9291 16.9914 19.3946
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 16.4331 13.2739 11.2568 11.173 16.0165
Tiền mặt và các khoản tương đương 16.4331 13.2739 11.2568 11.173 16.0165
Tổng các khoản phải thu, ròng 1.41328 1.5227 3.70131 3.37584 1.50798
Accounts Receivable - Trade, Net 1.41328 1.5227 3.58566 3.37584 1.50798
Total Inventory 2.56988 2.62313 1.971 2.44255 1.87013
Total Assets 57.9571 54.7432 54.4679 59.203 63.4643
Property/Plant/Equipment, Total - Net 35.6724 35.6967 36.151 41.1842 43.1475
Other Long Term Assets, Total 1.8685 1.62681 1.38777 1.0275 0.92227
Total Current Liabilities 9.50776 6.08734 6.01027 7.09232 8.46095
Payable/Accrued 6.97139 5.71043 5.89634 4.47459 6.75053
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.74584 0.14997 0.0675 0.12876 0.18622
Other Current Liabilities, Total 1.79053 0.22694 0.04642 2.48897 1.52421
Total Liabilities 17.2161 15.1821 15.0263 17.0339 18.6925
Total Long Term Debt 0.07232 0.73666 0.7224 0.70658 0.77619
Long Term Debt 0.07232 0.73666 0.7224 0.69932 0.60205
Capital Lease Obligations 0.00726 0.17414
Deferred Income Tax 0
Minority Interest 5.45244 6.17304 6.08772 7.19244 7.38012
Other Liabilities, Total 2.1836 2.18502 2.20588 2.04257 2.07521
Total Equity 40.741 39.5612 39.4417 42.1691 44.7719
Common Stock 18.0322 18.0322 18.0322 18.0322 18.0322
Additional Paid-In Capital 0.0028 0.0028 0.0028 0.0028 0.0028
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 23.0631 21.4713 21.4363 24.0712 26.7072
Other Equity, Total 0.0548 -0.0297 0.06292 0.02961
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 57.9571 54.7432 54.4679 59.203 63.4643
Total Common Shares Outstanding 405.289 407.693 407.693 407.693 407.693
Treasury Stock - Common -0.35717
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 2.05686 -4.78446 5.47245 3.01112 3.29805
Tiền từ hoạt động kinh doanh 8.73269 -1.24722 9.50907 6.4195 3.45672
Tiền từ hoạt động kinh doanh 4.82703 4.14369 4.69319 5.03725 3.56499
Khoản mục phi tiền mặt 1.51937 3.58055 0.84958 1.3985 -3.69508
Cash Taxes Paid 0.99147 1.26217 1.8753 0.85141 0.39992
Lãi suất đã trả 0.10026 0.09209 0.08961 0.09024 0.03467
Thay đổi vốn lưu động 0.32944 -4.187 -1.50615 -3.02736 0.28875
Tiền từ hoạt động đầu tư -2.91009 -0.85574 -8.76505 -6.46978 -8.6238
Chi phí vốn -2.97389 -0.85694 -8.7717 -6.60481 -7.24659
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 0.0638 0.0012 0.00665 0.13503 -1.37721
Tiền từ các hoạt động tài chính -0.52312 -2.50045 -2.78629 -1.41074 -4.3344
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0 -0.58558 -1.40176 -0.37468 -0.46879
Total Cash Dividends Paid 0 -1.73286 -1.19748 -0.61797 -2.71425
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -0.35717 0 -0.36054 -0.12575
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -0.16595 -0.18201 -0.18705 -0.05755 -1.02561
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.12322 -0.15624 0.14855 -0.12075 2.03876
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 5.17626 -4.75964 -1.89372 -1.58177 -7.46273
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Net income/Starting Line 2.05686 0.09609 -4.78446 -1.08302 5.47245
Cash From Operating Activities 8.73269 3.45375 -1.24722 -3.23579 9.50907
Cash From Operating Activities 4.82703 2.41874 4.14369 2.10436 4.69319
Non-Cash Items 1.51937 0.66845 3.58055 0.58385 0.84958
Cash Taxes Paid 0.99147 0.25877 1.26217 0.45127 1.8753
Cash Interest Paid 0.10026 0.05043 0.09209 0.04569 0.08961
Changes in Working Capital 0.32944 0.27047 -4.187 -4.84098 -1.50615
Cash From Investing Activities -2.91009 -1.14638 -0.85574 -0.64816 -8.76505
Capital Expenditures -2.97389 -1.21018 -0.85694 -0.64816 -8.7717
Other Investing Cash Flow Items, Total 0.0638 0.0638 0.0012 0.00665
Cash From Financing Activities -0.52312 -0.08811 -2.50045 -0.67498 -2.78629
Financing Cash Flow Items 0 0 -0.58558 -0.58558 -1.40176
Total Cash Dividends Paid 0 -1.73286 0 -1.19748
Issuance (Retirement) of Stock, Net -0.35717 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net -0.16595 -0.08811 -0.18201 -0.0894 -0.18705
Foreign Exchange Effects -0.12322 -0.20217 -0.15624 -0.28457 0.14855
Net Change in Cash 5.17626 2.01708 -4.75964 -4.84349 -1.89372
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Innovation (China) Limited Corporation 26.2422 106987500 0 2022-09-30 LOW
Messiah Limited Corporation 11.0776 45162500 0 2022-03-17 LOW
Chua (Teo Leng) Individual Investor 2.602 10608100 -100000 2022-03-17 LOW
Lim (Peng Liang David Llewellyn) Individual Investor 2.2604 9215300 59200 2022-03-17 LOW
Xu (Dehan) Individual Investor 1.13 4606925 0 2022-03-17 LOW
IFast Financial Pte Ltd. Corporation 0.8886 3622800 926300 2022-03-17 LOW
Lin (Xiang Xiong) Individual Investor 0.7172 2923800 1293900 2022-09-30 LOW
Chng (Beng Hua) Individual Investor 0.5641 2300000 0 2022-03-17
Lion Global Investors Limited Investment Advisor 0.5626 2293600 1427000 2022-06-30 LOW
Ng (Siak Keong Victor) Individual Investor 0.559 2279000 236000 2022-03-17 LOW
Yeo (Hung Hee Benjamin) Individual Investor 0.5519 2250000 -50000 2022-03-17 LOW
Ng (Boon Guat) Individual Investor 0.4977 2029200 0 2022-03-17 LOW
Ang (Sok Kiang) Individual Investor 0.4906 2000000 0 2022-03-17 LOW
Lim (Yean Leng) Individual Investor 0.4768 1944000 -175000 2022-03-17 LOW
Choo (Chee Kong Peter) Individual Investor 0.0503 205000 0 2022-03-17 LOW
Lim (Kuoh Yang) Individual Investor 0.0049 20000 0 2022-09-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Gold Mining

745 Lorong 5 Toa Payoh
The Actuary
319455
SG

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

28,300.95 Price
+0.470% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,939.53 Price
-0.030% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0177%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0095%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.47 Price
-4.400% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00396

US100

12,749.00 Price
+0.040% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch