CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch CNH Industrial NV - CNHIm CFD

14.01
1.67%
0.08
Thấp: 13.91
Cao: 14.09
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Friday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.08
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019277 %
Charges from borrowed part ($-0.77)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019277%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.002946 %
Charges from borrowed part ($-0.12)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.002946%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Italy
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

CNH Industrial NV ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 13.78
Mở* 13.92
Thay đổi trong 1 năm* -3.8%
Vùng giá trong ngày* 13.91 - 14.09
Vùng giá trong 52 tuần 10.58-16.67
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 3.00M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 58.32M
Giá trị vốn hóa thị trường 18.90B
Tỷ số P/E 10.96
Cổ phiếu đang lưu hành 1.34B
Doanh thu 21.65B
EPS 1.26
Tỷ suất cổ tức (%) 2.59834
Hệ số rủi ro beta 1.42
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 5, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 29, 2023 13.78 0.11 0.80% 13.67 13.82 13.66
Mar 28, 2023 13.64 -0.12 -0.87% 13.76 13.83 13.57
Mar 27, 2023 13.60 0.04 0.29% 13.56 13.71 13.39
Mar 24, 2023 13.31 -0.11 -0.82% 13.42 13.43 13.16
Mar 23, 2023 13.49 -0.06 -0.44% 13.55 13.57 13.24
Mar 22, 2023 13.61 0.03 0.22% 13.58 13.66 13.54
Mar 21, 2023 13.65 0.32 2.40% 13.33 13.70 13.28
Mar 20, 2023 13.11 0.27 2.10% 12.84 13.24 12.65
Mar 17, 2023 12.96 -0.50 -3.71% 13.46 13.51 12.95
Mar 16, 2023 13.27 -0.24 -1.78% 13.51 13.53 13.03
Mar 15, 2023 13.31 -0.54 -3.90% 13.85 14.00 13.28
Mar 14, 2023 14.18 0.24 1.72% 13.94 14.27 13.81
Mar 13, 2023 14.02 -0.57 -3.91% 14.59 14.67 13.93
Mar 10, 2023 14.87 -0.29 -1.91% 15.16 15.19 14.70
Mar 9, 2023 15.45 0.01 0.06% 15.44 15.59 15.27
Mar 8, 2023 15.49 0.01 0.06% 15.48 15.57 15.46
Mar 7, 2023 15.57 -0.15 -0.95% 15.72 15.78 15.55
Mar 6, 2023 15.73 -0.13 -0.82% 15.86 15.90 15.73
Mar 3, 2023 15.82 0.22 1.41% 15.60 15.87 15.57
Mar 2, 2023 15.48 0.15 0.98% 15.33 15.52 15.25

CNH Industrial NV Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 23473 19474 14696 28024 29736
Doanh thu 23473 19474 14696 28024 29736
Chi phí tổng doanh thu 18150 15231 12287 22805 24125
Lợi nhuận gộp 5323 4243 2409 5219 5611
Tổng chi phí hoạt động 20769 17493 14795 26473 27303
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1667 1425 1197 2156 2313
Nghiên cứu & phát triển 698 492 340 624 625
Depreciation / Amortization 183 185 201 439 485
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -47 -1
Chi phí bất thường (thu nhập) 174 36 688 417 -388
Other Operating Expenses, Total -103 124 82 79 144
Thu nhập hoạt động 2704 1981 -99 1551 2433
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0 -59 -93 -343 -517
Thu nhập ròng trước thuế 2635 1922 -192 1208 1914
Thu nhập ròng sau thuế 1877 1686 -270 906 1399
Lợi ích thiểu số -10 -37 -55 -32 -31
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1867 1649 -325 874 1368
Thu nhập ròng 1867 1740 -750 874 1368
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1867 1649 -325 874 1368
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1867 1740 -750 874 1368
Thu nhập ròng pha loãng 1867 1740 -750 874 1368
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1362 1361 1351 1354 1360
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.37078 1.21161 -0.24056 0.64549 1.00588
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.38527 0.31831 0.13434 0 0.20644
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.46178 1.25673 0.28146 0.88534 0.79735
Khác, giá trị ròng -69 -2
Tổng khoản mục bất thường 0 91 -425
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 6906 5860 6070 4637 19474
Doanh thu 6906 5860 6070 4637 19474
Chi phí tổng doanh thu 5400 4473 4685 3609 15231
Lợi nhuận gộp 1506 1387 1385 1028 4243
Tổng chi phí hoạt động 6103 5141 5354 4171 17493
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 498 408 414 358 1425
Nghiên cứu & phát triển 200 180 171 147 492
Depreciation / Amortization 44 45 48 46 185
Chi phí bất thường (thu nhập) 27 32 22 2 36
Other Operating Expenses, Total -66 3 14 9 124
Thu nhập hoạt động 803 719 716 466 1981
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 25 -9 4 -30 -59
Thu nhập ròng trước thuế 769 710 720 436 1922
Thu nhập ròng sau thuế 570 516 503 288 1686
Lợi ích thiểu số 0 -3 -4 -3 -37
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 570 513 499 285 1649
Tổng khoản mục bất thường 0 0 0 0 91
Thu nhập ròng 570 513 499 285 1740
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 570 513 499 285 1649
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 570 513 499 285 1740
Thu nhập ròng pha loãng 570 513 499 285 1740
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1371 1355 1359 1362 1361
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.41575 0.3786 0.36718 0.20925 1.21161
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.38527 0 0 0 0.31831
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.43035 0.39576 0.37849 0.21022 1.25673
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng
Khác, giá trị ròng -59
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 26820 36211 34483 33936 34825
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 5159 8905 4887 5056 5447
Cash 4581 7513 4188 4295 4786
Tiền mặt và các khoản tương đương 463 1272 687 736 644
Đầu tư ngắn hạn 115 120 12 25 17
Tổng các khoản phải thu, ròng 16444 20129 21431 21197 21942
Accounts Receivable - Trade, Net 192 503 408 395 496
Total Inventory 4228 6000 7065 6719 6453
Prepaid Expenses 118 189 141 119 153
Other Current Assets, Total 871 988 959 845 830
Total Assets 51122 50556 49182 48650 50798
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3435 7392 7626 7737 8675
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 8123 19545 18337 18073 18911
Accumulated Depreciation, Total -4688 -12153 -10711 -10336 -10236
Goodwill, Net 3229 1944 2548 2464 2483
Intangibles, Net 1930 2888 2974 3033 3161
Long Term Investments 355 1021 707 592 631
Other Long Term Assets, Total 15353 1100 844 888 1023
Total Current Liabilities 13569 23399 21423 21777 15503
Accounts Payable 3531 6355 5635 5886 6060
Accrued Expenses 1198 1600 1584 1532 1649
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 7992 11777 10699 10552 3616
Other Current Liabilities, Total 848 3667 3505 3807 4178
Total Liabilities 42729 43905 41363 41207 44127
Total Long Term Debt 13697 14841 14714 13991 22398
Long Term Debt 13556 14511 14379 13991 22396
Capital Lease Obligations 141 330 335 0 2
Deferred Income Tax 212 203 274 251 138
Minority Interest 33 84 44 29 13
Other Liabilities, Total 15218 5378 4908 5159 6075
Total Equity 8393 6651 7819 7443 6671
Common Stock 25 25 25 25 25
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 11089 9431 10175 9519 8312
Treasury Stock - Common -84 -109 -154 -128 -10
Other Equity, Total -2634 -2829 -2222 -1973 -1656
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 51122 50556 49182 48650 50798
Total Common Shares Outstanding 1356.08 1353.91 1350.13 1353.83 1363.59
Total Preferred Shares Outstanding 371.218 371.328 387.951 388.726 388.907
Unrealized Gain (Loss) -3 133 -5
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 27408 26820 35890 37055 34762
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 3221 5045 7393 8000 7243
Tiền mặt và các khoản tương đương 3219 463 7149 7820 7059
Đầu tư ngắn hạn 2 1 244 180 184
Tổng các khoản phải thu, ròng 17532 16444 19715 20521 19418
Accounts Receivable - Trade, Net 215 192 435 520 490
Total Inventory 5456 4228 7692 7465 6865
Prepaid Expenses 141 118 166 169 190
Other Current Assets, Total 1058 985 924 900 1046
Total Assets 37272 51122 49410 51016 48457
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3356 3435 6850 7046 6982
Goodwill, Net 3234 3229 1937 1944 1941
Intangibles, Net 1895 1930 2773 2823 2770
Long Term Investments 345 355 921 1075 958
Other Long Term Assets, Total 1034 15353 1039 1073 1044
Total Current Liabilities 5865 5632 11820 12647 11747
Accounts Payable 3719 3531 6270 7100 6462
Accrued Expenses 432 1198 579 592 572
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 58 55 123 129 126
Other Current Liabilities, Total 1656 848 4848 4826 4587
Total Liabilities 31021 42729 41577 43396 41428
Total Long Term Debt 21590 21634 24110 24909 24207
Long Term Debt 21456 21493 23417 24602 23900
Capital Lease Obligations 134 141 693 307 307
Deferred Income Tax 205 212 181 196 207
Minority Interest 7 33 16 106 101
Other Liabilities, Total 3354 15218 5450 5538 5166
Total Equity 6251 8393 7833 7620 7029
Common Stock 25 25 25 25 25
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 8557 11089 10703 10239 9844
Treasury Stock - Common -105 -84 -105 -105 -105
Unrealized Gain (Loss) 0 -3 17 204 98
Other Equity, Total -2226 -2634 -2807 -2743 -2833
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 37272 51122 49410 51016 48457
Total Common Shares Outstanding 1354.58 1356.08 1354.29 1354.24 1354.24
Total Preferred Shares Outstanding 371.088 371.218 371.239 371.242 371.243
Cash 4581
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 1686 -695 906 1399 456
Tiền từ hoạt động kinh doanh 3313 3478 1489 1928 2442
Tiền từ hoạt động kinh doanh 539 1218 1244 1203 1214
Deferred Taxes -281 -290 88 146 -79
Khoản mục phi tiền mặt 950 1434 -168 -467 424
Thay đổi vốn lưu động 419 1811 -581 -353 427
Tiền từ hoạt động đầu tư -4122 -574 -1587 -1316 -1351
Chi phí vốn -521 -848 -1063 -1033 -896
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -3601 274 -524 -283 -455
Tiền từ các hoạt động tài chính -1551 537 151 -696 -1140
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -754 -1241 711 60 -398
Total Cash Dividends Paid -90 0 -283 -243 -168
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 0 -57 -156 -25
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -707 1778 -220 -357 -549
Ảnh hưởng của ngoại hối -407 415 -83 -313 395
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -2767 3856 -30 -397 346
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 288 1686 1429 979 413
Cash From Operating Activities -844 3313 1086 1421 75
Cash From Operating Activities 143 539 889 596 294
Deferred Taxes -18 -281 -29 -14 22
Non-Cash Items -269 950 293 219 -81
Changes in Working Capital -988 419 -1496 -359 -573
Cash From Investing Activities -1081 -4122 -663 -744 114
Capital Expenditures -94 -521 -668 -412 -160
Other Investing Cash Flow Items, Total -987 -3601 5 -332 274
Cash From Financing Activities 125 -1551 -1806 -1549 -1599
Financing Cash Flow Items 118 -754 -1320 -951 -1036
Total Cash Dividends Paid 0 -90 -184 -180 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net 27 -707 -302 -418 -563
Foreign Exchange Effects 16 -407 -332 -173 -252
Net Change in Cash -1784 -2767 -1715 -1045 -1662
Issuance (Retirement) of Stock, Net -20 0
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
EXOR Nederland NV Corporation 26.893 366927900 0 2023-01-31 LOW
Harris Associates L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 6.6983 91391645 -6464500 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 3.8842 52996106 1100575 2023-03-15 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 2.9123 39735311 -2597256 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.5838 35252955 499327 2022-12-31 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 2.0686 28223347 -29606 2022-12-31 HIGH
Banca d'Italia Bank and Trust 1.6337 22289890 0 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.2162 16593775 -5138654 2022-12-31 LOW
Gabelli Funds, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.1435 15602514 -294712 2022-12-31 LOW
Southpoint Capital Advisors LP Hedge Fund 1.0994 15000000 0 2022-12-31 MED
Parnassus Investments, LLC Investment Advisor 1.0684 14577180 722652 2022-12-31 LOW
Hotchkis and Wiley Capital Management, LLC Investment Advisor 0.9934 13554393 -10296589 2022-12-31 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.8353 11396682 -60556 2023-02-28 LOW
Artisan Partners Limited Partnership Investment Advisor 0.7181 9797440 -129597 2022-12-31 LOW
Amundi Ireland Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.6188 8442576 -930169 2022-12-31 LOW
Millennium Management LLC Hedge Fund 0.6143 8381120 7112598 2022-12-31 HIGH
Marshall Wace LLP Investment Advisor/Hedge Fund 0.5758 7856477 -4666924 2022-12-31 HIGH
Citadel Advisors LLC Hedge Fund 0.5574 7604979 -1160020 2022-12-31 HIGH
J O Hambro Capital Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.5247 7158708 -1836315 2022-12-31 MED
CPR Asset Management Investment Advisor 0.4973 6785499 990848 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Heavy Machinery & Vehicles (NEC)

25 St. James's Street
LONDON
SW1A 1HA
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,983.53 Price
+0.900% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0098%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

74.25 Price
+2.000% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0170%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0049%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

28,277.15 Price
-0.430% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.53 Price
-2.950% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00406

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch