CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Clarkson PLC - CKN CFD

29.94
2.44%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.22
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.023178 %
Charges from borrowed part ($-0.93)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.023178%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.00126 %
Charges from borrowed part ($0.05)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.00126%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Clarkson PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 30.69
Mở* 30.54
Thay đổi trong 1 năm* -3.9%
Vùng giá trong ngày* 29.94 - 30.79
Vùng giá trong 52 tuần 24.40-37.35
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 29.95K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 1.18M
Giá trị vốn hóa thị trường 950.43M
Tỷ số P/E 12.59
Cổ phiếu đang lưu hành 30.66M
Doanh thu 603.80M
EPS 2.46
Tỷ suất cổ tức (%) 3
Hệ số rủi ro beta 1.59
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 7, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 8, 2023 30.69 0.60 1.99% 30.09 31.38 30.09
Jun 7, 2023 29.24 0.60 2.09% 28.64 29.64 28.64
Jun 6, 2023 28.79 -0.10 -0.35% 28.89 29.44 28.64
Jun 5, 2023 29.34 0.50 1.73% 28.84 29.99 28.84
Jun 2, 2023 29.34 1.05 3.71% 28.29 29.44 28.29
Jun 1, 2023 28.94 1.00 3.58% 27.94 29.24 27.69
May 31, 2023 28.29 0.55 1.98% 27.74 28.74 27.64
May 30, 2023 28.24 0.70 2.54% 27.54 28.59 27.54
May 26, 2023 28.44 0.10 0.35% 28.34 29.14 28.34
May 25, 2023 28.34 -0.35 -1.22% 28.69 28.99 28.34
May 24, 2023 28.79 0.20 0.70% 28.59 29.09 28.19
May 23, 2023 29.09 -0.10 -0.34% 29.19 29.99 29.09
May 22, 2023 29.44 0.06 0.20% 29.38 29.99 29.33
May 19, 2023 29.88 -0.25 -0.83% 30.13 30.34 29.33
May 18, 2023 30.03 0.00 0.00% 30.03 30.54 29.98
May 17, 2023 30.09 0.11 0.37% 29.98 30.24 29.84
May 16, 2023 30.14 0.31 1.04% 29.83 30.44 29.43
May 15, 2023 29.89 0.61 2.08% 29.28 30.13 29.28
May 12, 2023 29.64 0.31 1.06% 29.33 29.74 29.23
May 11, 2023 29.59 0.41 1.41% 29.18 29.69 28.93

Clarkson PLC Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Monday, August 7, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

07:30

Quốc gia

GB

Sự kiện

Half Year 2023 Clarkson PLC Earnings Release
Half Year 2023 Clarkson PLC Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 603.8 443.3 358.2 363 337.6
Doanh thu 603.8 443.3 358.2 363 337.6
Chi phí tổng doanh thu 21.8 16.5 13.3 14.3 12.9
Lợi nhuận gộp 582 426.8 344.9 348.7 324.7
Tổng chi phí hoạt động 503.8 372.5 372.9 361.6 295
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 481.2 355.7 298.5 298.2 279.7
Chi phí bất thường (thu nhập) 0.6 0.1 60.8 48.1 0.7
Thu nhập hoạt động 100 70.8 -14.7 1.4 42.6
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.5 -2.1 -1.5 -1.1 1
Khác, giá trị ròng 0.6 0.4 -0.2 -0.1 -0.7
Thu nhập ròng trước thuế 100.1 69.1 -16.4 0.2 42.9
Thu nhập ròng sau thuế 79.6 54.4 -25.8 -10.9 32.7
Lợi ích thiểu số -4 -4.3 -3.1 -1.9 -2.9
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 75.6 50.1 -28.9 -12.8 29.8
Thu nhập ròng 75.6 50.1 -28.9 -12.8 29.8
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 75.6 50.1 -28.9 -12.8 29.8
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 75.6 50.1 -28.9 -12.8 29.8
Điều chỉnh pha loãng 0
Thu nhập ròng pha loãng 75.6 50.1 -28.9 -12.8 29.8
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 30.7 30.7 30.3427 30.264 30.2205
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.46254 1.63192 -0.95245 -0.42295 0.98608
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.93 0.84 0.79 0.78 0.75
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.48534 1.63518 1.05462 1.17632 1.02579
Other Operating Expenses, Total
Depreciation / Amortization 0.2 0.2 0.3 1 1.7
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 337.1 266.7 253.2 190.1 177.8
Doanh thu 337.1 266.7 253.2 190.1 177.8
Chi phí tổng doanh thu 11.4 10.4 8.6 7.9 7.1
Lợi nhuận gộp 325.7 256.3 244.6 182.2 170.7
Tổng chi phí hoạt động 279.5 224.3 210.5 162 215.3
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 267.3 213.9 201.8 153.9 147.3
Depreciation / Amortization 0.3
Chi phí bất thường (thu nhập) 0.8 0.1 0.2 60.6
Thu nhập hoạt động 57.6 42.4 42.7 28.1 -37.5
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0.3 -0.6 -0.9 -0.9 0.1
Khác, giá trị ròng 0.2 0.2 0 0.1 0.1
Thu nhập ròng trước thuế 58.1 42 41.8 27.3 -37.3
Thu nhập ròng sau thuế 46.6 33 33 21.4 -41.8
Lợi ích thiểu số -1 -3 -2.2 -2.1 -2.5
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 45.6 30 30.8 19.3 -44.3
Thu nhập ròng 45.6 30 30.8 19.3 -44.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 45.6 30 30.8 19.3 -44.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 45.6 30 30.8 19.3 -44.3
Thu nhập ròng pha loãng 45.6 30 30.8 19.3 -44.3
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 30.7 30.7 30.9 30.5 30.3854
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.48534 0.9772 0.99676 0.63279 -1.45794
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.64 0.29 0.57 0.27 0.54
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.51466 0.9772 1 0.63934 0.53973
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 543.4 391.8 282.6 269.5 245.2
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 387.9 271.9 204.5 191.3 166.2
Cash 320.1 260.7 172.4 173.4 154
Đầu tư ngắn hạn 67.8 11.2 32.1 17.9 12.2
Tổng các khoản phải thu, ròng 144 111.6 69.5 72.4 71.9
Accounts Receivable - Trade, Net 130.7 103 61.5 66.2 65.6
Total Inventory 2.4 1.5 1.3 1.1 0.8
Prepaid Expenses 9 5.5 4.7 4.7 6.3
Total Assets 832.3 682.1 572.7 619.4 599.5
Property/Plant/Equipment, Total - Net 64.8 67.6 71.3 79 27
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 129.8 122.3 118.5 114.1 50.3
Accumulated Depreciation, Total -65 -54.7 -47.2 -35.1 -23.3
Goodwill, Net 171.6 165.9 166.8 228.3 287
Intangibles, Net 17.3 17.3 16.1 9.9 6.4
Long Term Investments 2.2 2.2 4.1 6 6
Note Receivable - Long Term 2.6 1 1.1 2.1 1.1
Other Long Term Assets, Total 30.4 36.3 30.7 24.6 26.8
Total Current Liabilities 366.2 257.3 177.4 170.6 143.6
Accounts Payable 50 39.4 17 17 12.1
Accrued Expenses 262.2 179.5 126.4 113.8 109.7
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 9.9 9.7 8.4 9.9
Other Current Liabilities, Total 44.1 28.7 25.6 29.9 21.8
Total Liabilities 422.6 325.2 248.6 241.9 168.9
Total Long Term Debt 37.7 44.1 47.8 53.8 0
Long Term Debt 0 0.1 0.1
Deferred Income Tax 7.1 11 8.8 6 6.4
Minority Interest 3.5 4.7 4.3 3.1 4
Other Liabilities, Total 8.1 8.1 10.3 8.4 14.9
Total Equity 409.7 356.9 324.1 377.5 430.6
Common Stock 7.7 7.6 7.6 7.6 7.6
Additional Paid-In Capital 36.5 33.9 32.1 31.5 30.7
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 344.9 303 269.6 323.9 365.4
ESOP Debt Guarantee 3.7 3.4 3.1 3 0.8
Other Equity, Total 16.9 9 11.7 11.5 26.1
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 832.3 682.1 572.7 619.4 599.5
Total Common Shares Outstanding 30.6221 30.4808 30.3999 30.3708 30.3251
Other Current Assets, Total 0.1 1.3 2.6 0
Capital Lease Obligations 37.7 44.1 47.7 53.7
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng tài sản hiện tại 543.4 375.6 391.8 254.3 282.6
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 387.9 237.7 271.9 156.9 204.5
Cash 320.1 230.8 260.7 151.9 172.4
Đầu tư ngắn hạn 67.8 6.9 11.2 5 32.1
Tổng các khoản phải thu, ròng 153.1 135.9 118.4 96 76.8
Accounts Receivable - Trade, Net 150.1 133.1 117.4 95.2 76.6
Total Inventory 2.4 2 1.5 1.4 1.3
Total Assets 832.3 660.2 682.1 541.7 572.7
Property/Plant/Equipment, Total - Net 64.8 64.8 67.6 65.6 71.3
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 70.8 69.5
Accumulated Depreciation, Total -31.5 -24.4
Intangibles, Net 188.9 182.3 183.2 182.8 182.9
Long Term Investments 2.2 2.2 2.2 2.4 4.1
Note Receivable - Long Term 2.6 0.9 1 2.5 3.1
Other Long Term Assets, Total 30.4 34.4 36.3 34.1 28.7
Total Current Liabilities 366.2 220.5 257.3 141.3 177.4
Payable/Accrued 335.9 196.1 235.4 126.1 160.6
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 9.9 8.8 9.7 8.2 8.4
Other Current Liabilities, Total 20.4 15.6 12.2 7 8.4
Total Liabilities 422.6 286.4 325.2 208.1 248.6
Total Long Term Debt 37.7 41.2 44.1 42.6 47.8
Long Term Debt 0 0 0.1
Capital Lease Obligations 37.7 41.2 44.1 42.6 47.7
Deferred Income Tax 7.1 10.2 11 12 8.8
Minority Interest 3.5 4.9 4.7 3.8 4.3
Other Liabilities, Total 8.1 9.6 8.1 8.4 10.3
Total Equity 409.7 373.8 356.9 333.6 324.1
Common Stock 7.7 7.6 7.6 7.6 7.6
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 402 366.2 349.3 326 316.5
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 832.3 660.2 682.1 541.7 572.7
Total Common Shares Outstanding 30.6221 30.5 30.4808 30.4 30.3999
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 100.1 69.1 -16.4 0.2 42.9
Tiền từ hoạt động kinh doanh 178.9 113.8 65.9 67.8 22.7
Tiền từ hoạt động kinh doanh 13.7 13.3 13.7 13.3 5.2
Amortization 4.1 1.6 0.8 1.4 1.7
Khoản mục phi tiền mặt 3.1 -0.4 66.9 50 -1
Cash Taxes Paid 20.6 9.2 10.7 9.2 8.3
Lãi suất đã trả 2.2 2.3 2.7 2.8 0.8
Thay đổi vốn lưu động 57.9 30.2 0.9 2.9 -26.1
Tiền từ hoạt động đầu tư -5.4 14.3 -28.1 -8.4 -7.4
Chi phí vốn -9.6 -6.6 -9.8 -8.9 -6.1
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 4.2 20.9 -18.3 0.5 -1.3
Tiền từ các hoạt động tài chính -63.2 -39.9 -37.9 -35 -24.3
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -7.8 -6.2 -4.6 -5.4 -3.4
Total Cash Dividends Paid -25.9 -24.4 -23.7 -23 -22.5
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -17.7 -0.1 0.5 0.8 1.6
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -11.8 -9.2 -10.1 -7.4
Ảnh hưởng của ngoại hối 12.5 0 -2.2 -5.2 3.8
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 122.8 88.2 -2.3 19.2 -5.2
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Net income/Starting Line 100.1 42 69.1 27.3 -16.4
Cash From Operating Activities 178.9 -15.8 113.8 -16.3 65.9
Cash From Operating Activities 13.7 6.5 13.3 6.3 13.7
Amortization 4.1 2 1.6 0.4 0.8
Non-Cash Items 3.1 -1.9 -0.4 -0.3 66.9
Cash Taxes Paid 20.6 7.2 9.2 4.1 10.7
Cash Interest Paid 2.2 1.2 2.3 2.1 2.7
Changes in Working Capital 57.9 -64.4 30.2 -50 0.9
Cash From Investing Activities -5.4 1.9 14.3 22.9 -28.1
Capital Expenditures -9.6 -2.8 -6.6 -3 -9.8
Other Investing Cash Flow Items, Total 4.2 4.7 20.9 25.9 -18.3
Cash From Financing Activities -63.2 -28.9 -39.9 -24.8 -37.9
Financing Cash Flow Items -7.8 -4 -6.2 -4.7 -4.6
Total Cash Dividends Paid -25.9 -17.2 -24.4 -16.3 -23.7
Issuance (Retirement) of Stock, Net -17.7 -1.6 -0.1 0.5 0.5
Issuance (Retirement) of Debt, Net -11.8 -6.1 -9.2 -4.3 -10.1
Foreign Exchange Effects 12.5 12.8 0 -2.3 -2.2
Net Change in Cash 122.8 -30 88.2 -20.5 -2.3
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 5.7914 1775597 -80326 2023-03-15 LOW
RS Platou ASA Corporation 4.8474 1486153 -544093 2023-03-07
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 3.1776 974233 0 2023-03-03 LOW
Montanaro Asset Management Limited Investment Advisor 3.172 972500 0 2023-03-03 LOW
Invesco Canada Ltd. Investment Advisor 3.1278 958957 -238346 2022-09-30 LOW
Aegon Asset Management Ltd Investment Advisor 2.8654 878496 -214713 2023-03-06 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.7412 840422 -5999 2023-02-20 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 2.221 680931 0 2023-05-02 LOW
Columbia Threadneedle Investments (UK) Investment Advisor/Hedge Fund 2.0542 629793 -58931 2023-02-20 LOW
Case (Andrew Leigh) Individual Investor 1.869 573005 4744 2023-04-18 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.5724 482082 210 2023-05-02 LOW
GLG Partners LP Investment Advisor/Hedge Fund 1.5311 469421 78598 2023-02-20 MED
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.2773 391611 -687 2023-05-02 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1478 351900 -1779 2023-02-20 LOW
M & G Investment Management Ltd. Investment Advisor 1.1007 337455 -1131 2023-05-02 LOW
Acadian Asset Management LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.0344 317123 22164 2023-02-20 MED
JPMorgan Asset Management U.K. Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.0243 314053 0 2023-05-02 LOW
Paradice Investment Management Pty. Ltd. Investment Advisor 0.8969 274992 -3295 2023-02-20 LOW
Paradice Investment Management LLC Investment Advisor 0.8352 256070 811 2023-02-20 LOW
Harding Loevner LP Investment Advisor 0.8117 248844 4839 2023-02-20 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Marine Freight & Logistics (NEC)

Commodity Quay
St Katharine Docks
LONDON
E1W 1BF
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,963.53 Price
-0.120% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

14,470.30 Price
-0.210% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

71.49 Price
+0.620% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0153%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0066%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

26,674.60 Price
+0.010% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch