CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Church & Dwight Company Inc - CHD CFD

85.97
0.03%
0.14
Thấp: 85.79
Cao: 86.34
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Tuesday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.14
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Church & Dwight Co Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 85.94
Mở* 86.22
Thay đổi trong 1 năm* -11.98%
Vùng giá trong ngày* 85.79 - 86.34
Vùng giá trong 52 tuần 70.16-105.28
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.38M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 27.71M
Giá trị vốn hóa thị trường 20.98B
Tỷ số P/E 51.21
Cổ phiếu đang lưu hành 244.06M
Doanh thu 5.38B
EPS 1.68
Tỷ suất cổ tức (%) 1.26774
Hệ số rủi ro beta 0.46
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 26, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 85.94 1.30 1.54% 84.64 86.17 84.39
Mar 23, 2023 84.21 0.45 0.54% 83.76 85.35 83.72
Mar 22, 2023 84.15 -0.15 -0.18% 84.30 85.48 83.55
Mar 21, 2023 84.49 -0.85 -1.00% 85.34 85.58 83.81
Mar 20, 2023 85.64 0.63 0.74% 85.01 86.37 85.01
Mar 17, 2023 85.38 0.38 0.45% 85.00 86.43 84.50
Mar 16, 2023 85.90 -0.26 -0.30% 86.16 86.46 85.21
Mar 15, 2023 86.09 2.09 2.49% 84.00 86.34 83.69
Mar 14, 2023 84.73 0.64 0.76% 84.09 85.03 83.64
Mar 13, 2023 84.33 1.20 1.44% 83.13 85.69 83.13
Mar 10, 2023 83.81 0.78 0.94% 83.03 84.19 83.03
Mar 9, 2023 83.59 -0.02 -0.02% 83.61 84.51 83.08
Mar 8, 2023 83.57 0.66 0.80% 82.91 83.64 82.42
Mar 7, 2023 83.59 0.55 0.66% 83.04 84.07 82.88
Mar 6, 2023 83.55 0.17 0.20% 83.38 84.32 83.31
Mar 3, 2023 84.17 -0.36 -0.43% 84.53 84.63 83.69
Mar 2, 2023 84.41 1.32 1.59% 83.09 84.50 82.71
Mar 1, 2023 83.01 0.04 0.05% 82.97 83.41 82.31
Feb 28, 2023 83.63 0.50 0.60% 83.13 83.96 83.10
Feb 27, 2023 83.75 0.13 0.16% 83.62 84.22 82.77

Church & Dwight Company Inc Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 5375.6 5190.1 4895.8 4357.7 4145.9
Doanh thu 5375.6 5190.1 4895.8 4357.7 4145.9
Chi phí tổng doanh thu 3125.6 2926.6 2681.6 2373.7 2305.1
Lợi nhuận gộp 2250 2263.5 2214.2 1984 1840.8
Tổng chi phí hoạt động 4777.8 4111 3866.1 3517.5 3354.2
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1131.2 969.9 1084.9 1042.6 959.4
Thu nhập hoạt động 597.8 1079.1 1029.7 840.2 791.7
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -73.5 -45.1 -53.8 -65.4 -68.3
Khác, giá trị ròng -1 -2.3 -2.1 -1.1 -3.9
Thu nhập ròng trước thuế 523.3 1031.7 973.8 773.7 719.5
Thu nhập ròng sau thuế 413.9 827.5 785.9 615.9 568.6
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 413.9 827.5 785.9 615.9 568.6
Thu nhập ròng 413.9 827.5 785.9 615.9 568.6
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 413.9 827.5 785.9 615.9 568.6
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 413.9 827.5 785.9 615.9 568.6
Thu nhập ròng pha loãng 413.9 827.5 785.9 615.9 568.6
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 246.3 249.6 252.2 252.1 250.7
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.68047 3.3153 3.11618 2.44308 2.26805
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.05 1.01 0.96 0.91 0.87
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.00031 3.66653 3.10658 2.46708 2.26805
Tổng khoản mục bất thường 0
Nghiên cứu & phát triển 110 105.2 102.6 93.6 89.7
Chi phí bất thường (thu nhập) 411 109.3 -3 7.6
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 1436 1317.3 1325.1 1297.2 1368.7
Doanh thu 1436 1317.3 1325.1 1297.2 1368.7
Chi phí tổng doanh thu 833.5 767.6 779.8 744.7 787.5
Lợi nhuận gộp 602.5 549.7 545.3 552.5 581.2
Tổng chi phí hoạt động 1634.4 1063.4 1063.5 1016.5 1192.3
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 360.8 266.6 256.5 247.3 365.5
Nghiên cứu & phát triển 29.1 29.2 27.2 24.5 28
Chi phí bất thường (thu nhập) 411 11.3
Thu nhập hoạt động -198.4 253.9 261.6 280.7 176.4
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -25.7 -18.5 -15.1 -14.2 -11.1
Khác, giá trị ròng 0.2 -0.9 0 -0.3 -1.2
Thu nhập ròng trước thuế -223.9 234.5 246.5 266.2 164.1
Thu nhập ròng sau thuế -164.7 187.1 187.1 204.4 158.1
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -164.7 187.1 187.1 204.4 158.1
Thu nhập ròng -164.7 187.1 187.1 204.4 158.1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -164.7 187.1 187.1 204.4 158.1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -164.7 187.1 187.1 204.4 158.1
Thu nhập ròng pha loãng -164.7 187.1 187.1 204.4 158.1
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 246 246 246.4 246.7 248.7
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.66951 0.76057 0.75933 0.82854 0.63571
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.2625 0.2625 0.2625 0.2625 0.2525
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.41646 0.76057 0.75933 0.82854 0.67948
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 1233.4 1112.4 956.4 1078.2 1000.2
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 240.6 183.1 155.7 316.7 278.9
Tiền mặt và các khoản tương đương 240.6 183.1 155.7 316.7 278.9
Tổng các khoản phải thu, ròng 405.5 398.8 356.4 345.3 345.9
Accounts Receivable - Trade, Net 405.5 398.8 356.4 345.3 345.9
Total Inventory 535.4 495.4 417.4 382.8 330.7
Other Current Assets, Total 51.9 35.1 26.9 33.4 44.7
Total Assets 7996.5 7414.5 6657.4 6069.2 6014.8
Property/Plant/Equipment, Total - Net 812.1 794.4 723.7 598.2 607.7
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1612.2 1543.5 1416.9 1267.2 1226.4
Accumulated Depreciation, Total -800.1 -749.1 -693.2 -669 -618.7
Goodwill, Net 2274.5 2229.6 2079.5 1992.9 1958.9
Intangibles, Net 3494.3 3110.2 2750 2274 2320.5
Long Term Investments 9.1 9.1 9.7 8.5 9.3
Other Long Term Assets, Total 173.1 158.8 138.1 117.4 118.2
Total Current Liabilities 2075.2 1388.6 1092.3 1326.3 935
Accounts Payable 663.8 588.1 473.3 430.2 398.9
Accrued Expenses 455.9 436.4 358.6 294.9 260.2
Notes Payable/Short Term Debt 252.8 351.4 252.9 1.8 270.9
Other Current Liabilities, Total 3.3 12.7 7.5 2.9 5
Total Liabilities 4763.3 4394.1 3989.6 3615.4 3796.8
Total Long Term Debt 1610.7 1812.5 1810.2 1508.8 2103.4
Long Term Debt 1610.7 1812.5 1810.2 1508.8 2103.4
Deferred Income Tax 745.1 707.3 579.6 576.4 561.2
Other Liabilities, Total 332.3 485.7 507.5 203.9 197.2
Total Equity 3233.2 3020.4 2667.8 2453.8 2218
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Common Stock 292.8 292.8 292.8 292.8 292.8
Additional Paid-In Capital 310.3 274.4 295.5 280.8 264.6
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 5366 4786 4237.4 3832.6 3479
Treasury Stock - Common -2667.7 -2255.2 -2091.2 -1898.8 -1782
Other Equity, Total -68.2 -77.6 -66.7 -53.6 -36.4
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 7996.5 7414.5 6657.4 6069.2 6014.8
Total Common Shares Outstanding 242.546 245.36 245.416 246.886 247.63
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 699.4 0 596.5
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 1221.8 1233.4 1176.8 1128.7 1111.8
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 174.4 240.6 180 149.8 127.5
Tiền mặt và các khoản tương đương 174.4 240.6 180 149.8 127.5
Tổng các khoản phải thu, ròng 407.1 405.5 407 386.2 405.8
Accounts Receivable - Trade, Net 407.1 405.5 407 386.2 405.8
Total Inventory 598.8 535.4 552.7 555.8 541.3
Other Current Assets, Total 41.5 51.9 37.1 36.9 37.2
Total Assets 7941.2 7996.5 7382 7368.5 7380.9
Property/Plant/Equipment, Total - Net 653.2 812.1 782.5 785.9 791.2
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1469 1612.2 1573.9 1566.4 1556.3
Accumulated Depreciation, Total -815.8 -800.1 -791.4 -780.5 -765.1
Goodwill, Net 2273.8 2274.5 2230.6 2229.8 2229.6
Intangibles, Net 3464.7 3494.3 3018.8 3049.2 3079.4
Long Term Investments 10.8 9.1 9 9.9 9.9
Other Long Term Assets, Total 316.9 173.1 164.3 165 159
Total Current Liabilities 1871.6 2075.2 1584.4 1376.1 1274.3
Accounts Payable 655 663.8 617.5 566.8 547.3
Accrued Expenses 354.2 455.9 380.2 320.7 299.1
Notes Payable/Short Term Debt 103 252.8 279.7 233.1 282.2
Other Current Liabilities, Total 59.7 3.3 7.4 55.5 145.7
Total Liabilities 4538.3 4763.3 3868.4 3991.3 4169.7
Total Long Term Debt 1611.2 1610.7 1214.8 1513.8 1813.1
Long Term Debt 1611.2 1610.7 1214.8 1513.8 1813.1
Deferred Income Tax 738 745.1 747.7 732.3 722.5
Other Liabilities, Total 317.5 332.3 321.5 369.1 359.8
Total Equity 3402.9 3233.2 3513.6 3377.2 3211.2
Common Stock 292.8 292.8 292.8 292.8 292.8
Additional Paid-In Capital 334.2 310.3 327.9 320.5 306.2
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 5506.7 5366 5269.6 5101.2 4944.8
Treasury Stock - Common -2677.6 -2667.7 -2315.8 -2271.5 -2278
Other Equity, Total -53.2 -68.2 -60.9 -65.8 -54.6
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 7941.2 7996.5 7382 7368.5 7380.9
Total Common Shares Outstanding 242.685 242.546 244.998 245.352 245.162
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 699.7 699.4 299.6 200
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 827.5 785.9 615.9 568.6 743.4
Tiền từ hoạt động kinh doanh 993.8 990.3 864.5 763.6 681.5
Tiền từ hoạt động kinh doanh 68.4 66.2 63.8 64.4 60.9
Amortization 150.7 123.5 112.6 76.7 64.5
Deferred Taxes 20.3 25.7 5.6 11.1 -237.6
Khoản mục phi tiền mặt -55.8 -70.3 34.7 28.8 49.5
Cash Taxes Paid 202.8 162.1 134.8 116.8 198.1
Lãi suất đã trả 51.8 58.8 70.6 74.9 33.3
Thay đổi vốn lưu động -17.3 59.3 31.9 14 0.8
Tiền từ hoạt động đầu tư -682 -608.1 -553.5 -112.1 -1303.4
Chi phí vốn -118.8 -98.9 -73.7 -60.4 -45
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -563.2 -509.2 -479.8 -51.7 -1258.4
Tiền từ các hoạt động tài chính -252.1 -360.1 -472.9 -609 698.9
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -4 -14.8 -2.6 -3.5 -18.3
Total Cash Dividends Paid -247.5 -237.3 -224.1 -213.3 -190.4
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -401.3 -207 -197.2 -123.4 -357.9
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 400.7 99 -49 -268.8 1265.5
Ảnh hưởng của ngoại hối -2.2 5.3 0.9 -4.7 14.1
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 57.5 27.4 -161 37.8 91.1
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 204.4 827.5 669.4 439 220.7
Cash From Operating Activities 152.8 993.8 653.6 344.3 100.2
Cash From Operating Activities 16.6 68.4 51.3 34.1 16.8
Amortization 37.1 150.7 113.6 76.2 38.1
Deferred Taxes -1 20.3 32.8 20.9 8.1
Non-Cash Items -0.2 -55.8 -71.8 -37.3 -15.1
Cash Taxes Paid 5.2 202.8 175.7 118.3 7.4
Cash Interest Paid 19.7 51.8 45.4 26.2 19.4
Changes in Working Capital -104.1 -17.3 -141.7 -188.6 -168.4
Cash From Investing Activities -15.7 -682 -69.7 -47.6 -30
Capital Expenditures -15.6 -118.8 -64.1 -43.3 -26.3
Other Investing Cash Flow Items, Total -0.1 -563.2 -5.6 -4.3 -3.7
Cash From Financing Activities -202.6 -252.1 -585.4 -329.8 -125
Financing Cash Flow Items -4 0 -0.1 0
Total Cash Dividends Paid -63.7 -247.5 -185.8 -123.8 -61.9
Issuance (Retirement) of Stock, Net 11 -401.3 -28 12.5 5.9
Issuance (Retirement) of Debt, Net -149.9 400.7 -371.6 -218.4 -69
Foreign Exchange Effects -0.7 -2.2 -1.6 -0.2 -0.8
Net Change in Cash -66.2 57.5 -3.1 -33.3 -55.6
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 12.0943 29517162 602580 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.8576 14295922 -4122 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 5.3018 12939551 727626 2022-12-31 LOW
Fundsmith LLP Investment Advisor 3.4609 8446572 -11453 2022-12-31 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 2.8896 7052308 799563 2022-12-31 LOW
Allspring Global Investments, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 2.1333 5206411 805508 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.1201 5174231 117496 2022-12-31 LOW
Stifel Nicolaus Investment Advisors Investment Advisor 1.5517 3787057 241595 2022-12-31 LOW
Neuberger Berman, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.384 3377773 29690 2022-12-31 LOW
Fundsmith Investment Services Ltd. Investment Advisor 1.3389 3267653 49365 2022-12-31 LOW
Capital International Investors Investment Advisor 1.0532 2570525 -5050 2022-12-31 LOW
Invesco Capital Management LLC Investment Advisor 1.0508 2564687 192357 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.976 2382070 392682 2022-12-31 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9494 2317188 -108432 2022-12-31 LOW
Bank Julius Bär & Co. AG Bank and Trust 0.9205 2246675 42201 2022-12-31 LOW
ProShare Advisors LLC Investment Advisor 0.9166 2236932 510799 2022-12-31 LOW
Parametric Portfolio Associates LLC Investment Advisor 0.7183 1753072 220517 2022-12-31 LOW
Holocene Advisors, LP Hedge Fund 0.6857 1673419 1023517 2022-12-31 HIGH
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6851 1671994 -3611 2022-12-31 LOW
California Public Employees' Retirement System Pension Fund 0.6734 1643391 -100158 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Household Products (NEC)

500 Charles Ewing Blvd
EWING
NEW JERSEY 08628-3448
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,957.59 Price
-1.120% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.48 Price
+6.380% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00448

US100

12,683.60 Price
-0.870% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

BTC/USD

27,207.15 Price
-2.160% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 66.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch