CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Chubu Electric Power Company, Incorporated - 9502 CFD

1363.53
0.15%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 10.04
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.010936 %
Charges from borrowed part ($-0.44)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.010936%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.011287 %
Charges from borrowed part ($-0.45)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.011287%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ JPY
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Japan
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Chubu Electric Power Co Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 1359.44
Mở* 1352.56
Thay đổi trong 1 năm* -0.8%
Vùng giá trong ngày* 1352.56 - 1369.61
Vùng giá trong 52 tuần 1,178.00-1,687.00
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.91M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 42.39M
Giá trị vốn hóa thị trường 1,260.55B
Tỷ số P/E 32.94
Cổ phiếu đang lưu hành 756.14M
Doanh thu 3,986.68B
EPS 50.48
Tỷ suất cổ tức (%) 3.00661
Hệ số rủi ro beta 0.62
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 25, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 30, 2022 1363.53 10.97 0.81% 1352.56 1370.51 1349.56
Jun 29, 2022 1359.44 -10.07 -0.74% 1369.51 1378.59 1356.84
Jun 28, 2022 1359.44 13.87 1.03% 1345.57 1360.74 1337.59
Jun 27, 2022 1349.57 11.98 0.90% 1337.59 1360.14 1319.54
Jun 24, 2022 1307.77 -3.89 -0.30% 1311.66 1320.04 1296.80
Jun 23, 2022 1310.77 13.07 1.01% 1297.70 1315.26 1293.71
Jun 22, 2022 1288.72 4.99 0.39% 1283.73 1295.11 1280.64
Jun 21, 2022 1282.84 5.19 0.41% 1277.65 1290.42 1274.66
Jun 20, 2022 1272.67 -6.08 -0.48% 1278.75 1281.14 1267.78
Jun 17, 2022 1283.74 14.96 1.18% 1268.78 1284.44 1255.81
Jun 16, 2022 1270.77 0.00 0.00% 1270.77 1281.84 1266.68
Jun 15, 2022 1255.81 -1.99 -0.16% 1257.80 1272.47 1246.83
Jun 14, 2022 1261.79 -5.99 -0.47% 1267.78 1275.76 1257.80
Jun 13, 2022 1279.75 17.96 1.42% 1261.79 1280.05 1261.69
Jun 10, 2022 1264.89 7.09 0.56% 1257.80 1272.87 1254.81
Jun 9, 2022 1269.77 -19.95 -1.55% 1289.72 1290.82 1268.78
Jun 8, 2022 1298.70 5.99 0.46% 1292.71 1301.89 1284.63
Jun 7, 2022 1293.71 -0.99 -0.08% 1294.70 1300.09 1291.71
Jun 6, 2022 1290.72 -4.08 -0.32% 1294.80 1299.00 1287.62
Jun 3, 2022 1295.71 4.00 0.31% 1291.71 1295.81 1277.75

Chubu Electric Power Company, Incorporated Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Wednesday, June 28, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

01:00

Quốc gia

JP

Sự kiện

Chubu Electric Power Co Inc Annual Shareholders Meeting
Chubu Electric Power Co Inc Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, July 25, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:00

Quốc gia

JP

Sự kiện

Q1 2024 Chubu Electric Power Co Inc Earnings Release
Q1 2024 Chubu Electric Power Co Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Thursday, September 28, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

JP

Sự kiện

Chubu Electric Power Co Inc
Chubu Electric Power Co Inc

Forecast

-

Previous

-
Thursday, October 26, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

07:00

Quốc gia

JP

Sự kiện

Q2 2024 Chubu Electric Power Co Inc Earnings Release
Q2 2024 Chubu Electric Power Co Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Tổng doanh thu 3986680 2705160 2935410 3065950 3035080
Doanh thu 3286140 2180930 2498070 2630230 2651680
Other Revenue, Total 700536 524231 437339 435726 383397
Chi phí tổng doanh thu 3879590 2694440 2720240 2861230 2834650
Tổng chi phí hoạt động 3921070 2744140 2789620 2916030 2912900
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 64553 69473 73895 74507
Depreciation / Amortization
Chi phí bất thường (thu nhập) 41477 -14847 -98 -19092 3739
Other Operating Expenses, Total 1 1 1
Thu nhập hoạt động 65612 -38983 145792 149924 122185
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 16055 -10324 45360 57711 -11294
Khác, giá trị ròng -12676 4834 1156 3260 2038
Thu nhập ròng trước thuế 68991 -44473 192308 210895 112929
Thu nhập ròng sau thuế 37877 -40151 151211 167720 82927
Lợi ích thiểu số 354 -2872 -4007 -4248 -3504
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 38231 -43023 147204 163472 79423
Thu nhập ròng 38231 -43023 147204 163472 79423
Total Adjustments to Net Income 0 1 -2 -1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 38231 -43022 147202 163472 79422
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 38231 -43022 147202 163472 79422
Thu nhập ròng pha loãng 38231 -43022 147202 163472 79422
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 756.301 756.156 756.232 756.444 756.662
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 50.55 -56.8957 194.652 216.106 104.964
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 50 50 50 50 45
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 80.659 -69.6583 194.55 196.034 108.592
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 1172640 1034810 1013270 765963 878268
Doanh thu 959588 834240 868238 624079 720741
Other Revenue, Total 213049 200571 145032 141884 157527
Chi phí tổng doanh thu 1113820 1047800 993493 724477 930297
Tổng chi phí hoạt động 1116130 1076970 1003760 724209 909801
Chi phí bất thường (thu nhập) 2314 29163 10268 -268 -20497
Other Operating Expenses, Total -1 2 1
Thu nhập hoạt động 56507 -42156 9507 41754 -31533
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 38300 58794 -70164 -10875 -1335
Khác, giá trị ròng -2751 -6635 -4896 1606 -823
Thu nhập ròng trước thuế 92056 10003 -65553 32485 -33691
Thu nhập ròng sau thuế 77386 5663 -67398 22226 -28384
Lợi ích thiểu số -1691 -470 4195 -1680 -1498
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 75695 5193 -63203 20546 -29882
Thu nhập ròng 75695 5193 -63203 20546 -29882
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 75694 5194 -63201 20544 -29880
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 75694 5194 -63201 20544 -29880
Thu nhập ròng pha loãng 75694 5194 -63201 20544 -29880
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 756.755 756.151 756.158 756.138 756.147
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 100.024 6.869 -83.5817 27.1696 -39.5161
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 25 0 25 0 25
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 102.595 28.7033 -74.7553 26.9271 -57.1358
Total Adjustments to Net Income -1 1 2 -2 2
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Tổng tài sản hiện tại 1166670 940003 641452 606528 1093750
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 361325 203207 176460 148583 546082
Tiền mặt và các khoản tương đương 361325 203207 176460 148583 546082
Đầu tư ngắn hạn
Tổng các khoản phải thu, ròng 363915 341400 307173 307567 341962
Accounts Receivable - Trade, Net 363915 341400 307173 307567 341962
Total Inventory 196444 190779 91056
Other Current Assets, Total 244985 204617 157819 150378 114654
Total Assets 6455100 6174730 5686350 5500820 5987530
Property/Plant/Equipment, Total - Net 874989 840894 733874 698196 744177
Long Term Investments 1645890 1630800 1515830 1429080 644056
Other Long Term Assets, Total 200080 209641 208018 196092 229719
Total Current Liabilities 1258560 1240070 1094150 1151800 1733790
Accounts Payable 327487 279243 200397 192715 133584
Accrued Expenses 50589 26353 88983 30571 67297
Notes Payable/Short Term Debt 280276 348044 282442 370962 925612
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 234963 276727 230086 311312 293480
Other Current Liabilities, Total 365240 309706 292238 246237 313819
Total Liabilities 4394290 4157600 3655180 3606420 4209030
Total Long Term Debt 2411140 2250590 1909380 1811520 1781210
Long Term Debt 2411140 2190260 1848860 1759150 1781210
Minority Interest 101394 106143 72518 67672 65867
Other Liabilities, Total 623206 560803 579140 575429 628161
Total Equity 2060810 2017130 2031170 1894390 1778500
Common Stock 430777 430777 430777 430777 430777
Additional Paid-In Capital 70571 70716 70732 70808 70798
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1393120 1392720 1472680 1363240 1237600
Treasury Stock - Common -2733 -2734 -2697 -2474 -2008
Unrealized Gain (Loss) 15097 47446 45002 37407 35232
Other Equity, Total 153979 78204 14674 -5366 6091
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 6455100 6174730 5686350 5500820 5987530
Total Common Shares Outstanding 756.141 756.143 756.172 756.341 756.639
Capital Lease Obligations 60325 60517 52374
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 1166670 1218410 1190520 1005660 940003
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 361325 387074 387510 195918 203207
Tiền mặt và các khoản tương đương 361325 387074 290212 195918 203207
Tổng các khoản phải thu, ròng 363915 445654 418999 327388 341400
Accounts Receivable - Trade, Net 363915 445654 418999 327388 341400
Other Current Assets, Total 244985 201043 188583 290097 204617
Total Assets 6455100 6502990 6497410 6306990 6174730
Property/Plant/Equipment, Total - Net 874989 857316 854225 855215 840894
Long Term Investments 1645890 1677190 1717400 1701130 1638030
Other Long Term Assets, Total 200080 214996 204911 203867 202418
Total Current Liabilities 1258560 1299610 1269290 1165990 1240070
Accounts Payable 327487 367630 352034 249229 279243
Accrued Expenses 50589 46573 45205 31414 26353
Notes Payable/Short Term Debt 280276 279568 272102 350440 348044
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 234963 261521 312568 271569 276727
Other Current Liabilities, Total 365240 344318 287385 263342 309706
Total Liabilities 4394290 4417320 4352660 4174860 4157600
Total Long Term Debt 2411140 2404620 2369060 2285480 2250590
Long Term Debt 2411140 2404620 2369060 2285480 2190260
Capital Lease Obligations 60325
Minority Interest 101394 102068 102636 106938 106143
Other Liabilities, Total 623206 611017 611665 616443 560803
Total Equity 2060810 2085680 2144750 2132130 2017130
Common Stock 430777 430777 430777 430777 430777
Additional Paid-In Capital 70571 70568 70561 70722 70716
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1393120 1317420 1331150 1394350 1392720
Treasury Stock - Common -2733 -2722 -2713 -2740 -2734
Unrealized Gain (Loss) 15097 13590 47231 50920 47446
Other Equity, Total 153979 256038 267747 188105 78204
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 6455100 6502990 6497410 6306990 6174730
Total Common Shares Outstanding 756.141 756.148 756.156 756.138 756.143
Total Inventory 196444 184643 195433 192260 190779
Đầu tư ngắn hạn 97298
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Thu nhập ròng/khởi điểm 68991 -44473 192308 210895 112929
Tiền từ hoạt động kinh doanh 295798 21689 384147 250980 296405
Tiền từ hoạt động kinh doanh 155927 189154 182663 178171 256465
Khoản mục phi tiền mặt 44345 11327 -28933 -61240 42374
Cash Taxes Paid -10403 69320 35887 22913 42682
Lãi suất đã trả 19812 19208 20015 23129 24551
Thay đổi vốn lưu động 26535 -134319 38109 -76846 -115363
Tiền từ hoạt động đầu tư -196928 -262021 -215813 -647622 -368361
Chi phí vốn -249044 -232153 -211936 -230985 -350624
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 52116 -29868 -3877 -416637 -17737
Tiền từ các hoạt động tài chính 73248 266403 -141121 -5851 337260
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -13950 -17971 -11514 -10152 -8193
Total Cash Dividends Paid -37807 -37758 -37767 -37747 -30193
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -39 -39 -227 -468 -122
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 125044 322171 -91613 42516 375768
Ảnh hưởng của ngoại hối 210 176 119 10 -133
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 172328 26247 27332 -402483 265171
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 68991 -33068 -44473
Cash From Operating Activities 295798 155463 21689
Cash From Operating Activities 155927 78346 189154
Non-Cash Items 44345 98468 11327
Cash Taxes Paid -10403 -19039 69320
Cash Interest Paid 19812 9598 19208
Changes in Working Capital 26535 11717 -134319
Cash From Investing Activities -196928 -108639 -262021
Capital Expenditures -249044 -116621 -232153
Other Investing Cash Flow Items, Total 52116 7982 -29868
Cash From Financing Activities 73248 133684 266403
Financing Cash Flow Items -13950 -6699 -17971
Total Cash Dividends Paid -37807 -18916 -37758
Issuance (Retirement) of Stock, Net -39 -18 -39
Issuance (Retirement) of Debt, Net 125044 159317 322171
Foreign Exchange Effects 210 802 176
Net Change in Cash 172328 181310 26247
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Meiji Yasuda Life Insurance Company Insurance Company 4.9467 37496000 7000 2022-09-30 LOW
Sumitomo Mitsui Trust Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 3.9296 29786200 29750328 2022-03-31 LOW
Mitsubishi UFJ Trust and Banking Corporation Bank and Trust 3.4379 26059192 -7793380 2023-02-13 LOW
Nomura Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 3.1972 24235139 191400 2023-04-30 LOW
BlackRock Fund Advisors Investment Advisor 3.1226 23669600 23562700 2022-04-29 LOW
Nippon Life Insurance Company Insurance Company 3.0896 23419000 0 2022-09-30 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.5633 19430009 105800 2023-04-30 LOW
Chubu Electric Power Company Inc Employees Corporation 2.4413 18505000 122000 2022-09-30
BlackRock Asset Management Ireland Limited Investment Advisor 2.098 15902676 15902676 2022-04-29 LOW
Nikko Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.9783 14995500 4877612 2022-03-31 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.832 13886696 -1173800 2023-04-30 LOW
MUFG Bank, Ltd. Bank and Trust 1.5143 11478518 518 2023-02-13 LOW
Sumitomo Mitsui Banking Corp Bank and Trust 1.4785 11207000 0 2022-09-30 LOW
Daiwa Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 1.4442 10947213 8456 2023-04-30 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.3733 10409470 -3992739 2022-04-29 LOW
BlackRock Japan Co., Ltd. Investment Advisor 1.2402 9400800 7838500 2022-04-29 LOW
JPMorgan Securities Japan Co., Ltd. Research Firm 1.1352 8605000 -398000 2022-09-30 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9823 7446067 33900 2023-03-31 LOW
Mitsubishi UFJ Kokusai Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 0.7846 5946900 709500 2023-02-13 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.7015 5317419 1211423 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Electric Utilities (NEC)

東新町1番地
東区
NAGOYA-SHI
AICHI-KEN 461-8680
JP

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

26,867.15 Price
-1.030% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,964.28 Price
+0.100% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0089%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0006%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

68.40 Price
+1.110% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0209%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0010%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

US100

14,254.60 Price
+0.050% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch