CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch China Life Insurance Company Limited - 2628 CFD

13.20
2.72%
0.35
Thấp: 13.05
Cao: 13.25
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 01:30

Mon - Fri: 01:30 - 04:00 05:00 - 08:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.35
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.022785 %
Charges from borrowed part ($-0.91)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.022785%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.000868 %
Charges from borrowed part ($0.03)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.000868%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ HKD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Hong Kong
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

China Life Insurance Co Ltd ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 12.85
Mở* 13.1
Thay đổi trong 1 năm* 10.55%
Vùng giá trong ngày* 13.05 - 13.25
Vùng giá trong 52 tuần 8.53-15.84
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 34.84M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 721.74M
Giá trị vốn hóa thị trường 963.74B
Tỷ số P/E 10.43
Cổ phiếu đang lưu hành 28.26B
Doanh thu 905.76B
EPS 1.25
Tỷ suất cổ tức (%) 4.28343
Hệ số rủi ro beta 1.28
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 23, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 2, 2023 13.20 0.15 1.15% 13.05 13.20 13.05
Jun 1, 2023 12.85 -0.10 -0.77% 12.95 13.05 12.85
May 31, 2023 12.95 -0.15 -1.15% 13.10 13.15 12.85
May 30, 2023 13.30 -0.10 -0.75% 13.40 13.55 13.25
May 29, 2023 13.35 -0.20 -1.48% 13.55 13.65 13.30
May 25, 2023 13.60 0.00 0.00% 13.60 13.70 13.45
May 24, 2023 13.80 -0.35 -2.47% 14.15 14.15 13.80
May 23, 2023 14.20 -0.35 -2.41% 14.55 14.65 14.20
May 22, 2023 14.60 0.10 0.69% 14.50 14.80 14.45
May 19, 2023 14.50 -0.10 -0.68% 14.60 14.75 14.40
May 18, 2023 14.80 0.45 3.14% 14.35 14.95 14.35
May 17, 2023 14.30 -0.35 -2.39% 14.65 14.70 14.25
May 16, 2023 14.70 -0.40 -2.65% 15.10 15.20 14.70
May 15, 2023 15.00 0.55 3.81% 14.45 15.20 14.35
May 12, 2023 14.50 -0.25 -1.69% 14.75 14.80 14.50
May 11, 2023 14.85 -0.05 -0.34% 14.90 15.05 14.70
May 10, 2023 14.90 -0.40 -2.61% 15.30 15.35 14.75
May 9, 2023 15.30 -0.20 -1.29% 15.50 15.65 15.20
May 8, 2023 15.50 0.10 0.65% 15.40 15.55 15.10
May 5, 2023 15.30 0.05 0.33% 15.25 15.45 15.15

China Life Insurance Company Limited Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 822598 847654 816678 735861 635624
Other Revenue, Total -12156 4943 22021 18419 -18278
Tổng chi phí hoạt động 799035 807642 769868 684077 629448
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 60559 67378 65985 62650 57132
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 4863 5598 3747 4255 4116
Chi phí bất thường (thu nhập) 18210 22721 11629 6387 8205
Other Operating Expenses, Total 15308 16819 13499 10765 8739
Thu nhập hoạt động 23563 40012 46810 51784 6176
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 484 10328 7666 8011 7745
Thu nhập ròng trước thuế 24047 50340 54476 59795 13921
Thu nhập ròng sau thuế 33514 52257 51373 59014 11936
Lợi ích thiểu số -1432 -1491 -1116 -727 -541
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 32082 50766 50257 58287 11395
Thu nhập ròng 32082 50766 50257 58287 11395
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 32082 50766 50257 58287 11395
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 32082 50766 50257 58287 11395
Thu nhập ròng pha loãng 32082 50766 50257 58287 11395
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 28264.7 28264.7 28264.7 28264.7 28264.7
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.13506 1.79609 1.77808 2.06218 0.40315
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.49
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.55383 2.3186 2.16608 2.2852 0.65205
Total Premiums Earned 617208 621259 614069 568473 540121
Net Investment Income 186629 178387 154497 139919 125167
Realized Gains (Losses) 30917 43065 26091 9050 -11386
Losses, Benefits, and Adjustments, Total 700095 695126 675008 600020 551256
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 300250 522348 302897 544757 816678
Other Revenue, Total -7027 -5129 -360 5303 22021
Tổng chi phí hoạt động 293668 500504 297892 504152 766121
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 30670 29889 33753 33625 65985
Chi phí bất thường (thu nhập) 12532 5678 15117 7604 11629
Other Operating Expenses, Total 8005 7303 9901 6918 13499
Thu nhập hoạt động 6582 21844 5005 40605 50557
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -7526 3147 -760 5490 3919
Thu nhập ròng trước thuế -944 24991 4245 46095 54476
Thu nhập ròng sau thuế 7340 26174 10534 41723 51373
Lợi ích thiểu số -674 -758 -736 -755 -1116
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 6666 25416 9798 40968 50257
Thu nhập ròng 6666 25416 9798 40968 50257
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 6666 25416 9798 40968 50257
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 6666 25416 9798 40968 50257
Thu nhập ròng pha loãng 6666 25416 9798 40968 50257
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 28264.7 28264.7 28264.7 28264.7 28264.7
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.23584 0.89921 0.34665 1.44944 1.77808
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.52404 1.02979 0.6943 1.69295 2.16608
Total Premiums Earned 193267 423941 194026 427233 614069
Net Investment Income 95433 91196 96341 82046 154497
Realized Gains (Losses) 18577 12340 12890 30175 26091
Losses, Benefits, and Adjustments, Total 242461 457634 239121 456005 675008
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.49 0 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Cash 52800 50792
Prepaid Expenses 77 101 187 847 504
Total Assets 5251990 4892480 4252470 3726730 3254400
Property/Plant/Equipment, Total - Net 56369 58150 55823 55278 47281
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 84542 84126 79434 75020 65353
Accumulated Depreciation, Total -28173 -25976 -23611 -19742 -18072
Long Term Investments 4934920 4653300 4036020 3516970 3050160
Note Receivable - Long Term 1992 10210 2287 3422 9610
Other Assets, Total 89033 89777 80672 80008 79153
Accrued Expenses 33639 32998 29666 27589 23856
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 76689 70607 45439 24952 15516
Total Liabilities 4815820 4413420 3802410 3322970 2936030
Total Long Term Debt 49340 56398 57212 58126 20150
Long Term Debt 47771 54216 54548 55035 20150
Deferred Income Tax 272 7481 15286 10330 0
Minority Interest 8952 8073 6881 5578 4919
Other Liabilities, Total 30065 29105 26621 25839 21531
Total Equity 436169 479061 450056 403764 318371
Common Stock 28265 28265 28265 28265 28265
Additional Paid-In Capital 53905 53905 53905 53860 53860
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 358925 346591 313023 284684 234068
Unrealized Gain (Loss) -2708 48919 54268 28594 -5412
Other Equity, Total -2218 1381 595 8361 7590
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 5251990 4892480 4252470 3726730 3254400
Total Common Shares Outstanding 28264.7 28264.7 28264.7 28264.7 28264.7
Other Long Term Assets, Total 22307 121 87 128 1257
Capital Lease Obligations 1569 2182 2664 3091
Tiền mặt và các khoản tương đương 127594 60459 56655
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Cash
Total Assets 5251990 5173520 4892480 4652790 4252470
Property/Plant/Equipment, Total - Net 56369 55732 58150 56118 55823
Long Term Investments 4931060 4876620 4649630 4369160 4032500
Other Long Term Assets, Total 22307 136 121 120 87
Other Assets, Total 94957 96679 103761 95053 86668
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 238 276 248 215 191
Total Liabilities 4815820 4693670 4413420 4181340 3802410
Total Long Term Debt 49340 55892 56398 56729 57212
Long Term Debt 47771 53961 54216 54227 54548
Capital Lease Obligations 1569 1931 2182 2502 2664
Deferred Income Tax 272 3815 7481 14261 15286
Minority Interest 8952 8307 8073 7214 6881
Other Liabilities, Total 144819 154476 137814 138645 108592
Total Equity 436169 479850 479061 471449 450056
Common Stock 28265 28265 28265 28265 28265
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 407904 451585 450796 443184 421791
Other Equity, Total
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 5251990 5173520 4892480 4652790 4252470
Total Common Shares Outstanding 28264.7 28264.7 28264.7 28264.7 28264.7
Tiền mặt và các khoản tương đương 127594 94127 60459 81779 56655
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 24047 50340 54476 59795 13921
Tiền từ hoạt động kinh doanh 351968 286446 304019 286032 147552
Tiền từ hoạt động kinh doanh 5291 5328 5162 4379 2638
Khoản mục phi tiền mặt 272944 256112 257584 188108 57492
Cash Taxes Paid -982 5862 3263 8636 9991
Lãi suất đã trả 7545 8219 3779 3072 3990
Thay đổi vốn lưu động 49686 -25334 -13203 33750 73501
Tiền từ hoạt động đầu tư -164955 -393839 -292799 -247515 -238373
Chi phí vốn -3076 -5583 -7469 -11415 -19546
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -161879 -388256 -285330 -236100 -218827
Tiền từ các hoạt động tài chính -120095 111219 -7760 -36075 92963
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -2118 13509 18383 8995 -906
Total Cash Dividends Paid -18372 -18089 -20834 -4916 -11690
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -99605 115799 -5309 -40154 105559
Ảnh hưởng của ngoại hối 217 -71 -144 55 81
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 67135 3755 3316 2497 2223
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Cash From Operating Activities 351968 242684 286446 198320 304019
Cash Interest Paid 7545 4934 8219 4280 3779
Changes in Working Capital 351968 242684 286446 198320 304019
Cash From Investing Activities -164955 -136691 -393839 -226724 -292799
Other Investing Cash Flow Items, Total -161879 -136691 -388256 -226724 -285330
Cash From Financing Activities -120095 -72511 111219 53584 -7760
Financing Cash Flow Items -2118 -7636 13509 6598 18383
Total Cash Dividends Paid -18372 -18089 -20834
Issuance (Retirement) of Debt, Net -99605 -64875 115799 46986 -5309
Foreign Exchange Effects 217 205 -71 -38 -144
Net Change in Cash 67135 33687 3755 25142 3316
Capital Expenditures -3076 -5583 -7469
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 3.8391 285673736 1631000 2023-05-16 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 3.7419 278441677 -12736344 2023-05-22 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.2373 240895223 115000 2023-04-30 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.5407 114647051 4107140 2022-12-31 LOW
Fidelity Institutional Asset Management Investment Advisor 1.4365 106891046 -2723444 2023-05-22 LOW
State Street Global Advisors Asia Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0955 81516327 2206844 2023-04-30 LOW
BlackRock Asset Management Ireland Limited Investment Advisor 0.7818 58177917 517000 2023-05-16 LOW
Hang Seng Investment Management Ltd. Investment Advisor 0.7516 55928906 -731685 2023-04-30 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.7375 54876917 253000 2023-04-30 LOW
California Public Employees' Retirement System Pension Fund 0.6984 51966606 35516000 2022-06-30 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6201 46143747 204000 2023-04-30 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.3482 25910501 144000 2023-04-30 LOW
BlackRock Japan Co., Ltd. Investment Advisor 0.2925 21762862 -4245306 2022-04-11 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.2498 18589808 94895 2023-04-30 LOW
China Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 0.2172 16162048 0 2023-04-30 LOW
HSBC Global Asset Management (Hong Kong) Limited Investment Advisor 0.2134 15879497 0 2023-01-31 LOW
CTBC Investments Co. Ltd. Investment Advisor 0.2071 15408000 2380000 2023-03-31 MED
Nuveen LLC Pension Fund 0.2048 15236670 -208000 2023-03-31 LOW
E Fund Management Co. Ltd. Investment Advisor 0.1989 14801000 3305000 2022-12-31 MED
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.1844 13720000 63000 2023-04-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Life Insurance

西城区金融大街16号
BEIJING
BEIJING 100033
CN

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

71.98 Price
+2.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

BTC/USD

27,283.25 Price
+1.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,557.80 Price
+0.640% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

XRP/USD

0.53 Price
+3.300% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00477

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch