CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Chemung - CHMG CFD

34.20
2.7%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 1.82
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Chemung Financial Corp ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 33.3
Mở* 33.29
Thay đổi trong 1 năm* -23.44%
Vùng giá trong ngày* 32.73 - 34.23
Vùng giá trong 52 tuần 33.72-53.43
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 14.18K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 311.44K
Giá trị vốn hóa thị trường 166.28M
Tỷ số P/E 5.69
Cổ phiếu đang lưu hành 4.71M
Doanh thu 90.25M
EPS 6.21
Tỷ suất cổ tức (%) 3.51275
Hệ số rủi ro beta 0.12
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 19, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 26, 2023 34.20 0.90 2.70% 33.30 34.39 32.72
May 25, 2023 33.30 -0.42 -1.25% 33.72 33.90 32.72
May 24, 2023 33.79 -0.09 -0.27% 33.88 34.06 33.39
May 23, 2023 33.94 0.11 0.33% 33.83 34.27 33.04
May 22, 2023 33.69 -0.29 -0.85% 33.98 33.98 33.02
May 19, 2023 33.70 -0.09 -0.27% 33.79 34.18 33.54
May 18, 2023 33.85 -0.19 -0.56% 34.04 34.36 33.29
May 17, 2023 34.25 0.46 1.36% 33.79 34.41 33.78
May 16, 2023 33.65 0.11 0.33% 33.54 33.99 33.54
May 15, 2023 33.69 0.00 0.00% 33.69 34.28 33.69
May 12, 2023 33.87 0.21 0.62% 33.66 34.07 33.13
May 11, 2023 33.79 -0.10 -0.30% 33.89 34.13 33.37
May 10, 2023 34.18 0.21 0.62% 33.97 34.28 33.65
May 9, 2023 34.08 0.06 0.18% 34.02 34.35 33.35
May 8, 2023 34.14 -0.82 -2.35% 34.96 35.11 34.04
May 5, 2023 34.87 0.60 1.75% 34.27 35.06 34.27
May 4, 2023 34.05 -0.71 -2.04% 34.76 35.00 33.44
May 3, 2023 35.21 -0.14 -0.40% 35.35 35.93 35.21
May 2, 2023 35.37 -3.07 -7.99% 38.44 38.44 35.30
May 1, 2023 38.52 -0.66 -1.68% 39.18 39.18 38.30

Chemung Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Wednesday, June 7, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

18:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Chemung Financial Corp Annual Shareholders Meeting
Chemung Financial Corp Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Friday, June 16, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Chemung Financial Corp
Chemung Financial Corp

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, July 19, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Chemung Financial Corp Earnings Release
Q2 2023 Chemung Financial Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, October 18, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

20:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Chemung Financial Corp Earnings Release
Q3 2023 Chemung Financial Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng trước thuế 36.889 33.76 23.869 19.043 23.635
Thu nhập ròng sau thuế 28.783 26.425 19.262 15.609 19.181
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 28.783 26.425 19.262 15.609 19.181
Thu nhập ròng 28.783 26.425 19.262 15.609 19.626
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 28.783 26.425 19.262 15.609 19.181
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 28.783 26.425 19.262 15.609 19.626
Thu nhập ròng pha loãng 28.783 26.425 19.262 15.609 19.626
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 4.693 4.683 4.802 4.869 4.832
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 6.13318 5.64275 4.01125 3.20579 3.96958
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.24 1.19 1.04 1.04 1.04
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 6.13318 5.64275 4.76748 3.20579 3.96958
Interest Income, Bank 81.475 69.008 66.907 66.932 64.553
Total Interest Expense 7.296 3.419 3.988 6.321 4.073
Net Interest Income 74.179 65.589 62.919 60.611 60.48
Loan Loss Provision -0.554 0.017 -0.261 5.945 3.153
Net Interest Income after Loan Loss Provision 74.733 65.572 63.18 54.666 57.327
Non-Interest Income, Bank 21.436 23.87 21.124 20.073 23.074
Non-Interest Expense, Bank -59.28 -55.682 -60.435 -55.696 -56.766
Tổng khoản mục bất thường 0 0.445
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Thu nhập ròng trước thuế 9.257 9.516 8.194 10.362 8.817
Thu nhập ròng sau thuế 7.27 7.439 6.453 8.024 6.867
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 7.27 7.439 6.453 8.024 6.867
Thu nhập ròng 7.27 7.439 6.453 8.024 6.867
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 7.27 7.439 6.453 8.024 6.867
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 7.27 7.439 6.453 8.024 6.867
Thu nhập ròng pha loãng 7.27 7.439 6.453 8.024 6.867
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 4.721 4.699 4.692 4.69 4.689
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.53993 1.5831 1.37532 1.71087 1.46449
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.31 0.31 0.31 0.31 0.31
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.53993 1.5831 1.37532 1.71087 1.46449
Interest Income, Bank 26.23 24.48 20.999 18.538 17.458
Total Interest Expense 6.283 3.609 2.009 0.897 0.781
Net Interest Income 19.947 20.871 18.99 17.641 16.677
Loan Loss Provision 0.277 1.08 1.255 -1.744 -1.145
Net Interest Income after Loan Loss Provision 19.67 19.791 17.735 19.385 17.822
Non-Interest Income, Bank 5.423 5.418 5.036 5.319 5.663
Non-Interest Expense, Bank -15.836 -15.693 -14.577 -14.342 -14.668
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Total Assets 2645.55 2418.48 2279.45 1787.83 1755.34
Property/Plant/Equipment, Total - Net 22.562 25.203 27.264 30.418 24.98
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 94.247 96.248 97.294 97.801 90.348
Accumulated Depreciation, Total -71.685 -71.045 -70.03 -67.383 -65.368
Goodwill, Net 21.824 21.824 21.824 21.824 21.824
Intangibles, Net 0 0.015 0.258 0.742 1.351
Long Term Investments 2.83 3.064 2.742 2.474 2.309
Other Assets, Total 62.328 43.734 42.886 33.235 31.172
Accounts Payable 17.53 24.595 29.651 19.63 15.519
Other Current Liabilities, Total 1.455 1.45 1.214 1.263 1.254
Total Liabilities 2479.17 2207.02 2079.75 1605.2 1590.31
Total Long Term Debt 3.327 3.594 3.849 4.085 4.304
Capital Lease Obligations 3.327 3.594 3.849 4.085 4.304
Total Equity 166.388 211.455 199.699 182.627 165.029
Common Stock 0.053 0.053 0.053 0.053 0.053
Additional Paid-In Capital 47.331 46.901 46.764 46.382 45.82
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 211.859 188.877 168.006 153.701 143.129
Treasury Stock - Common -17.598 -17.846 -17.525 -11.71 -12.562
Unrealized Gain (Loss) -71.296 -2.495 9.127 1.368 -4.646
Other Equity, Total -3.961 -4.035 -6.726 -7.167 -6.765
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2645.55 2418.48 2279.45 1787.83 1755.34
Total Common Shares Outstanding 4.69463 4.67336 4.66784 4.85744 4.82123
Accrued Expenses 6.62 7.378 7.264 8.084
Other Liabilities, Total 27.196
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Total Assets 2654.18 2645.55 2551.42 2449.91 2474.9
Property/Plant/Equipment, Total - Net 22.117 22.562 23.227 23.653 24.295
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 6.449 7.234 7.234 7.234 7.234
Accumulated Depreciation, Total -0.199 -0.785 -0.588 -0.393 -0.199
Goodwill, Net 21.824 21.824 21.824 21.824 21.824
Intangibles, Net 0 0 0 0.004
Long Term Investments 2.949 2.83 2.677 2.75 2.949
Other Assets, Total 60.416 62.328 89.713 70.004 59.903
Accounts Payable 20.422 17.53 51 34.652 27.631
Accrued Expenses 6.427 6.62 6.81 6.998 7.186
Other Current Liabilities, Total 1.46 1.455 1.45 1.449 1.449
Total Liabilities 2476.84 2479.17 2395.9 2275.22 2289.39
Total Long Term Debt 3.258 3.327 3.394 3.461 3.527
Capital Lease Obligations 3.258 3.327 3.394 3.461 3.527
Total Equity 177.341 166.388 155.518 174.69 185.51
Common Stock 0.053 0.053 0.053 0.053 0.053
Additional Paid-In Capital 47.387 47.331 47.487 47.196 46.88
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 216.593 211.859 205.874 200.87 194.295
Treasury Stock - Common -17.219 -17.598 -18.015 -18.084 -18.113
Unrealized Gain (Loss) -65.521 -71.296 -75.876 -51.329 -33.582
Other Equity, Total -3.952 -3.961 -4.005 -4.016 -4.023
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2654.18 2645.55 2551.42 2449.91 2474.9
Total Common Shares Outstanding 4.7091 4.69463 4.67702 4.67453 4.67307
Other Liabilities, Total 22.776 27.196
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 28.783 26.425 19.262 15.609 19.626
Tiền từ hoạt động kinh doanh 35.047 35.461 28.659 26.405 27.772
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2.226 2.501 2.918 3.112 3.437
Amortization 0.015 0.243 0.484 0.609 0.734
Deferred Taxes 1.722 0.57 -0.086 -1.564 2.153
Khoản mục phi tiền mặt 5.817 6.536 3.535 2.655 -0.181
Cash Taxes Paid 5.625 5.675 6.005 4.455 1.73
Lãi suất đã trả 6.642 3.472 4.025 6.254 3.989
Thay đổi vốn lưu động -3.516 -0.814 2.546 5.984 2.003
Tiền từ hoạt động đầu tư -252.62 -242.484 -495.848 -32.711 43.919
Chi phí vốn -0.426 -0.367 -0.867 -0.883 -1.77
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -252.194 -242.117 -494.981 -31.828 45.689
Tiền từ các hoạt động tài chính 246.461 125.466 453.823 -1.762 27.552
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 253.034 132.229 465.636 2.901 32.091
Total Cash Dividends Paid -5.797 -5.318 -5.006 -5.029 -4.969
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -0.509 -1.19 -6.571 0.585 0.643
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -0.267 -0.255 -0.236 -0.219 -0.213
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 28.888 -81.557 -13.366 -8.068 99.243
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 7.27 28.783 21.344 14.891 6.867
Cash From Operating Activities 10.686 35.047 32.685 17.885 5.984
Cash From Operating Activities 0.533 2.226 1.691 1.147 0.579
Amortization 0 0.015 0.015 0.015 0.011
Non-Cash Items 1.183 5.817 4.846 3.351 1.651
Cash Taxes Paid 4.305 5.625 4.305 2.545 0.115
Cash Interest Paid 5.647 6.642 3.554 1.653 0.764
Changes in Working Capital 1.7 -3.516 4.789 -1.519 -3.124
Cash From Investing Activities -29.923 -252.62 -175.576 -70.245 -44.977
Capital Expenditures -0.287 -0.426 -0.448 -0.135 -0.015
Other Investing Cash Flow Items, Total -29.636 -252.194 -175.128 -70.11 -44.962
Cash From Financing Activities -1.991 246.461 158.333 55.147 77.495
Financing Cash Flow Items -0.538 253.034 163.247 58.658 79.589
Total Cash Dividends Paid -1.455 -5.797 -4.347 -2.899 -1.45
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.071 -0.509 -0.367 -0.479 -0.577
Issuance (Retirement) of Debt, Net -0.069 -0.267 -0.2 -0.133 -0.067
Net Change in Cash -21.228 28.888 15.442 2.787 38.502
Deferred Taxes 1.722
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Dalrymple Family L P Corporation 7.2933 343542 0 2022-12-31
Fourthstone LLC Investment Advisor/Hedge Fund 6.9411 326953 117001 2023-03-31 MED
Chemung Canal Trust Company Bank and Trust 5.6079 264155 -82476 2023-04-10
Dalrymple (Robert H) Individual Investor 5.2571 247630 10279 2023-04-10 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 4.5286 213314 12502 2023-03-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 2.2766 107239 1174 2023-03-31 LOW
AllianceBernstein L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.9437 91558 3000 2023-03-31 LOW
First Manhattan Co. LLC Investment Advisor 1.2657 59618 -4315 2023-03-31 LOW
Tomson (Anders M) Individual Investor 1.0849 51104 1489 2023-04-10 LOW
Bridgeway Capital Management, LLC Investment Advisor 1.0322 48621 -570 2023-03-31 LOW
Bentley (Ronald M) Individual Investor 0.9635 45385 0 2023-04-10 LOW
Basswood Capital Management, LLC Hedge Fund 0.9158 43140 -108836 2023-03-31 LOW
Dalrymple (David J) Individual Investor 0.9071 42730 1026 2023-04-10 LOW
Millennium Management LLC Hedge Fund 0.8335 39262 25660 2023-03-31 HIGH
Acadian Asset Management LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.7318 34473 1250 2023-03-31 MED
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.73 34386 384 2023-03-31 LOW
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 0.6859 32308 -10283 2023-03-31 HIGH
Royce Investment Partners Investment Advisor/Hedge Fund 0.6581 31000 -4905 2023-03-31 LOW
Morgan Stanley Smith Barney LLC Investment Advisor 0.5954 28047 -1537 2023-03-31 LOW
Tranter (G Thomas Jr) Individual Investor 0.5511 25960 -419 2023-04-10 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Banks (NEC)

P O Box 1522
One Chemung Canal Plz
14902

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,768.50 Price
+0.210% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,389.00 Price
+0.150% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

XRP/USD

0.50 Price
+2.570% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00419

Gold

1,942.69 Price
-0.150% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0184%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch