CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Centene - CNC CFD

67.25
1.36%
0.19
Thấp: 65.67
Cao: 67.48
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Tuesday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.19
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Centene Corp ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 66.35
Mở* 66.51
Thay đổi trong 1 năm* -18.8%
Vùng giá trong ngày* 65.67 - 67.48
Vùng giá trong 52 tuần 61.34-98.53
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 3.61M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 73.49M
Giá trị vốn hóa thị trường 36.47B
Tỷ số P/E 25.21
Cổ phiếu đang lưu hành 548.77M
Doanh thu 146.25B
EPS 2.64
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 0.57
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 28, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 5, 2023 67.25 0.87 1.31% 66.38 67.53 65.58
Jun 2, 2023 66.35 1.57 2.42% 64.78 66.59 63.77
Jun 1, 2023 64.85 2.79 4.50% 62.06 65.46 61.94
May 31, 2023 62.27 0.90 1.47% 61.37 62.66 61.11
May 30, 2023 61.90 0.24 0.39% 61.66 62.80 61.52
May 26, 2023 62.61 -0.42 -0.67% 63.03 64.02 62.40
May 25, 2023 63.29 -0.05 -0.08% 63.34 63.82 62.70
May 24, 2023 64.55 -0.11 -0.17% 64.66 64.92 63.94
May 23, 2023 64.95 0.72 1.12% 64.23 65.39 63.68
May 22, 2023 65.10 0.13 0.20% 64.97 65.68 64.53
May 19, 2023 65.33 -0.18 -0.27% 65.51 66.20 64.90
May 18, 2023 65.69 -0.54 -0.82% 66.23 66.63 65.13
May 17, 2023 67.12 1.88 2.88% 65.24 67.31 65.02
May 16, 2023 65.39 -1.23 -1.85% 66.62 67.23 65.30
May 15, 2023 67.12 0.36 0.54% 66.76 67.37 66.26
May 12, 2023 67.09 0.01 0.01% 67.08 67.42 66.21
May 11, 2023 67.27 1.07 1.62% 66.20 67.36 65.84
May 10, 2023 66.76 -0.31 -0.46% 67.07 67.73 66.68
May 9, 2023 67.53 -0.13 -0.19% 67.66 68.68 67.28
May 8, 2023 68.18 0.29 0.43% 67.89 68.64 67.38

Centene Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Monday, July 24, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Centene Corp Earnings Release
Q2 2023 Centene Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Monday, October 23, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Centene Corp Earnings Release
Q3 2023 Centene Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 144547 125982 111115 74639 60116
Other Revenue, Total
Tổng chi phí hoạt động 143199 123952 107990 72888 58658
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 20711 18228 15619 10917 8874
Depreciation / Amortization 1431 770 719 258 211
Other Operating Expenses, Total
Thu nhập hoạt động 1348 2030 3125 1751 1458
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -665 -665 -728 -412 -343
Khác, giá trị ròng 1279 448 376 443 253
Thu nhập ròng trước thuế 1962 1813 2773 1782 1368
Thu nhập ròng sau thuế 1202 1336 1794 1309 894
Lợi ích thiểu số 0 11 14 12 6
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1202 1347 1808 1321 900
Tổng khoản mục bất thường 0 0
Thu nhập ròng 1202 1347 1808 1321 900
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1202 1347 1808 1321 900
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1202 1347 1808 1321 900
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng 1202 1347 1808 1321 900
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 582.04 590.516 579.135 420.409 398.506
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.06515 2.28106 3.1219 3.14218 2.25844
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 7.07683 5.97274 5.66535 4.6098 2.94883
Total Premiums Earned
Losses, Benefits, and Adjustments, Total
Doanh thu 144547 125982 111115 74639 60116
Chi phí tổng doanh thu 118561 103496 91043 61327 49152
Lợi nhuận gộp 25986 22486 20072 13312 10964
Chi phí bất thường (thu nhập) 2496 1458 609 386 421
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 38889 35561 35865 35936 37185
Other Revenue, Total
Tổng chi phí hoạt động 37671 35839 35379 36052 35929
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 6999 5216 5028 4817 5650
Depreciation / Amortization 325 352 361 363 355
Chi phí bất thường (thu nhập) 43 629 308 1461 98
Other Operating Expenses, Total
Thu nhập hoạt động 1218 -278 486 -116 1256
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -180 -174 -169 -162 -160
Khác, giá trị ròng 353 493 692 42 52
Thu nhập ròng trước thuế 1391 41 1009 -236 1148
Thu nhập ròng sau thuế 1130 -219 740 -171 852
Lợi ích thiểu số 0 6 -2 -1 -3
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1130 -213 738 -172 849
Thu nhập ròng 1130 -213 738 -172 849
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1130 -213 738 -172 849
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1130 -213 738 -172 849
Thu nhập ròng pha loãng 1130 -213 738 -172 849
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 553.845 559.933 580.607 583.644 590.658
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.04028 -0.3804 1.27108 -0.2947 1.43738
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.1107 0.56435 1.80501 2.98298 1.71673
Total Premiums Earned
Losses, Benefits, and Adjustments, Total
Doanh thu 38889 35561 35865 35936 37185
Chi phí tổng doanh thu 30304 29642 29682 29411 29826
Lợi nhuận gộp 8585 5919 6183 6525 7359
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tiền mặt và các khoản tương đương 12074 13118 10800 12123 5342
Total Assets 76870 78375 68719 40994 30901
Property/Plant/Equipment, Total - Net 4986 6957 4085 2782 1706
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 7052 8857 5562 3884 2506
Accumulated Depreciation, Total -2066 -1900 -1477 -1102 -800
Goodwill, Net 18812 19771 18652 6863 7015
Intangibles, Net 6911 7824 8388 2063 2239
Long Term Investments 17005 15582 14433 8580 7583
Other Long Term Assets, Total 1349 1283 1348 1246 1082
Other Assets, Total
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 82 267 97 88 38
Other Current Liabilities, Total 18857 17005 14419 8680 7882
Total Liabilities 52813 51580 42946 28443 19984
Total Long Term Debt 17938 18571 16682 13638 6648
Long Term Debt 17938 18571 16682 13638 6648
Minority Interest 180 227 189 141 106
Other Liabilities, Total 2483 1991 1622 1110 1259
Total Equity 24057 26795 25773 12551 10917
Common Stock 1 1 1 0 0
Additional Paid-In Capital 20060 19672 19459 7647 7449
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 9341 8139 6792 4984 3663
Treasury Stock - Common -4213 -1094 -816 -214 -139
Other Equity, Total -1132 77 337 134 -56
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 76870 78375 68719 40994 30901
Total Common Shares Outstanding 550.754 582.479 581.479 415.048 412.478
Tổng tài sản hiện tại 27807 26958 21813 19460 11276
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 12074 13118 10800 12123 5342
Tổng các khoản phải thu, ròng 13272 12238 9696 6247 5150
Other Current Assets, Total 2461 1602 1317 1090 784
Total Current Liabilities 31597 29384 22919 13554 11971
Payable/Accrued 9345 8289 6865 4003 4051
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0
Accrued Expenses 3313 3823 1538 783
Deferred Income Tax 615 1407 1534
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tiền mặt và các khoản tương đương 15853 12074 14987 13435 11237
Total Assets 82982 76870 81172 81060 82901
Property/Plant/Equipment, Total - Net 5056 4986 4935 5277 7073
Goodwill, Net 18836 18812 20040 20310 20903
Intangibles, Net 6730 6911 7523 7671 8138
Long Term Investments 17968 17005 16244 15465 15797
Other Long Term Assets, Total 1518 1349 1346 1725 1548
Other Assets, Total
Accrued Expenses 3321 3313 3231 3472 3737
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 97 82 249 300 292
Other Current Liabilities, Total 4475 2112 4621 2902 3154
Total Liabilities 57940 52813 55794 54771 55732
Total Long Term Debt 18223 17938 18084 18456 18640
Long Term Debt 18223 17938 18084 18456 18640
Deferred Income Tax 522 615 480 746 1292
Minority Interest 144 180 222 274 261
Other Liabilities, Total 20554 19228 19105 19522 18586
Total Equity 25042 24057 25378 26289 27169
Common Stock 1 1 1 1 1
Additional Paid-In Capital 20121 20060 19774 19899 19830
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 10471 9341 9554 8816 8988
Treasury Stock - Common -4636 -4213 -2557 -1514 -1165
Other Equity, Total -915 -1132 -1394 -913 -485
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 82982 76870 81172 81060 82901
Total Common Shares Outstanding 551.714 550.754 570.091 581.124 584.854
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0
Tổng tài sản hiện tại 32874 27807 31084 30612 29442
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 15853 12074 14987 13435 11237
Tổng các khoản phải thu, ròng 15210 13272 13770 14153 16169
Other Current Assets, Total 1811 2461 2327 3024 2036
Total Current Liabilities 18497 14852 17903 15773 16953
Payable/Accrued 10604 9345 9802 9099 9770
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 7052 6995 7330
Accumulated Depreciation, Total -2066 -2060 -2053
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 1202 1336 1794 1309 894
Tiền từ hoạt động kinh doanh 6245 4205 5503 1483 1234
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1553 1476 1259 643 495
Deferred Taxes -631 -132 -51 55 -129
Khoản mục phi tiền mặt 1943 149 306 478 145
Cash Taxes Paid 1222 678 1191 612 448
Lãi suất đã trả 657 658 725 374 323
Thay đổi vốn lưu động 2178 1376 2195 -1002 -171
Tiền từ hoạt động đầu tư -2921 -3299 -6955 -1532 -4585
Chi phí vốn -1004 -910 -869 -730 -675
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -1917 -2389 -6086 -802 -3910
Tiền từ các hoạt động tài chính -4197 1362 260 6832 4612
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -41 -174 -154 -11 -90
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -3026 -297 -626 -75 2708
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -1130 1833 1040 6918 1994
Ảnh hưởng của ngoại hối -11 -11 18 -2 0
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -884 2257 -1174 6781 1261
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 1130 1202 1421 681 852
Cash From Operating Activities 4269 6245 7837 4505 1151
Cash From Operating Activities 346 1553 1178 787 390
Deferred Taxes -159 -631 -682 -417 12
Non-Cash Items 9 1943 1552 1723 89
Cash Taxes Paid 11 1222 448 411 11
Cash Interest Paid 144 657 462 327 139
Changes in Working Capital 2943 2178 4368 1731 -192
Cash From Investing Activities -253 -2921 -3142 -3145 -2401
Capital Expenditures -225 -1004 -771 -524 -242
Other Investing Cash Flow Items, Total -28 -1917 -2371 -2621 -2159
Cash From Financing Activities -183 -4197 -2465 -984 -498
Financing Cash Flow Items -47 -41 43 5 -1
Issuance (Retirement) of Stock, Net -423 -3026 -1663 -420 -71
Issuance (Retirement) of Debt, Net 287 -1130 -845 -569 -426
Foreign Exchange Effects 2 -11 -37 -9 33
Net Change in Cash 3835 -884 2193 367 -1715
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 11.6444 63901110 -1064028 2023-03-31 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 9.6702 53066930 3261626 2023-03-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 5.1966 28517118 4031038 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.5567 25005600 -977525 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.256 23355511 -1392541 2023-03-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 3.7979 20841828 473747 2023-03-31 LOW
Politan Capital Management, L.P. Investment Advisor 2.439 13384380 269800 2023-03-31 LOW
Swedbank Robur Fonder AB Investment Advisor/Hedge Fund 2.0646 11329705 0 2023-04-30 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.7996 9875788 -173611 2023-03-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 1.5942 8748540 -563581 2023-03-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.5848 8696925 2330876 2022-12-31 LOW
Boston Partners Investment Advisor/Hedge Fund 1.4889 8170407 -2076701 2023-03-31 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 1.2796 7021786 -15455637 2023-03-31 LOW
Columbia Threadneedle Investments (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.0157 5573922 445503 2023-03-31 LOW
Fidelity Institutional Asset Management Investment Advisor 0.9917 5442272 808445 2023-03-31 LOW
Goldman Sachs Asset Management, L.P. Investment Advisor 0.9448 5184934 656246 2023-03-31 LOW
Farallon Capital Management, L.L.C. Hedge Fund 0.8701 4774775 183234 2023-03-31 MED
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 0.8153 4474332 139412 2023-03-31 LOW
BlackRock Asset Management Ireland Limited Investment Advisor 0.7849 4307037 -87974 2023-03-31 LOW
Nordea Funds Oy Investment Advisor 0.725 3978642 922081 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Managed Healthcare (NEC)

7700 Forsyth Blvd
ST. LOUIS
MISSOURI 63105-1807
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.51 Price
+0.530% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00386

Oil - Crude

71.39 Price
-0.880% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0149%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0070%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

25,830.45 Price
+0.660% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,539.40 Price
-0.090% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch