CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Centamin PLC - CEY CFD

0.989
0.82%
0.026
Thấp: 0.977
Cao: 1
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Wednesday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.026
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.023178 %
Charges from borrowed part ($-0.93)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.023178%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.00126 %
Charges from borrowed part ($0.05)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.00126%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Centamin PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 0.981
Mở* 0.984
Thay đổi trong 1 năm* 20.15%
Vùng giá trong ngày* 0.977 - 1
Vùng giá trong 52 tuần 0.74-1.28
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 7.13M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 128.90M
Giá trị vốn hóa thị trường 1.15B
Tỷ số P/E 19.74
Cổ phiếu đang lưu hành 1.16B
Doanh thu 638.35M
EPS 0.05
Tỷ suất cổ tức (%) 4.15478
Hệ số rủi ro beta 0.52
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 26, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 26, 2023 0.981 -0.010 -1.01% 0.991 0.998 0.976
May 25, 2023 0.988 -0.031 -3.04% 1.019 1.029 0.979
May 24, 2023 1.033 0.013 1.27% 1.020 1.049 1.002
May 23, 2023 1.023 0.007 0.69% 1.016 1.039 1.016
May 22, 2023 1.007 -0.018 -1.76% 1.025 1.034 1.006
May 19, 2023 1.043 0.015 1.46% 1.028 1.052 1.025
May 18, 2023 1.029 -0.023 -2.19% 1.052 1.061 1.026
May 17, 2023 1.060 0.008 0.76% 1.052 1.067 1.052
May 16, 2023 1.061 -0.014 -1.30% 1.075 1.080 1.055
May 15, 2023 1.076 0.015 1.41% 1.061 1.091 1.061
May 12, 2023 1.073 0.037 3.57% 1.036 1.077 1.036
May 11, 2023 1.055 -0.025 -2.31% 1.080 1.089 1.045
May 10, 2023 1.080 0.013 1.22% 1.067 1.112 1.067
May 9, 2023 1.088 -0.006 -0.55% 1.094 1.101 1.080
May 5, 2023 1.092 0.007 0.65% 1.085 1.107 1.068
May 4, 2023 1.085 0.006 0.56% 1.079 1.115 1.067
May 3, 2023 1.081 0.068 6.71% 1.013 1.084 1.013
May 2, 2023 1.012 0.005 0.50% 1.007 1.018 0.994
Apr 28, 2023 1.018 -0.007 -0.68% 1.025 1.036 1.013
Apr 27, 2023 1.034 -0.013 -1.24% 1.047 1.066 1.023

Centamin PLC Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Thursday, June 1, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

JE

Sự kiện

Centamin PLC
Centamin PLC

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, July 26, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:00

Quốc gia

JE

Sự kiện

Half Year 2023 Centamin PLC Earnings Release
Half Year 2023 Centamin PLC Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Thursday, October 19, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:00

Quốc gia

JE

Sự kiện

Q3 2023 Centamin PLC Production Report
Q3 2023 Centamin PLC Production Report

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 788.424 733.306 828.737 652.344 603.248
Doanh thu 788.424 733.306 828.737 652.344 603.248
Chi phí tổng doanh thu 580.475 522.277 482.453 434.376 382.708
Lợi nhuận gộp 207.949 211.029 346.284 217.968 220.54
Tổng chi phí hoạt động 617.423 579.659 513.738 479.315 450.546
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 13.783 12.796 12.334 14.075 7.791
Depreciation / Amortization 0.393 0.301
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 1.245 0.29 -1.956 -9.137 -11.187
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 35.208 0 28.42 49.573
Other Operating Expenses, Total -7.803 -4.791 3.516 -5.695 0.354
Thu nhập hoạt động 171.001 153.647 314.999 173.029 152.702
Thu nhập ròng trước thuế 171.001 153.647 314.999 173.029 152.702
Thu nhập ròng sau thuế 170.775 153.667 314.949 172.917 152.649
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 72.49 101.527 155.979 87.463 74.845
Thu nhập ròng 72.49 101.527 155.979 87.463 74.845
Total Adjustments to Net Income
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 72.49 101.527 155.979 87.463 74.845
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 72.49 101.527 155.979 87.463 74.845
Điều chỉnh pha loãng 0 0
Thu nhập ròng pha loãng 72.49 101.527 155.979 87.463 74.845
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1168.56 1161.96 1159.42 1160.73 1161.52
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.06203 0.08738 0.13453 0.07535 0.06444
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.05 0.09 0.15 0.04 0.055
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.06203 0.10707 0.13453 0.09982 0.1071
Nghiên cứu & phát triển 29.723 13.879 17.391 16.883 21.006
Lợi ích thiểu số -98.285 -52.14 -158.97 -85.454 -77.804
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 406.638 381.786 365.902 367.404 379.983
Doanh thu 406.638 381.786 365.902 367.404 379.983
Chi phí tổng doanh thu 304.683 275.792 273.868 238.315 229.07
Lợi nhuận gộp 101.955 105.994 92.034 129.089 150.913
Tổng chi phí hoạt động 320.384 297.039 329.049 250.61 257.533
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 8.09 5.693 9.767 10.766 15.823
Nghiên cứu & phát triển 12.149 17.574 10.946 2.933 8.956
Depreciation / Amortization 0.198
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 0.804 0.315 0.074 0.216 0.179
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0 35.194 0.015 -0.024
Other Operating Expenses, Total -5.342 -2.335 -0.8 -1.833 3.529
Thu nhập hoạt động 86.254 84.747 36.853 116.794 122.45
Thu nhập ròng trước thuế 86.254 84.747 36.853 116.794 122.45
Thu nhập ròng sau thuế 86.038 84.737 36.825 116.842 122.424
Lợi ích thiểu số -98.285 0 3.24 -55.38 -42.662
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -12.247 84.737 40.065 61.462 79.762
Thu nhập ròng -12.247 84.737 42.043 59.484 81.163
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -12.247 84.737 40.065 61.462 79.762
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -12.247 84.737 42.043 59.484 81.163
Điều chỉnh pha loãng -1.401
Thu nhập ròng pha loãng -12.247 84.737 42.043 59.484 79.762
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1153.35 1164.45 1161.68 1162.25 1159.62
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.01062 0.07277 0.03449 0.05288 0.06757
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.025 0 0.05 0.04 0.09
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.01062 0.07277 0.06476 0.05289 0.06755
Tổng khoản mục bất thường 1.978 -1.978 1.401
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 285.93 377.085 437.318 446.833 420.316
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 102.373 207.821 291.281 284.683 282.627
Tiền mặt và các khoản tương đương 102.373 207.821 291.281 278.229 282.627
Đầu tư ngắn hạn 0 6.454 0
Tổng các khoản phải thu, ròng 35.628 32.579 18.424 47.061 33.443
Accounts Receivable - Trade, Net 29.832 29.147 12.492 34.695 28.234
Total Inventory 134.065 128.721 118.705 108.957 97.55
Prepaid Expenses 13.864 7.964 8.908 6.132 6.696
Total Assets 1493.53 1423.42 1395.88 1372.44 1347.97
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1111.46 981.478 893.585 872.855 895.141
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 2137.31 1908.84 1698.01 1549.6 1464.71
Accumulated Depreciation, Total -1050.66 -952.62 -868.122 -744.88 -628.724
Note Receivable - Long Term 1.372 0.101 0.103 0.093 0.088
Other Long Term Assets, Total 94.773 64.756 64.87 52.658 32.424
Total Current Liabilities 102.9 80.629 72.235 66.227 47.404
Accounts Payable 43.493 36.05 31.483 27.249 23.51
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 59.407 44.579 40.752 38.978 23.894
Total Liabilities 174.663 93.406 106.424 80.802 61.152
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 49.226 53.033 34.189 14.575 13.748
Total Equity 1318.87 1330.01 1289.45 1291.64 1286.82
Common Stock 670.994 669.531 668.807 672.105 670.589
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 647.876 660.483 620.645 619.532 616.228
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1493.53 1423.42 1395.88 1372.44 1347.97
Total Common Shares Outstanding 1156.45 1156.45 1153.58 1155.48 1154.12
Minority Interest 22.537 -40.256
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng tài sản hiện tại 285.93 294.202 377.085 467.38 437.318
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 102.373 126.849 207.821 274.038 291.281
Tiền mặt và các khoản tương đương 102.373 126.849 207.821 274.038 291.281
Đầu tư ngắn hạn 0
Tổng các khoản phải thu, ròng 35.628 28.777 32.579 32.82 18.424
Accounts Receivable - Trade, Net 35.628 28.777 32.579 32.82 18.424
Total Inventory 134.065 125.481 128.721 113.345 118.705
Prepaid Expenses 13.864 13.095 7.964 10.2 8.908
Total Assets 1493.53 1425.79 1423.42 1419.59 1395.88
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1111.46 1051.76 981.478 863.744 893.585
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 2137.31 2035.3 1908.84 1765.58 1698.01
Accumulated Depreciation, Total -1050.66 -1008.81 -952.62 -937.468 -868.122
Note Receivable - Long Term 1.372 1.01 0.101 0.077 0.103
Other Long Term Assets, Total 94.773 78.823 64.756 88.391 64.87
Total Current Liabilities 102.9 74.642 80.629 62.736 72.235
Accounts Payable 99.395 71.039 75.759 54.703 64.488
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 3.505 3.603 4.87 8.033 7.747
Total Liabilities 174.663 68.046 93.406 85.628 106.424
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 49.226 55.152 53.033 30.408 34.189
Total Equity 1318.87 1357.74 1330.01 1333.96 1289.45
Common Stock 670.994 670.994 669.531 670.83 668.807
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 647.876 686.75 660.483 663.134 620.645
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1493.53 1425.79 1423.42 1419.59 1395.88
Total Common Shares Outstanding 1156.45 1156.45 1156.45 1156.45 1153.58
Other Current Assets, Total 0 36.977
Minority Interest 22.537 -61.748 -40.256 -7.516
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 171.001 153.647 314.999 173.029 152.702
Tiền từ hoạt động kinh doanh 291.936 309.878 453.305 249.004 223.404
Tiền từ hoạt động kinh doanh 146.769 139.454 124.512 116.187 110.047
Khoản mục phi tiền mặt -3.723 36.81 -7.675 -16.548 -9.288
Cash Taxes Paid 0.23 -0.005 0.01 0.044 0.387
Thay đổi vốn lưu động -22.111 -20.033 21.469 -23.664 -30.057
Tiền từ hoạt động đầu tư -274.583 -240.676 -129.848 -90.153 -83.585
Chi phí vốn -275.797 -240.872 -138.816 -93.405 -88.4
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 1.214 0.196 8.968 3.252 4.815
Tiền từ các hoạt động tài chính -122.219 -157.108 -316.298 -168.104 -220.958
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -36.015 -75.2 -174.275 -87.075 -76.391
Total Cash Dividends Paid -86.204 -80.517 -138.725 -81.029 -144.567
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.582 4.446 5.893 4.855 4.086
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -105.448 -83.46 13.052 -4.398 -77.053
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 -1.391 -3.298
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Net income/Starting Line 171.001 84.747 153.647 116.794 314.999
Cash From Operating Activities 291.936 128.38 309.878 141.852 453.305
Cash From Operating Activities 146.769 68.054 139.454 73.417 124.512
Non-Cash Items -3.723 -1.109 36.81 0.438 -7.675
Cash Taxes Paid 0.23 0.025 -0.005 0 0.01
Changes in Working Capital -22.111 -23.312 -20.033 -48.797 21.469
Cash From Investing Activities -274.583 -132.134 -240.676 -79.869 -129.848
Capital Expenditures -275.797 -132.348 -240.872 -79.91 -138.816
Other Investing Cash Flow Items, Total 1.214 0.214 0.196 0.041 8.968
Cash From Financing Activities -122.219 -79.755 -157.108 -80.161 -316.298
Financing Cash Flow Items -36.015 -21.492 -75.2 -45.7 -174.275
Total Cash Dividends Paid -86.204 -57.74 -80.517 -34.461 -138.725
Foreign Exchange Effects -0.582 2.537 4.446 0.944 5.893
Net Change in Cash -105.448 -80.972 -83.46 -17.234 13.052
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 -0.523 -1.391 0 -3.298
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Van Eck Associates Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 9.6031 111244970 -9914954 2023-04-06 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 6.5159 75482689 0 2023-04-06 LOW
Aberdeen Standard Investments (Edinburgh) Investment Advisor 5.1704 59896169 0 2023-04-06 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 4.9222 57019844 0 2023-04-06 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 4.5737 52983780 0 2023-04-06 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 3.9026 45208584 0 2023-04-06 LOW
Ninety One UK Limited Investment Advisor/Hedge Fund 3.7678 43647274 0 2023-04-06 LOW
Aberforth Partners LLP Investment Advisor 3.5679 41332214 0 2023-04-06 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 3.4273 39703129 0 2023-04-06 LOW
Hargreaves Lansdown Asset Management Limited Investment Advisor 3.3862 39227049 0 2023-04-06 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 2.7951 32379026 7822512 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 2.0637 23906382 -56431 2023-04-30 LOW
Franklin Advisers, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.6574 19199600 200000 2023-03-31 LOW
Ninety One SA Pty Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4708 17038071 -1231278 2023-04-30 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.4436 16722899 432190 2023-04-30 LOW
DWS Investment Management Americas, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0665 12354933 -162422 2023-03-31 LOW
Premier Asset Management Ltd Investment Advisor/Hedge Fund 1.0493 12155217 0 2023-01-31 LOW
Baker Steel Capital Managers LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.0208 11825000 0 2023-02-28
GLG Partners LP Investment Advisor/Hedge Fund 0.7068 8187435 133298 2023-02-28 MED
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 0.6918 8014409 7975677 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Gold Mining

2 Mulcaster Street
SAINT HELIER
JE2 3NJ
JE

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,839.65 Price
+0.300% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

69.60 Price
-4.750% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0155%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0064%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,959.57 Price
+0.840% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0183%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0101%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.52 Price
+7.150% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00487

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch