Giao dịch Centamin PLC - CEY CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- Báo cáo thu nhập
- Bảng cân đối kế toán
- Dòng tiền
- 'Quyền sở hữu
Chênh lệch | 0.026 | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.023178% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | 0.00126% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 21:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | GBP | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
Centamin PLC ESG Risk Ratings
‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.
Giá đóng cửa trước đó* | 0.981 |
Mở* | 0.984 |
Thay đổi trong 1 năm* | 20.15% |
Vùng giá trong ngày* | 0.977 - 1 |
Vùng giá trong 52 tuần | 0.74-1.28 |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | 7.13M |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | 128.90M |
Giá trị vốn hóa thị trường | 1.15B |
Tỷ số P/E | 19.74 |
Cổ phiếu đang lưu hành | 1.16B |
Doanh thu | 638.35M |
EPS | 0.05 |
Tỷ suất cổ tức (%) | 4.15478 |
Hệ số rủi ro beta | 0.52 |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | Jul 26, 2023 |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|---|---|---|---|---|---|
May 26, 2023 | 0.981 | -0.010 | -1.01% | 0.991 | 0.998 | 0.976 |
May 25, 2023 | 0.988 | -0.031 | -3.04% | 1.019 | 1.029 | 0.979 |
May 24, 2023 | 1.033 | 0.013 | 1.27% | 1.020 | 1.049 | 1.002 |
May 23, 2023 | 1.023 | 0.007 | 0.69% | 1.016 | 1.039 | 1.016 |
May 22, 2023 | 1.007 | -0.018 | -1.76% | 1.025 | 1.034 | 1.006 |
May 19, 2023 | 1.043 | 0.015 | 1.46% | 1.028 | 1.052 | 1.025 |
May 18, 2023 | 1.029 | -0.023 | -2.19% | 1.052 | 1.061 | 1.026 |
May 17, 2023 | 1.060 | 0.008 | 0.76% | 1.052 | 1.067 | 1.052 |
May 16, 2023 | 1.061 | -0.014 | -1.30% | 1.075 | 1.080 | 1.055 |
May 15, 2023 | 1.076 | 0.015 | 1.41% | 1.061 | 1.091 | 1.061 |
May 12, 2023 | 1.073 | 0.037 | 3.57% | 1.036 | 1.077 | 1.036 |
May 11, 2023 | 1.055 | -0.025 | -2.31% | 1.080 | 1.089 | 1.045 |
May 10, 2023 | 1.080 | 0.013 | 1.22% | 1.067 | 1.112 | 1.067 |
May 9, 2023 | 1.088 | -0.006 | -0.55% | 1.094 | 1.101 | 1.080 |
May 5, 2023 | 1.092 | 0.007 | 0.65% | 1.085 | 1.107 | 1.068 |
May 4, 2023 | 1.085 | 0.006 | 0.56% | 1.079 | 1.115 | 1.067 |
May 3, 2023 | 1.081 | 0.068 | 6.71% | 1.013 | 1.084 | 1.013 |
May 2, 2023 | 1.012 | 0.005 | 0.50% | 1.007 | 1.018 | 0.994 |
Apr 28, 2023 | 1.018 | -0.007 | -0.68% | 1.025 | 1.036 | 1.013 |
Apr 27, 2023 | 1.034 | -0.013 | -1.24% | 1.047 | 1.066 | 1.023 |
Centamin PLC Events
Thời gian (UTC) (UTC) | Quốc gia | Sự kiện |
---|---|---|
Thursday, June 1, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 12:00 | Quốc gia JE
| Sự kiện Centamin PLC Centamin PLCForecast -Previous - |
Wednesday, July 26, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 06:00 | Quốc gia JE
| Sự kiện Half Year 2023 Centamin PLC Earnings Release Half Year 2023 Centamin PLC Earnings ReleaseForecast -Previous - |
Thursday, October 19, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 06:00 | Quốc gia JE
| Sự kiện Q3 2023 Centamin PLC Production Report Q3 2023 Centamin PLC Production ReportForecast -Previous - |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 788.424 | 733.306 | 828.737 | 652.344 | 603.248 |
Doanh thu | 788.424 | 733.306 | 828.737 | 652.344 | 603.248 |
Chi phí tổng doanh thu | 580.475 | 522.277 | 482.453 | 434.376 | 382.708 |
Lợi nhuận gộp | 207.949 | 211.029 | 346.284 | 217.968 | 220.54 |
Tổng chi phí hoạt động | 617.423 | 579.659 | 513.738 | 479.315 | 450.546 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 13.783 | 12.796 | 12.334 | 14.075 | 7.791 |
Depreciation / Amortization | 0.393 | 0.301 | |||
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng | 1.245 | 0.29 | -1.956 | -9.137 | -11.187 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | 0 | 35.208 | 0 | 28.42 | 49.573 |
Other Operating Expenses, Total | -7.803 | -4.791 | 3.516 | -5.695 | 0.354 |
Thu nhập hoạt động | 171.001 | 153.647 | 314.999 | 173.029 | 152.702 |
Thu nhập ròng trước thuế | 171.001 | 153.647 | 314.999 | 173.029 | 152.702 |
Thu nhập ròng sau thuế | 170.775 | 153.667 | 314.949 | 172.917 | 152.649 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 72.49 | 101.527 | 155.979 | 87.463 | 74.845 |
Thu nhập ròng | 72.49 | 101.527 | 155.979 | 87.463 | 74.845 |
Total Adjustments to Net Income | |||||
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 72.49 | 101.527 | 155.979 | 87.463 | 74.845 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 72.49 | 101.527 | 155.979 | 87.463 | 74.845 |
Điều chỉnh pha loãng | 0 | 0 | |||
Thu nhập ròng pha loãng | 72.49 | 101.527 | 155.979 | 87.463 | 74.845 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 1168.56 | 1161.96 | 1159.42 | 1160.73 | 1161.52 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 0.06203 | 0.08738 | 0.13453 | 0.07535 | 0.06444 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0.05 | 0.09 | 0.15 | 0.04 | 0.055 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 0.06203 | 0.10707 | 0.13453 | 0.09982 | 0.1071 |
Nghiên cứu & phát triển | 29.723 | 13.879 | 17.391 | 16.883 | 21.006 |
Lợi ích thiểu số | -98.285 | -52.14 | -158.97 | -85.454 | -77.804 |
Dec 2022 | Jun 2022 | Dec 2021 | Jun 2021 | Dec 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 406.638 | 381.786 | 365.902 | 367.404 | 379.983 |
Doanh thu | 406.638 | 381.786 | 365.902 | 367.404 | 379.983 |
Chi phí tổng doanh thu | 304.683 | 275.792 | 273.868 | 238.315 | 229.07 |
Lợi nhuận gộp | 101.955 | 105.994 | 92.034 | 129.089 | 150.913 |
Tổng chi phí hoạt động | 320.384 | 297.039 | 329.049 | 250.61 | 257.533 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 8.09 | 5.693 | 9.767 | 10.766 | 15.823 |
Nghiên cứu & phát triển | 12.149 | 17.574 | 10.946 | 2.933 | 8.956 |
Depreciation / Amortization | 0.198 | ||||
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng | 0.804 | 0.315 | 0.074 | 0.216 | 0.179 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | 0 | 0 | 35.194 | 0.015 | -0.024 |
Other Operating Expenses, Total | -5.342 | -2.335 | -0.8 | -1.833 | 3.529 |
Thu nhập hoạt động | 86.254 | 84.747 | 36.853 | 116.794 | 122.45 |
Thu nhập ròng trước thuế | 86.254 | 84.747 | 36.853 | 116.794 | 122.45 |
Thu nhập ròng sau thuế | 86.038 | 84.737 | 36.825 | 116.842 | 122.424 |
Lợi ích thiểu số | -98.285 | 0 | 3.24 | -55.38 | -42.662 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | -12.247 | 84.737 | 40.065 | 61.462 | 79.762 |
Thu nhập ròng | -12.247 | 84.737 | 42.043 | 59.484 | 81.163 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | -12.247 | 84.737 | 40.065 | 61.462 | 79.762 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | -12.247 | 84.737 | 42.043 | 59.484 | 81.163 |
Điều chỉnh pha loãng | -1.401 | ||||
Thu nhập ròng pha loãng | -12.247 | 84.737 | 42.043 | 59.484 | 79.762 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 1153.35 | 1164.45 | 1161.68 | 1162.25 | 1159.62 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | -0.01062 | 0.07277 | 0.03449 | 0.05288 | 0.06757 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0.025 | 0 | 0.05 | 0.04 | 0.09 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | -0.01062 | 0.07277 | 0.06476 | 0.05289 | 0.06755 |
Tổng khoản mục bất thường | 1.978 | -1.978 | 1.401 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 285.93 | 377.085 | 437.318 | 446.833 | 420.316 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 102.373 | 207.821 | 291.281 | 284.683 | 282.627 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 102.373 | 207.821 | 291.281 | 278.229 | 282.627 |
Đầu tư ngắn hạn | 0 | 6.454 | 0 | ||
Tổng các khoản phải thu, ròng | 35.628 | 32.579 | 18.424 | 47.061 | 33.443 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 29.832 | 29.147 | 12.492 | 34.695 | 28.234 |
Total Inventory | 134.065 | 128.721 | 118.705 | 108.957 | 97.55 |
Prepaid Expenses | 13.864 | 7.964 | 8.908 | 6.132 | 6.696 |
Total Assets | 1493.53 | 1423.42 | 1395.88 | 1372.44 | 1347.97 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 1111.46 | 981.478 | 893.585 | 872.855 | 895.141 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 2137.31 | 1908.84 | 1698.01 | 1549.6 | 1464.71 |
Accumulated Depreciation, Total | -1050.66 | -952.62 | -868.122 | -744.88 | -628.724 |
Note Receivable - Long Term | 1.372 | 0.101 | 0.103 | 0.093 | 0.088 |
Other Long Term Assets, Total | 94.773 | 64.756 | 64.87 | 52.658 | 32.424 |
Total Current Liabilities | 102.9 | 80.629 | 72.235 | 66.227 | 47.404 |
Accounts Payable | 43.493 | 36.05 | 31.483 | 27.249 | 23.51 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Other Current Liabilities, Total | 59.407 | 44.579 | 40.752 | 38.978 | 23.894 |
Total Liabilities | 174.663 | 93.406 | 106.424 | 80.802 | 61.152 |
Total Long Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Other Liabilities, Total | 49.226 | 53.033 | 34.189 | 14.575 | 13.748 |
Total Equity | 1318.87 | 1330.01 | 1289.45 | 1291.64 | 1286.82 |
Common Stock | 670.994 | 669.531 | 668.807 | 672.105 | 670.589 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 647.876 | 660.483 | 620.645 | 619.532 | 616.228 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 1493.53 | 1423.42 | 1395.88 | 1372.44 | 1347.97 |
Total Common Shares Outstanding | 1156.45 | 1156.45 | 1153.58 | 1155.48 | 1154.12 |
Minority Interest | 22.537 | -40.256 |
Dec 2022 | Jun 2022 | Dec 2021 | Jun 2021 | Dec 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 285.93 | 294.202 | 377.085 | 467.38 | 437.318 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 102.373 | 126.849 | 207.821 | 274.038 | 291.281 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 102.373 | 126.849 | 207.821 | 274.038 | 291.281 |
Đầu tư ngắn hạn | 0 | ||||
Tổng các khoản phải thu, ròng | 35.628 | 28.777 | 32.579 | 32.82 | 18.424 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 35.628 | 28.777 | 32.579 | 32.82 | 18.424 |
Total Inventory | 134.065 | 125.481 | 128.721 | 113.345 | 118.705 |
Prepaid Expenses | 13.864 | 13.095 | 7.964 | 10.2 | 8.908 |
Total Assets | 1493.53 | 1425.79 | 1423.42 | 1419.59 | 1395.88 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 1111.46 | 1051.76 | 981.478 | 863.744 | 893.585 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 2137.31 | 2035.3 | 1908.84 | 1765.58 | 1698.01 |
Accumulated Depreciation, Total | -1050.66 | -1008.81 | -952.62 | -937.468 | -868.122 |
Note Receivable - Long Term | 1.372 | 1.01 | 0.101 | 0.077 | 0.103 |
Other Long Term Assets, Total | 94.773 | 78.823 | 64.756 | 88.391 | 64.87 |
Total Current Liabilities | 102.9 | 74.642 | 80.629 | 62.736 | 72.235 |
Accounts Payable | 99.395 | 71.039 | 75.759 | 54.703 | 64.488 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Other Current Liabilities, Total | 3.505 | 3.603 | 4.87 | 8.033 | 7.747 |
Total Liabilities | 174.663 | 68.046 | 93.406 | 85.628 | 106.424 |
Total Long Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Other Liabilities, Total | 49.226 | 55.152 | 53.033 | 30.408 | 34.189 |
Total Equity | 1318.87 | 1357.74 | 1330.01 | 1333.96 | 1289.45 |
Common Stock | 670.994 | 670.994 | 669.531 | 670.83 | 668.807 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 647.876 | 686.75 | 660.483 | 663.134 | 620.645 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 1493.53 | 1425.79 | 1423.42 | 1419.59 | 1395.88 |
Total Common Shares Outstanding | 1156.45 | 1156.45 | 1156.45 | 1156.45 | 1153.58 |
Other Current Assets, Total | 0 | 36.977 | |||
Minority Interest | 22.537 | -61.748 | -40.256 | -7.516 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Thu nhập ròng/khởi điểm | 171.001 | 153.647 | 314.999 | 173.029 | 152.702 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 291.936 | 309.878 | 453.305 | 249.004 | 223.404 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 146.769 | 139.454 | 124.512 | 116.187 | 110.047 |
Khoản mục phi tiền mặt | -3.723 | 36.81 | -7.675 | -16.548 | -9.288 |
Cash Taxes Paid | 0.23 | -0.005 | 0.01 | 0.044 | 0.387 |
Thay đổi vốn lưu động | -22.111 | -20.033 | 21.469 | -23.664 | -30.057 |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -274.583 | -240.676 | -129.848 | -90.153 | -83.585 |
Chi phí vốn | -275.797 | -240.872 | -138.816 | -93.405 | -88.4 |
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng | 1.214 | 0.196 | 8.968 | 3.252 | 4.815 |
Tiền từ các hoạt động tài chính | -122.219 | -157.108 | -316.298 | -168.104 | -220.958 |
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ | -36.015 | -75.2 | -174.275 | -87.075 | -76.391 |
Total Cash Dividends Paid | -86.204 | -80.517 | -138.725 | -81.029 | -144.567 |
Ảnh hưởng của ngoại hối | -0.582 | 4.446 | 5.893 | 4.855 | 4.086 |
Thay đổi ròng bằng tiền mặt | -105.448 | -83.46 | 13.052 | -4.398 | -77.053 |
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng | 0 | -1.391 | -3.298 |
Dec 2022 | Jun 2022 | Dec 2021 | Jun 2021 | Dec 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Net income/Starting Line | 171.001 | 84.747 | 153.647 | 116.794 | 314.999 |
Cash From Operating Activities | 291.936 | 128.38 | 309.878 | 141.852 | 453.305 |
Cash From Operating Activities | 146.769 | 68.054 | 139.454 | 73.417 | 124.512 |
Non-Cash Items | -3.723 | -1.109 | 36.81 | 0.438 | -7.675 |
Cash Taxes Paid | 0.23 | 0.025 | -0.005 | 0 | 0.01 |
Changes in Working Capital | -22.111 | -23.312 | -20.033 | -48.797 | 21.469 |
Cash From Investing Activities | -274.583 | -132.134 | -240.676 | -79.869 | -129.848 |
Capital Expenditures | -275.797 | -132.348 | -240.872 | -79.91 | -138.816 |
Other Investing Cash Flow Items, Total | 1.214 | 0.214 | 0.196 | 0.041 | 8.968 |
Cash From Financing Activities | -122.219 | -79.755 | -157.108 | -80.161 | -316.298 |
Financing Cash Flow Items | -36.015 | -21.492 | -75.2 | -45.7 | -174.275 |
Total Cash Dividends Paid | -86.204 | -57.74 | -80.517 | -34.461 | -138.725 |
Foreign Exchange Effects | -0.582 | 2.537 | 4.446 | 0.944 | 5.893 |
Net Change in Cash | -105.448 | -80.972 | -83.46 | -17.234 | 13.052 |
Issuance (Retirement) of Stock, Net | 0 | -0.523 | -1.391 | 0 | -3.298 |
Tên nhà đầu tư | Loại nhà đầu tư | Tỷ lệ phần trăm dư nợ | Cổ phần nắm giữ | Cổ phần nắm giữ thay đổi | Ngày sở hữu | Xếp hạng doanh thu |
---|---|---|---|---|---|---|
Van Eck Associates Corporation | Investment Advisor/Hedge Fund | 9.6031 | 111244970 | -9914954 | 2023-04-06 | LOW |
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. | Investment Advisor/Hedge Fund | 6.5159 | 75482689 | 0 | 2023-04-06 | LOW |
Aberdeen Standard Investments (Edinburgh) | Investment Advisor | 5.1704 | 59896169 | 0 | 2023-04-06 | LOW |
Dimensional Fund Advisors, L.P. | Investment Advisor/Hedge Fund | 4.9222 | 57019844 | 0 | 2023-04-06 | LOW |
The Vanguard Group, Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 4.5737 | 52983780 | 0 | 2023-04-06 | LOW |
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) | Investment Advisor/Hedge Fund | 3.9026 | 45208584 | 0 | 2023-04-06 | LOW |
Ninety One UK Limited | Investment Advisor/Hedge Fund | 3.7678 | 43647274 | 0 | 2023-04-06 | LOW |
Aberforth Partners LLP | Investment Advisor | 3.5679 | 41332214 | 0 | 2023-04-06 | LOW |
Wellington Management Company, LLP | Investment Advisor/Hedge Fund | 3.4273 | 39703129 | 0 | 2023-04-06 | LOW |
Hargreaves Lansdown Asset Management Limited | Investment Advisor | 3.3862 | 39227049 | 0 | 2023-04-06 | LOW |
Norges Bank Investment Management (NBIM) | Sovereign Wealth Fund | 2.7951 | 32379026 | 7822512 | 2022-12-31 | LOW |
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. | Investment Advisor | 2.0637 | 23906382 | -56431 | 2023-04-30 | LOW |
Franklin Advisers, Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.6574 | 19199600 | 200000 | 2023-03-31 | LOW |
Ninety One SA Pty Ltd. | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.4708 | 17038071 | -1231278 | 2023-04-30 | LOW |
BlackRock Advisors (UK) Limited | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.4436 | 16722899 | 432190 | 2023-04-30 | LOW |
DWS Investment Management Americas, Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.0665 | 12354933 | -162422 | 2023-03-31 | LOW |
Premier Asset Management Ltd | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.0493 | 12155217 | 0 | 2023-01-31 | LOW |
Baker Steel Capital Managers LLP | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.0208 | 11825000 | 0 | 2023-02-28 | |
GLG Partners LP | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.7068 | 8187435 | 133298 | 2023-02-28 | MED |
T. Rowe Price Associates, Inc. | Investment Advisor | 0.6918 | 8014409 | 7975677 | 2023-03-31 | LOW |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group530K+
Thương nhân
87K+
Hoạt động khách hàng tháng
$46M+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$31M+
Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).
- 1:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Industry: | Gold Mining |
2 Mulcaster Street
SAINT HELIER
JE2 3NJ
JE
Báo cáo thu nhập
- Annual
- Quarterly
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới