CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch CBOE Global Markets, Inc. - CBOE CFD

129.08
1.45%
0.18
Thấp: 127.33
Cao: 129.38
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.18
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Cboe Global Markets Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 127.24
Mở* 127.33
Thay đổi trong 1 năm* 9.98%
Vùng giá trong ngày* 127.33 - 129.38
Vùng giá trong 52 tuần 103.82-132.01
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 926.08K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 14.15M
Giá trị vốn hóa thị trường 13.44B
Tỷ số P/E 58.22
Cổ phiếu đang lưu hành 105.74M
Doanh thu 3.96B
EPS 2.18
Tỷ suất cổ tức (%) 1.57406
Hệ số rủi ro beta 0.49
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 5, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 23, 2023 127.24 0.47 0.37% 126.77 127.85 125.13
Mar 22, 2023 126.77 -0.07 -0.06% 126.84 129.38 126.67
Mar 21, 2023 128.13 2.42 1.93% 125.71 128.19 124.24
Mar 20, 2023 125.66 -0.28 -0.22% 125.94 126.38 124.36
Mar 17, 2023 125.39 3.24 2.65% 122.15 126.44 122.15
Mar 16, 2023 123.88 3.68 3.06% 120.20 125.32 120.06
Mar 15, 2023 122.23 -0.25 -0.20% 122.48 124.86 121.25
Mar 14, 2023 124.54 2.29 1.87% 122.25 124.55 122.25
Mar 13, 2023 122.02 4.07 3.45% 117.95 123.62 116.98
Mar 10, 2023 118.57 -3.38 -2.77% 121.95 121.95 118.20
Mar 9, 2023 121.05 -2.90 -2.34% 123.95 124.20 121.03
Mar 8, 2023 123.06 0.61 0.50% 122.45 123.68 122.45
Mar 7, 2023 123.52 -1.34 -1.07% 124.86 125.35 123.20
Mar 6, 2023 125.28 -0.67 -0.53% 125.95 127.22 125.05
Mar 3, 2023 126.29 0.35 0.28% 125.94 127.41 125.75
Mar 2, 2023 126.23 0.55 0.44% 125.68 126.77 125.20
Mar 1, 2023 126.64 0.70 0.56% 125.94 127.13 125.05
Feb 28, 2023 126.17 -0.77 -0.61% 126.94 127.19 125.55
Feb 27, 2023 127.35 -2.11 -1.63% 129.46 129.79 126.79
Feb 24, 2023 129.51 0.84 0.65% 128.67 129.65 128.05

CBOE Global Markets, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 3494.8 3427.1 2496.1 2768.8 2229.1
Doanh thu 3494.8 3427.1 2496.1 2768.8 2229.1
Chi phí tổng doanh thu 2018.7 2172.8 1359.2 1551.9 1233.5
Lợi nhuận gộp 1476.1 1254.3 1136.9 1216.9 995.6
Tổng chi phí hoạt động 2693.9 2764.9 1958.9 2169.4 1857.2
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 470.8 364.2 336.4 369.5 337
Depreciation / Amortization 167.4 158.5 176.6 204 192.2
Other Operating Expenses, Total 16.4 24.2 38.2 14 10.1
Thu nhập hoạt động 800.9 662.2 537.2 599.4 371.9
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -47.4 -37.6 -35.9 -38.2 -41.3
Thu nhập ròng trước thuế 756.1 660.4 501.4 571.2 334.4
Thu nhập ròng sau thuế 529 468.2 370.8 425.2 209.5
Lợi ích thiểu số 0 4.1 1.3 1.1
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 529 468.2 374.9 426.5 210.6
Thu nhập ròng 529 468.2 374.9 426.5 401.7
Total Adjustments to Net Income -1.7 -1.2 -2.2 -4.4 -5
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 527.3 467 372.7 422.1 205.6
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 527.3 467 372.7 422.1 396.7
Thu nhập ròng pha loãng 527.3 467 372.7 422.1 396.7
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 107.2 109.3 111.8 112.2 107.5
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 4.91884 4.27264 3.33363 3.76203 1.91256
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.8 1.56 1.34 1.16 1.04
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 5.03567 4.35437 3.65445 3.96107 2.40443
Chi phí bất thường (thu nhập) 20.6 45.2 48.5 30 84.4
Khác, giá trị ròng 2.6 35.8 0.1 10 3.8
Tổng khoản mục bất thường 0 191.1
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 974.5 866.4 816.8 800.8 1010.8
Doanh thu 974.5 866.4 816.8 800.8 1010.8
Chi phí tổng doanh thu 556.4 475.9 447.3 450.2 645.3
Lợi nhuận gộp 418.1 390.5 369.5 350.6 365.5
Tổng chi phí hoạt động 734.8 650.8 626.1 610.8 806.2
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 129.5 122.4 122.8 113.6 112
Depreciation / Amortization 40.9 42 42.8 40.6 42
Chi phí bất thường (thu nhập) 2 8.7 6.7 1.8 3.4
Other Operating Expenses, Total 6 1.8 6.5 4.6 3.5
Thu nhập hoạt động 239.7 215.6 190.7 190 204.6
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -10.8 -11.1 -11.7 -12.3 -12.3
Khác, giá trị ròng -4 5.7 -5.2 1.5 0.6
Thu nhập ròng trước thuế 224.9 210.2 173.8 179.2 192.9
Thu nhập ròng sau thuế 109.6 165.9 120.4 105.5 137.2
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 109.6 165.9 120.4 105.5 137.2
Thu nhập ròng 109.6 165.9 120.4 105.5 137.2
Total Adjustments to Net Income -0.4 -0.6 -0.4 -0.3 -0.4
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 109.2 165.3 120 105.2 136.8
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 109.2 165.3 120 105.2 136.8
Thu nhập ròng pha loãng 109.2 165.3 120 105.2 136.8
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 106.8 107.2 107 106.9 107.4
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.02247 1.54198 1.1215 0.9841 1.27374
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.48 0.48 0.48 0.42 0.42
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.0316 1.58615 1.16487 0.99401 1.29626
Lợi ích thiểu số 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 1531.3 1566.8 607.6 683.7 434.7
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 379 337.8 300.3 310.8 190.8
Tiền mặt và các khoản tương đương 341.9 245.4 229.3 275.1 143.5
Tổng các khoản phải thu, ròng 369.6 390.4 291.5 357.7 234.5
Accounts Receivable - Trade, Net 326.9 337.3 234.7 287.3 217.3
Prepaid Expenses
Other Current Assets, Total 782.7 838.6 15.8 15.2 9.4
Total Assets 6814.5 6516.5 5113.9 5321 5265.7
Property/Plant/Equipment, Total - Net 217.6 193.6 100.4 76.6 78.8
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 455 340.1 219 248.3 227.9
Accumulated Depreciation, Total -237.4 -146.5 -118.6 -171.7 -149.1
Goodwill, Net 3025.4 2895.1 2682.1 2691.4 2707.4
Intangibles, Net 1707.1 1766.5 1619.6 1754.7 1943.2
Long Term Investments 245.8 42.7 61.2 86.2 82.7
Other Long Term Assets, Total 87.3 51.8 43 28.4 18.9
Total Current Liabilities 1169.3 1313.3 281.6 595.9 334
Accounts Payable 19.5 28.5 21 12.8 43.2
Accrued Expenses 164.9 122.3 138.3 175.3 102.2
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 984.9 1093.8 122.3 108 188.6
Total Liabilities 3209.7 3167.6 1758.3 2080 2155.1
Total Long Term Debt 1299.3 1135.2 867.6 915.6 1237.9
Deferred Income Tax 372.7 377.6 399.7 436.8 488.2
Minority Interest 0 9.4 9.4
Other Liabilities, Total 368.4 341.5 209.4 122.3 85.6
Total Equity 3604.8 3348.9 3355.6 3241 3110.6
Redeemable Preferred Stock 0 0 0 0
Common Stock 1.1 1.2 1.2 1.2 1.2
Additional Paid-In Capital 1509.4 2713.3 2691.3 2660.2 2623.7
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2145.5 1809.8 1512.6 1288.2 993.3
Treasury Stock - Common -106.8 -1250.4 -887.1 -720.1 -558.3
Other Equity, Total 55.7 75.1 37.4 11.5 50.7
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 6814.5 6516.5 5113.9 5321 5265.7
Total Common Shares Outstanding 106.646 107.3 110.657 111.602 112.741
Đầu tư ngắn hạn 37.1 92.4 71 35.7 47.3
Long Term Debt 1299.3 1135.2 867.6 915.6 1237.9
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 68.7 0 299.8
Unrealized Gain (Loss) -0.1 -0.1 0.2
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 2935.2 1531.3 2498.8 2180.8 2033.1
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 708.1 379 419.1 569.6 358.8
Tiền mặt và các khoản tương đương 659.4 341.9 392.4 450.9 263.3
Đầu tư ngắn hạn 48.7 37.1 26.7 118.7 95.5
Tổng các khoản phải thu, ròng 380.3 369.6 372.5 372.8 374.8
Accounts Receivable - Trade, Net 380.3 326.9 324.2 333.1 374.8
Other Current Assets, Total 1846.8 782.7 1707.2 1238.4 1299.5
Total Assets 8198.1 6814.5 7582.7 7096.5 6958.1
Property/Plant/Equipment, Total - Net 231.5 217.6 218.8 211.6 191.9
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 472.7 455 449.4 426.3 344.2
Accumulated Depreciation, Total -241.2 -237.4 -230.6 -214.7 -152.3
Goodwill, Net 3018.1 3025.4 3024.7 2899.5 2898
Intangibles, Net 1665.8 1707.1 1740 1708.4 1735.7
Long Term Investments 244.5 245.8 36 41.1 40.7
Other Long Term Assets, Total 103 87.3 64.4 55.1 58.7
Total Current Liabilities 2341.1 1169.3 2017.7 1604 1694.1
Accounts Payable 21.2 19.5 18.7 12.6 11.2
Accrued Expenses 127 164.9 134.2 137.9 107.5
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 0 0 49
Other Current Liabilities, Total 2192.9 984.9 1864.8 1453.5 1526.4
Total Liabilities 4630.8 3209.7 4085.7 3654 3553.9
Total Long Term Debt 1593.6 1299.3 1298.9 1298.5 1138.8
Long Term Debt 1593.6 1299.3 1298.9 1298.5 1138.8
Deferred Income Tax 352.4 372.7 393.9 384.1 372
Other Liabilities, Total 343.7 368.4 375.2 367.4 349
Total Equity 3567.3 3604.8 3497 3442.5 3404.2
Common Stock 1.1 1.1 1.3 1.3 1.3
Additional Paid-In Capital 1518.6 1509.4 2736.3 2730.7 2725.1
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2203.7 2145.5 2031.1 1962.2 1901.7
Treasury Stock - Common -185.2 -106.8 -1337.7 -1337.5 -1303.7
Unrealized Gain (Loss) -0.1 -0.1 -0.1 -0.1 -0.1
Other Equity, Total 29.2 55.7 66.1 85.9 79.9
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 8198.1 6814.5 7582.7 7096.5 6958.1
Total Common Shares Outstanding 106.189 106.646 106.643 106.622 106.934
Redeemable Preferred Stock 0 0 0 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 529 468.2 370.8 425.2 400.6
Tiền từ hoạt động kinh doanh 596.8 1458.8 632.8 534.7 374.4
Tiền từ hoạt động kinh doanh 167.4 158.5 176.6 204 192.2
Amortization
Deferred Taxes -18.9 -30.9 -37.2 -47.7 -238.4
Khoản mục phi tiền mặt 32.9 19.6 70.5 40 74.1
Cash Taxes Paid 209.8 191.5 134.9 213.4 177.4
Thay đổi vốn lưu động -113.6 843.4 52.1 -86.8 -54.1
Tiền từ hoạt động đầu tư -352.7 -430.5 -15.9 -25.6 -1436.5
Chi phí vốn -51 -47.4 -35.1 -36.3 -37.5
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -301.7 -383.1 19.2 10.7 -1399
Tiền từ các hoạt động tài chính -200.3 -201.7 -662.9 -371.6 1099.7
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -9.5 -6.7 -4.3 -56.6 -2
Total Cash Dividends Paid -193.3 -170.6 -150 -130.3 -118.1
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -87.5 -363.1 -158.6 -159.7 -24.1
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 34.7 828.2 -45.8 131.6 46.2
Lãi suất đã trả 42.1 29.2 32.7 38.7 27
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 90 338.7 -350 -25 1243.9
Ảnh hưởng của ngoại hối -9.1 1.6 0.2 -5.9 8.6
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 109.6 529 363.1 242.7 137.2
Cash From Operating Activities 1259.8 596.8 1285.4 721.8 599.1
Cash From Operating Activities 40.9 167.4 125.4 82.6 42
Deferred Taxes -17.8 -18.9 17.5 5.9 -5.8
Non-Cash Items 13 32.9 31.3 20.1 13.6
Cash Taxes Paid 10.3 209.8 144.4 95.1 2.8
Cash Interest Paid 8.8 42.1 24.6 21.1 13.8
Changes in Working Capital 1114.1 -113.6 748.1 370.5 412.1
Cash From Investing Activities -24.9 -352.7 -136.5 -45.8 -13.3
Capital Expenditures -10.8 -51 -37.3 -21.3 -9.9
Other Investing Cash Flow Items, Total -14.1 -301.7 -99.2 -24.5 -3.4
Cash From Financing Activities 146.5 -200.3 -146.5 -94.1 -119.5
Financing Cash Flow Items -22.3 -9.5 -7.4 -6.7 -0.9
Total Cash Dividends Paid -51.4 -193.3 -141.8 -90.3 -45.3
Issuance (Retirement) of Stock, Net -78.4 -87.5 -87.3 -87.1 -53.3
Issuance (Retirement) of Debt, Net 298.6 90 90 90 -20
Foreign Exchange Effects 0.7 -9.1 2.5 -0.3 -0.5
Net Change in Cash 1382.1 34.7 1004.9 581.6 465.8
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 12.0054 12694848 183781 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 7.6137 8050921 1098466 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.5043 4762984 10098 2022-12-31 LOW
T. Rowe Price Investment Management, Inc. Investment Advisor 2.2205 2348059 -1009260 2022-12-31 MED
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.1937 2319646 84812 2022-12-31 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 2.121 2242756 -8188 2022-12-31 LOW
Janus Henderson Investors Investment Advisor/Hedge Fund 1.9346 2045682 -795577 2022-12-31 LOW
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 1.917 2027124 -124400 2022-12-31 HIGH
Parnassus Investments, LLC Investment Advisor 1.8417 1947431 -529900 2022-12-31 LOW
Invesco Capital Management LLC Investment Advisor 1.3678 1446312 -20863 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.2042 1273328 332604 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 1.1407 1206185 116593 2022-12-31 LOW
Lord, Abbett & Co. LLC Investment Advisor 1.0492 1109426 2654 2022-12-31 MED
Marshall Wace LLP Investment Advisor/Hedge Fund 0.9421 996177 -295736 2022-12-31 HIGH
Two Sigma Investments, LP Hedge Fund 0.9282 981460 420885 2022-12-31 HIGH
BlackRock Asset Management Ireland Limited Investment Advisor 0.9049 956850 80475 2022-12-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8585 907804 164955 2022-12-31 LOW
D. E. Shaw & Co., L.P. Hedge Fund 0.8083 854728 13587 2022-12-31 MED
AllianceBernstein L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7888 834137 550921 2022-12-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.7848 829823 28759 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Financial & Commodity Market Operators & Service Providers (NEC)

433 West Van Buren Street
60607

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.43 Price
-4.850% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00401

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

12,798.80 Price
+0.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch