CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Carnarvon Petroleum - CVNau CFD

0.1246
3.86%
0.0058
Thấp: 0.1246
Cao: 0.1296
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Tuesday at 23:05

Mon - Wed: 00:00 - 05:00 23:05 - 00:00

Thu: 00:00 - 05:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.0058
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.020658 %
Charges from borrowed part ($-0.83)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.020658%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.00126 %
Charges from borrowed part ($-0.05)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.00126%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ AUD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Australia
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 0.1296
Mở* 0.1296
Thay đổi trong 1 năm* -61.22%
Vùng giá trong ngày* 0.1246 - 0.1296
Vùng giá trong 52 tuần 0.14-0.44
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.25M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 45.93M
Giá trị vốn hóa thị trường 270.03M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 1.80B
Doanh thu N/A
EPS -0.03
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.71
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Feb 23, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 28, 2023 0.1246 0.0000 0.00% 0.1246 0.1296 0.1246
Mar 27, 2023 0.1296 0.0000 0.00% 0.1296 0.1296 0.1296
Mar 26, 2023 0.1296 0.0000 0.00% 0.1296 0.1296 0.1296
Mar 24, 2023 0.1296 -0.0050 -3.71% 0.1346 0.1346 0.1296
Mar 23, 2023 0.1296 0.0050 4.01% 0.1246 0.1296 0.1246
Mar 22, 2023 0.1246 0.0000 0.00% 0.1246 0.1246 0.1246
Mar 21, 2023 0.1246 0.0050 4.18% 0.1196 0.1246 0.1196
Mar 20, 2023 0.1246 0.0000 0.00% 0.1246 0.1246 0.1196
Mar 19, 2023 0.1196 0.0000 0.00% 0.1196 0.1196 0.1196
Mar 17, 2023 0.1246 -0.0050 -3.86% 0.1296 0.1296 0.1246
Mar 16, 2023 0.1246 -0.0050 -3.86% 0.1296 0.1296 0.1246
Mar 15, 2023 0.1296 0.0000 0.00% 0.1296 0.1296 0.1296
Mar 14, 2023 0.1296 0.0000 0.00% 0.1296 0.1296 0.1246
Mar 13, 2023 0.1296 0.0000 0.00% 0.1296 0.1296 0.1246
Mar 12, 2023 0.1296 0.0000 0.00% 0.1296 0.1296 0.1296
Mar 10, 2023 0.1296 0.0000 0.00% 0.1296 0.1346 0.1246
Mar 9, 2023 0.1246 0.0000 0.00% 0.1246 0.1296 0.1246
Mar 8, 2023 0.1296 0.0050 4.01% 0.1246 0.1296 0.1246
Mar 7, 2023 0.1296 -0.0050 -3.71% 0.1346 0.1346 0.1296
Mar 6, 2023 0.1346 0.0000 0.00% 0.1346 0.1346 0.1296

Carnarvon Petroleum Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 0 0 0 0 0
Tổng chi phí hoạt động 26.705 -17.663 6.937 9.991 5.979
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 6.05 3.923 4.37 8.325 3.775
Nghiên cứu & phát triển 12.822 2.049 2.567 1.666 2.204
Other Operating Expenses, Total 0
Thu nhập hoạt động -26.705 17.663 -6.937 -9.991 -5.979
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -27.048 -0.527 2.8 1.97 2.367
Khác, giá trị ròng 1.523
Thu nhập ròng trước thuế -53.753 17.136 -4.137 -8.021 1.425
Thu nhập ròng sau thuế -53.753 17.136 -4.137 -8.021 1.425
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -53.753 17.136 -4.137 -8.021 1.425
Thu nhập ròng -53.753 17.136 -4.137 -8.021 1.425
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -53.753 17.136 -4.137 -8.021 1.425
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -53.753 17.136 -4.137 -8.021 1.425
Thu nhập ròng pha loãng -53.753 17.136 -4.137 -8.021 1.425
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1623.92 1565.13 1562.95 1253.68 1053.52
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.0331 0.01095 -0.00265 -0.0064 0.00135
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.02828 -0.00415 -0.00265 -0.0064 -0.00198
Gain (Loss) on Sale of Assets 3.514
Chi phí bất thường (thu nhập) 7.833 -23.635
Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 0 0 0 0
Tổng chi phí hoạt động 6.64 20.065 -20.322 2.659
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 3.588 2.462 2.131 1.792
Nghiên cứu & phát triển 3.052 9.77 1.182 0.867
Thu nhập hoạt động -6.64 -20.065 20.322 -2.659
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -3.294 -23.754 1.074 -1.594
Thu nhập ròng trước thuế -9.934 -43.819 21.389 -4.253
Thu nhập ròng sau thuế -9.934 -43.819 21.389 -4.253
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -9.934 -43.819 21.389 -4.253
Thu nhập ròng -9.934 -43.819 21.389 -4.253
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -9.934 -43.819 21.389 -4.253
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -9.934 -43.819 21.389 -4.253
Thu nhập ròng pha loãng -9.934 -43.819 21.389 -4.253
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1682.88 1564.96 1555.07 1575.19
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.0059 -0.028 0.01375 -0.0027
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.0059 -0.02299 -0.00144 -0.0027
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 7.833 -23.635
Khác, giá trị ròng -0.007
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Collins St Asset Management Pty Ltd Investment Advisor 6.8606 123503973 123503973 2022-08-29 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.5015 45032053 649804 2023-02-28 LOW
Vanguard Investments Australia Ltd. Investment Advisor 1.2868 23164574 0 2023-02-28 LOW
Marford Group Pty. Ltd. Corporation 1.2776 23000000 1774845 2022-08-29 LOW
Nero Resource Fund Pty. Ltd. Investment Advisor 1.18 21242562 -11112446 2022-08-29 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0181 18327800 0 2023-01-31 LOW
Havannah Investments Pty. Ltd. Corporation 0.9282 16710037 0 2022-08-29 LOW
Cook (Adrian Caldwell) Individual Investor 0.8854 15938797 0 2022-11-18 LOW
Brixia Investments Ltd Corporation 0.7366 13261000 1518000 2022-08-29 LOW
Prettejohn Projects Pty. Ltd. Corporation 0.6944 12500000 400000 2022-08-29
Huizenga (Philip Paul) Individual Investor 0.6708 12076196 0 2022-06-30 LOW
HUB24 Ltd. Corporation 0.5886 10595414 10595414 2022-08-29 LOW
Treasury Services Group Pty Ltd. Investment Advisor 0.5555 10000000 10000000 2022-08-29 LOW
Pullington Investments Pty. Ltd. Corporation 0.5418 9752590 9752590 2022-08-29 MED
Jacobson (Edward Patrick) Individual Investor 0.529 9522482 0 2022-08-29 LOW
47 Eton Pty. Ltd. Corporation 0.5055 9100000 9100000 2022-08-29
Jacobson Geophysical Services Pty. Ltd. Corporation 0.4863 8754068 0 2022-08-29
Naude (Thomson) Individual Investor 0.2233 4019357 -55000 2022-06-30 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.1818 3272654 14995 2023-02-28 LOW
Dimensional Fund Advisors, Ltd. Investment Advisor 0.1059 1906528 0 2023-01-31 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Oil & Gas Exploration and Production (NEC)

Level 2
76 Kings Park Road
PERTH
WESTERN AUSTRALIA 6005
AU

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,955.73 Price
-0.080% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

27,073.00 Price
-0.040% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

12,669.60 Price
-0.180% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

73.04 Price
+0.150% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0039%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch