CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch CarLotz, Inc. - LOTZ CFD

0.38
0%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.05
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024874 %
Charges from borrowed part ($-0.99)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024874%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002651 %
Charges from borrowed part ($0.11)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 0.38
Mở* 0.38
Thay đổi trong 1 năm* -9.52%
Vùng giá trong ngày* 0.38 - 0.38
Vùng giá trong 52 tuần 0.17-3.23
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 765.28K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 12.42M
Giá trị vốn hóa thị trường 21.69M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 119.70M
Doanh thu 273.46M
EPS -0.86
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 0.67
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Mar 13, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Sep 12, 2022 0.38 0.00 0.00% 0.38 0.38 0.38
Sep 9, 2022 0.38 0.00 0.00% 0.38 0.38 0.38
Sep 8, 2022 0.38 0.00 0.00% 0.38 0.38 0.38
Sep 7, 2022 0.38 0.00 0.00% 0.38 0.38 0.38
Sep 2, 2022 0.37 -0.01 -2.63% 0.38 0.38 0.37
Aug 30, 2022 0.39 -0.02 -4.88% 0.41 0.41 0.39
Aug 29, 2022 0.40 0.00 0.00% 0.40 0.41 0.40
Aug 26, 2022 0.41 -0.01 -2.38% 0.42 0.42 0.41
Aug 25, 2022 0.42 0.00 0.00% 0.42 0.43 0.40
Aug 24, 2022 0.42 0.01 2.44% 0.41 0.43 0.41
Aug 23, 2022 0.42 -0.01 -2.33% 0.43 0.44 0.42
Aug 22, 2022 0.43 0.00 0.00% 0.43 0.43 0.43
Aug 19, 2022 0.46 -0.02 -4.17% 0.48 0.48 0.45
Aug 18, 2022 0.48 -0.03 -5.88% 0.51 0.51 0.47
Aug 17, 2022 0.52 0.00 0.00% 0.52 0.52 0.51
Aug 16, 2022 0.53 -0.01 -1.85% 0.54 0.55 0.52
Aug 15, 2022 0.54 -0.07 -11.48% 0.61 0.61 0.51
Aug 12, 2022 0.57 -0.03 -5.00% 0.60 0.60 0.57
Aug 11, 2022 0.60 0.00 0.00% 0.60 0.63 0.57
Aug 10, 2022 0.64 0.01 1.59% 0.63 0.67 0.59

CarLotz, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 258.534 0 0 0
Tổng chi phí hoạt động 395.616 5.02085 0.93283 0.00275
Other Operating Expenses, Total 5.02085 0.93283 0.00275
Thu nhập hoạt động -137.082 -5.02085 -0.93283 -0.00275
Thu nhập ròng trước thuế -39.869 -3.2022 4.59872 -0.00275
Thu nhập ròng sau thuế -39.879 -3.54269 3.4782 -0.00275
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -39.879 -3.54269 3.4782 -0.00275
Thu nhập ròng -39.879 -3.54269 3.4782 -0.00275
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -39.879 -3.54269 3.4782 -0.00275
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -39.879 -3.54269 3.4782 -0.00275
Thu nhập ròng pha loãng -39.879 -3.54269 3.4782 -0.00275
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 110.575 38.1967 38.081 37.5
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.36065 -0.09275 0.09134 -0.00007
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.36002 -0.09275 0.09134 -0.00007
Khác, giá trị ròng 32.198 1.81865 5.53156
Doanh thu 258.534
Chi phí tổng doanh thu 247.946
Lợi nhuận gộp 10.588
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 144.199
Depreciation / Amortization 3.363
Chi phí bất thường (thu nhập) 0.108
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 65.015
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 63.014 83.113 68.041 50.768 56.612
Doanh thu 63.014 83.113 68.041 50.768 56.612
Chi phí tổng doanh thu 60.936 80.739 66.017 46.586 54.604
Lợi nhuận gộp 2.078 2.374 2.024 4.182 2.008
Tổng chi phí hoạt động 92.083 114.562 95.458 69.771 115.825
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 29.358 32.044 28.227 23.09 60.838
Depreciation / Amortization 1.789 1.671 1.214 0.095 0.383
Thu nhập hoạt động -29.069 -31.449 -27.417 -19.003 -59.213
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 3.412 9.403 11.915 12.026 31.671
Khác, giá trị ròng 0.821 7.88 12.026 -0.228 12.52
Thu nhập ròng trước thuế -24.836 -14.166 -3.476 -7.205 -15.022
Thu nhập ròng sau thuế -24.836 -14.176 -3.476 -7.205 -15.022
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -24.836 -14.176 -3.476 -7.205 -15.022
Thu nhập ròng -24.836 -14.176 -3.476 -7.205 -15.022
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -24.836 -14.176 -3.476 -7.205 -15.022
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -24.836 -14.176 -3.476 -7.205 -15.022
Thu nhập ròng pha loãng -24.836 -14.176 -3.476 -7.205 -15.022
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 114.055 113.954 113.707 113.67 100.817
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.21776 -0.1244 -0.03057 -0.06339 -0.149
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.21776 -0.12378 -0.03057 -0.06339 -0.149
Chi phí bất thường (thu nhập) 0.108
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 249.85 0.2255 1.81762 0.012
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 191.618 0.06096 1.60083 0.012
Cash 0.06096 1.60083 0.012
Total Assets 290.289 311.125 311.658 0.306
Other Long Term Assets, Total 0.016 0 0.294
Total Current Liabilities 49.858 3.22469 0.21481 0.28375
Notes Payable/Short Term Debt 27.815 0 0 0.28375
Total Liabilities 76.778 13.9198 10.9099 0.28375
Total Long Term Debt 12.206 0 0 0
Total Equity 213.511 297.205 300.748 0.02225
Common Stock 0.011 292.206 295.749 0.00086
Additional Paid-In Capital 287.509 5.06634 1.5237 0.02414
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -73.916 -0.06724 3.47545 -0.00275
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 290.289 311.125 311.658 0.306
Total Common Shares Outstanding 113.996 38.1967 38.1967 37.5
Tổng các khoản phải thu, ròng 9.201 0.15609 0.12058
Prepaid Expenses 3.664 0.00846 0.09621
Long Term Investments 2.448 310.9 309.84
Accrued Expenses 12.792 3.22469 0.21481
Other Liabilities, Total 14.714 10.6951 10.6951
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0
Tiền mặt và các khoản tương đương 75.029
Đầu tư ngắn hạn 116.589
Accounts Receivable - Trade, Net 8.235
Total Inventory 40.985
Other Current Assets, Total 4.382
Property/Plant/Equipment, Total - Net 24.224
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 25.345
Accumulated Depreciation, Total -2.717
Intangibles, Net 13.716
Note Receivable - Long Term 0.035
Accounts Payable 6.352
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.509
Other Current Liabilities, Total 2.39
Capital Lease Obligations 12.206
Other Equity, Total -0.093
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 217.206 249.85 277.354 318.359 273.523
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 149.437 191.618 200.964 259 248.006
Tiền mặt và các khoản tương đương 75.328 75.029 57.504 83.576 74.362
Đầu tư ngắn hạn 74.109 116.589 143.46 175.424 173.644
Tổng các khoản phải thu, ròng 7.49 9.201 9.929 6.662 9.324
Accounts Receivable - Trade, Net 6.951 8.235 8.859 5.434 9.324
Total Inventory 46.095 40.985 58.142 47.469 9.311
Other Current Assets, Total 4.051 4.382 0.254 0.271 6.882
Total Assets 308.799 290.289 313.3 348.127 326.601
Property/Plant/Equipment, Total - Net 76.684 24.224 16.393 11.999 2.407
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 77.157 25.345 17.319 12.962 3.496
Accumulated Depreciation, Total -2.696 -2.717 -1.803 -1.3 -1.147
Intangibles, Net 13.385 13.716 12.555 9.898 2.554
Long Term Investments 1.478 2.448 6.928 7.791 44.78
Other Long Term Assets, Total 0.016 0.016 0.016 0.064 3.337
Total Current Liabilities 52.367 49.858 46.045 57.084 25.568
Accounts Payable 7.914 6.352 9.824 8.782 9.423
Accrued Expenses 21.179 12.792 9.831 13.238 11.15
Notes Payable/Short Term Debt 22.052 27.815 24.284 29.427 4.125
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.56 0.509 0.397 0.212 0.055
Other Current Liabilities, Total 0.662 2.39 1.709 5.425 0.815
Total Liabilities 118.515 76.778 87.706 122.464 97.493
Total Long Term Debt 12.08 12.206 8.706 7.579 1.25
Capital Lease Obligations 12.08 12.206 8.706 7.579 1.25
Other Liabilities, Total 54.068 14.714 32.955 57.801 70.675
Total Equity 190.284 213.511 225.594 225.663 229.108
Redeemable Preferred Stock 0
Common Stock 0.011 0.011 0.011 0.011 0.011
Additional Paid-In Capital 289.191 287.509 285.423 281.976 278.272
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -98.752 -73.916 -59.74 -56.264 -49.059
Treasury Stock - Common 0
Other Equity, Total -0.166 -0.093 -0.1 -0.06 -0.116
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 308.799 290.289 313.3 348.127 326.601
Total Common Shares Outstanding 114.112 113.996 113.707 113.67 113.67
Prepaid Expenses 10.133 3.664 8.065 4.957
Note Receivable - Long Term 0.03 0.035 0.054 0.016
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -39.879 -3.54269 3.4782 -0.00275
Tiền từ hoạt động kinh doanh -111.281 -2.29923 -2.05533 -0.00275
Tiền từ các hoạt động tài chính 334.348 0 307.953 0.01475
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -110.611 0 8.88911 -0.08025
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 432.938 0 299.462 0.025
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 16.874 0 -0.39789 0.07
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 76.552 -1.53988 1.58883 0.012
Khoản mục phi tiền mặt -45.071 -1.81865 -5.53156
Cash Taxes Paid 0.376 1.2411
Thay đổi vốn lưu động -29.694 3.06211 -0.00197
Tiền từ hoạt động đầu tư -146.515 0.75935 -304.309
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -119.965 0.75935 -304.309
Tiền từ hoạt động kinh doanh 3.363
Lãi suất đã trả 1.743
Chi phí vốn -26.55
Total Cash Dividends Paid -4.853
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -24.836 -39.879 -25.703 -22.227 -15.022
Cash From Operating Activities -31.664 -111.281 -110.175 -70.664 -19.6
Cash From Operating Activities 4.182 3.363 1.692 0.478 0.12
Non-Cash Items -3.535 -45.071 -30.305 -10.284 -2.003
Cash Interest Paid 0.615 1.743 1 0.49 0.402
Changes in Working Capital -7.475 -29.694 -55.859 -38.631 -2.695
Cash From Investing Activities 37.529 -146.515 -165.774 -189.099 -219.37
Capital Expenditures -5.414 -26.55 -19.216 -10.493 -1.74
Other Investing Cash Flow Items, Total 42.943 -119.965 -146.558 -178.606 -217.63
Cash From Financing Activities -5.891 334.348 330.854 340.752 310.746
Financing Cash Flow Items -0.002 -110.611 -110.272 -105.55 -110.272
Total Cash Dividends Paid 0 -4.853 -4.853 -4.853 -4.853
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 432.938 432.534 432.534 432.534
Issuance (Retirement) of Debt, Net -5.889 16.874 13.445 18.621 -6.663
Net Change in Cash -0.026 76.552 54.905 80.989 71.776

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Used Car Dealers

1450 Brickell Avenue
Suite 2160
MIAMI
FLORIDA 33131
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

12,993.30 Price
+0.210% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Natural Gas

2.12 Price
+0.050% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.4441%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.4222%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.005

Gold

1,979.12 Price
-0.060% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0098%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

74.34 Price
-0.080% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0170%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0049%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch