CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Carl Zeiss Meditec AG - AFX CFD

124.88
1.54%
0.59
Thấp: 122.04
Cao: 124.93
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Friday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.59
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019277 %
Charges from borrowed part ($-0.77)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019277%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.002946 %
Charges from borrowed part ($-0.12)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.002946%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Germany
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 122.99
Mở* 122.04
Thay đổi trong 1 năm* -18.48%
Vùng giá trong ngày* 122.04 - 124.93
Vùng giá trong 52 tuần 101.75-152.20
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 129.20K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 1.98M
Giá trị vốn hóa thị trường 11.02B
Tỷ số P/E 35.99
Cổ phiếu đang lưu hành 89.44M
Doanh thu 1.96B
EPS 3.42
Tỷ suất cổ tức (%) 0.89249
Hệ số rủi ro beta 0.66
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 9, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 29, 2023 122.99 -4.84 -3.79% 127.83 128.63 122.89
Mar 28, 2023 126.83 -8.14 -6.03% 134.97 135.52 126.83
Mar 27, 2023 134.47 1.70 1.28% 132.77 135.87 132.77
Mar 24, 2023 132.22 -3.90 -2.87% 136.12 136.17 131.77
Mar 23, 2023 134.77 3.85 2.94% 130.92 134.77 130.87
Mar 22, 2023 132.02 0.35 0.27% 131.67 133.82 131.02
Mar 21, 2023 131.27 -3.80 -2.81% 135.07 135.17 127.33
Mar 20, 2023 134.47 -2.25 -1.65% 136.72 138.66 134.37
Mar 17, 2023 137.51 0.20 0.15% 137.31 138.11 136.07
Mar 16, 2023 136.92 0.45 0.33% 136.47 137.07 132.67
Mar 15, 2023 135.07 -2.94 -2.13% 138.01 138.21 133.07
Mar 14, 2023 138.06 2.24 1.65% 135.82 140.16 135.62
Mar 13, 2023 135.77 0.30 0.22% 135.47 136.32 132.47
Mar 10, 2023 135.47 1.15 0.86% 134.32 136.07 134.17
Mar 9, 2023 136.37 3.65 2.75% 132.72 136.52 132.22
Mar 8, 2023 133.27 -0.20 -0.15% 133.47 134.42 132.32
Mar 7, 2023 134.82 -1.85 -1.35% 136.67 137.41 134.32
Mar 6, 2023 133.62 0.25 0.19% 133.37 134.12 132.47
Mar 3, 2023 133.52 0.85 0.64% 132.67 133.81 131.87
Mar 2, 2023 131.57 3.94 3.09% 127.63 131.97 127.43

Carl Zeiss Meditec AG Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 1902.84 1646.79 1335.45 1459.32 1280.86
Doanh thu 1902.84 1646.79 1335.45 1459.32 1280.86
Chi phí tổng doanh thu 775.238 679.572 589.935 627.437 570.471
Lợi nhuận gộp 1127.6 967.213 745.517 831.884 710.389
Tổng chi phí hoạt động 1505.96 1273.17 1157.9 1194.66 1083.73
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 438.06 363.98 349.161 393.913 353.646
Nghiên cứu & phát triển 291.365 232.066 218.804 173.312 159.628
Thu nhập hoạt động 396.879 373.614 177.552 264.659 197.13
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -44.479 -32.12 -21.351 -34.497 -20.449
Khác, giá trị ròng 51.089 -2.444 22.516 -0.304 2.502
Thu nhập ròng trước thuế 403.489 339.05 178.717 229.858 179.183
Thu nhập ròng sau thuế 295.911 237.519 123.421 160.579 126.23
Lợi ích thiểu số -2.002 -1.243 -1.036 -0.823 0.233
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 293.909 236.276 122.385 159.756 126.463
Thu nhập ròng 293.909 236.276 122.385 159.756 126.463
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 293.909 236.276 122.385 159.756 126.463
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 293.909 236.276 122.385 159.756 126.463
Thu nhập ròng pha loãng 293.909 236.276 122.385 159.756 126.463
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 89.4406 89.4406 89.4406 89.4406 89.4406
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 3.28608 2.64171 1.36834 1.78617 1.41393
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.1 0.9 0.5 0.65 0.55
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.28608 2.62254 1.41621 1.826 1.44229
Chi phí bất thường (thu nhập) -2.447 0
Other Operating Expenses, Total 1.294 0 -0.015
Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021
Tổng doanh thu 569.936 477.495 445.229 410.176 448.585
Doanh thu 569.936 477.495 445.229 410.176 448.585
Chi phí tổng doanh thu 227.538 193.645 176.654 177.401 180.772
Lợi nhuận gộp 342.398 283.85 268.575 232.775 267.813
Tổng chi phí hoạt động 448.957 378.919 342.273 335.808 357.771
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 133.26 111.092 95.837 97.871 111.48
Nghiên cứu & phát triển 87.165 73.972 69.692 60.536 65.566
Chi phí bất thường (thu nhập) -0.047
Thu nhập hoạt động 120.979 98.576 102.956 74.368 90.814
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -2.679 -12.957 -8.662 -20.181 -11.82
Khác, giá trị ròng 22.689 2.71 25.805 -0.115 -1.944
Thu nhập ròng trước thuế 140.989 88.329 120.099 54.072 77.05
Thu nhập ròng sau thuế 103.811 61.996 92.095 38.009 54.819
Lợi ích thiểu số -1.102 0.536 -1.367 -0.069 -0.743
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 102.709 62.532 90.728 37.94 54.076
Thu nhập ròng 102.709 62.532 90.728 37.94 54.076
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 102.709 62.532 90.728 37.94 54.076
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 102.709 62.532 90.728 37.94 54.076
Thu nhập ròng pha loãng 102.709 62.532 90.728 37.94 54.076
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 89.7249 89.3318 89.8297 89.5912 89.8211
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.14471 0.7 1.01 0.42348 0.60204
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.1 0 0 0 0.9
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.14471 0.7 1.01 0.42348 0.60167
Other Operating Expenses, Total 0.994 0.21 0.09 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 1604.02 1290.51 1304.33 1251.06 1207.89
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 7.439 6.202 22.639 7.843 8.315
Cash 7.439 6.202 22.639 6.678 3.925
Tiền mặt và các khoản tương đương
Tổng các khoản phải thu, ròng 1294.65 979.93 1000.34 981.046 935.904
Accounts Receivable - Trade, Net 185.94 165.158 205.789 192.33 195.256
Total Inventory 286.375 286.36 268.322 248.092 234.303
Prepaid Expenses 9.502 8.144 10.759 9.352 9.986
Other Current Assets, Total 6.049 9.871 2.266 4.723 19.38
Total Assets 2395.97 2014.85 2022.13 1662.05 1623.11
Property/Plant/Equipment, Total - Net 199.555 135.265 116.752 62.632 58.696
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 379.88 320.308 280.47 196.305 174.346
Accumulated Depreciation, Total -180.325 -185.043 -163.718 -133.673 -115.65
Goodwill, Net 328.714 326.51 338.094 185.638 174.313
Intangibles, Net 153.698 145.221 144.336 74.087 68.491
Long Term Investments 6.713 4.108 5.173 0.122 19.3
Note Receivable - Long Term 9.191 9.225 10.961 9.29 14.565
Other Long Term Assets, Total 94.079 104.014 102.484 79.227 79.855
Total Current Liabilities 448.118 297.584 339.6 280.18 316.078
Accounts Payable 145.465 91.679 118.12 101.437 100.463
Accrued Expenses 137.816 109.294 115.657 98.181 80.259
Notes Payable/Short Term Debt 0.645 0.209 0.192 15.71 5.733
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 19.341 15.512 14.661 3.529 2.819
Other Current Liabilities, Total 144.851 80.89 90.97 61.323 126.804
Total Liabilities 736.641 583.133 623.69 368.588 407.731
Total Long Term Debt 178.425 140.636 151.837 7.321 3.588
Long Term Debt 76.496 87.543 109.009 0 0.593
Capital Lease Obligations 101.929 53.093 42.828 7.321 2.995
Deferred Income Tax 15.438 17.166 18.198 5.234 8.918
Minority Interest 18.056 18.841 18.517 21.17 26.358
Other Liabilities, Total 76.604 108.906 95.538 54.683 52.789
Total Equity 1659.33 1431.72 1398.44 1293.46 1215.38
Common Stock 89.441 89.441 89.441 89.441 89.441
Additional Paid-In Capital 620.137 620.137 620.137 620.137 620.137
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1000.48 808.922 744.673 632.486 555.215
Other Equity, Total -50.729 -86.783 -55.812 -48.6 -49.416
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2395.97 2014.85 2022.13 1662.05 1623.11
Total Common Shares Outstanding 89.4406 89.4406 89.4406 89.4406 89.4406
Đầu tư ngắn hạn 0 1.165 4.39
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 1674.57 1604.02 1451.74
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 21.589 17.918 17.352
Tiền mặt và các khoản tương đương 8.401 7.439 8.315
Đầu tư ngắn hạn 13.188 10.479 9.037
Tổng các khoản phải thu, ròng 1298.01 1274.3 1140.1
Accounts Receivable - Trade, Net 156.475 185.94 164.928
Total Inventory 328.867 286.375 274.078
Other Current Assets, Total 26.105 25.422 20.211
Total Assets 2526.01 2395.97 2217.7
Property/Plant/Equipment, Total - Net 205.703 199.555 189.302
Goodwill, Net 379.934 328.714 323.349
Intangibles, Net 163.484 153.698 144.045
Long Term Investments 6.843 6.713 4.843
Note Receivable - Long Term 9.096 9.191 8.339
Other Long Term Assets, Total 86.374 94.079 96.077
Total Current Liabilities 499.258 448.118 347.866
Accounts Payable 140.474 145.465 123.336
Accrued Expenses 109.277 127.787 92.307
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 18.97 19.341 17.876
Other Current Liabilities, Total 230.537 155.525 114.347
Total Liabilities 788.612 736.641 672.152
Total Long Term Debt 189.666 178.425 192.216
Long Term Debt 88.588 76.496 90.194
Capital Lease Obligations 101.078 101.929 102.022
Deferred Income Tax 15.035 15.438 16.932
Minority Interest 18.693 18.056 17.705
Other Liabilities, Total 65.96 76.604 97.433
Total Equity 1737.39 1659.33 1545.55
Common Stock 89.441 89.441 89.441
Additional Paid-In Capital 620.137 620.137 620.137
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1048.65 1000.48 909.534
Other Equity, Total -20.833 -50.729 -73.565
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2526.01 2395.97 2217.7
Total Common Shares Outstanding 89.4406 89.4406 89.4406
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 237.519 123.421 160.579 126.23 135.778
Tiền từ hoạt động kinh doanh 362.663 178.527 219.634 187.207 37.732
Tiền từ hoạt động kinh doanh 61.584 60.425 48.37 31.282 24.235
Khoản mục phi tiền mặt 110.074 58.691 76.373 54.526 47.269
Cash Taxes Paid 97.908 58.964 65.07 48.364 54.73
Lãi suất đã trả 1.629 1.365 1.903 1.94 1.559
Thay đổi vốn lưu động -46.514 -64.01 -65.688 -24.831 -169.55
Tiền từ hoạt động đầu tư -75.2 -70.947 -145.846 -28.874 -55.931
Chi phí vốn -66.101 -44.986 -46.711 -34.756 -39.022
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -9.099 -25.961 -99.135 5.882 -16.909
Tiền từ các hoạt động tài chính -285.889 -122.961 -58.637 -157.237 14.494
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -223.862 -48.775 4.321 -104.529 -259.854
Total Cash Dividends Paid -44.72 -58.136 -49.192 -49.192 -37.565
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -17.307 -16.05 -13.766 -3.516 -3.123
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.337 -1.056 0.81 1.657 -1.08
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 1.237 -16.437 15.961 2.753 -4.785
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 315.036
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 130.104 101.501
Cash From Operating Activities 74.484 151.878
Cash From Operating Activities 33.045 29.924
Non-Cash Items 16.671 44.673
Cash Taxes Paid 61.722 41.015
Cash Interest Paid 0.679 0.67
Changes in Working Capital -105.336 -24.22
Cash From Investing Activities -54.311 -28.769
Capital Expenditures -35.335 -23.26
Other Investing Cash Flow Items, Total -18.976 -5.509
Cash From Financing Activities -18.33 -124.663
Financing Cash Flow Items -9.441 -116.396
Issuance (Retirement) of Debt, Net -8.889 -8.267
Foreign Exchange Effects -0.881 -0.31
Net Change in Cash 0.962 2.113
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Carl Zeiss Group Corporation 59.14 52895153 35776 2022-11-15
Capital Research Global Investors Investment Advisor 4.9912 4464153 -46868 2023-02-13 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 1.6403 1467117 0 2023-01-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1483 1027089 1286 2023-02-28 LOW
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 0.8941 799668 -11471 2023-01-31 LOW
Groupama Asset Management Investment Advisor 0.8665 775034 -37628 2022-09-30 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.7616 681161 27 2023-02-28 LOW
BlackRock Asset Management Deutschland AG Investment Advisor 0.7572 677231 -8165 2023-02-28 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.7343 656754 -13903 2023-02-28 LOW
Allianz Global Investors GmbH Investment Advisor 0.6845 612201 -1744 2023-02-28 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.5952 532334 153016 2023-02-28 HIGH
Candriam Luxembourg S.A. Investment Advisor 0.5894 527175 -10543 2023-01-31 HIGH
La Financière de l'Echiquier Investment Advisor 0.5405 483394 -6 2022-11-30 LOW
Oddo BHF Asset Management S.A.S Investment Advisor/Hedge Fund 0.4626 413722 -16606 2023-01-31 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.442 395285 17110 2023-02-28 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.4095 366292 -451602 2022-12-31 LOW
Deka Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.332 296921 -10699 2023-02-28 LOW
Credit Mutuel Asset Management Investment Advisor 0.2971 265728 250534 2022-12-31 HIGH
Columbia Threadneedle Investments (UK) Investment Advisor/Hedge Fund 0.2487 222410 -1214 2022-11-30 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.2357 210844 1186 2023-01-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Advanced Medical Equipment & Technology (NEC)

Göschwitzer Straße 51-52
JENA
THUERINGEN 07745
DE

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,852.65 Price
-2.030% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,980.01 Price
+0.770% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0098%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

74.35 Price
+1.900% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0170%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0049%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

12,911.80 Price
+0.580% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch