CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch CareMax, Inc. - CMAX CFD

3.59
11.11%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.05
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024874 %
Charges from borrowed part ($-0.99)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024874%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002651 %
Charges from borrowed part ($0.11)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 4.05
Mở* 3.89
Thay đổi trong 1 năm* 8.06%
Vùng giá trong ngày* 3.6 - 3.98
Vùng giá trong 52 tuần 2.41-8.47
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 773.98K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 14.39M
Giá trị vốn hóa thị trường 273.88M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 111.33M
Doanh thu 631.13M
EPS -0.45
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta -100.00K
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 8, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 29, 2022 3.59 -0.39 -9.80% 3.98 3.99 3.59
Jun 28, 2022 4.05 -0.28 -6.47% 4.33 4.48 4.03
Jun 27, 2022 4.32 -0.51 -10.56% 4.83 4.88 4.31
Jun 24, 2022 4.82 0.16 3.43% 4.66 5.20 4.55
Jun 23, 2022 4.77 -0.26 -5.17% 5.03 5.27 4.65
Jun 22, 2022 5.14 0.16 3.21% 4.98 5.35 4.98
Jun 21, 2022 5.13 0.11 2.19% 5.02 5.56 5.02
Jun 17, 2022 5.08 0.42 9.01% 4.66 5.16 4.66
Jun 16, 2022 4.60 0.24 5.50% 4.36 4.64 4.35
Jun 15, 2022 4.65 0.21 4.73% 4.44 4.81 4.39
Jun 14, 2022 4.38 0.04 0.92% 4.34 4.50 4.06
Jun 13, 2022 4.30 -0.19 -4.23% 4.49 4.57 4.27
Jun 10, 2022 4.80 0.19 4.12% 4.61 4.95 4.61
Jun 9, 2022 4.94 -0.37 -6.97% 5.31 5.42 4.79
Jun 8, 2022 5.55 0.56 11.22% 4.99 5.62 4.99
Jun 7, 2022 5.14 -0.28 -5.17% 5.42 5.48 4.54
Jun 6, 2022 5.52 -0.07 -1.25% 5.59 5.71 5.26
Jun 3, 2022 5.54 -0.52 -8.58% 6.06 6.06 5.50
Jun 2, 2022 6.15 0.81 15.17% 5.34 6.27 5.24
Jun 1, 2022 5.38 0.58 12.08% 4.80 5.46 4.80

CareMax, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019
Tổng doanh thu 631.132 295.762 0 0
Thu nhập hoạt động -42.042 -21.399 -4.01165 0
Điều chỉnh pha loãng 0
Thu nhập ròng pha loãng -37.796 -6.675 -21.5107 0
Tổng chi phí hoạt động 673.174 317.161 4.01165
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 87.585 45.534 4.01165
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -15.841 16.265 -17.4991
Thu nhập ròng trước thuế -57.337 -6.517 -21.5107
Thu nhập ròng sau thuế -37.795 -6.676 -21.5107
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -37.795 -6.676 -21.5107
Thu nhập ròng -37.795 -6.676 -21.5107
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -37.796 -6.675 -21.5107
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -37.796 -6.675 -21.5107
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 90.7993 52.621 17.8432
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.41626 -0.12685 -1.20554
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.3229 -0.19914 -1.20554
Doanh thu 631.132 295.762
Chi phí tổng doanh thu 550.83 264.313
Lợi nhuận gộp 80.302 31.449
Depreciation / Amortization 21.719 13.216
Chi phí bất thường (thu nhập) 13.042 -5.902
Gain (Loss) on Sale of Assets 0 -0.05
Khác, giá trị ròng 0.546 -1.333
Total Adjustments to Net Income -0.001 0.001
Other Operating Expenses, Total -0.002
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 164.263 157.67 172.279 136.92 118.306
Doanh thu 164.263 157.67 172.279 136.92 118.306
Chi phí tổng doanh thu 142.801 137.113 150.712 120.205 102.468
Lợi nhuận gộp 21.462 20.557 21.567 16.715 15.838
Tổng chi phí hoạt động 174.203 166.222 184.939 147.811 127.988
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 20.902 24.042 20.362 22.279 18.93
Depreciation / Amortization 7.18 4.573 4.903 5.062 6.089
Chi phí bất thường (thu nhập) 3.321 0.494 8.961 0.266 0.501
Thu nhập hoạt động -9.94 -8.552 -12.66 -10.891 -9.682
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.665 -13.407 3.495 -5.264 6.83
Thu nhập ròng trước thuế -9.639 -21.872 -9.21 -16.617 -3.397
Thu nhập ròng sau thuế 10.435 -22.053 -9.381 -16.798 -3.556
Lợi ích thiểu số
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 10.435 -22.053 -9.381 -16.798 -3.556
Thu nhập ròng 10.435 -22.053 -9.381 -16.798 -3.556
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 10.434 -22.053 -9.381 -16.797 -3.555
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 10.434 -22.053 -9.381 -16.797 -3.555
Thu nhập ròng pha loãng 10.434 -22.053 -9.381 -16.797 -3.555
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 100.887 87.4086 87.4229 87.368 87.942
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.10342 -0.2523 -0.10731 -0.19226 -0.04042
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.12482 -0.24862 -0.04068 -0.19028 -0.03635
Total Adjustments to Net Income -0.001 0.001 0.001
Khác, giá trị ròng 0.966 0.087 -0.045 -0.462 -0.495
Gain (Loss) on Sale of Assets 0 -0.05
Other Operating Expenses, Total -0.001 0.001 -0.001
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019
Tổng tài sản hiện tại 108.044 1.10688
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 47.917 0.90871
Cash 47.917 0.90871
Prepaid Expenses 17.04 0.19817
Total Assets 653.092 144.943
Long Term Investments 143.837
Total Current Liabilities 21.959 3.75607
Accounts Payable 3.11 0.45816
Accrued Expenses 8.69 3.168
Notes Payable/Short Term Debt 0 0
Other Current Liabilities, Total 3.884 0.12991
Total Liabilities 147.722 32.9635
Total Long Term Debt 110.96 0
Other Liabilities, Total 14.803 29.2074
Total Equity 505.37 111.98
Common Stock 0.009 106.981
Additional Paid-In Capital 505.327 26.51
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 0.033 -21.5107
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 653.092 144.943
Total Common Shares Outstanding 87.368 17.9688
Tổng các khoản phải thu, ròng 41.998
Accounts Receivable - Trade, Net 41.998
Total Inventory 0.55
Other Current Assets, Total 0.539
Property/Plant/Equipment, Total - Net 15.993
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 21.902
Accumulated Depreciation, Total -5.909
Goodwill, Net 464.566
Intangibles, Net 59.811
Other Long Term Assets, Total 4.678
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 6.275
Long Term Debt 110.96
Other Equity, Total 0.001
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 107.723 108.044 132.863 207.994 0.59965
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 32.74 47.917 80.451 170.08 0.39002
Cash 32.74 47.917 80.451 170.08 0.39002
Prepaid Expenses 20.045 17.04 17.926 3.449 0.20963
Total Assets 649.085 653.092 665.701 633.07 144.456
Long Term Investments 143.856
Total Current Liabilities 28.137 21.959 23.304 62.406 4.86101
Accounts Payable 5.165 3.11 5.677 2.546 0.45665
Accrued Expenses 12.365 8.69 8.346 10.953 4.355
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 4.335 3.884 3.002 42.235 0.04937
Total Liabilities 156.895 147.722 159.336 242.889 23.1743
Total Long Term Debt 109.66 110.96 112.89 114.222 0
Other Liabilities, Total 19.098 14.803 23.142 66.261 18.3133
Total Equity 492.19 505.37 506.365 390.181 121.282
Common Stock 0.009 0.009 0.009 0.008 116.282
Additional Paid-In Capital 508.945 505.327 502.751 372.088 17.2085
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -16.763 0.033 3.605 18.085 -12.2091
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 649.085 653.092 665.701 633.07 144.456
Total Common Shares Outstanding 87.368 87.368 87.074 80.6325 17.9688
Tổng các khoản phải thu, ròng 53.581 41.998 33.624 32.031
Accounts Receivable - Trade, Net 53.581 41.998 33.624 32.031
Total Inventory 0.702 0.55 0.398 0.19
Other Current Assets, Total 0.655 0.539 0.464 2.244
Property/Plant/Equipment, Total - Net 16.895 15.993 16.163 12.728
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 23.856 21.902 20.916 16.473
Accumulated Depreciation, Total -6.961 -5.909 -4.753 -3.745
Goodwill, Net 464.264 464.566 451.908 358.798
Intangibles, Net 55.604 59.811 61.575 50.357
Other Long Term Assets, Total 4.599 4.678 3.192 3.193
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 6.272 6.275 6.279 6.672
Long Term Debt 109.66 110.96 112.89 114.222
Other Equity, Total -0.001 0.001
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019
Tiền từ hoạt động kinh doanh -68.216 -23.856 -0.45565
Khoản mục phi tiền mặt -41.836 -32.318 -4.01165
Thay đổi vốn lưu động -48.099 -4.753 3.55601
Tiền từ hoạt động đầu tư -62.502 -316.579 -143.75
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -55.052 -309.707 -143.75
Tiền từ các hoạt động tài chính 124.428 383.418 145.114
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -12.712 -128.384 1.33936
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 415 143.775
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 137.14 96.802 0
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -6.29 42.983 0.90871
Tiền từ hoạt động kinh doanh 21.719 2.813
Amortization 10.402
Chi phí vốn -7.45 -6.872
Lãi suất đã trả 12.797
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Cash From Operating Activities -68.216 -39.811 -27.398 -12.139 -23.856
Cash From Operating Activities 21.719 14.538 9.965 5.062 2.813
Non-Cash Items -41.836 -27.207 -17.744 -11.594 -32.318
Changes in Working Capital -48.099 -27.142 -19.619 -5.607 -4.753
Cash From Investing Activities -62.502 -4.969 -2.893 -1.467 -316.579
Capital Expenditures -7.45 -4.862 -2.893 -1.467 -6.872
Cash From Financing Activities 124.428 50.179 50.505 -1.57 383.418
Issuance (Retirement) of Debt, Net 137.14 62.074 62.119 -1.57 96.802
Net Change in Cash -6.29 5.399 20.214 -15.176 42.983
Amortization 10.402
Other Investing Cash Flow Items, Total -55.052 -0.107 -309.707
Financing Cash Flow Items -12.712 -11.895 -11.614 -128.384
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 415
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
de la Torre (Ralph) Individual Investor 16.2273 18066223 18066223 2022-11-10
Deerfield Management Company, L.P. Hedge Fund 14.2466 15861090 0 2023-03-09 MED
Eminence Capital, LP Hedge Fund 9.3973 10462311 2887031 2022-12-31 MED
De Solo (Carlos A.) Individual Investor 5.7751 6429526 14300 2022-11-11 LOW
IMC Holdings, L.P. Corporation 4.7521 5290687 0 2022-10-03 LOW
Athyrium Capital Management, LP Investment Advisor/Hedge Fund 4.0125 4467219 0 2022-12-31 LOW
Maverick Capital, Ltd. Hedge Fund 3.8773 4316684 0 2022-12-31 MED
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.7085 4128740 944931 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 3.3509 3730648 -78049 2022-12-31 LOW
Perceptive Advisors LLC Private Equity 2.8107 3129195 -265744 2022-12-31 MED
de Solo (Alberto) Individual Investor 2.6111 2907029 6300 2022-11-11 LOW
Morgan Stanley & Co. LLC Research Firm 1.8726 2084807 1673092 2022-12-31 MED
Millennium Management LLC Hedge Fund 1.7629 1962710 -1070819 2022-12-31 HIGH
ClearBridge Investments, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.4566 1621668 -2259 2022-12-31 LOW
JPMorgan Asset Management U.K. Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.4114 1571345 0 2022-12-31 LOW
Alua Capital Management LP Hedge Fund 1.2411 1381767 0 2022-12-31 MED
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0805 1202939 31451 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.0148 1129854 18051 2022-12-31 LOW
Triatomic Management LP Investment Advisor/Hedge Fund 0.8905 991381 86410 2022-12-31 HIGH
Coronation Fund Managers Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.7468 831474 831474 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Healthcare Facilities & Services (NEC)

1000 Nw 57 Court, Suite 400
MIAMI
FLORIDA 33126
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

75.76 Price
+1.830% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0156%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0063%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

13,186.80 Price
+1.680% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Natural Gas

2.20 Price
+3.540% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.4092%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.3873%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.005

Gold

1,969.66 Price
-0.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch