CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Cardlytics - CDLX CFD

5.31
3.11%
0.07
Thấp: 5.12
Cao: 5.32
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Friday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.07
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Cardlytics Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘D’ score indicates poor relative ESG performance and insufficient degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 5.15
Mở* 5.25
Thay đổi trong 1 năm* -79.76%
Vùng giá trong ngày* 5.12 - 5.32
Vùng giá trong 52 tuần 2.57-29.89
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 575.63K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 51.03M
Giá trị vốn hóa thị trường 188.19M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 33.91M
Doanh thu 294.95M
EPS -14.55
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.73
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 31, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 31, 2023 5.15 -0.33 -6.02% 5.48 5.60 5.13
May 30, 2023 5.51 -0.28 -4.84% 5.79 5.96 5.42
May 26, 2023 5.72 0.48 9.16% 5.24 5.74 5.14
May 25, 2023 5.29 -0.34 -6.04% 5.63 5.63 5.25
May 24, 2023 5.61 0.07 1.26% 5.54 5.76 5.39
May 23, 2023 5.75 0.08 1.41% 5.67 6.30 5.67
May 22, 2023 5.66 0.62 12.30% 5.04 5.74 5.01
May 19, 2023 5.03 -0.30 -5.63% 5.33 5.49 4.92
May 18, 2023 5.39 0.05 0.94% 5.34 5.75 5.23
May 17, 2023 5.43 0.35 6.89% 5.08 5.59 5.08
May 16, 2023 5.27 -0.26 -4.70% 5.53 5.54 5.13
May 15, 2023 5.70 0.08 1.42% 5.62 5.80 5.46
May 12, 2023 5.60 -0.28 -4.76% 5.88 6.05 5.49
May 11, 2023 5.93 -0.16 -2.63% 6.09 6.46 5.93
May 10, 2023 6.18 0.31 5.28% 5.87 6.36 5.85
May 9, 2023 5.72 -0.03 -0.52% 5.75 5.85 5.44
May 8, 2023 5.79 -0.19 -3.18% 5.98 6.13 5.39
May 5, 2023 6.00 -0.57 -8.68% 6.57 6.57 5.53
May 4, 2023 8.28 0.29 3.63% 7.99 8.29 7.72
May 3, 2023 8.15 -0.19 -2.28% 8.34 8.58 8.12

Cardlytics Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Monday, July 31, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Cardlytics Inc Earnings Release
Q2 2023 Cardlytics Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Monday, October 30, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Cardlytics Inc Earnings Release
Q3 2023 Cardlytics Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 298.542 267.116 186.892 210.43 150.684
Doanh thu 298.542 267.116 186.892 210.43 150.684
Chi phí tổng doanh thu 151.592 137.404 105.393 115.211 83.753
Lợi nhuận gộp 146.95 129.712 81.499 95.219 66.931
Tổng chi phí hoạt động 756.32 389.715 240.815 227.806 192.525
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 182.894 154.221 104.949 93.441 86.738
Nghiên cứu & phát triển 51.935 37.804 17.432 11.699 16.21
Depreciation / Amortization 37.544 29.871 6.826 4.535 3.282
Chi phí bất thường (thu nhập) 456.614 26.172 2.3 0.051 0.924
Other Operating Expenses, Total -124.259 4.243 3.915 2.869 1.618
Thu nhập hoạt động -457.778 -122.599 -53.923 -17.376 -41.841
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -8.932 -13.83 -1.499 0.233 -11.196
Khác, giá trị ròng -0.001 -0.005
Thu nhập ròng trước thuế -466.71 -136.429 -55.422 -17.144 -53.042
Thu nhập ròng sau thuế -465.264 -128.565 -55.422 -17.144 -53.042
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -465.264 -128.565 -55.422 -17.144 -53.042
Thu nhập ròng -465.264 -128.565 -55.422 -17.144 -53.042
Total Adjustments to Net Income 0 0 -0.157
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -465.264 -128.565 -55.422 -17.144 -53.199
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -465.264 -128.565 -55.422 -17.144 -53.199
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng -465.264 -128.565 -55.422 -17.144 -53.199
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 33.419 32.202 27.213 23.746 19.06
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -13.9221 -3.99245 -2.0366 -0.72197 -2.79113
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -5.04099 -3.46417 -1.95208 -0.71983 -2.74265
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 64.331 82.503 72.706 75.405 67.928
Doanh thu 64.331 82.503 72.706 75.405 67.928
Chi phí tổng doanh thu 33.384 38.596 37.563 40.28 34.271
Lợi nhuận gộp 30.947 43.907 35.143 35.125 33.657
Tổng chi phí hoạt động 52.104 465.138 61.186 197.724 32.272
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 33.442 39.773 47.386 51.129 44.606
Nghiên cứu & phát triển 11.564 12.301 13.762 13.581 12.291
Depreciation / Amortization 6.575 6.849 10.468 10.356 9.871
Chi phí bất thường (thu nhập) 1.723 377.734 -1.867 85.346 -4.599
Thu nhập hoạt động 12.227 -382.635 11.52 -122.319 35.656
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 1.381 4.356 -5.253 -5.417 -2.618
Thu nhập ròng trước thuế 13.608 -378.279 6.267 -127.736 33.038
Thu nhập ròng sau thuế 13.608 -378.279 6.267 -126.29 33.038
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 13.608 -378.279 6.267 -126.29 33.038
Thu nhập ròng 13.608 -378.279 6.267 -126.29 33.038
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 13.608 -378.279 6.267 -126.29 33.038
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 13.608 -378.279 6.267 -126.29 33.038
Thu nhập ròng pha loãng 13.608 -378.279 6.267 -126.29 33.038
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 36.727 33.311 33.269 33.635 37.185
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.37052 -11.356 0.18837 -3.75472 0.88848
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.41743 -0.01636 0.13226 -2.1054 0.7648
Other Operating Expenses, Total -34.584 -10.115 -46.126 -2.968 -64.168
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 250.042 358.725 385.591 195.73 124.368
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 121.905 233.467 293.239 104.458 39.623
Tiền mặt và các khoản tương đương 121.905 233.467 293.239 104.458 39.623
Tổng các khoản phải thu, ròng 120.079 117.182 86.555 85.36 60.542
Accounts Receivable - Trade, Net 115.609 111.085 81.249 81.452 58.125
Prepaid Expenses 7.978 7.981 5.687 5.783 3.956
Other Current Assets, Total 0.08 0.095 0.11 0.129 20.247
Total Assets 691.236 1263.8 422.537 224.313 153.763
Property/Plant/Equipment, Total - Net 12.487 21.469 24.629 14.29 10.23
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 42.008 47.994 46.424 31.978 23.882
Accumulated Depreciation, Total -29.521 -26.525 -21.795 -17.688 -13.652
Intangibles, Net 73.4 138.681 6.746 4.204 1.995
Other Long Term Assets, Total 2.586 2.406 5.571 10.089 17.17
Total Current Liabilities 248.944 327.35 81.274 78.401 51.922
Accounts Payable 3.765 4.619 1.363 1.229 2.099
Accrued Expenses 36.693 37.748 17.802 14.204 10.324
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.038 0.036 0.013 0.024 0.021
Other Current Liabilities, Total 208.448 284.947 62.096 62.944 39.478
Total Liabilities 479.631 573.097 265.345 81.046 101.788
Total Long Term Debt 226.05 184.448 174.011 0.013 46.693
Long Term Debt 226.047 184.398 174.011 0 46.693
Capital Lease Obligations 0.003 0.05 0 0.013
Deferred Income Tax 0 2.632 3.173
Total Equity 211.605 690.7 157.192 143.267 51.975
Redeemable Preferred Stock 0
Common Stock 0.009 0.009 0.008 0.008 0.007
Additional Paid-In Capital 1182.57 1212.82 551.429 480.578 371.463
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -976.57 -522.618 -394.053 -338.631 -321.487
Other Equity, Total 5.598 0.486 -0.192 1.312 1.992
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 691.236 1263.8 422.537 224.313 153.763
Total Common Shares Outstanding 33.477 33.534 27.861 26.547 22.466
Total Preferred Shares Outstanding
Other Liabilities, Total 4.637 61.299 10.06
Goodwill, Net 352.721 742.516
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 246.387 250.042 249.128 263.938 319.44
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 139.194 121.905 138.514 157.038 208.293
Tiền mặt và các khoản tương đương 139.194 121.905 138.514 157.038 208.293
Tổng các khoản phải thu, ròng 98.85 120.079 101.843 97.161 102.246
Accounts Receivable - Trade, Net 93.707 115.609 97.168 92.206 96.529
Prepaid Expenses 8.261 7.978 8.697 9.658 8.809
Other Current Assets, Total 0.082 0.08 0.074 0.081 0.092
Total Assets 684.596 691.236 1066.31 1089.51 1231.18
Property/Plant/Equipment, Total - Net 12.05 12.487 16.379 18.923 19.158
Goodwill, Net 352.721 352.721 665.813 665.813 747.578
Intangibles, Net 70.817 73.4 132.255 137.727 142.365
Other Long Term Assets, Total 2.621 2.586 2.737 3.106 2.638
Total Current Liabilities 190.843 248.944 254.911 293.528 246.785
Accounts Payable 2.073 3.765 4.768 2.81 3.839
Accrued Expenses 34.16 36.693 39.547 36.651 28.754
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.038 0.037 0.037 0.036
Other Current Liabilities, Total 154.61 208.448 210.559 254.03 214.156
Total Liabilities 452.276 479.631 485.803 525.35 519.509
Total Long Term Debt 256.407 226.05 225.699 225.342 224.984
Long Term Debt 256.407 226.047 225.678 225.314 224.948
Other Liabilities, Total 5.026 4.637 5.193 6.48 47.74
Total Equity 232.32 211.605 580.509 564.157 711.67
Common Stock 0.009 0.009 0.009 0.009 0.009
Additional Paid-In Capital 1190.95 1182.57 1169.21 1163.13 1188.08
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -962.962 -976.57 -598.291 -604.558 -478.268
Other Equity, Total 4.324 5.598 9.578 5.58 1.853
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 684.596 691.236 1066.31 1089.51 1231.18
Total Common Shares Outstanding 33.671 33.477 33.043 32.883 33.79
Capital Lease Obligations 0.003 0.021 0.028 0.036
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -465.264 -128.565 -55.422 -17.144 -53.042
Tiền từ hoạt động kinh doanh -53.904 -38.523 -7.598 11.457 -18.995
Tiền từ hoạt động kinh doanh 37.544 29.871 7.826 4.535 3.282
Khoản mục phi tiền mặt 385.133 66.868 43.751 19.446 34.194
Cash Taxes Paid 0
Lãi suất đã trả 2.381 2.328 0.063 1.266 9.7
Thay đổi vốn lưu động -11.317 -6.697 -3.753 4.62 -3.429
Tiền từ hoạt động đầu tư -15.76 -506.695 -10.117 -11.02 -7.342
Chi phí vốn -13.486 -12.564 -10.117 -11.02 -7.342
Tiền từ các hoạt động tài chính -39.987 485.998 206.43 44.179 65.191
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -0.331 -0.39 -26.832 -0.339 -1.997
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -39.621 486.388 10.185 91.216 72.334
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -0.035 0 223.077 -46.698 -5.146
Ảnh hưởng của ngoại hối -1.926 -0.567 0.047 0.101 -0.246
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -111.577 -59.787 188.762 44.717 38.608
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -2.274 -494.131
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 13.608 -465.264 -86.985 -93.252 33.038
Cash From Operating Activities -10.064 -53.904 -40.803 -26.369 -19.691
Cash From Operating Activities 6.575 37.544 30.695 20.227 9.871
Non-Cash Items -26.125 385.133 16.648 50.969 -47.627
Cash Interest Paid 1.268 2.381 2.358 1.188 1.169
Changes in Working Capital -4.122 -11.317 -1.161 -4.313 -14.973
Cash From Investing Activities -2.802 -15.76 -12.607 -9.303 -5.034
Capital Expenditures -2.802 -13.486 -10.333 -7.029 -2.76
Other Investing Cash Flow Items, Total 0 -2.274 -2.274 -2.274 -2.274
Cash From Financing Activities 29.981 -39.987 -39.808 -39.802 0.182
Financing Cash Flow Items -0.015 -0.331 -0.181 -0.174 0
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 -39.621 -39.603 -39.607 0.195
Issuance (Retirement) of Debt, Net 29.996 -0.035 -0.024 -0.021 -0.013
Foreign Exchange Effects 0.176 -1.926 -1.756 -0.969 -0.634
Net Change in Cash 17.291 -111.577 -94.974 -76.443 -25.177
Cash Taxes Paid
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
CAS Investment Partners, LLC Hedge Fund 15.9729 5416116 0 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 6.264 2124009 -55793 2023-03-31 LOW
683 Capital Management LLC Hedge Fund 5.3822 1825000 75000 2023-03-31 MED
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 5.2451 1778502 -608529 2023-03-31 LOW
General Equity Holdings LP Investment Advisor 4.4502 1508988 628907 2023-03-31
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 4.2082 1426941 -9279 2023-03-31 LOW
Two Sigma Investments, LP Hedge Fund 3.6349 1232517 -58524 2023-03-31 HIGH
KPS Global Asset Management UK Ltd. Investment Advisor 3.5945 1218830 0 2023-03-31
D. E. Shaw & Co., L.P. Hedge Fund 3.3155 1124228 -151255 2023-03-31 LOW
Marshall Wace LLP Investment Advisor/Hedge Fund 2.9147 988332 769287 2023-03-31 HIGH
Worldly Partners Management, LLC Hedge Fund 2.8851 978289 0 2023-03-31
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.8837 638730 14066 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.7652 598555 -66610 2023-03-31 LOW
Brightlight Capital Management LP Hedge Fund 1.3412 454769 0 2023-03-31
Jacobs Levy Equity Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.2646 428819 2884 2023-03-31 MED
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.1931 404571 161382 2022-12-31 LOW
Grimes Scott D Individual Investor 1.0541 357432 -9502 2022-11-08
Assenagon Asset Management S.A. Investment Advisor 1.0406 352842 352842 2023-03-31 HIGH
PB Investment Partners, L.P. Hedge Fund 1.0117 343061 0 2023-03-31 LOW
Laube (Lynne Marie) Individual Investor 1.0106 342677 -2476 2023-03-01 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Marketing Consulting Services

675 Ponce de Leon Ave NE
ATLANTA
GEORGIA 30308-1884
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,976.27 Price
+0.680% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0183%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0101%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

14,447.50 Price
+1.400% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

70.14 Price
+3.670% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0204%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0016%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

26,566.30 Price
-1.900% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch