CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Capstone Green Energy Corporation - CGRN CFD

1.2713
1.54%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.1374
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024874 %
Charges from borrowed part ($-0.99)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024874%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002651 %
Charges from borrowed part ($0.11)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 1.252
Mở* 1.2509
Thay đổi trong 1 năm* -67.59%
Vùng giá trong ngày* 1.2413 - 1.3002
Vùng giá trong 52 tuần 1.29-4.40
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 87.43K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 1.64M
Giá trị vốn hóa thị trường 24.95M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 18.35M
Doanh thu 74.79M
EPS -1.17
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 2.16
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 11, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 30, 2023 1.2520 -0.0087 -0.69% 1.2607 1.2807 1.2324
Mar 29, 2023 1.3000 0.0583 4.70% 1.2417 1.3191 1.2417
Mar 28, 2023 1.2428 -0.0089 -0.71% 1.2517 1.2707 1.2424
Mar 27, 2023 1.2426 -0.0465 -3.61% 1.2891 1.3098 1.2426
Mar 24, 2023 1.2996 -0.0662 -4.85% 1.3658 1.3672 1.2989
Mar 23, 2023 1.3665 0.0204 1.52% 1.3461 1.4532 1.3461
Mar 22, 2023 1.3476 0.0572 4.43% 1.2904 1.3480 1.2796
Mar 21, 2023 1.2907 -0.0749 -5.48% 1.3656 1.3954 1.2609
Mar 20, 2023 1.3383 -0.1325 -9.01% 1.4708 1.5010 1.3376
Mar 17, 2023 1.4719 -0.0374 -2.48% 1.5093 1.5199 1.4521
Mar 16, 2023 1.4910 0.0102 0.69% 1.4808 1.5202 1.4799
Mar 15, 2023 1.4913 0.0103 0.70% 1.4810 1.5102 1.4708
Mar 14, 2023 1.5102 -0.0184 -1.20% 1.5286 1.5769 1.5002
Mar 13, 2023 1.5195 -0.0087 -0.57% 1.5282 1.5960 1.4804
Mar 10, 2023 1.5293 -0.0574 -3.62% 1.5867 1.5871 1.5284
Mar 9, 2023 1.6149 -0.0576 -3.44% 1.6725 1.7019 1.5567
Mar 8, 2023 1.6825 -0.0372 -2.16% 1.7197 1.7784 1.6434
Mar 7, 2023 1.7784 0.0768 4.51% 1.7016 1.7784 1.7016
Mar 6, 2023 1.6732 0.0000 0.00% 1.6732 1.6732 1.6536
Mar 3, 2023 1.6249 0.0774 5.00% 1.5475 1.6445 1.5469

Capstone Green Energy Corporation Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 69.645 67.636 68.926 83.412 82.837
Doanh thu 69.645 67.636 68.926 83.412 82.837
Chi phí tổng doanh thu 61.107 60.781 59.895 73.96 67.856
Lợi nhuận gộp 8.538 6.855 9.031 9.452 14.981
Tổng chi phí hoạt động 85.496 85.871 85.755 98.518 91.505
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 22.98 18.391 22.211 20.958 19.609
Nghiên cứu & phát triển 3.359 2.417 3.649 3.6 4.04
Thu nhập hoạt động -15.851 -18.235 -16.829 -15.106 -8.668
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -4.983 -5.126 -5.19 -1.502 -0.597
Khác, giá trị ròng 0.642 4.993 0.133 -0.043 -0.743
Thu nhập ròng trước thuế -20.192 -18.368 -21.886 -16.651 -10.008
Thu nhập ròng sau thuế -20.211 -18.387 -21.898 -16.659 -10.026
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -20.211 -18.387 -21.898 -16.659 -10.026
Thu nhập ròng -20.211 -18.387 -21.898 -16.659 -10.026
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -20.211 -18.402 -21.985 -16.659 -10.026
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -20.211 -18.402 -21.985 -16.659 -10.026
Thu nhập ròng pha loãng -20.211 -18.402 -21.985 -16.659 -10.026
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 14.727 11.28 8.15 6.6994 5.1339
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -1.37238 -1.63138 -2.69755 -2.48664 -1.9529
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -1.45844 -1.38464 -2.69755 -2.48664 -1.9529
Tổng khoản mục bất thường 0
Total Adjustments to Net Income 0 -0.015 -0.087
Chi phí bất thường (thu nhập) -1.95 4.282
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 15.758 20.609 17.196 16.082 17.862
Doanh thu 15.758 20.609 17.196 16.082 17.862
Chi phí tổng doanh thu 14.795 18.392 14.486 13.434 20.414
Lợi nhuận gộp 0.963 2.217 2.71 2.648 -2.552
Tổng chi phí hoạt động 21.442 24.452 21.911 17.691 26.285
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 5.925 5.293 7.238 5.324 5.157
Nghiên cứu & phát triển 0.722 0.767 0.987 0.883 0.714
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0 -0.8 -1.95 0
Thu nhập hoạt động -5.684 -3.843 -4.715 -1.609 -8.423
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1.199 -1.282 -1.272 -1.23 -1.314
Khác, giá trị ròng 0.003 -0.021 -0.005 0.665 4.989
Thu nhập ròng trước thuế -6.88 -5.146 -5.992 -2.174 -4.748
Thu nhập ròng sau thuế -6.889 -5.146 -5.994 -2.182 -4.757
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -6.889 -5.146 -5.994 -2.182 -4.757
Thu nhập ròng -6.889 -5.146 -5.994 -2.182 -4.757
Total Adjustments to Net Income 0 0 0 0
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -6.889 -5.146 -5.994 -2.182 -4.757
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -6.889 -5.146 -5.994 -2.182 -4.757
Thu nhập ròng pha loãng -6.889 -5.146 -5.994 -2.182 -4.757
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 15.264 15.236 15.167 13.226 12.315
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.45132 -0.33775 -0.3952 -0.16498 -0.38628
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.45132 -0.33775 -0.42949 -0.26081 -0.38628
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 86.908 56.755 70.11 53.812 54.319
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 49.533 15.068 29.727 14.408 14.191
Tiền mặt và các khoản tương đương 49.533 15.068 29.727 14.408 14.191
Tổng các khoản phải thu, ròng 20.593 16.24 16.222 15.968 17.003
Accounts Receivable - Trade, Net 20.593 16.24 16.222 15.968 17.003
Total Inventory 11.829 21.46 20.343 15.633 14.538
Prepaid Expenses 4.953 3.987 3.818 2.803 3.073
Other Current Assets, Total 0 5 5.514
Total Assets 106.022 73.955 79.963 58.373 58.271
Property/Plant/Equipment, Total - Net 14.371 12.867 5.291 2.859 2.115
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 39.903 37.177 32.129 29.334 30.393
Accumulated Depreciation, Total -25.532 -24.31 -26.838 -26.475 -28.278
Intangibles, Net 0 0.187 0.411 0.651
Other Long Term Assets, Total 4.743 4.333 4.375 1.291 1.186
Total Current Liabilities 34.456 26.953 28.087 32.088 37.189
Payable/Accrued 19.767 15 16.638 13.503 14.719
Accrued Expenses 8.224 4.021 4.251 3.27 5.585
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 8.527 11.533
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.091 0.034 0.031 0.192 0.302
Other Current Liabilities, Total 6.374 7.898 7.167 6.596 5.05
Total Liabilities 92.848 60.934 56.809 32.614 37.373
Total Long Term Debt 53.171 28.096 27.311 0.13 0.026
Long Term Debt 53.171 28.096 27.311 0.13 0.026
Other Liabilities, Total 5.221 5.885 1.411 0.396 0.158
Total Equity 13.174 13.021 23.154 25.759 20.898
Common Stock 0.013 0.01 0.072 0.057 0.039
Additional Paid-In Capital 934.381 915.755 903.738 889.585 874.697
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -919.271 -900.869 -878.884 -862.225 -852.199
Treasury Stock - Common -1.949 -1.875 -1.772 -1.658 -1.639
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 106.022 73.955 79.963 58.373 58.271
Total Common Shares Outstanding 12.8242 10.2288 7.17092 5.69167 3.88036
Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021 Dec 2020
Tổng tài sản hiện tại 80.557 85.96 93.742 86.908 66.025
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 31.267 38.267 49.216 49.533 31.97
Tiền mặt và các khoản tương đương 31.267 38.267 49.216 49.533 31.97
Tổng các khoản phải thu, ròng 26.842 25.36 23.871 20.593 19.079
Accounts Receivable - Trade, Net 26.842 25.36 23.871 20.593 19.079
Total Inventory 17.29 18.023 14.937 11.829 11.224
Prepaid Expenses 5.158 4.31 5.718 4.953 3.752
Total Assets 105.244 108.357 113.71 106.022 83.799
Property/Plant/Equipment, Total - Net 20.328 17.856 15.317 14.371 12.905
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 47.088 44.157 41.201 39.903 38.089
Accumulated Depreciation, Total -26.76 -26.301 -25.884 -25.532 -25.184
Other Long Term Assets, Total 4.359 4.541 4.651 4.743 4.869
Total Current Liabilities 35.428 33.794 34.962 34.456 23.202
Payable/Accrued 26.34 24.754 22.396 19.767 14.6
Accrued Expenses 3.69 3.695 5.976 8.224 3.457
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.167 0.38 0.59 0.091 0.032
Other Current Liabilities, Total 5.231 4.965 6 6.374 5.113
Total Liabilities 93.279 91.581 91.208 92.848 81.537
Total Long Term Debt 51.147 51.163 51.192 53.171 52.929
Long Term Debt 51.147 51.163 51.192 53.171 52.929
Other Liabilities, Total 6.704 6.624 5.054 5.221 5.406
Total Equity 11.965 16.776 22.502 13.174 2.262
Common Stock 0.015 0.015 0.015 0.013 0.011
Additional Paid-In Capital 946.621 946.278 945.918 934.381 918.683
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -932.593 -927.447 -921.453 -919.271 -914.514
Treasury Stock - Common -2.078 -2.07 -1.978 -1.949 -1.918
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 105.244 108.357 113.71 106.022 83.799
Total Common Shares Outstanding 15.2442 15.2282 15.1287 12.8242 11.0882
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm -18.387 -21.898 -16.659 -10.026 -25.244
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1.701 -19.698 -17.703 -8.641 -18.546
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1.452 1.616 1.261 1.17 1.577
Khoản mục phi tiền mặt 12.226 4.544 3.854 3.002 8.574
Cash Taxes Paid 0.014 0.017 0.006 0.03 0.024
Lãi suất đã trả 4.287 3.603 0.453 0.414 0.363
Thay đổi vốn lưu động 6.41 -3.96 -6.159 -2.787 -3.453
Tiền từ hoạt động đầu tư -3.209 -4.207 -3.36 -1.752 -0.204
Chi phí vốn -3.209 -4.207 -3.36 -1.752 -0.204
Tiền từ các hoạt động tài chính 35.973 9.246 31.382 10.096 21.749
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 15.831 9.859 10.984 13.559 20.172
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 20.142 -0.613 20.398 -3.463 1.577
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 34.465 -14.659 10.319 -0.297 2.999
Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021 Dec 2020
Net income/Starting Line -13.322 -8.176 -2.182 -18.387 -13.63
Cash From Operating Activities -22.993 -19.355 -10.141 1.701 -3.366
Cash From Operating Activities 1.337 0.844 0.386 1.452 1.072
Non-Cash Items 0.345 -0.416 -1.223 12.226 6.307
Cash Taxes Paid 0.017 0.017 0.015 0.014 0.014
Cash Interest Paid 3.818 2.567 1.324 4.287 3.038
Changes in Working Capital -11.353 -11.607 -7.122 6.41 2.885
Cash From Investing Activities -5.748 -2.623 -1.2 -3.209 -1.269
Capital Expenditures -5.748 -2.623 -1.2 -3.209 -1.269
Cash From Financing Activities 10.475 10.712 11.024 35.973 21.537
Issuance (Retirement) of Stock, Net 11.065 11.065 11.13 15.831 1.359
Issuance (Retirement) of Debt, Net -0.59 -0.353 -0.106 20.142 20.178
Net Change in Cash -18.266 -11.266 -0.317 34.465 16.902
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
AIGH Capital Management, LLC. Private Equity 3.6848 676080 0 2022-12-31 MED
Baird Investment Management Investment Advisor 3.0319 556287 38476 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.8403 521125 263 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 2.1085 386864 1404 2022-12-31 LOW
Walleye Capital LLC Hedge Fund 1.8345 336591 8942 2022-12-31 HIGH
Sargent Investment Group, LLC Investment Advisor 1.6236 297890 -23800 2022-12-31 LOW
Worth Venture Partners, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.2013 220420 -3500 2022-12-31 HIGH
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 1.1818 216841 -9500 2022-12-31 HIGH
Jamison (Darren R) Individual Investor 0.8776 161023 32025 2022-11-21 LOW
Millennium Management LLC Hedge Fund 0.6976 127989 84526 2022-12-31 HIGH
Juric (John J.) Individual Investor 0.6813 125000 125000 2023-03-06
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6329 116126 3144 2022-12-31 LOW
UBS Financial Services, Inc. Investment Advisor 0.475 87156 -4178 2022-12-31 LOW
Jorden (Yon Yoon) Individual Investor 0.4044 74197 19455 2022-08-24 LOW
Flexon (Robert C) Individual Investor 0.323 59269 19455 2022-08-24 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.3018 55369 0 2022-12-31 LOW
Powelson (Robert F.) Individual Investor 0.281 51560 19455 2022-08-24 LOW
Wilson (Denise M) Individual Investor 0.2667 48928 19455 2022-08-24 LOW
DeWeese (Paul) Individual Investor 0.2511 46066 10917 2021-08-27
Van Deursen (Holly A) Individual Investor 0.2175 39904 -4098 2021-08-27 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Turbine Manufacturing

16640 Stagg St
91406

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,971.65 Price
-0.430% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Natural Gas

2.25 Price
+5.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.4042%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.3823%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.006

US100

13,110.80 Price
+1.110% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

75.56 Price
+1.510% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0156%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0063%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch