CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Canon Inc. - 7751 CFD

2861.02
0.32%
19.36
Thấp: 2855.64
Cao: 2871.6
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 00:00

Mon - Fri: 00:00 - 02:30 03:30 - 06:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 19.36
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.010938 %
Charges from borrowed part ($-0.44)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.010938%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.011284 %
Charges from borrowed part ($-0.45)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.011284%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ JPY
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Japan
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 2870.1
Mở* 2870.6
Thay đổi trong 1 năm* -0.65%
Vùng giá trong ngày* 2855.64 - 2871.6
Vùng giá trong 52 tuần 2,754.50-3,516.00
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 3.56M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 65.03M
Giá trị vốn hóa thị trường 3,829.24B
Tỷ số P/E 11.98
Cổ phiếu đang lưu hành 1.02B
Doanh thu 4,031.41B
EPS 239.62
Tỷ suất cổ tức (%) 4.17973
Hệ số rủi ro beta 0.81
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 24, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 2861.02 -9.58 -0.33% 2870.60 2872.69 2852.74
Mar 23, 2023 2870.10 16.95 0.59% 2853.15 2873.19 2848.56
Mar 22, 2023 2876.58 10.07 0.35% 2866.51 2886.76 2859.73
Mar 20, 2023 2846.76 -22.54 -0.79% 2869.30 2872.69 2845.07
Mar 17, 2023 2876.58 7.88 0.27% 2868.70 2881.57 2851.15
Mar 16, 2023 2843.17 40.40 1.44% 2802.77 2853.74 2790.21
Mar 15, 2023 2875.09 23.84 0.84% 2851.25 2885.66 2851.25
Mar 14, 2023 2830.20 -18.55 -0.65% 2848.75 2855.64 2803.67
Mar 13, 2023 2916.08 8.68 0.30% 2907.40 2918.48 2891.44
Mar 10, 2023 2959.87 4.90 0.17% 2954.97 2989.89 2940.51
Mar 9, 2023 2936.33 -14.16 -0.48% 2950.49 2961.26 2932.04
Mar 8, 2023 2936.43 20.85 0.72% 2915.58 2941.32 2915.58
Mar 7, 2023 2918.48 7.39 0.25% 2911.09 2927.35 2898.42
Mar 6, 2023 2938.42 11.37 0.39% 2927.05 2954.78 2926.55
Mar 3, 2023 2926.25 16.65 0.57% 2909.60 2936.43 2901.42
Mar 2, 2023 2916.48 -22.94 -0.78% 2939.42 2939.42 2910.89
Mar 1, 2023 2944.91 29.53 1.01% 2915.38 2945.41 2914.88
Feb 28, 2023 2930.44 -30.32 -1.02% 2960.76 2962.36 2922.86
Feb 27, 2023 2966.35 -2.39 -0.08% 2968.74 2977.52 2956.96
Feb 24, 2023 2937.03 12.48 0.43% 2924.55 2951.79 2919.46

Canon Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 3513360 3160240 3593300 3951940 4080020
Doanh thu 3513360 3160240 3593300 3951940 4080020
Chi phí tổng doanh thu 1885560 1784380 1983270 2116380 2087320
Lợi nhuận gộp 1627790 1375870 1610030 1835550 1992690
Tổng chi phí hoạt động 3231440 3049700 3418880 3608980 3748540
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1058540 993009 1137110 1176760 1297250
Nghiên cứu & phát triển 287338 272312 298503 315842 330053
Thu nhập hoạt động 281918 110547 174420 342952 331479
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 24727 5526 8413 7221 6390
Khác, giá trị ròng -3939 14207 12660 12719 16015
Thu nhập ròng trước thuế 302706 130280 195493 362892 353884
Thu nhập ròng sau thuế 230840 95943 139347 266742 255860
Lợi ích thiểu số -16122 -12625 -14383 -13987 -13937
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 214718 83318 124964 252755 241923
Thu nhập ròng 214718 83318 124964 252755 241923
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 214718 83318 124964 252755 241923
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 214718 83318 124964 252755 241923
Thu nhập ròng pha loãng 214714 83315 124962 252755 241923
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1045.91 1050.03 1070.11 1079.8 1085.44
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 205.289 79.3452 116.774 234.075 222.88
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 100 80 160 160 150
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 205.289 79.3452 116.774 234.075 245.469
Chi phí bất thường (thu nhập) 33912
Điều chỉnh pha loãng -4 -3 -2
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 879350 955449 833324 881933 842651
Doanh thu 879350 955449 833324 881933 842651
Chi phí tổng doanh thu 484958 517598 445365 464310 458292
Lợi nhuận gộp 394392 437851 387959 417623 384359
Tổng chi phí hoạt động 803210 880092 774596 804664 772087
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 246915 286166 256531 269404 246435
Nghiên cứu & phát triển 71337 76328 72700 70950 67360
Thu nhập hoạt động 76140 75357 58728 77269 70564
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 14382 36638 -352 1281 13052
Khác, giá trị ròng -22825 -40436 20950 7223 -17568
Thu nhập ròng trước thuế 67697 71559 79326 85773 66048
Thu nhập ròng sau thuế 49793 63427 54325 64522 48566
Lợi ích thiểu số -3818 -3629 -5008 -3373 -4112
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 45975 59798 49317 61149 44454
Thu nhập ròng 45975 59798 49317 61149 44454
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 45975 59798 49317 61149 44454
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 45975 59798 49317 61149 44454
Điều chỉnh pha loãng -1 -2 -1 0 -1
Thu nhập ròng pha loãng 45974 59796 49316 61149 44453
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1045.92 1045.92 1045.92 1045.92 1045.88
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 43.9557 57.1708 47.1508 58.4641 42.503
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 55 0 45 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 43.9557 57.1708 47.1508 58.4641 42.503
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 1878340 1789140 1845960 2050180 2232650
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 404772 407755 414581 521601 723779
Tiền mặt và các khoản tương đương 401395 407684 412814 520645 721814
Đầu tư ngắn hạn 3377 71 1767 956 1965
Tổng các khoản phải thu, ròng 508516 535126 559836 612953 650872
Accounts Receivable - Trade, Net 508516 500204 526884 583075 613795
Total Inventory 650568 562807 584756 611281 570033
Prepaid Expenses 314489 283455 286792 304346 287965
Total Assets 4750890 4625610 4771920 4899460 5198290
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1137190 1145040 1204090 1090990 1126620
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 4000000 3915150 3931280 3762910 3764680
Accumulated Depreciation, Total -2862800 -2770110 -2727190 -2671920 -2638060
Goodwill, Net 953850 915564 898661 908511 936722
Intangibles, Net 301793 318497 347921 391021 420972
Long Term Investments 22025 19634 19988 21312 20496
Note Receivable - Long Term 16388 17276 17135 18230 35444
Other Long Term Assets, Total 441293 420459 438159 419218 425388
Total Current Liabilities 1060830 1326190 972003 1029650 1109480
Accounts Payable 338604 303809 305312 352489 380654
Accrued Expenses 354874 350023 368280 321137 330188
Notes Payable/Short Term Debt 43601 46461 40800 35887 33398
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1290 345774 1234 2640 5930
Other Current Liabilities, Total 322464 280122 256377 317501 359310
Total Liabilities 1877120 2050580 2086420 2071860 2327660
Total Long Term Debt 179750 4834 357340 361962 493238
Long Term Debt 179750 4834 357340 361962 493238
Minority Interest 224656 209010 198484 190311 225545
Other Liabilities, Total 411876 510550 558595 489936 499398
Total Equity 2873770 2575030 2685500 2827600 2870630
Common Stock 174762 174762 174762 174762 174762
Additional Paid-In Capital 403119 404620 405017 404389 401386
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 3606050 3478810 3522660 3576020 3496190
Treasury Stock - Common -1158370 -1158370 -1108500 -1058500 -1058480
Unrealized Gain (Loss) -894 100 -887 308 5304
Other Equity, Total -150900 -324889 -307555 -269379 -148532
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 4750890 4625610 4771920 4899460 5198290
Total Common Shares Outstanding 1045.77 1045.77 1063.83 1079.75 1079.76
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 2017680 1878340 1893220 1903220 1888870
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 436363 404772 482332 523662 483494
Tiền mặt và các khoản tương đương 432362 401395 482240 523565 483403
Đầu tư ngắn hạn 4001 3377 92 97 91
Tổng các khoản phải thu, ròng 526796 508516 454346 480782 508919
Accounts Receivable - Trade, Net 526796 508516 454346 480782 508919
Total Inventory 733211 650568 636304 589125 595906
Prepaid Expenses 321313 314489 320242 309651 300554
Total Assets 4944820 4750890 4752220 4747260 4734410
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1153480 1137190 1132590 1138380 1146870
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 4073450 4000000 3970080 3965280 3968970
Accumulated Depreciation, Total -2919970 -2862800 -2837490 -2826900 -2822100
Goodwill, Net 975290 953850 956943 928243 921317
Intangibles, Net 299718 301793 298841 306973 315029
Long Term Investments 59503 60967 63198 55097 53231
Note Receivable - Long Term 15658 16388 16245 16507 16530
Other Long Term Assets, Total 423487 402351 391172 398841 392561
Total Current Liabilities 1138910 1060830 1344850 1322230 1376330
Accounts Payable 351401 338604 327793 312137 317400
Accrued Expenses 362578 354874 363930 342437 360309
Notes Payable/Short Term Debt 143811 43601 45567 45322 64592
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1287 1290 300293 300375 345503
Other Current Liabilities, Total 279831 322464 307266 321959 288528
Total Liabilities 1972860 1877120 2012150 2001840 2064180
Total Long Term Debt 179647 179750 5924 5673 4759
Long Term Debt 179647 179750 5924 5673 4759
Minority Interest 226271 224656 219081 215922 212588
Other Liabilities, Total 428029 411876 442292 458011 470500
Total Equity 2971970 2873770 2740070 2745420 2670230
Common Stock 174762 174762 174762 174762 174762
Additional Paid-In Capital 404551 403119 404549 404549 404452
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 3593080 3606050 3544820 3542570 3481430
Treasury Stock - Common -1158370 -1158370 -1158360 -1158360 -1158370
Unrealized Gain (Loss) -2072 -894 -247 -562 -1408
Other Equity, Total -39982 -150900 -225458 -217535 -230631
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 4944820 4750890 4752220 4747260 4734410
Total Common Shares Outstanding 1045.77 1045.77 1045.77 1045.77 1045.77
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 230840 95943 139517 266742 255860
Tiền từ hoạt động kinh doanh 451028 333805 358461 365293 590557
Tiền từ hoạt động kinh doanh 221246 227825 237327 251554 261881
Deferred Taxes -9826 -15542 -6446 -11849 -17603
Khoản mục phi tiền mặt 7745 5320 6302 5726 23011
Cash Taxes Paid 71573 45471 77654 131616 71473
Lãi suất đã trả 599 1028 888 749 1026
Thay đổi vốn lưu động 1023 20259 -18239 -146880 67408
Tiền từ hoạt động đầu tư -207256 -155439 -228568 -195615 -165010
Chi phí vốn -177350 -164719 -215671 -191399 -189484
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -29906 9280 -12897 -4216 24474
Tiền từ các hoạt động tài chính -267366 -183449 -232590 -354830 -340464
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -3829 -3150 -7326 -43496 -8163
Total Cash Dividends Paid -88891 -126938 -171487 -178159 -162887
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -17 -50008 -50012 -21 -50034
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -174629 -3353 -3765 -133154 -119380
Ảnh hưởng của ngoại hối 17305 -47 -5134 -16017 6538
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -6289 -5130 -107831 -201169 91621
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 49793 230840 167413 113088 48566
Cash From Operating Activities 15424 451028 349971 272605 129246
Cash From Operating Activities 54350 221246 161372 106974 50885
Deferred Taxes -2553 -9826 2170 -3724 66
Non-Cash Items -12606 7745 6185 3825 624
Cash Taxes Paid 41350 71573 49543 29765 24881
Cash Interest Paid 241 599 426 325 167
Changes in Working Capital -73560 1023 12831 52442 29105
Cash From Investing Activities -35051 -207256 -148351 -80393 -39265
Capital Expenditures -47466 -177350 -123095 -81940 -41177
Other Investing Cash Flow Items, Total 12415 -29906 -25256 1547 1912
Cash From Financing Activities 38230 -267366 -139986 -89715 -25787
Financing Cash Flow Items -3135 -3829 -3781 -1705 -1582
Total Cash Dividends Paid -57517 -88891 -88891 -41831 -41831
Issuance (Retirement) of Stock, Net -4 -17 -14 -10 -5
Issuance (Retirement) of Debt, Net 98886 -174629 -47300 -46169 17631
Foreign Exchange Effects 12364 17305 12922 13384 11525
Net Change in Cash 30967 -6289 74556 115881 75719
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Nomura Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 3.4324 45780097 -114300 2023-02-28 LOW
Asset Management One Co., Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 2.4657 32887000 -576302 2022-04-29 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.094 27928458 29900 2023-02-28 LOW
Mizuho Bank, Ltd. Bank and Trust 1.6913 22558173 0 2022-06-30 LOW
Nikko Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.6553 22077411 -31600 2023-02-28 LOW
Daiwa Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 1.6288 21724663 -100100 2023-02-28 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.6168 21564239 -875848 2023-02-28 LOW
SMBC Nikko Securities Inc. Research Firm 1.517 20233846 6076346 2022-06-30 LOW
The Dai-ichi Life Insurance Company, Limited Insurance Company 1.4456 19280780 -5040000 2022-06-30 LOW
Obayashi Corp Corporation 1.2392 16527607 0 2022-06-30 LOW
JPMorgan Securities Japan Co., Ltd. Research Firm 1.1197 14933716 14933716 2022-06-30 LOW
Barclays Securities Japan Limited Research Firm 1.1094 14796800 -413700 2022-06-30 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6917 9225224 -308 2023-02-28 LOW
Mitsubishi UFJ Kokusai Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 0.6258 8346888 -70295 2023-02-28 LOW
California Public Employees' Retirement System Pension Fund 0.5931 7911201 -619900 2021-06-30 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.4963 6620006 -68600 2023-02-28 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.4594 6127801 -4698891 2022-12-31 LOW
APG Asset Management N.V. Pension Fund 0.3631 4842319 -554960 2022-06-30 LOW
Mizuho Trust & Banking Co., Ltd. Corporation 0.3387 4517480 0 2022-04-29 LOW
INVESCO Asset Management (Japan) Ltd. Investment Advisor 0.2913 3885300 206600 2023-01-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Office Equipment (NEC)

下丸子3-30-2
146-8501

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,657.05 Price
-2.490% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

12,798.80 Price
+0.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch