CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Cabaletta Bio, Inc. - CABA CFD

7.3459
0.95%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.3282
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 7.2771
Mở* 7.0877
Thay đổi trong 1 năm* 234.33%
Vùng giá trong ngày* 7.0609 - 7.3651
Vùng giá trong 52 tuần 0.59-12.88
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 275.34K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 11.98M
Giá trị vốn hóa thị trường 236.00M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 31.34M
Doanh thu N/A
EPS -1.80
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 2.58
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 10, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 7.3459 0.2485 3.50% 7.0974 7.4051 6.9913
Mar 23, 2023 7.2771 -0.0757 -1.03% 7.3528 7.7972 7.1492
Mar 22, 2023 7.3166 -0.2348 -3.11% 7.5514 8.0716 7.3165
Mar 21, 2023 7.5815 0.0923 1.23% 7.4892 7.8559 7.4439
Mar 20, 2023 7.4930 -0.2632 -3.39% 7.7562 7.9141 7.4229
Mar 17, 2023 7.9248 0.0706 0.90% 7.8542 8.0323 7.1888
Mar 16, 2023 7.6012 0.7486 10.92% 6.8526 7.6403 5.7466
Mar 15, 2023 7.2774 -0.1239 -1.67% 7.4013 7.5126 7.0117
Mar 14, 2023 7.7972 0.5138 7.05% 7.2834 7.8072 7.2140
Mar 13, 2023 7.2089 0.5116 7.64% 6.6973 7.4932 6.3805
Mar 10, 2023 6.9439 -1.2911 -15.68% 8.2350 8.3138 6.7568
Mar 9, 2023 8.3956 -0.3610 -4.12% 8.7566 8.8957 8.3662
Mar 8, 2023 8.7191 0.1926 2.26% 8.5265 8.7782 8.2954
Mar 7, 2023 8.6996 -0.0672 -0.77% 8.7668 9.0815 8.5390
Mar 6, 2023 8.8269 -0.0096 -0.11% 8.8365 8.9056 8.5011
Mar 3, 2023 8.8957 0.7959 9.83% 8.0998 8.9155 7.8932
Mar 2, 2023 7.9736 0.1327 1.69% 7.8409 8.1995 7.8409
Mar 1, 2023 8.1797 -0.5097 -5.87% 8.6894 8.8567 7.8453
Feb 28, 2023 8.6800 0.1784 2.10% 8.5016 8.8850 8.1888
Feb 27, 2023 8.7290 0.6688 8.30% 8.0602 8.8175 7.9414

Cabaletta Bio, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 0 0 0 0 0
Tổng chi phí hoạt động 54.139 46.313 33.833 18.683 6.193
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 14.839 13.819 12.457 7.012 1.726
Nghiên cứu & phát triển 39.3 32.494 21.376 11.671 4.467
Thu nhập hoạt động -54.139 -46.313 -33.833 -18.683 -6.193
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 1.164 0.024 0.494 1.74 0.235
Khác, giá trị ròng 0 -6.244
Thu nhập ròng trước thuế -52.975 -46.289 -33.339 -16.943 -12.202
Thu nhập ròng sau thuế -52.975 -46.289 -33.339 -16.943 -12.202
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -52.975 -46.289 -33.339 -16.943 -12.202
Thu nhập ròng -52.975 -46.289 -33.339 -16.943 -12.202
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -52.975 -46.289 -33.339 -22.269 -12.202
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -52.975 -46.289 -33.339 -22.269 -12.202
Thu nhập ròng pha loãng -52.975 -46.289 -33.339 -22.269 -12.202
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 29.3429 25.7373 23.1452 24.034 22.5529
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -1.80538 -1.79852 -1.44043 -0.92656 -0.54104
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -1.80538 -1.79852 -1.44043 -0.92656 -0.54104
Total Adjustments to Net Income 0 -5.326
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 0 0 0 0 0
Tổng chi phí hoạt động 16.302 11.778 13.06 12.999 13.893
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 3.902 3.562 3.546 3.829 3.974
Nghiên cứu & phát triển 12.4 8.216 9.514 9.17 9.919
Thu nhập hoạt động -16.302 -11.778 -13.06 -12.999 -13.893
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0.61 0.351 0.15 0.053 0.005
Thu nhập ròng trước thuế -15.692 -11.427 -12.91 -12.946 -13.888
Thu nhập ròng sau thuế -15.692 -11.427 -12.91 -12.946 -13.888
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -15.692 -11.427 -12.91 -12.946 -13.888
Thu nhập ròng -15.692 -11.427 -12.91 -12.946 -13.888
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -15.692 -11.427 -12.91 -12.946 -13.888
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -15.692 -11.427 -12.91 -12.946 -13.888
Thu nhập ròng pha loãng -15.692 -11.427 -12.91 -12.946 -13.888
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 30.4136 29.014 28.9869 28.9566 28.3429
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.51595 -0.39384 -0.44537 -0.44708 -0.49
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.51595 -0.39384 -0.44537 -0.44708 -0.49
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 124.541 113.535 140.552 33.994 0.001
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 122.222 108.662 136.204 33.017 0.001
Tiền mặt và các khoản tương đương 122.222 101.429 136.204 33.017 0.001
Prepaid Expenses 2.319 4.873 4.348 0.977 0
Total Assets 126.336 114.724 141.468 34.174 0.001
Other Long Term Assets, Total 0.357 0.299 0.101 0.18 0
Total Current Liabilities 8.38 5.18 3.147 0.943 0.25
Accounts Payable 2.333 1.243 0.92 0.603 0.189
Accrued Expenses 2.977 2.445 1.522 0.121 0
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 3.07 1.492 0.705 0.219 0.061
Total Liabilities 8.38 5.18 3.147 0.943 0.25
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Total Equity 117.956 109.544 138.321 33.231 -0.249
Redeemable Preferred Stock 0 0 0 43.921 0
Common Stock 0.00029 0.00024 0.00024 0 0
Additional Paid-In Capital 230.543 175.836 171.28 1.762 0.001
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -112.587 -66.298 -32.959 -12.452 -0.25
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 126.336 114.724 141.468 34.174 0.001
Total Common Shares Outstanding 28.9271 24.0628 24.034 22.5529 22.5529
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1.438 0.89 0.815
Other Equity, Total -0.00029 0.00576 -0.00024
Đầu tư ngắn hạn 0 7.233
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 2.629 1.348
Accumulated Depreciation, Total -1.191 -0.458
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 111.439 124.541 120.852 105.015 105.756
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 109.213 122.222 119.26 102.808 102.028
Tiền mặt và các khoản tương đương 59.553 122.222 118.26 99.495 97.277
Đầu tư ngắn hạn 49.66 0 1 3.313 4.751
Prepaid Expenses 2.226 2.319 1.592 2.207 3.728
Total Assets 113.655 126.336 122.638 106.93 107.283
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1.231 1.438 1.462 1.597 1.227
Other Long Term Assets, Total 0.985 0.357 0.324 0.318 0.3
Total Current Liabilities 6.935 8.38 6.023 5.601 3.969
Accounts Payable 3.91 2.333 1.707 2.374 1.27
Accrued Expenses 0.891 2.977 1.71 1.13 0.651
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 2.134 3.07 2.606 2.097 2.048
Total Liabilities 6.935 8.38 6.023 5.601 3.969
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Total Equity 106.72 117.956 116.615 101.329 103.314
Common Stock 0.00029 0.00029 0.00028 0.00025 0.00024
Additional Paid-In Capital 232.405 230.543 215.314 188.467 179.311
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -125.533 -112.587 -98.699 -87.139 -76
Other Equity, Total -0.15229 -0.00029 -0.00028 0.00075 0.00276
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 113.655 126.336 122.638 106.93 107.283
Total Common Shares Outstanding 28.9771 28.9271 27.7316 24.9728 24.257
Redeemable Preferred Stock 0 0 0 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm -46.289 -33.339 -16.943 -12.202 -0.25
Tiền từ hoạt động kinh doanh -34.109 -26.77 -16.045 -4.661 0
Khoản mục phi tiền mặt 5.866 4.507 2.3 8.005 0
Thay đổi vốn lưu động 5.581 1.708 -1.506 -0.464 0.25
Tiền từ các hoạt động tài chính 48.903 -0.024 119.925 37.677 0.001
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 48.903 -0.024 119.925 37.677 0.001
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 20.793 -34.775 103.187 33.016 0.001
Tiền từ hoạt động kinh doanh 0.733 0.354 0.104
Tiền từ hoạt động đầu tư 5.999 -7.981 -0.693
Chi phí vốn -1.166 -0.635 -0.693
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 7.165 -7.346
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -12.946 -46.289 -32.401 -20.841 -9.702
Cash From Operating Activities -12.809 -34.109 -23.594 -15.25 -8.67
Cash From Operating Activities 0.219 0.733 0.499 0.278 0.116
Non-Cash Items 1.763 5.866 4.265 2.745 1.339
Changes in Working Capital -1.845 5.581 4.043 2.568 -0.423
Cash From Investing Activities -49.911 5.999 5.15 3.38 2.353
Capital Expenditures -0.147 -1.166 -1.015 -0.485 -0.097
Other Investing Cash Flow Items, Total -49.764 7.165 6.165 3.865 2.45
Cash From Financing Activities 0.051 48.903 35.275 9.936 2.165
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.051 48.903 35.275 9.936 2.165
Net Change in Cash -62.669 20.793 16.831 -1.934 -4.152
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Fred Alger Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 11.0987 3478427 2742478 2023-01-31 MED
Lynx1 Capital Advisors LLC Investment Advisor 9.0169 2825976 465664 2022-12-31
Adage Capital Management, L.P. Hedge Fund 8.1097 2541645 0 2022-12-31 LOW
Cormorant Asset Management, LP Hedge Fund 6.2912 1971739 -28261 2022-12-31 MED
VR Adviser, LLC Venture Capital 6.0473 1895285 1895285 2022-12-31 MED
Venrock Healthcare Capital Partners III LP Corporation 6.0473 1895285 1895285 2022-12-23
Commodore Capital LP Hedge Fund 4.6532 1458367 448008 2023-01-03 MED
Nichtberger (Steven) Individual Investor 4.3058 1349483 0 2022-12-31 LOW
Baker Bros. Advisors LP Hedge Fund 4.2883 1344000 681937 2022-12-31 LOW
The Blackstone Group Investment Advisor/Hedge Fund 3.9884 1250000 1250000 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.9648 929189 -349362 2022-12-31 LOW
Boxer Capital, L.L.C. Hedge Fund 1.723 540000 0 2022-12-31 LOW
TCG Crossover Management, LLC Investment Advisor 1.5532 486795 486795 2022-12-31 MED
Redmile Group, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.4813 464252 -232125 2022-12-31 LOW
Deerfield Management Company, L.P. Hedge Fund 1.4813 464252 0 2022-12-31 MED
Millennium Management LLC Hedge Fund 1.1203 351125 120572 2022-12-31 HIGH
Perceptive Advisors LLC Private Equity 1.0129 317454 317454 2022-12-31 MED
Eversept Partners, LP Hedge Fund 0.9026 282874 -277592 2022-12-31 MED
Boone Capital Management LLC Investment Advisor 0.8515 266882 266882 2022-12-31
SV Inflections GmbH Investment Advisor 0.8098 253804 253804 2021-06-30

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Bio Therapeutic Drugs

2929 Arch Street
Suite 600
PHILADELPHIA
PENNSYLVANIA 19104
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

70.04 Price
+1.140% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0193%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,954.29 Price
-1.230% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0098%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

12,802.00 Price
+0.050% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

BTC/USD

27,955.95 Price
+0.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch