CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Buzzi Unicem Senza Vincoli SPA - BZU CFD

21.84
1.22%
0.11
Thấp: 21.81
Cao: 22.2
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Thursday at 08:00

Mon - Fri: 08:00 - 16:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.11
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.017913 %
Charges from borrowed part ($-0.72)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.017913%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.004309 %
Charges from borrowed part ($-0.17)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.004309%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Italy
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Buzzi Unicem SpA ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 22.11
Mở* 22.09
Thay đổi trong 1 năm* 26.23%
Vùng giá trong ngày* 21.81 - 22.2
Vùng giá trong 52 tuần 14.08-22.39
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 974.28K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 9.17M
Giá trị vốn hóa thị trường 4.27B
Tỷ số P/E 10.08
Cổ phiếu đang lưu hành 225.71M
Doanh thu 3.72B
EPS 2.20
Tỷ suất cổ tức (%) 1.80261
Hệ số rủi ro beta 0.88
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Mar 29, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 21, 2023 22.11 0.41 1.89% 21.70 22.34 21.63
Mar 20, 2023 21.49 0.61 2.92% 20.88 21.62 20.54
Mar 17, 2023 21.04 -0.06 -0.28% 21.10 21.38 20.77
Mar 16, 2023 21.08 0.04 0.19% 21.04 21.24 20.82
Mar 15, 2023 20.84 -0.60 -2.80% 21.44 21.53 20.76
Mar 14, 2023 21.47 0.54 2.58% 20.93 21.49 20.87
Mar 13, 2023 21.01 -0.45 -2.10% 21.46 21.46 20.79
Mar 10, 2023 21.57 0.81 3.90% 20.76 21.65 20.69
Mar 9, 2023 20.95 -1.01 -4.60% 21.96 22.09 20.45
Mar 8, 2023 22.00 0.18 0.82% 21.82 22.03 21.81
Mar 7, 2023 21.98 -0.02 -0.09% 22.00 22.04 21.84
Mar 6, 2023 22.00 -0.03 -0.14% 22.03 22.07 21.91
Mar 3, 2023 22.05 0.04 0.18% 22.01 22.08 21.93
Mar 2, 2023 21.99 0.19 0.87% 21.80 22.13 21.74
Mar 1, 2023 21.77 -0.04 -0.18% 21.81 21.97 21.62
Feb 28, 2023 21.71 -0.09 -0.41% 21.80 22.00 21.63
Feb 27, 2023 22.00 0.20 0.92% 21.80 22.05 21.78
Feb 24, 2023 21.77 -0.07 -0.32% 21.84 22.05 21.69
Feb 23, 2023 21.88 0.15 0.69% 21.73 22.09 21.54
Feb 22, 2023 21.67 0.03 0.14% 21.64 21.69 21.37

Buzzi Unicem Senza Vincoli SPA Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 3445.55 3222.41 3221.44 2873.45 2806.21
Doanh thu 3445.55 3222.41 3221.44 2873.45 2806.21
Chi phí tổng doanh thu 1354.49 1171.8 1190.42 1087.93 1058.44
Lợi nhuận gộp 2091.06 2050.61 2031.02 1785.52 1747.78
Tổng chi phí hoạt động 2899.96 2698.52 2753.21 2521.63 2520.18
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1328.48 1275.45 1319.24 1243.88 1192.89
Depreciation / Amortization 243.993 253.241 256.06 228.807 212.547
Chi phí bất thường (thu nhập) -4.256 3.665 4.355 -21.484 7.711
Other Operating Expenses, Total -22.747 -5.629 -16.876 -17.503 48.595
Thu nhập hoạt động 545.596 523.89 468.238 351.824 286.034
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 104.299 201.379 40.027 129.975 50.173
Khác, giá trị ròng -14.643 -25.01 -26.309 -16.525 12.478
Thu nhập ròng trước thuế 635.252 700.259 481.956 465.274 348.685
Thu nhập ròng sau thuế 542.3 560.472 385.91 382.76 394.573
Lợi ích thiểu số -0.397 -0.226 -0.239 -0.627 -2.951
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 541.903 560.246 385.671 382.133 391.622
Thu nhập ròng 541.903 560.246 385.671 382.133 391.622
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 541.903 560.246 385.671 382.133 391.622
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 541.903 560.246 385.671 382.133 391.622
Thu nhập ròng pha loãng 541.903 560.246 385.671 382.132 389.545
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 192.132 205.698 204.835 204.757 219.569
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.82047 2.72363 1.88284 1.86627 1.77414
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.4 0.25 0.15 0.125 0.12
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.80156 2.74052 1.90281 1.77996 1.81146
Điều chỉnh pha loãng -0.001 -2.077
Dec 2021 Jun 2021
Tổng doanh thu 1836.83 1608.72
Doanh thu 1836.83 1608.72
Chi phí tổng doanh thu 736.623 617.863
Lợi nhuận gộp 1100.21 990.856
Tổng chi phí hoạt động 1520.95 1379.01
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 679.58 648.899
Depreciation / Amortization 122.671 121.322
Chi phí bất thường (thu nhập) -10.292 6.036
Other Operating Expenses, Total -7.632 -15.115
Thu nhập hoạt động 315.882 229.714
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 82.29 46.797
Khác, giá trị ròng -25.059 -14.372
Thu nhập ròng trước thuế 373.113 262.139
Thu nhập ròng sau thuế 332.589 209.711
Lợi ích thiểu số -0.309 -0.088
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 332.28 209.623
Thu nhập ròng 332.28 209.623
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 332.28 209.623
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 332.28 209.623
Thu nhập ròng pha loãng 332.28 209.623
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 192.132 192.132
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.72944 1.09104
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.4 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.68169 1.11617
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 2233.95 2159.06 1811.68 1389.84 1739.58
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1205.04 1219.75 838.904 445.924 815.33
Cash 511.607 355.396 264.401 111.964 309.839
Tiền mặt và các khoản tương đương 692.004 862.883 573.002 328.535 500.791
Đầu tư ngắn hạn 1.427 1.473 1.501 5.425 4.7
Tổng các khoản phải thu, ròng 516.16 458.196 470.323 474.973 510.372
Accounts Receivable - Trade, Net 455.735 399.222 414.468 399.396 410.58
Total Inventory 500.01 469.36 489.299 457.592 403.549
Prepaid Expenses 12.741 11.757 13.158 11.353 10.33
Total Assets 6921.78 6386.76 6402.56 5674.15 5783.19
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3155.29 2997.13 3249.24 3059.28 3000.31
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 8868.82 8435.53 8710.17 8264.53 8170.58
Accumulated Depreciation, Total -5713.53 -5438.4 -5460.92 -5205.25 -5170.27
Goodwill, Net 608.789 603.603 619.002 575.537 548.327
Intangibles, Net 59.419 60.718 70.814 38.609 44.039
Long Term Investments 492.323 439.374 550.92 544.981 376.362
Note Receivable - Long Term 270.305 31.019 21.932 25.063 23.499
Other Long Term Assets, Total 101.709 95.851 78.968 40.839 51.072
Total Current Liabilities 673.469 672.405 494.615 770.861 822.533
Accounts Payable 294.043 229.247 235.365 234.985 247.486
Accrued Expenses 74.003 70.86 73.259 70.85 89.831
Notes Payable/Short Term Debt 0.942 1.07 1.471 1.577 1.132
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 159.085 74.401 48.941 328.033 369.906
Other Current Liabilities, Total 145.396 296.827 135.579 135.416 114.178
Total Liabilities 2552.36 2789.25 2717.45 2536.66 2937.56
Total Long Term Debt 1043.77 1230.86 1310.29 922.394 1119.99
Long Term Debt 987.951 1166.31 1235.63 920.674 1118.02
Capital Lease Obligations 55.815 64.554 74.665 1.72 1.963
Deferred Income Tax 371.131 334.016 366.442 335.928 331.128
Minority Interest 5.778 5.499 5.703 6.12 6.49
Other Liabilities, Total 458.213 546.469 540.393 501.359 657.421
Total Equity 4369.43 3597.51 3685.12 3137.49 2845.64
Common Stock 123.637 123.637 123.637 123.637 123.637
Additional Paid-In Capital 458.696 458.696 458.696 458.696 458.696
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 4220.67 3702.81 3349.35 3042.98 2689.79
Treasury Stock - Common -7.699 -7.699 -0.373 -119.465 -0.813
Unrealized Gain (Loss) 88.286 88.286 88.286 88.286 88.286
Other Equity, Total -514.16 -768.221 -334.483 -456.652 -513.964
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 6921.78 6386.76 6402.56 5674.15 5783.19
Total Common Shares Outstanding 192.132 205.521 206.032 198.982 205.982
Dec 2021 Jun 2021
Tổng tài sản hiện tại 2233.95 1950.51
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1205.04 949.725
Cash 511.607 437.965
Tiền mặt và các khoản tương đương 692.004 485.37
Đầu tư ngắn hạn 1.427 26.39
Tổng các khoản phải thu, ròng 516.16 550.889
Accounts Receivable - Trade, Net 455.735 502.689
Total Inventory 500.01 436.141
Prepaid Expenses 12.741 13.752
Total Assets 6921.78 6460.92
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3155.29 3062.02
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 8868.82 8580.33
Accumulated Depreciation, Total -5713.53 -5518.31
Goodwill, Net 608.789 606.711
Intangibles, Net 59.419 60.083
Long Term Investments 492.323 471.344
Note Receivable - Long Term 270.305 235.409
Other Long Term Assets, Total 101.709 74.848
Total Current Liabilities 673.469 543.441
Accounts Payable 294.043 253.233
Accrued Expenses 74.003 69.262
Notes Payable/Short Term Debt 0.942 0.84
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 159.085 110.268
Other Current Liabilities, Total 145.396 109.838
Total Liabilities 2552.36 2559
Total Long Term Debt 1043.77 1149.2
Long Term Debt 987.951 1084.16
Capital Lease Obligations 55.815 65.034
Deferred Income Tax 371.131 351.149
Minority Interest 5.778 5.461
Other Liabilities, Total 458.213 509.751
Total Equity 4369.43 3901.92
Common Stock 123.637 123.637
Additional Paid-In Capital 458.696 458.696
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 4220.67 3888.05
Treasury Stock - Common -7.699 -7.699
Unrealized Gain (Loss) 88.286 88.286
Other Equity, Total -514.16 -649.047
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 6921.78 6460.92
Total Common Shares Outstanding 192.132 192.132
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 635.252 700.259 481.956 465.274 348.667
Tiền từ hoạt động kinh doanh 591.657 588.786 575.422 331.618 370.846
Tiền từ hoạt động kinh doanh 249.048 256.911 259.866 225.385 222.141
Khoản mục phi tiền mặt -146.259 -193.584 -9.826 -169.816 -21.387
Cash Taxes Paid 134.374 125.868 84.275 76.37 91.855
Lãi suất đã trả 26.345 29.196 31.698 45.384 43.928
Thay đổi vốn lưu động -146.384 -174.8 -156.574 -189.225 -178.575
Tiền từ hoạt động đầu tư -334.036 -8.639 -219.701 -281.265 -108.082
Chi phí vốn -214.447 -228.139 -257.084 -215.271 -183.674
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -119.589 219.5 37.383 -65.994 75.592
Tiền từ các hoạt động tài chính -331.571 -133.63 34.389 -427.981 -15.351
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -0.06 -29.412 -1.952 -23.35 -3.774
Total Cash Dividends Paid -191.88 -31.802 -26.559 -28.135 -20.553
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -139.631 -65.09 62.9 -257.844 8.976
Ảnh hưởng của ngoại hối 59.282 -65.641 6.794 7.497 -40.116
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -14.668 380.876 396.904 -370.131 207.297
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 -7.326 0 -118.652
Dec 2021 Jun 2021
Net income/Starting Line 635.252 262.139
Cash From Operating Activities 591.657 219.139
Cash From Operating Activities 249.048 122.752
Non-Cash Items -146.259 -70.433
Cash Taxes Paid 134.374 77.362
Cash Interest Paid 26.345 16.646
Changes in Working Capital -146.384 -95.319
Cash From Investing Activities -334.036 -281.255
Capital Expenditures -214.447 -99.856
Other Investing Cash Flow Items, Total -119.589 -181.399
Cash From Financing Activities -331.571 -255.748
Financing Cash Flow Items -0.06 -0.106
Total Cash Dividends Paid -191.88 -190.549
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net -139.631 -65.093
Foreign Exchange Effects 59.282 22.919
Net Change in Cash -14.668 -294.945
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Fimedi, S.p.A. Corporation 51.494 99190912 0 2022-11-16 LOW
Buzzi Unicem SpA Corporation 3.136 6040756 0 2022-11-16 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4942 2878214 12924 2023-01-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.2596 2426316 5108 2023-02-28 LOW
Anima SGR S.p.A. Investment Advisor 0.9777 1883400 -576339 2022-09-30 LOW
Brandes Investment Partners, L.P. Investment Advisor 0.6845 1318569 0 2023-02-28 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.6236 1201124 11670 2023-02-28 LOW
M & G Investment Management Ltd. Investment Advisor 0.6162 1186985 0 2022-11-30 LOW
Tweedy, Browne Company LLC Investment Advisor 0.5826 1122266 72790 2022-09-30 LOW
BWM AG Investment Advisor 0.5798 1116884 0 2022-12-31 LOW
Third Avenue Management LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.5514 1062153 0 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5439 1047662 37620 2023-01-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 0.3877 746875 -112573 2022-12-31 LOW
Evli Fund Management Company Ltd. Investment Advisor 0.3507 675456 72839 2022-12-31 LOW
Victory Capital Management Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3428 660303 -8718 2022-12-31 LOW
Fideuram - Intesa Sanpaolo Private Banking Asset Management SGR S.p.A. Investment Advisor 0.3173 611152 232733 2023-01-31 MED
Florida State Board of Administration Pension Fund 0.2502 481927 481927 2022-09-30 LOW
Degroof Petercam Asset Management Investment Advisor 0.2397 461750 0 2022-09-30 LOW
Argenta Asset Management SA Investment Advisor 0.1967 378864 11280 2023-01-31 MED
Eurizon Capital SGR S.p.A. Investment Advisor/Hedge Fund 0.1815 349531 39500 2023-01-31 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Tile & Paving Material Manufacturing

Via Luigi Buzzi, 6
CASALE MONFERRATO
ALESSANDRIA 15033
IT

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,969.99 Price
+1.510% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0086%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0004%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

12,567.80 Price
-1.370% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

XRP/USD

0.42 Price
-13.950% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00352

Oil - Crude

69.95 Price
+0.600% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0170%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0050%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch