CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Bunzl - BNZL CFD

30.18
0.95%
0.11
Thấp: 30.14
Cao: 30.5
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 08:00

Mon - Fri: 08:00 - 12:00 12:03 - 16:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.11
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.021808 %
Charges from borrowed part ($-0.87)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.021808%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.00011 %
Charges from borrowed part ($-0.00)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.00011%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Bunzl plc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 30.47
Mở* 30.4
Thay đổi trong 1 năm* 5.23%
Vùng giá trong ngày* 30.14 - 30.5
Vùng giá trong 52 tuần 25.42-32.49
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 971.97K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 13.24M
Giá trị vốn hóa thị trường 10.23B
Tỷ số P/E 21.44
Cổ phiếu đang lưu hành 337.68M
Doanh thu 12.04B
EPS 1.41
Tỷ suất cổ tức (%) 2.07822
Hệ số rủi ro beta 0.63
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 29, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 30.18 0.04 0.13% 30.14 30.51 30.12
Mar 23, 2023 30.47 0.05 0.16% 30.42 30.55 30.24
Mar 22, 2023 30.46 0.05 0.16% 30.41 30.50 30.12
Mar 21, 2023 30.41 0.14 0.46% 30.27 30.55 30.19
Mar 20, 2023 30.11 0.52 1.76% 29.59 30.42 29.59
Mar 17, 2023 29.77 -0.11 -0.37% 29.88 30.21 29.68
Mar 16, 2023 29.90 0.60 2.05% 29.30 30.06 29.28
Mar 15, 2023 29.19 -0.27 -0.92% 29.46 29.65 29.15
Mar 14, 2023 29.46 0.54 1.87% 28.92 29.69 28.92
Mar 13, 2023 29.19 -0.19 -0.65% 29.38 29.59 28.74
Mar 10, 2023 29.14 -0.41 -1.39% 29.55 29.55 28.93
Mar 9, 2023 29.35 0.23 0.79% 29.12 29.38 28.93
Mar 8, 2023 29.25 0.22 0.76% 29.03 29.35 28.88
Mar 7, 2023 29.24 0.19 0.65% 29.05 29.49 29.02
Mar 6, 2023 29.25 -0.05 -0.17% 29.30 29.53 29.25
Mar 3, 2023 29.47 -0.46 -1.54% 29.93 30.22 29.47
Mar 2, 2023 30.06 0.50 1.69% 29.56 30.08 29.56
Mar 1, 2023 29.82 0.20 0.68% 29.62 30.17 29.59
Feb 28, 2023 29.62 -1.18 -3.83% 30.80 30.80 29.41
Feb 27, 2023 30.80 0.09 0.29% 30.71 31.32 30.53

Bunzl Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 10285.1 10111.1 9326.7 9079.4 8580.9
Doanh thu 10285.1 10111.1 9326.7 9079.4 8580.9
Chi phí tổng doanh thu 7762.5 7526.3 7033.2 6851.8 6490.6
Lợi nhuận gộp 2522.6 2584.8 2293.5 2227.6 2090.3
Tổng chi phí hoạt động 9661.8 9492.6 8798.3 8599.6 8124.9
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 930.1 951 880.7 1008.3 938.4
Depreciation / Amortization 277.7 272.1 267.3 143.7 127.9
Chi phí bất thường (thu nhập) 22.1 60.3 12.9 21.7 37.2
Other Operating Expenses, Total 669.4 682.9 604.2 574.1 530.8
Thu nhập hoạt động 623.3 618.5 528.4 479.8 456
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -57.4 -64.4 -75.3 -54.4 -48.7
Khác, giá trị ròng 2.8 1.6 0.2 -0.6 2
Thu nhập ròng trước thuế 568.7 555.7 453.3 424.8 409.3
Thu nhập ròng sau thuế 442.8 430 349.2 326.5 310.5
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 442.8 430 349.2 326.5 310.5
Thu nhập ròng 442.8 430 349.2 326.5 310.5
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 442.8 430 349.2 326.5 310.5
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 442.8 430 349.2 326.5 310.5
Thu nhập ròng pha loãng 442.8 430 349.2 326.5 310.5
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 336 335.1 334.3 333.9 332.1
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.31786 1.2832 1.04457 0.97784 0.93496
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.57 0.541 0.513 0.502 0.46
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.36907 1.42244 1.0743 1.02779 1.01993
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Tổng doanh thu 5418.5 4866.6 5264.8 4846.3 4798.3
Doanh thu 5418.5 4866.6 5264.8 4846.3 4798.3
Tổng chi phí hoạt động 5099.3 4562.5 4925.7 4566.9 4508.9
Depreciation / Amortization 54.8 51.7 51.6 48.8 52.9
Chi phí bất thường (thu nhập) 12 11 30.1 12.6 8.3
Other Operating Expenses, Total 5032.5 4499.8 4844 4505.5 4447.7
Thu nhập hoạt động 319.2 304.1 339.1 279.4 289.4
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -28.6 -28.8 -30.2 -34.2 -36.2
Khác, giá trị ròng 2.4 0.4 1.4 0.2 -0.4
Thu nhập ròng trước thuế 293 275.7 310.3 245.4 252.8
Thu nhập ròng sau thuế 231.8 211 244.5 185.5 194.1
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 231.8 211 244.5 185.5 194.1
Thu nhập ròng 231.8 211 244.5 185.5 194.1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 231.8 211 244.5 185.5 194.1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 231.8 211 244.5 185.5 194.1
Thu nhập ròng pha loãng 231.8 211 244.5 185.5 194.1
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 337.2 334.8 335.9 334.3 333.8
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.68743 0.63023 0.7279 0.55489 0.58149
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.408 0.162 0.383 0.158 0.358
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.71558 0.65537 0.7985 0.58338 0.60058
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 3704.8 3791.5 3051.9 3037.9 2699.3
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 776.9 944.3 610.5 477.7 333.6
Cash 776.9 944.3 610.5 477.7 333.6
Tổng các khoản phải thu, ròng 1352.2 1306.3 1190.5 1259.8 1188.9
Accounts Receivable - Trade, Net 1173.3 1138 1020.2 1083.1 1029.6
Total Inventory 1474 1432.2 1177.2 1213.6 1064.9
Prepaid Expenses 86.8 96.1 70.3 74.2 73.9
Other Current Assets, Total 14.9 12.6 3.4 12.6 38
Total Assets 7114.1 6829.4 5920 5556.1 5189.6
Property/Plant/Equipment, Total - Net 569.2 576.1 551.2 122.4 125.2
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 817.9 814 768.1 352.2 345.7
Accumulated Depreciation, Total -248.7 -237.9 -216.9 -229.8 -220.5
Goodwill, Net 1698.5 1494.6 1403.6 1420.4 1378
Intangibles, Net 1068.3 947.3 887.3 962.1 973.7
Other Long Term Assets, Total 73.3 19.9 26 13.3 13.4
Total Current Liabilities 2774.9 2667.7 2273.2 2131 1959.2
Accounts Payable 1216.6 1080.4 1067.9 1143.9 1032.1
Accrued Expenses 482.3 520.1 283.7 308.6 250.7
Notes Payable/Short Term Debt 551.6 514.6 469.7 333.5 221.3
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 241 209 205.5 74.9 145.1
Other Current Liabilities, Total 283.4 343.6 246.4 270.1 310
Total Liabilities 4910.2 4910.3 4175.7 3861.6 3741
Total Long Term Debt 1793.3 1983.6 1672.4 1456.3 1499.2
Long Term Debt 1433.7 1615.2 1314.2 1456.2 1499
Capital Lease Obligations 359.6 368.4 358.2 0.1 0.2
Deferred Income Tax 151 105.1 127.5 153.7 158
Other Liabilities, Total 191 153.9 102.6 120.6 124.6
Total Equity 2203.9 1919.1 1744.3 1694.5 1448.6
Common Stock 108.4 108.3 108.3 108.1 108
Additional Paid-In Capital 194.2 187.7 184 178.5 171.4
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2170.1 1818.3 1566.2 1430.9 1188.4
Unrealized Gain (Loss)
Other Equity, Total -268.8 -195.2 -114.2 -23 -19.2
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 7114.1 6829.4 5920 5556.1 5189.6
Total Common Shares Outstanding 337.399 336.999 336.793 336.425 335.932
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Tổng tài sản hiện tại 3704.8 3702.4 3791.5 3534 3051.9
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 776.9 906.5 944.3 830.9 610.5
Cash 776.9 906.5 944.3 830.9 610.5
Tổng các khoản phải thu, ròng 1439 1310.9 1402.4 1366.2 1260.8
Accounts Receivable - Trade, Net 1431 1302 1395.8 1358.9 1254.1
Total Inventory 1474 1474 1432.2 1330.8 1177.2
Other Current Assets, Total 14.9 11 12.6 6.1 3.4
Total Assets 7114.1 6771.6 6829.4 6496.4 5920
Property/Plant/Equipment, Total - Net 569.2 576.3 576.1 563 551.2
Goodwill, Net 1698.5 1519.3 1494.6 1465.8 1403.6
Intangibles, Net 1068.3 933.8 947.3 893.1 887.3
Other Long Term Assets, Total 73.3 39.8 19.9 40.5 26
Total Current Liabilities 2774.9 2711.1 2667.7 2641.4 2273.2
Payable/Accrued 1921.3 1918.8 1836.3 1716.6 1502.8
Notes Payable/Short Term Debt 551.6 546.6 514.6 597.2 469.7
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 241 186 209 214.3 205.5
Other Current Liabilities, Total 61 59.7 107.8 113.3 95.2
Total Liabilities 4910.2 4845.8 4910.3 4598.1 4175.7
Total Long Term Debt 1793.3 1849.6 1983.6 1707.3 1672.4
Long Term Debt 1433.7 1480.5 1615.2 1347.6 1314.2
Capital Lease Obligations 359.6 369.1 368.4 359.7 358.2
Deferred Income Tax 151 112.1 105.1 119.7 127.5
Other Liabilities, Total 191 173 153.9 129.7 102.6
Total Equity 2203.9 1925.8 1919.1 1898.3 1744.3
Common Stock 108.4 108.4 108.3 108.3 108.3
Additional Paid-In Capital 194.2 191.6 187.7 185 184
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2170.1 1853.2 1818.3 1694.7 1566.2
Other Equity, Total -268.8 -227.4 -195.2 -89.7 -114.2
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 7114.1 6771.6 6829.4 6496.4 5920
Total Common Shares Outstanding 337.399 337.259 336.999 336.857 336.793
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 568.7 555.7 453.3 424.8 409.3
Tiền từ hoạt động kinh doanh 733.1 790.2 669.3 480 475.6
Tiền từ hoạt động kinh doanh 162.8 161.4 152.6 32.6 31.3
Amortization 114.9 110.7 114.7 111.1 96.6
Khoản mục phi tiền mặt 66 111.2 70 63.4 67.1
Cash Taxes Paid 181.4 153.8 125.6 113.2 113.1
Lãi suất đã trả 63.8 79.1 84.3 51.1 46.8
Thay đổi vốn lưu động -179.3 -148.8 -121.3 -151.9 -128.7
Tiền từ hoạt động đầu tư -458 -380 -162.6 -141.8 -605.2
Chi phí vốn -32.7 -33.1 -36.9 -31.1 -33.8
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -425.3 -346.9 -125.7 -110.7 -571.4
Tiền từ các hoạt động tài chính -458.7 -122.2 -492.2 -306.9 116.8
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -38.8 -116.2 -70.7 -47.8 -57
Total Cash Dividends Paid -180.4 -171.5 -167.3 -152.2 -138.2
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 19.5 -8.4 -27.7 50 -19.4
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -259 173.9 -226.5 -156.9 331.4
Ảnh hưởng của ngoại hối -20.8 0.9 -17.9 0.6 -1.6
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -204.4 288.9 -3.4 31.9 -14.4
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Net income/Starting Line 568.7 275.7 555.7 245.4 453.3
Cash From Operating Activities 733.1 332 790.2 378.9 669.3
Cash From Operating Activities 162.8 80.3 171.7 85.3 160
Amortization 114.9 55.9 100.4 48.8 107.3
Non-Cash Items 66 37.8 111.2 41.2 70
Cash Taxes Paid 181.4 109.1 153.8 68.6 125.6
Cash Interest Paid 63.8 31.7 79.1 46.1 84.3
Changes in Working Capital -179.3 -117.7 -148.8 -41.8 -121.3
Cash From Investing Activities -458 -99.4 -380 -71.8 -162.6
Capital Expenditures -32.7 -15.6 -33.1 -14.5 -36.9
Other Investing Cash Flow Items, Total -425.3 -83.8 -346.9 -57.3 -125.7
Cash From Financing Activities -458.7 -293.2 -122.2 -227.7 -492.2
Financing Cash Flow Items -38.8 -15.7 -116.2 -67.9 -70.7
Total Cash Dividends Paid -180.4 -52.8 -171.5 -51.7 -167.3
Issuance (Retirement) of Stock, Net 19.5 -25.5 -8.4 2 -27.7
Issuance (Retirement) of Debt, Net -259 -199.2 173.9 -110.1 -226.5
Foreign Exchange Effects -20.8 -9.2 0.9 13.5 -17.9
Net Change in Cash -204.4 -69.8 288.9 92.9 -3.4
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.0698 17120005 0 2023-02-27 LOW
Mawer Investment Management Ltd. Investment Advisor 5.023 16961895 0 2023-02-27 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.1865 10760256 38026 2022-10-28 LOW
APG Asset Management N.V. Pension Fund 2.991 10100091 -59909 2022-09-09 LOW
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 2.7039 9130689 -520000 2022-10-31 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 2.4778 8366991 3480684 2022-10-26 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 1.8639 6293993 -7017 2023-02-01 LOW
Evenlode Investment Management Limited Investment Advisor 1.6589 5601791 471697 2022-10-31 LOW
INVESCO Asset Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.6028 5412304 -4543 2023-02-01 LOW
Burgundy Asset Management Ltd. Investment Advisor 1.5323 5174348 -4166 2023-02-01 LOW
William Blair Investment Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.3395 4523355 363152 2022-10-31 LOW
Marathon-London Investment Advisor 1.232 4160305 -4160 2023-02-01 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1708 3953754 -131550 2023-02-01 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.1365 3837687 801160 2023-02-01 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 1.0967 3703219 455257 2022-10-31 LOW
Royal London Asset Management (CIS) Limited Investment Advisor 0.9912 3347051 -195466 2023-01-31 MED
State Street Global Advisors (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9883 3337194 -45816 2023-02-01 LOW
Liontrust Investment Partners LLP Investment Advisor 0.8983 3033570 400704 2022-10-31 LOW
Fidelity International Investment Advisor 0.7894 2665670 0 2023-02-01 LOW
FMR Investment Management (U.K.) Limited Investment Advisor 0.7613 2570932 5130 2022-10-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Diversified Industrial Goods Wholesale

110 Park Street
00000

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.45 Price
-1.100% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00395

BTC/USD

27,543.35 Price
+0.490% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch