CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Bumble Inc. - BMBL CFD

18.83
1.52%
0.08
Thấp: 18.56
Cao: 19.16
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.08
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 19.12
Mở* 19.16
Thay đổi trong 1 năm* -34.23%
Vùng giá trong ngày* 18.56 - 19.16
Vùng giá trong 52 tuần 17.62-39.33
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 2.91M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 50.15M
Giá trị vốn hóa thị trường 4.08B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 130.17M
Doanh thu 903.50M
EPS -0.62
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta -100.00K
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 9, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 23, 2023 19.12 -1.01 -5.02% 20.13 20.40 18.85
Mar 22, 2023 20.04 0.04 0.20% 20.00 20.96 19.86
Mar 21, 2023 20.13 0.39 1.98% 19.74 20.32 19.60
Mar 20, 2023 19.58 -0.09 -0.46% 19.67 19.96 19.28
Mar 17, 2023 19.88 0.22 1.12% 19.66 20.24 19.53
Mar 16, 2023 19.33 -0.41 -2.08% 19.74 19.78 19.18
Mar 15, 2023 19.78 0.67 3.51% 19.11 19.91 19.11
Mar 14, 2023 19.67 -0.43 -2.14% 20.10 20.51 19.39
Mar 13, 2023 19.59 0.37 1.93% 19.22 20.23 18.87
Mar 10, 2023 19.49 0.42 2.20% 19.07 19.61 18.48
Mar 9, 2023 19.17 -1.36 -6.62% 20.53 20.95 19.10
Mar 8, 2023 20.47 0.09 0.44% 20.38 21.07 20.27
Mar 7, 2023 20.47 -0.85 -3.99% 21.32 21.69 20.13
Mar 6, 2023 21.31 -0.95 -4.27% 22.26 22.59 21.28
Mar 3, 2023 22.28 -0.49 -2.15% 22.77 22.82 21.96
Mar 2, 2023 24.22 0.45 1.89% 23.77 24.57 23.61
Mar 1, 2023 24.22 0.02 0.08% 24.20 24.49 23.83
Feb 28, 2023 23.97 0.71 3.05% 23.26 24.56 23.26
Feb 27, 2023 23.56 -0.01 -0.04% 23.57 24.15 23.19
Feb 24, 2023 23.17 -0.86 -3.58% 24.03 24.57 23.16

Bumble Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 765.66 582.182 488.94 360.105
Doanh thu 765.66 582.182 488.94 360.105
Chi phí tổng doanh thu 209.921 157.419 139.767 110.259
Lợi nhuận gộp 555.739 424.763 349.173 249.846
Tổng chi phí hoạt động 900.343 687.942 395.687 376.319
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 431.925 280.671 209.981 146.848
Nghiên cứu & phát triển 105.917 51.081 39.205 37.517
Depreciation / Amortization 107.056 92.175 6.734 5.957
Chi phí bất thường (thu nhập) 45.524 106.596 75.738
Thu nhập hoạt động -134.683 -105.76 93.253 -16.214
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -14.54 -22.084 -1.2 -4.5
Khác, giá trị ròng 0.097 -6.407 -0.071 0.076
Thu nhập ròng trước thuế -149.126 -134.251 91.982 -20.638
Thu nhập ròng sau thuế 286.945 -142.742 85.844 -23.669
Lợi ích thiểu số 30.834 -2.725 -19.698 2.15
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 317.779 -145.467 66.146 -21.519
Thu nhập ròng 317.779 -145.467 66.146 -21.519
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 184.995 -145.467 66.146 -21.519
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 184.995 -145.467 66.146 -21.519
Thu nhập ròng pha loãng 284.888 -145.467 66.146 -21.519
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 192.675 109.447 109.447 109.447
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.47859 -1.32911 0.60437 -0.19662
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.65559 -0.73172 0.60437 0.25319
Total Adjustments to Net Income -132.784
Điều chỉnh pha loãng 99.893
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 211.199 208.221 200.509 356.93 170.713
Doanh thu 211.199 208.221 200.509 356.93 170.713
Chi phí tổng doanh thu 56.781 54.75 56.627 98.544 47.747
Lợi nhuận gộp 154.418 153.471 143.882 258.386 122.966
Tổng chi phí hoạt động 192.18 212.808 208.711 478.824 283.109
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 80.167 82.872 98.623 250.43 159.86
Nghiên cứu & phát triển 25.195 21.72 24.231 59.966 35.045
Depreciation / Amortization 26.929 26.174 27.022 53.86 26.955
Chi phí bất thường (thu nhập) 3.108 27.292 2.208 16.024 13.502
Thu nhập hoạt động 19.019 -4.587 -8.202 -121.894 -112.396
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 7.329 -8.367 -3.905 -2.268 -0.942
Khác, giá trị ròng 0.018 -1.959 1.716 0.34 0.204
Thu nhập ròng trước thuế 26.366 -14.913 -10.391 -123.822 -113.134
Thu nhập ròng sau thuế 23.938 -14.679 -10.671 312.295 323.442
Lợi ích thiểu số -7.543 4.636 3.786 22.412 18.348
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 16.395 -10.043 -6.885 334.707 341.79
Thu nhập ròng 16.395 -10.043 -6.885 334.707 341.79
Total Adjustments to Net Income -0.04 4.401 -0.01 -137.175 -138.907
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 16.355 -5.642 -6.895 197.532 202.883
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 16.355 -5.642 -6.895 197.532 202.883
Điều chỉnh pha loãng 7.563 110.473 115.912
Thu nhập ròng pha loãng 23.918 -5.642 -6.895 308.005 318.795
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 191.33 129.122 121.234 156.916 155.923
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.12501 -0.0437 -0.05687 1.96287 2.04457
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.15312 0.10954 -0.03421 2.0366 2.10183
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 469.464 251.011 169.832 96.887
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 369.175 128.029 57.449 33.289
Tiền mặt và các khoản tương đương 369.175 128.029 57.449 33.289
Tổng các khoản phải thu, ròng 81.117 107.981 104.321 51.141
Accounts Receivable - Trade, Net 47.538 41.595 34.234 28.263
Prepaid Expenses 10.989 6.435 3.336 7.692
Other Current Assets, Total 8.183 8.566 4.726 4.765
Total Assets 3775.82 3637.27 210.298 116.729
Property/Plant/Equipment, Total - Net 41.037 28.544 30.324 11.903
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 56.277 36.313 52.443 48.743
Accumulated Depreciation, Total -15.24 -7.769 -22.119 -36.84
Intangibles, Net 1696.8 1812.41 1.241 0.383
Note Receivable - Long Term 1.069 1.011 0
Other Long Term Assets, Total 28.409 3.319 7.89 7.556
Total Current Liabilities 173.163 241.334 121.464 77.8
Accounts Payable 19.169 23.741 8.066 8.318
Accrued Expenses 43.747 41.117 28.764 16.769
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 107.659 171.138 84.634 52.713
Total Liabilities 2159.97 1553.3 186.63 143.623
Total Long Term Debt 620.351 820.876 0 0
Minority Interest 858.434 0.808 6.014 -8.325
Other Liabilities, Total 508.026 62.19 59.152 74.148
Total Equity 1615.85 2083.97 23.668 -26.894
Common Stock 1.2922 1903.12 0.011 0.011
Additional Paid-In Capital 1586.78 0 3.449 1.185
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -52.856 0 23.352 -24.794
Treasury Stock - Common 0 -3.788 -3.788
Other Equity, Total 80.6288 180.852 0.644 0.492
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3775.82 3637.27 210.298 116.729
Total Common Shares Outstanding 129.213 109.447 109.447 109.447
Goodwill, Net 1540.11 1540.92
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 2.588 5.338
Long Term Debt 620.351 820.876
Deferred Income Tax 0 428.087
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 413.757 469.464 420.068 404.048 394.512
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 308.788 369.175 291.575 252.021 246.002
Tiền mặt và các khoản tương đương 308.788 369.175 291.575 252.021 246.002
Tổng các khoản phải thu, ròng 81.036 81.117 105.677 129.087 124.533
Accounts Receivable - Trade, Net 46.693 47.538 44.953 66.745 62.168
Prepaid Expenses 15.86 10.989 14.577 15.379 17.412
Other Current Assets, Total 8.073 8.183 8.239 7.561 6.565
Total Assets 3795.4 3775.82 3749.21 3754.63 3770.11
Property/Plant/Equipment, Total - Net 40.932 41.037 25.642 24.442 27.065
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 57.465 56.277 39.541 36.75 36.844
Accumulated Depreciation, Total -16.533 -15.24 -13.899 -12.308 -9.779
Goodwill, Net 1581.83 1540.11 1540.11 1540.11 1540.11
Intangibles, Net 1717.18 1696.8 1743.39 1765.82 1788.25
Note Receivable - Long Term 1.106 1.115 1.099
Other Long Term Assets, Total 41.704 28.409 18.892 19.088 19.076
Total Current Liabilities 166.232 173.163 157.926 170.689 201.065
Accounts Payable 8.836 19.169 11.536 15.689 15.047
Accrued Expenses 46.152 43.747 39.521 39.824 32.382
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 2.588 2.588 2.588 2.588 9.996
Other Current Liabilities, Total 108.656 107.659 104.281 112.588 143.64
Total Liabilities 2152.2 2159.97 2147.05 2274.58 2377.87
Total Long Term Debt 619.704 620.351 620.998 621.645 619.542
Long Term Debt 619.704 620.351 620.998 621.645 619.542
Deferred Income Tax 11.177 0 381.152 356.755 356.755
Minority Interest 865.938 858.434 861.628 1007.46 1081.96
Other Liabilities, Total 489.144 508.026 125.346 118.033 118.546
Total Equity 1643.21 1615.85 1602.16 1480.05 1392.24
Common Stock 1.2962 1.2922 1.2922 1.1982 1.4012
Additional Paid-In Capital 1598.57 1586.78 1470.45 1339.58 2259.38
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -36.461 -52.856 -42.813 -35.928 -28.845
Treasury Stock - Common -1018.36
Other Equity, Total 79.8048 80.6288 173.229 175.198 178.672
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3795.4 3775.82 3749.21 3754.63 3770.11
Total Common Shares Outstanding 129.52 129.213 129.242 119.799 115.344
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 286.945 -142.742 85.844 -23.669
Tiền từ hoạt động kinh doanh 104.837 52.955 101.392 71.766
Tiền từ hoạt động kinh doanh 107.056 92.175 6.734 5.957
Deferred Taxes -446.629 -0.763 0.201 -2.004
Khoản mục phi tiền mặt 213.941 69.846 1.539 -0.416
Cash Taxes Paid 33.421 0.042 3.996 2.178
Thay đổi vốn lưu động -56.476 34.439 7.074 91.898
Tiền từ hoạt động đầu tư -12.484 -2851.68 -11.396 -8.394
Chi phí vốn -13.653 -11.677 -9.674 -8.047
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 1.169 -2840 -1.722 -0.347
Tiền từ các hoạt động tài chính 151.486 2866.24 -65.196 -37.225
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -9.338 -381.105 -23.335 -37.225
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 367.262 2360.41 0.104 0
Ảnh hưởng của ngoại hối -2.95 3.326 -0.64 -0.351
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 240.889 70.837 24.16 25.796
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -206.438 886.929 -41.965
Lãi suất đã trả 22.339 19.862
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 23.938 286.945 301.624 312.295 323.442
Cash From Operating Activities 19.358 104.837 13.453 -31.439 -45.582
Cash From Operating Activities 26.929 107.056 80.882 53.86 26.955
Deferred Taxes -2.961 -446.629 -441.811 -441.841 -441.682
Non-Cash Items -10.14 213.941 176.232 142.058 115.245
Changes in Working Capital -18.408 -56.476 -103.474 -97.811 -69.542
Cash From Investing Activities -74.716 -12.484 -9.357 -5.549 -2.743
Capital Expenditures -4.996 -13.653 -9.388 -5.552 -2.712
Other Investing Cash Flow Items, Total -69.72 1.169 0.031 0.003 -0.031
Cash From Financing Activities -7.146 151.486 159.728 160.621 166.717
Financing Cash Flow Items -5.708 -9.338 0 0 0
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 367.262 367.262 366.717 366.717
Issuance (Retirement) of Debt, Net -1.438 -206.438 -207.534 -206.096 -200
Foreign Exchange Effects 2.117 -2.95 -0.535 0.102 -0.162
Net Change in Cash -60.387 240.889 163.289 123.735 118.23
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Blackstone Group Investment Advisor/Hedge Fund 19.8842 25883039 0 2022-12-31 LOW
Blackstone Tactical Opportunities Advisors L.L.C. Hedge Fund 10.0621 13097780 0 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 8.015 10432990 -497812 2022-12-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 6.4519 8398316 -766541 2022-12-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 6.1935 8062013 1390568 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 6.1 7940324 137540 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.2144 5485814 426422 2022-12-31 LOW
Accel Growth Fund L.P. Venture Capital 3.8831 5054531 0 2022-12-31 LOW
Accel Partners Venture Capital 3.8831 5054531 -1683959 2022-12-31 LOW
Blackstone Alternative Solutions L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 3.2269 4200373 0 2022-12-31 HIGH
Marshall Wace LLP Investment Advisor/Hedge Fund 2.4756 3222445 1691993 2022-12-31 HIGH
Citadel Advisors LLC Hedge Fund 2.3017 2996107 2996107 2022-12-31 HIGH
Goldman Sachs Asset Management, L.P. Investment Advisor 2.0303 2642846 -110709 2022-12-31 LOW
T. Rowe Price Investment Management, Inc. Investment Advisor 1.5802 2056896 -127911 2022-12-31 MED
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.3733 1787648 -34634 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.242 1616696 49755 2022-12-31 LOW
JPMorgan Private Bank (United States) Bank and Trust 0.9801 1275757 -157054 2022-12-31 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 0.9345 1216427 -2751693 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8361 1088317 389936 2022-12-31 LOW
Eagle Asset Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7592 988195 -40259 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Social Media & Networking

1105 West 41St Street
AUSTIN
TEXAS 78756
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.42 Price
-4.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00350

BTC/USD

27,452.50 Price
-3.190% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

12,798.80 Price
+0.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch