CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Bull Horn Holdings Corp. - BHSE CFD

10.00
0%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.07
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 10
Mở* 10
Thay đổi trong 1 năm* 0.2%
Vùng giá trong ngày* 10 - 10
Vùng giá trong 52 tuần 6.52-10.29
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 18.11K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 130.44K
Giá trị vốn hóa thị trường 42.47M
Tỷ số P/E 13.32
Cổ phiếu đang lưu hành 5.12M
Doanh thu N/A
EPS 0.62
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta -100.00K
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Feb 11, 2022 10.00 0.00 0.00% 10.00 10.00 10.00
Feb 10, 2022 10.00 0.00 0.00% 10.00 10.00 10.00
Feb 9, 2022 10.00 0.00 0.00% 10.00 10.00 10.00
Feb 8, 2022 10.00 0.00 0.00% 10.00 10.00 10.00
Feb 7, 2022 10.00 0.01 0.10% 9.99 10.00 9.99
Feb 4, 2022 9.99 0.00 0.00% 9.99 9.99 9.99
Feb 3, 2022 9.99 0.00 0.00% 9.99 9.99 9.99
Feb 2, 2022 9.99 0.01 0.10% 9.98 9.99 9.98
Feb 1, 2022 9.99 0.00 0.00% 9.99 9.99 9.99
Jan 31, 2022 9.99 0.01 0.10% 9.98 9.99 9.97
Jan 28, 2022 9.98 0.00 0.00% 9.98 9.98 9.98
Jan 27, 2022 9.99 0.02 0.20% 9.97 9.99 9.97
Jan 26, 2022 9.98 0.01 0.10% 9.97 10.00 9.97
Jan 25, 2022 9.97 0.00 0.00% 9.97 9.97 9.96
Jan 24, 2022 9.96 -0.01 -0.10% 9.97 9.97 9.96
Jan 21, 2022 9.97 0.01 0.10% 9.96 9.97 9.96
Jan 20, 2022 9.97 0.00 0.00% 9.97 9.97 9.97
Jan 19, 2022 9.97 0.00 0.00% 9.97 9.99 9.97
Jan 18, 2022 9.99 0.04 0.40% 9.95 9.99 9.95
Jan 14, 2022 9.97 0.00 0.00% 9.97 9.97 9.97

Bull Horn Holdings Corp. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 0 0 0 0
Thu nhập hoạt động -0.68132 -0.18098 0 0
Khác, giá trị ròng 15.9031 -17.1 -0.00223 -0.00707
Thu nhập ròng trước thuế 15.2293 -17.2798 -0.00223 -0.00707
Thu nhập ròng sau thuế 15.2293 -17.2798 -0.00223 -0.00707
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 15.2293 -17.2798 -0.00223 -0.00707
Thu nhập ròng 15.2293 -17.2798 -0.00223 -0.00707
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 15.2293 -17.2798 -0.00223 -0.00707
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 15.2293 -17.2798 -0.00223 -0.00707
Thu nhập ròng pha loãng 15.2293 -17.2798 -0.00223 -0.00707
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 9.375 9.375 9.375 9.375
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.62446 -1.84318 -0.00024 -0.00075
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.62446 -1.83117 -0.00024 -0.00075
Tổng chi phí hoạt động 0.68132 0.18098
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0.11255
Other Operating Expenses, Total 0.68132 0.06843
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0.00758 0.0012
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 0 0 0 0 0
Tổng chi phí hoạt động 0.41978 0.2841 0.10002 0.15569 0.14152
Other Operating Expenses, Total 0.41978 0.2841 0.10002 0.15569 0.14152
Thu nhập hoạt động -0.41978 -0.2841 -0.10002 -0.15569 -0.14152
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0.00675 0.00191 0.00191 0.00189 0.00187
Khác, giá trị ròng 3.59782 -0.93449 4.27502 -1.64996 14.2125
Thu nhập ròng trước thuế 3.18479 -1.21667 4.17691 -1.80376 14.0729
Thu nhập ròng sau thuế 3.18479 -1.21667 4.17691 -1.80376 14.0729
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 3.18479 -1.21667 4.17691 -1.80376 14.0729
Thu nhập ròng 3.18479 -1.21667 4.17691 -1.80376 14.0729
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 3.18479 -1.21667 4.17691 -1.80376 14.0729
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 3.18479 -1.21667 4.17691 -1.80376 14.0729
Thu nhập ròng pha loãng 3.18479 -1.21667 4.17691 -1.80376 14.0729
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 9.375 9.375 9.375 9.375 9.375
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.33971 -0.12978 0.44554 -0.1924 1.5011
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.33971 -0.12978 0.44554 -0.1924 1.5011
Chi phí bất thường (thu nhập) 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 0.41268 0.959 0.00051 0
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 0.40435 0.90718 0.00051 0
Cash 0.40435 0.90718 0.00051 0
Total Assets 76.1715 76.7102 0.17155 0.08
Other Long Term Assets, Total 0 0.17104 0.08
Total Current Liabilities 0.13993 0.005 0.15585 0.06207
Payable/Accrued 0.13993 0.005 0.00045 0
Accrued Expenses 0 0.00276 0
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0.15264 0.06207
Total Liabilities 7.18693 22.955 0.15585 0.06207
Total Long Term Debt 0 0 0 0
Total Equity 68.9845 53.7552 0.01569 0.01793
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0
Common Stock 75.7838 71.0443 0.025 0.025
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -6.79925 -17.2891 -0.00931 -0.00707
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 76.1715 76.7102 0.17155 0.08
Total Common Shares Outstanding 9.375 9.375 9.375 9.375
Prepaid Expenses 0.00833 0.05182
Long Term Investments 75.7588 75.7512
Other Liabilities, Total 7.047 22.95
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 0.21683 0.41268 0.6033 0.69127 0.8443
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 0.16637 0.40435 0.58463 0.64448 0.76669
Cash 0.16637 0.40435 0.58463 0.64448 0.76669
Prepaid Expenses 0.05046 0.00833 0.01867 0.04679 0.07761
Total Assets 75.9824 76.1715 76.3602 76.4462 76.5974
Long Term Investments 75.7655 75.7588 75.7569 75.755 75.7531
Total Current Liabilities 0.36386 0.13993 0.04647 0.03444 0.03182
Payable/Accrued 0.36386 0.13993 0.04647 0.03444 0.03182
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Total Liabilities 3.81304 7.18693 6.15897 10.4219 8.76932
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 3.44918 7.047 6.1125 10.3875 8.7375
Total Equity 72.1693 68.9845 70.2012 66.0243 67.828
Common Stock 75.775 75.7838 75.7819 71.0443 71.0443
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -3.60567 -6.79925 -5.58067 -5.01999 -3.21623
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 75.9824 76.1715 76.3602 76.4462 76.5974
Total Common Shares Outstanding 9.375 9.375 9.375 9.375 9.375
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 15.2293 -17.2798 -0.00223 -0.00707
Tiền từ hoạt động kinh doanh -0.50284 -0.1157 -0.00178 -0.00707
Thay đổi vốn lưu động 0.17841 -0.04727 0.00045 0
Tiền từ các hoạt động tài chính 0 76.7724 0.00229 0.00707
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0 -0.32498 -0.08828 -0.055
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 0 -0.15264 0.09057 0.06207
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -0.50284 0.90668 0.00051 0
Khoản mục phi tiền mặt -15.9106 17.2113
Tiền từ hoạt động đầu tư -75.75
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -75.75
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 77.25
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 3.18479 15.2293 16.446 12.2691 14.0729
Cash From Operating Activities -0.23797 -0.50284 -0.32255 -0.2627 -0.1405
Non-Cash Items -3.60458 -15.9106 -16.8432 -12.5663 -14.2144
Changes in Working Capital 0.18181 0.17841 0.07462 0.03446 0.00102
Cash From Financing Activities 0 0 0 0
Financing Cash Flow Items 0 0 0 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net 0 0 0 0
Net Change in Cash -0.23797 -0.50284 -0.32255 -0.2627 -0.1405

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Shell Companies

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.45 Price
-9.570% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00366

Oil - Crude

69.59 Price
-0.190% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

12,712.70 Price
-0.180% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Gold

1,941.22 Price
+0.120% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0177%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0095%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch