Giao dịch Brookline Capital Acquisition Corp. - BCAC CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- Báo cáo thu nhập
- Bảng cân đối kế toán
- Dòng tiền
- 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch | 2.09 | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.024068% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | 0.001846% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 21:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | USD | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | United States of America | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* | N/A |
Mở* | N/A |
Thay đổi trong 1 năm* | N/A |
Vùng giá trong ngày* | N/A |
Vùng giá trong 52 tuần | 9.50-10.95 |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | N/A |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | 558.53K |
Giá trị vốn hóa thị trường | 68.00M |
Tỷ số P/E | -100.00K |
Cổ phiếu đang lưu hành | 6.75M |
Doanh thu | N/A |
EPS | -0.37 |
Tỷ suất cổ tức (%) | N/A |
Hệ số rủi ro beta | -100.00K |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | N/A |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|---|---|---|---|---|---|
Jun 27, 2022 | 9.12 | 0.00 | 0.00% | 9.12 | 9.12 | 9.12 |
Apr 19, 2022 | 9.06 | 0.00 | 0.00% | 9.06 | 9.06 | 9.06 |
Apr 5, 2022 | 9.05 | 0.00 | 0.00% | 9.05 | 9.05 | 9.05 |
Feb 11, 2022 | 9.99 | 0.00 | 0.00% | 9.99 | 9.99 | 9.99 |
Feb 10, 2022 | 9.99 | 0.00 | 0.00% | 9.99 | 10.01 | 9.99 |
Feb 9, 2022 | 10.01 | 0.02 | 0.20% | 9.99 | 10.01 | 9.99 |
Feb 8, 2022 | 9.99 | -0.01 | -0.10% | 10.00 | 10.00 | 9.98 |
Feb 7, 2022 | 9.99 | 0.01 | 0.10% | 9.98 | 9.99 | 9.98 |
Feb 4, 2022 | 9.99 | 0.01 | 0.10% | 9.98 | 9.99 | 9.98 |
Feb 3, 2022 | 9.98 | 0.00 | 0.00% | 9.98 | 9.98 | 9.98 |
Feb 2, 2022 | 9.98 | 0.00 | 0.00% | 9.98 | 9.98 | 9.98 |
Feb 1, 2022 | 9.98 | 0.01 | 0.10% | 9.97 | 9.98 | 9.97 |
Jan 31, 2022 | 9.97 | 0.00 | 0.00% | 9.97 | 9.97 | 9.97 |
Jan 28, 2022 | 9.96 | -0.01 | -0.10% | 9.97 | 9.98 | 9.96 |
Jan 27, 2022 | 9.97 | 0.00 | 0.00% | 9.97 | 9.98 | 9.97 |
Jan 26, 2022 | 9.98 | 0.02 | 0.20% | 9.96 | 9.98 | 9.96 |
Jan 25, 2022 | 9.97 | 0.01 | 0.10% | 9.96 | 9.97 | 9.96 |
Jan 24, 2022 | 9.96 | 0.00 | 0.00% | 9.96 | 9.96 | 9.96 |
Jan 21, 2022 | 9.96 | 0.01 | 0.10% | 9.95 | 9.96 | 9.94 |
Jan 20, 2022 | 9.96 | 0.01 | 0.10% | 9.95 | 9.97 | 9.95 |
Brookline Capital Acquisition Corp. Events
Thời gian (UTC) (UTC) | Quốc gia | Sự kiện |
---|---|---|
No events scheduled |
- Hàng năm
- Hàng quý
2021 | 2020 | |
---|---|---|
Tổng doanh thu | 0 | 0 |
Tổng chi phí hoạt động | 0.60319 | 0.00183 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 0.60319 | 0.00183 |
Thu nhập hoạt động | -0.60319 | -0.00183 |
Thu nhập ròng trước thuế | -0.48406 | -0.00183 |
Thu nhập ròng sau thuế | -0.48406 | -0.00183 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | -0.48406 | -0.00183 |
Thu nhập ròng | -0.48406 | -0.00183 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | -0.48406 | -0.00183 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | -0.48406 | -0.00183 |
Thu nhập ròng pha loãng | -0.48406 | -0.00183 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 6.8923 | 6.47825 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | -0.07023 | -0.00028 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0 | |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | -0.07023 | -0.00028 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | 0.12023 | |
Khác, giá trị ròng | -0.00111 |
Mar 2022 | Dec 2021 | Sep 2021 | Jun 2021 | Mar 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng chi phí hoạt động | 2.45701 | 0.15098 | 0.166 | 0.16352 | 0.12269 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 2.45701 | 0.15098 | 0.166 | 0.16352 | 0.12269 |
Thu nhập hoạt động | -2.45701 | -0.15098 | -0.166 | -0.16352 | -0.12269 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | -0.00064 | 0.04423 | 0.24137 | -0.11806 | -0.04731 |
Thu nhập ròng trước thuế | -2.45766 | -0.10786 | 0.07537 | -0.28158 | -0.17 |
Thu nhập ròng sau thuế | -2.45766 | -0.10786 | 0.07537 | -0.28158 | -0.17 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | -2.45766 | -0.10786 | 0.07537 | -0.28158 | -0.17 |
Thu nhập ròng | -2.45766 | -0.10786 | 0.07537 | -0.28158 | -0.17 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | -2.45766 | -0.10786 | 0.07537 | -0.28158 | -0.17 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | -2.45766 | -0.10786 | 0.07537 | -0.28158 | -0.17 |
Thu nhập ròng pha loãng | -2.45766 | -0.10786 | 0.07537 | -0.28158 | -0.17 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 7.4345 | 7.44046 | 7.4345 | 7.4345 | 6.94627 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | -0.33057 | -0.0145 | 0.01014 | -0.03787 | -0.02447 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | -0.33057 | -0.0145 | 0.01014 | -0.03787 | -0.02447 |
Khác, giá trị ròng | -0.00111 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2021 | 2020 | |
---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 0.23083 | 0.00098 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 0.21741 | 0.00098 |
Cash | 0.21741 | 0.00098 |
Total Assets | 58.3162 | 0.09725 |
Other Long Term Assets, Total | 0 | 0.09627 |
Total Current Liabilities | 0.1867 | 0.07311 |
Accounts Payable | 0.02255 | 0.07311 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 |
Total Liabilities | 0.23636 | 0.07311 |
Total Long Term Debt | 0 | 0 |
Total Equity | 58.0798 | 0.02415 |
Common Stock | 58.0752 | 0.00014 |
Additional Paid-In Capital | 0.49052 | 0.02583 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | -0.48589 | -0.00183 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 58.3162 | 0.09725 |
Total Common Shares Outstanding | 7.4345 | 6.47825 |
Prepaid Expenses | 0.01342 | |
Long Term Investments | 58.0853 | |
Accrued Expenses | 0.0825 | |
Other Current Liabilities, Total | 0.08165 | |
Other Liabilities, Total | 0.04966 |
Mar 2022 | Dec 2021 | Sep 2021 | Jun 2021 | Mar 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 0.19103 | 0.23083 | 0.34212 | 0.47397 | 0.60726 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 0.09332 | 0.21741 | 0.27449 | 0.35213 | 0.42102 |
Cash | 0.09332 | 0.21741 | 0.27449 | 0.35213 | 0.42102 |
Prepaid Expenses | 0.09771 | 0.01342 | 0.06763 | 0.12184 | 0.18624 |
Total Assets | 58.2786 | 58.3162 | 58.4199 | 58.5526 | 58.6841 |
Long Term Investments | 58.0875 | 58.0853 | 58.0778 | 58.0786 | 58.0769 |
Other Long Term Assets, Total | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Total Current Liabilities | 2.60392 | 0.1867 | 0.14702 | 0.11287 | 0.08264 |
Accounts Payable | 0.10861 | 0.02255 | 0.03029 | 0.02681 | 0.00703 |
Accrued Expenses | 2.39344 | 0.0825 | 0.055 | 0.045 | 0.055 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Other Current Liabilities, Total | 0.10188 | 0.08165 | 0.06173 | 0.04106 | 0.02061 |
Total Liabilities | 2.65642 | 0.23636 | 0.23336 | 0.44139 | 0.29136 |
Total Long Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Other Liabilities, Total | 0.0525 | 0.04966 | 0.08634 | 0.32852 | 0.20872 |
Total Equity | 55.6221 | 58.0798 | 58.1866 | 58.1112 | 58.3927 |
Common Stock | 58.0752 | 58.0752 | 58.0752 | 53.1114 | 53.393 |
Additional Paid-In Capital | 0.49052 | 0.49052 | 0.48941 | 5.4532 | 5.17162 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | -2.94355 | -0.48589 | -0.37804 | -0.45341 | -0.17183 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 58.2786 | 58.3162 | 58.4199 | 58.5526 | 58.6841 |
Total Common Shares Outstanding | 7.4345 | 7.4345 | 7.4345 | 7.4345 | 7.4345 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2021 | 2020 | |
---|---|---|
Thu nhập ròng/khởi điểm | -0.48406 | -0.00183 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | -0.45153 | 0 |
Thay đổi vốn lưu động | 0.12829 | 0.00183 |
Tiền từ các hoạt động tài chính | 58.743 | 0.00098 |
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng | 57.5 | 0.00098 |
Thay đổi ròng bằng tiền mặt | 0.21643 | 0.00098 |
Khoản mục phi tiền mặt | -0.09575 | |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58.075 | |
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng | -58.075 | |
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ | 1.3593 | |
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng | -0.11635 |
Mar 2022 | Dec 2021 | Sep 2021 | Jun 2021 | Mar 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Net income/Starting Line | -2.45766 | -0.48406 | -0.3762 | -0.45158 | -0.17 |
Cash From Operating Activities | -0.12409 | -0.45153 | -0.39444 | -0.3168 | -0.24791 |
Non-Cash Items | 0.00064 | -0.09575 | -0.05263 | 0.18874 | 0.07068 |
Changes in Working Capital | 2.33293 | 0.12829 | 0.03439 | -0.05397 | -0.1486 |
Cash From Investing Activities | 0 | -58.075 | -58.075 | -58.075 | -58.075 |
Other Investing Cash Flow Items, Total | 0 | -58.075 | -58.075 | -58.075 | -58.075 |
Cash From Financing Activities | 0 | 58.743 | 58.743 | 58.743 | 58.743 |
Financing Cash Flow Items | 0 | 1.3593 | 1.3593 | 1.3593 | 1.3593 |
Issuance (Retirement) of Stock, Net | 0 | 57.5 | 57.5 | 57.5 | 57.5 |
Issuance (Retirement) of Debt, Net | 0 | -0.11635 | -0.11635 | -0.11635 | -0.11635 |
Net Change in Cash | -0.12409 | 0.21643 | 0.27351 | 0.35115 | 0.42004 |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group500K+
Thương nhân
92K+
Hoạt động khách hàng tháng
$53M+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$30M+
Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).
Phí hoa hồng giao dịch
0
- 1:1
Đòn bẩy
1:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường
Đóng cửa thị trường
Bán Mua
Industry: | Shell Companies |
280 Park Avenue, Suite 43W
10017
Báo cáo thu nhập
- Annual
- Quarterly
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới