CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Brookline Capital Acquisition Corp. - BCAC CFD

9.12
0%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 2.09
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* N/A
Mở* N/A
Thay đổi trong 1 năm* N/A
Vùng giá trong ngày* N/A
Vùng giá trong 52 tuần 9.50-10.95
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) N/A
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 558.53K
Giá trị vốn hóa thị trường 68.00M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 6.75M
Doanh thu N/A
EPS -0.37
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta -100.00K
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 27, 2022 9.12 0.00 0.00% 9.12 9.12 9.12
Apr 19, 2022 9.06 0.00 0.00% 9.06 9.06 9.06
Apr 5, 2022 9.05 0.00 0.00% 9.05 9.05 9.05
Feb 11, 2022 9.99 0.00 0.00% 9.99 9.99 9.99
Feb 10, 2022 9.99 0.00 0.00% 9.99 10.01 9.99
Feb 9, 2022 10.01 0.02 0.20% 9.99 10.01 9.99
Feb 8, 2022 9.99 -0.01 -0.10% 10.00 10.00 9.98
Feb 7, 2022 9.99 0.01 0.10% 9.98 9.99 9.98
Feb 4, 2022 9.99 0.01 0.10% 9.98 9.99 9.98
Feb 3, 2022 9.98 0.00 0.00% 9.98 9.98 9.98
Feb 2, 2022 9.98 0.00 0.00% 9.98 9.98 9.98
Feb 1, 2022 9.98 0.01 0.10% 9.97 9.98 9.97
Jan 31, 2022 9.97 0.00 0.00% 9.97 9.97 9.97
Jan 28, 2022 9.96 -0.01 -0.10% 9.97 9.98 9.96
Jan 27, 2022 9.97 0.00 0.00% 9.97 9.98 9.97
Jan 26, 2022 9.98 0.02 0.20% 9.96 9.98 9.96
Jan 25, 2022 9.97 0.01 0.10% 9.96 9.97 9.96
Jan 24, 2022 9.96 0.00 0.00% 9.96 9.96 9.96
Jan 21, 2022 9.96 0.01 0.10% 9.95 9.96 9.94
Jan 20, 2022 9.96 0.01 0.10% 9.95 9.97 9.95

Brookline Capital Acquisition Corp. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020
Tổng doanh thu 0 0
Tổng chi phí hoạt động 0.60319 0.00183
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 0.60319 0.00183
Thu nhập hoạt động -0.60319 -0.00183
Thu nhập ròng trước thuế -0.48406 -0.00183
Thu nhập ròng sau thuế -0.48406 -0.00183
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -0.48406 -0.00183
Thu nhập ròng -0.48406 -0.00183
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -0.48406 -0.00183
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -0.48406 -0.00183
Thu nhập ròng pha loãng -0.48406 -0.00183
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 6.8923 6.47825
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.07023 -0.00028
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.07023 -0.00028
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0.12023
Khác, giá trị ròng -0.00111
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 0 0 0 0 0
Tổng chi phí hoạt động 2.45701 0.15098 0.166 0.16352 0.12269
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2.45701 0.15098 0.166 0.16352 0.12269
Thu nhập hoạt động -2.45701 -0.15098 -0.166 -0.16352 -0.12269
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.00064 0.04423 0.24137 -0.11806 -0.04731
Thu nhập ròng trước thuế -2.45766 -0.10786 0.07537 -0.28158 -0.17
Thu nhập ròng sau thuế -2.45766 -0.10786 0.07537 -0.28158 -0.17
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -2.45766 -0.10786 0.07537 -0.28158 -0.17
Thu nhập ròng -2.45766 -0.10786 0.07537 -0.28158 -0.17
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -2.45766 -0.10786 0.07537 -0.28158 -0.17
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -2.45766 -0.10786 0.07537 -0.28158 -0.17
Thu nhập ròng pha loãng -2.45766 -0.10786 0.07537 -0.28158 -0.17
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 7.4345 7.44046 7.4345 7.4345 6.94627
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.33057 -0.0145 0.01014 -0.03787 -0.02447
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.33057 -0.0145 0.01014 -0.03787 -0.02447
Khác, giá trị ròng -0.00111
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020
Tổng tài sản hiện tại 0.23083 0.00098
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 0.21741 0.00098
Cash 0.21741 0.00098
Total Assets 58.3162 0.09725
Other Long Term Assets, Total 0 0.09627
Total Current Liabilities 0.1867 0.07311
Accounts Payable 0.02255 0.07311
Notes Payable/Short Term Debt 0 0
Total Liabilities 0.23636 0.07311
Total Long Term Debt 0 0
Total Equity 58.0798 0.02415
Common Stock 58.0752 0.00014
Additional Paid-In Capital 0.49052 0.02583
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -0.48589 -0.00183
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 58.3162 0.09725
Total Common Shares Outstanding 7.4345 6.47825
Prepaid Expenses 0.01342
Long Term Investments 58.0853
Accrued Expenses 0.0825
Other Current Liabilities, Total 0.08165
Other Liabilities, Total 0.04966
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 0.19103 0.23083 0.34212 0.47397 0.60726
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 0.09332 0.21741 0.27449 0.35213 0.42102
Cash 0.09332 0.21741 0.27449 0.35213 0.42102
Prepaid Expenses 0.09771 0.01342 0.06763 0.12184 0.18624
Total Assets 58.2786 58.3162 58.4199 58.5526 58.6841
Long Term Investments 58.0875 58.0853 58.0778 58.0786 58.0769
Other Long Term Assets, Total 0 0 0 0
Total Current Liabilities 2.60392 0.1867 0.14702 0.11287 0.08264
Accounts Payable 0.10861 0.02255 0.03029 0.02681 0.00703
Accrued Expenses 2.39344 0.0825 0.055 0.045 0.055
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 0.10188 0.08165 0.06173 0.04106 0.02061
Total Liabilities 2.65642 0.23636 0.23336 0.44139 0.29136
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 0.0525 0.04966 0.08634 0.32852 0.20872
Total Equity 55.6221 58.0798 58.1866 58.1112 58.3927
Common Stock 58.0752 58.0752 58.0752 53.1114 53.393
Additional Paid-In Capital 0.49052 0.49052 0.48941 5.4532 5.17162
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -2.94355 -0.48589 -0.37804 -0.45341 -0.17183
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 58.2786 58.3162 58.4199 58.5526 58.6841
Total Common Shares Outstanding 7.4345 7.4345 7.4345 7.4345 7.4345
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020
Thu nhập ròng/khởi điểm -0.48406 -0.00183
Tiền từ hoạt động kinh doanh -0.45153 0
Thay đổi vốn lưu động 0.12829 0.00183
Tiền từ các hoạt động tài chính 58.743 0.00098
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 57.5 0.00098
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 0.21643 0.00098
Khoản mục phi tiền mặt -0.09575
Tiền từ hoạt động đầu tư -58.075
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -58.075
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 1.3593
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -0.11635
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -2.45766 -0.48406 -0.3762 -0.45158 -0.17
Cash From Operating Activities -0.12409 -0.45153 -0.39444 -0.3168 -0.24791
Non-Cash Items 0.00064 -0.09575 -0.05263 0.18874 0.07068
Changes in Working Capital 2.33293 0.12829 0.03439 -0.05397 -0.1486
Cash From Investing Activities 0 -58.075 -58.075 -58.075 -58.075
Other Investing Cash Flow Items, Total 0 -58.075 -58.075 -58.075 -58.075
Cash From Financing Activities 0 58.743 58.743 58.743 58.743
Financing Cash Flow Items 0 1.3593 1.3593 1.3593 1.3593
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 57.5 57.5 57.5 57.5
Issuance (Retirement) of Debt, Net 0 -0.11635 -0.11635 -0.11635 -0.11635
Net Change in Cash -0.12409 0.21643 0.27351 0.35115 0.42004

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Shell Companies

280 Park Avenue, Suite 43W
10017

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.45 Price
-0.810% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00370

BTC/USD

27,809.90 Price
+1.780% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch