CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Broadwind - BWEN CFD

1.41
0%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.34
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* N/A
Mở* N/A
Thay đổi trong 1 năm* N/A
Vùng giá trong ngày* N/A
Vùng giá trong 52 tuần 1.46-6.10
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 293.23K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 32.11M
Giá trị vốn hóa thị trường 66.10M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 20.85M
Doanh thu 176.76M
EPS -0.48
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.57
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 4, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 27, 2022 1.41 -0.02 -1.40% 1.43 1.43 1.41
May 23, 2022 1.43 0.00 0.00% 1.43 1.43 1.43
Apr 5, 2022 2.00 0.00 0.00% 2.00 2.01 2.00
Feb 24, 2022 1.54 -0.02 -1.28% 1.56 1.56 1.54
Feb 11, 2022 1.70 -0.09 -5.03% 1.79 1.84 1.69
Feb 10, 2022 1.85 0.02 1.09% 1.83 1.94 1.78
Feb 9, 2022 1.90 0.08 4.40% 1.82 1.95 1.80
Feb 8, 2022 1.81 0.05 2.84% 1.76 1.93 1.67
Feb 7, 2022 1.67 0.02 1.21% 1.65 1.69 1.64
Feb 4, 2022 1.65 0.02 1.23% 1.63 1.67 1.60
Feb 3, 2022 1.64 -0.02 -1.20% 1.66 1.70 1.63
Feb 2, 2022 1.67 -0.18 -9.73% 1.85 1.85 1.65
Feb 1, 2022 1.80 0.03 1.69% 1.77 1.86 1.71
Jan 31, 2022 1.73 0.12 7.45% 1.61 1.77 1.61
Jan 28, 2022 1.59 0.03 1.92% 1.56 1.60 1.49
Jan 27, 2022 1.55 -0.08 -4.91% 1.63 1.67 1.53
Jan 26, 2022 1.63 -0.08 -4.68% 1.71 1.74 1.61
Jan 25, 2022 1.64 0.09 5.81% 1.55 1.67 1.55
Jan 24, 2022 1.65 0.05 3.12% 1.60 1.66 1.53
Jan 21, 2022 1.68 -0.10 -5.62% 1.78 1.78 1.67

Broadwind Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 145.619 198.496 178.22 125.38 146.785
Doanh thu 145.619 198.496 178.22 125.38 146.785
Chi phí tổng doanh thu 140.108 180.495 162.796 121.684 138.626
Lợi nhuận gộp 5.511 18.001 15.424 3.696 8.159
Tổng chi phí hoạt động 149.062 198.074 180.577 150.446 154.218
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 17.372 16.846 16.086 13.625 13.828
Depreciation / Amortization 0.733 0.733 1.683 1.884 1.764
Chi phí bất thường (thu nhập) -9.151 0.012 13.253
Thu nhập hoạt động -3.443 0.422 -2.357 -25.066 -7.433
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1.129 -1.984 -2.309 -1.496 -0.798
Khác, giá trị ròng 7.444 0.123 0.118 2.355 0.003
Thu nhập ròng trước thuế 2.872 -1.439 -4.548 -24.207 -8.228
Thu nhập ròng sau thuế 2.847 -1.487 -4.586 -24.002 -3.183
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 2.847 -1.487 -4.586 -24.002 -3.183
Tổng khoản mục bất thường 0.063 -0.144 -0.458
Thu nhập ròng 2.847 -1.487 -4.523 -24.146 -3.641
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 2.847 -1.487 -4.586 -24.002 -3.183
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 2.847 -1.487 -4.523 -24.146 -3.641
Thu nhập ròng pha loãng 2.847 -1.487 -4.523 -24.146 -3.641
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 19.388 16.746 16.127 15.469 15.053
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.14684 -0.0888 -0.28437 -1.55162 -0.21145
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.15995 -0.0888 -0.28388 -0.99473 -0.21145
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 41.844 26.011 40.389 46.491 32.728
Doanh thu 41.844 26.011 40.389 46.491 32.728
Chi phí tổng doanh thu 39.832 25.054 38.315 44.293 32.446
Lợi nhuận gộp 2.012 0.957 2.074 2.198 0.282
Tổng chi phí hoạt động 43.917 29.986 42.386 39.651 37.039
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 3.902 4.749 3.888 4.325 4.41
Depreciation / Amortization 0.183 0.183 0.183 0.184 0.183
Thu nhập hoạt động -2.073 -3.975 -1.997 6.84 -4.311
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.345 -0.313 -0.269 -0.318 -0.229
Khác, giá trị ròng 0.021 0.122 0.185 3.775 3.362
Thu nhập ròng trước thuế -2.397 -4.166 -2.081 10.297 -1.178
Thu nhập ròng sau thuế -2.404 -4.09 -2.105 10.252 -1.21
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -2.404 -4.09 -2.105 10.252 -1.21
Thu nhập ròng -2.404 -4.09 -2.105 10.252 -1.21
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -2.404 -4.09 -2.105 10.252 -1.21
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -2.404 -4.09 -2.105 10.252 -1.21
Thu nhập ròng pha loãng -2.404 -4.09 -2.105 10.252 -1.21
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 19.708 19.524 19.418 19.4 17.1781
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.12198 -0.20949 -0.1084 0.52845 -0.07044
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.12198 -0.20949 -0.1084 0.05881 -0.07044
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 -9.151
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 52.325 50.595 54.713 43.078 35.379
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 0.852 3.372 2.416 1.177 0.078
Cash 0.852 3.372 2.416 1.177 0.078
Đầu tư ngắn hạn 0
Tổng các khoản phải thu, ròng 15.435 17.59 18.31 17.455 13.644
Accounts Receivable - Trade, Net 14.938 17.59 18.31 17.455 13.644
Total Inventory 33.377 26.724 31.863 22.67 19.279
Prepaid Expenses 2.661 2.909 2.124 1.776 1.798
Other Current Assets, Total 0 0.58
Total Assets 118.047 119.682 122.866 99.165 112.35
Property/Plant/Equipment, Total - Net 61.684 64.516 62.92 49.087 55.693
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 172.049 169.694 162.589 145.734
Accumulated Depreciation, Total -110.365 -105.178 -99.669 -90.041
Intangibles, Net 3.453 4.186 4.919 6.602 16.078
Other Long Term Assets, Total 0.585 0.385 0.314 0.398 0.207
Total Current Liabilities 42.683 47.971 64.293 51.855 40.984
Accounts Payable 16.462 18.18 21.876 11.618 11.756
Accrued Expenses 5.401 7.913 6.176 3.806 4.316
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 8.71 2.833 13.463 12.897 15.014
Other Current Liabilities, Total 12.11 19.045 22.778 23.534 9.898
Total Liabilities 63.913 79.021 82.106 55.803 46.279
Total Long Term Debt 2.658 11.377 1.178 1.979 1.738
Long Term Debt 0.177 9.381 0.505 1.408 0.797
Capital Lease Obligations 2.481 1.996 0.673 0.571 0.941
Other Liabilities, Total 18.572 19.673 16.635 1.969 3.557
Total Equity 54.134 40.661 40.76 43.362 66.071
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0
Common Stock 0.02 0.017 0.017 0.016 0.015
Additional Paid-In Capital 395.372 384.749 383.361 381.441 380.005
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -339.416 -342.263 -340.776 -336.253 -312.107
Treasury Stock - Common -1.842 -1.842 -1.842 -1.842 -1.842
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 118.047 119.682 122.866 99.165 112.35
Total Common Shares Outstanding 19.5857 16.9376 16.557 15.7087 15.2064
Goodwill, Net 0 4.993
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 64.395 52.325 47.556 60.586 65.629
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 0.773 0.852 2.335 4.757 2.929
Cash 0.773 0.852 2.335 4.757 2.929
Tổng các khoản phải thu, ròng 22.073 15.435 18.125 21.993 20.22
Accounts Receivable - Trade, Net 22.073 14.938 17.622 20.279 16.848
Total Inventory 39.067 33.377 24.876 31.951 40.276
Prepaid Expenses 2.482 2.661 2.22 1.885 2.204
Total Assets 130.455 118.047 114.478 129.019 134.221
Property/Plant/Equipment, Total - Net 62.133 61.684 62.701 64.112 64.167
Intangibles, Net 3.269 3.453 3.636 3.819 4.003
Other Long Term Assets, Total 0.658 0.585 0.585 0.502 0.422
Total Current Liabilities 56.648 42.683 34.556 47.1 57.897
Accounts Payable 26.944 16.462 13.773 17.096 25.836
Accrued Expenses 5.184 5.401 5.657 6.212 8.241
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 16.105 8.71 7.331 8.193 6.532
Other Current Liabilities, Total 8.415 12.11 7.795 15.599 17.288
Total Liabilities 78.662 63.913 57.326 70.223 89.039
Total Long Term Debt 3.883 2.658 2.99 2.886 11.271
Long Term Debt 0.17 0.177 0.228 0.228 9.38
Capital Lease Obligations 3.713 2.481 2.762 2.658 1.891
Other Liabilities, Total 18.131 18.572 19.78 20.237 19.871
Total Equity 51.793 54.134 57.152 58.796 45.182
Common Stock 0.02 0.02 0.02 0.02 0.018
Additional Paid-In Capital 395.435 395.372 394.3 393.839 390.479
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -341.82 -339.416 -335.326 -333.221 -343.473
Treasury Stock - Common -1.842 -1.842 -1.842 -1.842 -1.842
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 130.455 118.047 114.478 129.019 134.221
Total Common Shares Outstanding 20.0181 19.5857 19.4793 19.3851 18.2002
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 2.847 -1.487 -4.523 -24.146 -3.641
Tiền từ hoạt động kinh doanh -12.826 5.33 4.526 1.94 -9.426
Tiền từ hoạt động kinh doanh 6.336 6.279 7.497 9.183 8.999
Khoản mục phi tiền mặt -6.853 1.808 1.832 10.572 0.222
Cash Taxes Paid 0.102 0.081 0.049 0.116 0.044
Lãi suất đã trả 0.741 1.449 1.619 1.168 0.585
Thay đổi vốn lưu động -15.154 -1.266 -0.25 6.638 -9.961
Tiền từ hoạt động đầu tư -1.674 -1.547 -1.843 -1.648 -19.894
Chi phí vốn -1.707 -1.547 -1.844 -2.324 -6.688
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 0.033 0 0.001 0.676 -13.206
Tiền từ các hoạt động tài chính 11.98 -2.827 -1.444 0.807 10.66
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -1.423 -0.139 0
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 9.314 0.232 0 -0.052 0
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 4.089 -2.92 -1.444 0.859 10.66
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -2.52 0.956 1.239 1.099 -18.66
Deferred Taxes -0.002 -0.004 -0.03 -0.307 -5.045
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -2.404 2.847 6.937 9.042 -1.21
Cash From Operating Activities -6.005 -12.826 -10.823 -9.987 -8.437
Cash From Operating Activities 1.519 6.336 4.758 3.164 1.553
Deferred Taxes -0.007 -0.002 0.019 0.021 -0.005
Non-Cash Items 0.456 -6.853 -7.873 -8.349 0.241
Changes in Working Capital -5.569 -15.154 -14.664 -13.865 -9.016
Cash From Investing Activities -0.492 -1.674 -1.336 -0.742 -0.589
Capital Expenditures -0.492 -1.707 -1.369 -0.765 -0.612
Other Investing Cash Flow Items, Total 0 0.033 0.033 0.023 0.023
Cash From Financing Activities 6.418 11.98 11.122 12.114 8.583
Financing Cash Flow Items -0.411 -1.423 -1.503 -1.491 -0.847
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 9.314 9.329 9.349 6.101
Issuance (Retirement) of Debt, Net 6.829 4.089 3.296 4.256 3.329
Net Change in Cash -0.079 -2.52 -1.037 1.385 -0.443
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Grace & White, Inc. Investment Advisor 7.7089 1607542 0 2022-12-31 LOW
Broadwind Energy, Inc. Employees' 401(k) Plan Corporation 5.8513 1220180 1220180 2022-12-31
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.0951 645427 348 2022-12-31 LOW
Fox Terence P Individual Investor 2.4565 512252 -9336 2022-03-07 LOW
Kushner (Stephanie K) Individual Investor 2.0856 434921 -12718 2022-04-25 MED
Essex Investment Management Company, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.7691 368913 0 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.7041 355367 526 2022-12-31 LOW
Blashford (Eric B) Individual Investor 1.5839 330294 5000 2022-11-11 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3144 274084 15811 2022-12-31 LOW
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 1.061 221252 106952 2022-12-31 HIGH
Millennium Management LLC Hedge Fund 0.7929 165340 -11485 2022-12-31 HIGH
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7745 161511 5012 2022-12-31 LOW
Reiland (David P) Individual Investor 0.7241 150995 20833 2022-04-26 LOW
U.S. Bancorp Asset Management, Inc. Investment Advisor 0.6096 127130 0 2022-12-31 LOW
Quinn Opportunity Partners LLC Hedge Fund 0.5586 116483 0 2022-12-31 HIGH
Schueller (Daniel E) Individual Investor 0.5056 105436 4800 2022-11-11 LOW
Creand Wealth Management Investment Advisor 0.496 103424 103424 2022-11-30 MED
Wood (Cary B) Individual Investor 0.4707 98155 20833 2022-04-26 LOW
Bonfigt (Jason Lee) Individual Investor 0.4578 95465 -18414 2022-03-07 LOW
Wagner (Thomas A) Individual Investor 0.4389 91518 20833 2022-04-26 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Wind Systems & Equipment

3240 S Central Ave
CICERO
ILLINOIS 60804-3939
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

12,633.60 Price
-0.850% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

70.15 Price
+0.920% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0170%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0050%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

27,459.85 Price
-2.560% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.42 Price
-14.620% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00348

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch