CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Brinker International - EAT CFD

36.55
3.05%
0.13
Thấp: 35.85
Cao: 36.97
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Thursday at 20:00

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.13
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024874 %
Charges from borrowed part ($-0.99)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024874%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002651 %
Charges from borrowed part ($0.11)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Brinker International Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 35.78
Mở* 35.85
Thay đổi trong 1 năm* -0.64%
Vùng giá trong ngày* 35.85 - 36.97
Vùng giá trong 52 tuần 21.47-42.12
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.26M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 21.86M
Giá trị vốn hóa thị trường 1.58B
Tỷ số P/E 21.72
Cổ phiếu đang lưu hành 44.06M
Doanh thu 3.98B
EPS 1.65
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 2.38
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 2, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 29, 2023 35.78 -0.15 -0.42% 35.93 36.01 35.34
Mar 28, 2023 35.74 0.84 2.41% 34.90 36.20 34.77
Mar 27, 2023 35.22 -0.42 -1.18% 35.64 36.00 34.68
Mar 24, 2023 35.74 0.10 0.28% 35.64 36.52 35.29
Mar 23, 2023 36.18 -0.92 -2.48% 37.10 37.61 35.09
Mar 22, 2023 37.14 0.36 0.98% 36.78 38.19 36.53
Mar 21, 2023 37.22 0.56 1.53% 36.66 38.00 36.57
Mar 20, 2023 36.15 0.50 1.40% 35.65 36.96 35.56
Mar 17, 2023 35.59 0.23 0.65% 35.36 36.10 35.05
Mar 16, 2023 36.01 0.64 1.81% 35.37 37.45 35.09
Mar 15, 2023 36.13 2.17 6.39% 33.96 36.18 33.83
Mar 14, 2023 35.18 -0.13 -0.37% 35.31 36.31 34.65
Mar 13, 2023 34.32 0.35 1.03% 33.97 34.52 32.53
Mar 10, 2023 34.65 -1.47 -4.07% 36.12 36.42 34.33
Mar 9, 2023 36.39 -1.70 -4.46% 38.09 38.60 36.02
Mar 8, 2023 38.17 0.64 1.71% 37.53 38.44 37.30
Mar 7, 2023 37.97 -0.25 -0.65% 38.22 38.84 37.70
Mar 6, 2023 38.22 -0.04 -0.10% 38.26 38.87 37.70
Mar 3, 2023 38.63 -0.64 -1.63% 39.27 39.56 38.15
Mar 2, 2023 39.77 1.39 3.62% 38.38 39.97 38.38

Brinker International Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 3804.1 3337.8 3078.5 3217.9 3135.42
Doanh thu 3804.1 3337.8 3078.5 3217.9 3135.42
Chi phí tổng doanh thu 3266.9 2807.6 2570.2 2447.9 2587.41
Lợi nhuận gộp 537.2 530.2 508.3 770 548.01
Tổng chi phí hoạt động 3644.6 3138.5 3015.9 2987.6 2907.37
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 182.1 161.7 236 396.2 136.012
Depreciation / Amortization 164.4 150.2 162.3 147.6 151.392
Chi phí bất thường (thu nhập) 31.2 19.6 47.4 23.9 29.41
Thu nhập hoạt động 159.5 199.3 62.6 230.3 228.049
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -46.1 -56.2 -59.6 -61.6 -58.986
Khác, giá trị ròng 1.8 2.1 1.9 3.1 1.159
Thu nhập ròng trước thuế 115.2 145.2 4.9 171.8 170.222
Thu nhập ròng sau thuế 117.6 131.6 24.4 154.9 134.082
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 117.6 131.6 24.4 154.9 134.082
Thu nhập ròng 117.6 131.6 24.4 154.9 125.882
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 117.6 131.6 24.4 154.9 134.082
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 117.6 131.6 24.4 154.9 125.882
Thu nhập ròng pha loãng 117.6 131.6 24.4 154.9 125.882
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 45.6 46.6 38.9 39.1 46.264
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.57895 2.82403 0.62725 3.96164 2.89819
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.14 1.52 1.52
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.02368 3.20524 1.41928 4.51276 3.39893
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -0.6 -0.7 1.171
Other Operating Expenses, Total -27.3 1.976
Tổng khoản mục bất thường 0 -8.2
Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021
Tổng doanh thu 1021.5 980.4 925.8 876.4 1008.6
Doanh thu 1021.5 980.4 925.8 876.4 1008.6
Chi phí tổng doanh thu 886 843.5 804.9 770.5 823.7
Lợi nhuận gộp 135.5 136.9 120.9 105.9 184.9
Tổng chi phí hoạt động 976.8 931 886 850.8 908
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 35.3 39.2 33.1 36.5 40.6
Depreciation / Amortization 41.3 42.2 41.6 39.3 38.2
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -0.3
Chi phí bất thường (thu nhập) 14.2 6.1 6.4 4.5 5.8
Thu nhập hoạt động 44.7 49.4 39.8 25.6 100.6
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -11.3 -11.1 -11.2 -12.5 -13.1
Khác, giá trị ròng 0.6 0.4 0.5 0.3 0.9
Thu nhập ròng trước thuế 34 38.7 29.1 13.4 88.4
Thu nhập ròng sau thuế 40.2 36.6 27.6 13.2 75
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 40.2 36.6 27.6 13.2 75
Thu nhập ròng 40.2 36.6 27.6 13.2 75
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 40.2 36.6 27.6 13.2 75
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 40.2 36.6 27.6 13.2 75
Thu nhập ròng pha loãng 40.2 36.6 27.6 13.2 75
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 44.4 45.1 45.9 47 47.8
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.90541 0.81153 0.60131 0.28085 1.56904
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.11329 0.93945 0.73355 0.37517 1.67198
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 207.2 224.4 177 156.284 144.325
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 23.9 43.9 13.4 10.872 9.064
Tiền mặt và các khoản tương đương 23.9 43.9 13.4 10.872 9.064
Tổng các khoản phải thu, ròng 88.2 87.7 69.6 53.659 44.658
Accounts Receivable - Trade, Net 65.2 52.3 55 53.659 44.658
Total Inventory 28.9 27.3 23.2 24.242 24.997
Prepaid Expenses 13.6 13.9 23.7 20.787 19.226
Other Current Assets, Total 52.6 51.6 47.1 46.724 46.38
Total Assets 2274.9 2356 1258.3 1347.34 1403.63
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1782.2 1859.9 755.1 938.929 1000.61
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 3468.7 3433.3 2264.7 2571.47 2539.32
Accumulated Depreciation, Total -1686.5 -1573.4 -1509.6 -1632.54 -1538.71
Goodwill, Net 188.2 187.6 165.5 163.808 163.953
Intangibles, Net 21.1 23 22.3 23.977 27.512
Other Long Term Assets, Total 76.2 61.1 138.4 64.342 67.229
Total Current Liabilities 571.6 497.9 421.6 434.34 436.361
Accounts Payable 127.7 104.9 97.5 104.662 104.231
Accrued Expenses 295.4 246.9 144.5 152.38 124.521
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 21.5 12.2 9.7 7.088 9.649
Other Current Liabilities, Total 127 133.9 169.9 170.21 197.96
Total Liabilities 2578.2 2835.1 2036.5 2065.65 1897.31
Total Long Term Debt 917.9 1208.5 1206.6 1499.62 1319.83
Long Term Debt 818.1 1118.6 1206.6 1499.62 1319.83
Other Liabilities, Total 1088.7 1128.7 408.3 131.685 141.124
Total Equity -303.3 -479.1 -778.2 -718.309 -493.681
Common Stock 7 7 17.6 17.625 17.625
Additional Paid-In Capital 685.4 669.4 522 511.604 502.074
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -266.1 -397.5 2771.2 2683.03 2627.07
Treasury Stock - Common -724.9 -751.8 -4083.4 -3924.74 -3628.53
Other Equity, Total -4.7 -6.2 -5.6 -5.836 -11.921
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2274.9 2356 1258.3 1347.34 1403.63
Total Common Shares Outstanding 45.9 45 37.5 40.7979 48.4407
Capital Lease Obligations 99.8 89.9
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 188 220.6 217.3 207.2 252.4
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 12.9 15.6 31.2 23.9 63.6
Tiền mặt và các khoản tương đương 12.9 15.6 31.2 23.9 63.6
Tổng các khoản phải thu, ròng 65.6 98.8 85.1 88.2 98.1
Accounts Receivable - Trade, Net 60 91.8 59.5 65.2 66.6
Total Inventory 33.6 32.7 29.5 28.9 27.1
Prepaid Expenses 20.4 18.5 18.1 13.6 11.6
Other Current Assets, Total 55.5 55 53.4 52.6 52
Total Assets 2458.8 2457.3 2339.4 2274.9 2309
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1971.3 1935.5 1840.4 1782.2 1777.4
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 3636.8 3682.1 3555.5 3468.7 3434.9
Accumulated Depreciation, Total -1665.5 -1746.6 -1715.1 -1686.5 -1657.5
Goodwill, Net 195.1 194.9 188.1 188.2 188.1
Intangibles, Net 28.5 29.2 25.3 21.1 21.5
Other Long Term Assets, Total 75.9 77.1 68.3 76.2 69.6
Total Current Liabilities 583.1 569.4 547.2 571.6 577.8
Accounts Payable 131.4 118.8 112.4 127.7 121.4
Accrued Expenses 294.8 261.2 286.7 295.4 305.3
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 21.1 23.9 23.4 21.5 17.8
Other Current Liabilities, Total 135.8 165.5 124.7 127 133.3
Total Liabilities 2770 2784.7 2664.9 2578.2 2699.6
Total Long Term Debt 987.9 1047.3 999.7 917.9 1017
Long Term Debt 987.9 1047.3 999.7 818.1 920
Capital Lease Obligations 99.8 97
Other Liabilities, Total 1199 1168 1118 1088.7 1104.8
Total Equity -311.2 -327.4 -325.5 -303.3 -390.6
Common Stock 7 7 7 7 7
Additional Paid-In Capital 687.8 683.7 679.4 685.4 677.4
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -188.7 -225.3 -252.9 -266.1 -340.9
Treasury Stock - Common -812.5 -787.6 -753.9 -724.9 -729
Other Equity, Total -4.8 -5.2 -5.1 -4.7 -5.1
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2458.8 2457.3 2339.4 2274.9 2309
Total Common Shares Outstanding 43.8 44.6 45.4 45.9 45.7
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 131.6 24.4 154.9 125.882 150.823
Tiền từ hoạt động kinh doanh 369.7 245 212.7 284.451 312.886
Tiền từ hoạt động kinh doanh 150.2 162.3 147.6 151.392 156.409
Deferred Taxes -12.5 8.6 -75.8 3.421 -22.704
Khoản mục phi tiền mặt 31.7 47.7 12.8 40.949 31.613
Cash Taxes Paid 9.7 -7.2 106.2 55.992 39.767
Lãi suất đã trả 49.5 53.1 55.5 53.059 89.035
Thay đổi vốn lưu động 68.7 2 -26.8 -37.193 -3.255
Tiền từ hoạt động đầu tư -90.9 -194 321.3 -77.794 -99.416
Chi phí vốn -94 -104.5 -167.6 -101.281 -102.573
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 3.1 -89.5 488.9 23.487 3.157
Tiền từ các hoạt động tài chính -298.8 -20.5 -531.5 -204.849 -235.852
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -2.2 -11 0 -1.611 -7.993
Total Cash Dividends Paid -1.5 -57.4 -60.3 -70.009 -70.771
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 26.5 116.1 -164.7 -300.918 -365.256
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -321.6 -68.2 -306.5 167.689 208.168
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -20 30.5 2.5 1.808 -22.382
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 77.4 40.8 13.2 131.6 56.6
Cash From Operating Activities 211.6 107.4 40.2 369.7 268.6
Cash From Operating Activities 123.1 80.9 39.3 150.2 112
Deferred Taxes -3.5 -2.8 8.2 -12.5 -9.3
Non-Cash Items 28.8 19 8.4 31.7 21.6
Cash Taxes Paid 11.6 11.2 1.9 9.7 2.8
Cash Interest Paid 23.5 20.7 3.1 49.5 30.8
Changes in Working Capital -14.2 -30.5 -28.9 68.7 87.7
Cash From Investing Activities -193.4 -158.1 -64.3 -90.9 -59.3
Capital Expenditures -109 -74.1 -37.3 -94 -62.4
Other Investing Cash Flow Items, Total -84.4 -84 -27 3.1 3.1
Cash From Financing Activities -29.2 42.4 31.4 -298.8 -189.6
Financing Cash Flow Items -3.1 -3.1 -3 -2.2 -2.2
Total Cash Dividends Paid -1.1 -1 -0.8 -1.5 -1.5
Issuance (Retirement) of Stock, Net -100.4 -74.3 -39.3 26.5 10
Issuance (Retirement) of Debt, Net 75.4 120.8 74.5 -321.6 -195.9
Net Change in Cash -11 -8.3 7.3 -20 19.7
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 14.9572 6590564 249198 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 13.0727 5760198 1424801 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 11.708 5158889 5394 2022-12-31 LOW
Franklin Mutual Advisers, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 9.2222 4063570 935827 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 3.8736 1706802 54864 2022-12-31 LOW
Holocene Advisors, LP Hedge Fund 2.8126 1239307 29443 2022-12-31 HIGH
Macquarie Investment Management Investment Advisor 2.3779 1047776 -299142 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.9328 851627 -2585 2022-12-31 LOW
Fidelity Institutional Asset Management Investment Advisor 1.8681 823134 -260296 2022-12-31 LOW
Fisher Investments Investment Advisor/Hedge Fund 1.7845 786293 64701 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.7615 776169 27621 2022-12-31 LOW
PRIMECAP Management Company Investment Advisor 1.7169 756500 -39100 2022-12-31 LOW
Balyasny Asset Management LP Hedge Fund 1.6959 747262 747262 2022-12-31 HIGH
Millennium Management LLC Hedge Fund 1.6769 738886 -422486 2022-12-31 HIGH
Parametric Portfolio Associates LLC Investment Advisor 1.6049 707172 13125 2022-12-31 LOW
Candlestick Capital Management LP Hedge Fund 1.5123 666342 666342 2022-12-31 HIGH
D. E. Shaw & Co., L.P. Hedge Fund 1.4772 650919 559589 2022-12-31 MED
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 1.3807 608395 -33563 2022-12-31 LOW
GMT Capital Corp. Hedge Fund 1.3637 600900 -1497500 2022-12-31 LOW
Silvercrest Asset Management Group LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.3292 585677 -30972 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Commercial Food Services

3000 Olympus Blvd.
DALLAS
TEXAS 75019
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,966.65 Price
+0.080% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0087%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0005%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.54 Price
-1.670% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00443

BTC/USD

28,544.80 Price
+0.630% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

73.57 Price
+1.040% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0162%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0057%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch