CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Brenntag AG - BNR CFD

75.52
2.08%
0.24
Thấp: 74.4
Cao: 75.56
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.24
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019974 %
Charges from borrowed part ($-0.80)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019974%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.002248 %
Charges from borrowed part ($-0.09)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.002248%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Germany
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Brenntag SE ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 73.98
Mở* 74.44
Thay đổi trong 1 năm* 3.98%
Vùng giá trong ngày* 74.4 - 75.56
Vùng giá trong 52 tuần 53.58-77.60
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 394.09K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 9.91M
Giá trị vốn hóa thị trường 11.66B
Tỷ số P/E 13.66
Cổ phiếu đang lưu hành 154.06M
Doanh thu 19.42B
EPS 5.52
Tỷ suất cổ tức (%) 2.64971
Hệ số rủi ro beta 1.01
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 9, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 2, 2023 75.52 1.20 1.61% 74.32 75.58 74.12
Jun 1, 2023 73.98 0.44 0.60% 73.54 74.06 73.20
May 31, 2023 73.34 -0.72 -0.97% 74.06 74.08 72.72
May 30, 2023 74.58 0.18 0.24% 74.40 75.24 74.26
May 29, 2023 74.66 -0.08 -0.11% 74.74 74.92 74.46
May 26, 2023 74.58 0.98 1.33% 73.60 74.80 73.44
May 25, 2023 73.76 -0.44 -0.59% 74.20 74.32 73.00
May 24, 2023 74.06 -0.44 -0.59% 74.50 74.52 73.54
May 23, 2023 74.56 -0.32 -0.43% 74.88 75.30 74.46
May 22, 2023 75.26 0.66 0.88% 74.60 75.34 74.24
May 19, 2023 76.10 -0.30 -0.39% 76.40 76.58 75.38
May 18, 2023 76.14 0.96 1.28% 75.18 76.24 75.02
May 17, 2023 75.00 -0.20 -0.27% 75.20 75.52 74.72
May 16, 2023 75.88 0.16 0.21% 75.72 76.24 74.64
May 15, 2023 76.06 -0.54 -0.70% 76.60 76.74 75.54
May 12, 2023 76.10 -0.76 -0.99% 76.86 77.04 75.34
May 11, 2023 76.64 0.34 0.45% 76.30 77.50 75.94
May 10, 2023 75.94 1.14 1.52% 74.80 76.02 73.50
May 9, 2023 74.86 0.40 0.54% 74.46 74.88 73.76
May 8, 2023 74.96 0.44 0.59% 74.52 75.52 74.22

Brenntag AG Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Thursday, June 15, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

08:00

Quốc gia

DE

Sự kiện

Brenntag SE Annual Shareholders Meeting
Brenntag SE Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

DE

Sự kiện

Brenntag SE
Brenntag SE

Forecast

-

Previous

-
Friday, June 16, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

DE

Sự kiện

Brenntag SE
Brenntag SE

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 19429.3 14382.5 11794.8 12821.8 12550
Doanh thu 19429.3 14382.5 11794.8 12821.8 12550
Chi phí tổng doanh thu 15110.3 11003.5 8925.4 10079 9958.3
Lợi nhuận gộp 4319 3379 2869.4 2742.8 2591.7
Tổng chi phí hoạt động 18046.9 13640.1 11081.8 12104.9 11829
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1071.3 1484.4 1348 2055.1 1925.4
Chi phí bất thường (thu nhập) -7.3 -4.2 -3.7 -4.7 -6.6
Other Operating Expenses, Total 1466.2 782.9 514.6 -24.5 -48.1
Thu nhập hoạt động 1382.4 742.4 713 716.9 721
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -127.1 -88.2 -75.6 -91.7 -96
Khác, giá trị ròng -20.4 -3.9 -4.1 8.2 -1.5
Thu nhập ròng trước thuế 1234.9 650.3 633.3 633.4 623.5
Thu nhập ròng sau thuế 902.5 461.4 473.8 469.2 462.3
Lợi ích thiểu số -15.7 -13.1 -7.3 -2.5 -1.4
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 886.8 448.3 466.5 466.7 460.9
Thu nhập ròng 886.8 448.3 466.5 466.7 460.9
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 886.8 448.3 466.5 466.7 460.9
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 886.8 448.3 466.5 466.7 460.9
Thu nhập ròng pha loãng 886.8 448.3 466.5 466.7 460.9
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 154.5 154.5 154.5 154.5 154.5
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 5.73981 2.90162 3.01942 3.02071 2.98317
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 2 1.45 1.35 1.25 1.2
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 5.98247 4.19069 3.23878 2.96462 2.96254
Depreciation / Amortization 406.4 373.5 297.5
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 4527.1 4734.5 5100.5 5061.2 4533.1
Doanh thu 4527.1 4734.5 5100.5 5061.2 4533.1
Chi phí tổng doanh thu 3481.5 3704.3 3994.4 3916.4 3495.2
Lợi nhuận gộp 1045.6 1030.2 1106.1 1144.8 1037.9
Tổng chi phí hoạt động 4195 4543.2 4723.7 4620 4160
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 339.6 378.9 356.4 341.1 318.7
Depreciation / Amortization 93 136.9 93.2 89.4 86.9
Other Operating Expenses, Total 280.9 323.1 279.7 273.1 259.2
Thu nhập hoạt động 332.1 191.3 376.8 441.2 373.1
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -28.5 1.6 -28.5 -22.3 -19.6
Khác, giá trị ròng -6.7 -46.9 -11.5 -15.5 -4.8
Thu nhập ròng trước thuế 296.9 146 336.8 403.4 348.7
Thu nhập ròng sau thuế 217.1 105.6 248.8 294.1 254
Lợi ích thiểu số -1.2 -2.5 -1.9 -6.6 -4.7
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 215.9 103.1 246.9 287.5 249.3
Thu nhập ròng 215.9 103.1 246.9 287.5 249.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 215.9 103.1 246.9 287.5 249.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 215.9 103.1 246.9 287.5 249.3
Thu nhập ròng pha loãng 215.9 103.1 246.9 287.5 249.3
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 154.214 154.272 154.728 154.5 154.5
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.4 0.6683 1.59571 1.86084 1.61359
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 2 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.37771 0.96226 1.54128 1.87689 1.63198
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 5920.3 4958.1 3545.9 3790.9 3658.3
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1046.1 705 726.3 520.3 393.8
Cash 1029.3 689.8 699.9 511.5 382.6
Tiền mặt và các khoản tương đương 16.8 15.2 26.4 8.8 11.2
Tổng các khoản phải thu, ròng 3027.6 2566.3 1798.1 2049.2 2040.4
Accounts Receivable - Trade, Net 2676.8 2290.2 1597.5 1820.3 1843
Total Inventory 1773.8 1621.9 978.9 1176.5 1195.8
Prepaid Expenses 39.1 38 22.1 23.2 20.4
Other Current Assets, Total 33.7 26.9 20.5 21.7 7.9
Total Assets 11373 10195.5 8143.5 8564.2 7694.5
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1784.4 1672.9 1547.3 1576.5 1027.1
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 3434.3 3124.2 2765.8 2666.3 1923
Accumulated Depreciation, Total -1649.9 -1451.3 -1218.5 -1089.8 -895.9
Goodwill, Net 3111.5 2988.1 2564.7 2710.2 2572.1
Intangibles, Net 347.8 370.7 373.2 373.8 330.8
Long Term Investments 29.8 30.2 14.2 25.4 27.8
Note Receivable - Long Term 40.7 44.5 28.9 24.5 22.3
Other Long Term Assets, Total 138.5 131 69.3 62.9 56.1
Total Current Liabilities 3234 3526.1 2093.8 2082.2 1993.3
Accounts Payable 1862 1802.3 1229.8 1229.1 1231.8
Accrued Expenses 243.2 221.7 158 129.8 134.1
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 339.2 717 226.2 302.1 236.8
Other Current Liabilities, Total 789.6 785.1 479.8 421.2 390.6
Total Liabilities 6620.5 6281.3 4593.8 5048.4 4418
Total Long Term Debt 2666.1 1985.9 1814.5 2256.1 1869.6
Long Term Debt 2341.8 1652 1487.5 1936.4 1864.5
Capital Lease Obligations 324.3 333.9 327 319.7 5.1
Deferred Income Tax 271.8 225.3 185.1 195.6 181.9
Minority Interest 50.2 81.1 61.9 63.2 24.7
Other Liabilities, Total 398.4 462.9 438.5 451.3 348.5
Total Equity 4752.5 3914.2 3549.7 3515.8 3276.5
Common Stock 154.5 154.5 154.5 154.5 154.5
Additional Paid-In Capital 1491.4 1491.4 1491.4 1491.4 1491.4
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 3035 2283.3 2080.6 1809.9 1640.1
Other Equity, Total 71.6 -15 -176.8 60 -9.5
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 11373 10195.5 8143.5 8564.2 7694.5
Total Common Shares Outstanding 154.5 154.5 154.5 154.5 154.5
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 5622.6 5920.3 6922.3 6062.1 5697.2
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 870.8 1066.3 1474.5 544.6 718.3
Tiền mặt và các khoản tương đương 844.7 1046.1 1438.1 515 706.6
Tổng các khoản phải thu, ròng 3076.3 3066.7 3425.6 3499 3167.4
Accounts Receivable - Trade, Net 2693.1 2676.8 3029.5 3081.1 2796.9
Total Inventory 1661.8 1773.8 2019.8 2015.8 1807.8
Other Current Assets, Total 13.7 13.5 2.4 2.7 3.7
Total Assets 11046.3 11373 12529 11509.2 11006.1
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1791.2 1784.4 1762.5 1725.3 1679.7
Intangibles, Net 3422.9 3459.3 3637.6 3519.5 3417.1
Long Term Investments 27.4 29.8 30.8 32.9 32.6
Note Receivable - Long Term 39.2 40.7 46.9 46.3 48.5
Other Long Term Assets, Total 143 138.5 128.9 123.1 131
Total Current Liabilities 3684.3 3234 4127.9 4219.5 3965.7
Accounts Payable 1902 1862 2103 2240.8 2109.4
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 872.4 429.7 992.4 995 869.5
Other Current Liabilities, Total 909.9 942.3 1032.5 983.7 986.8
Total Liabilities 6648.7 6620.5 7587.1 7007.6 6748.2
Total Long Term Debt 2255.6 2666.1 2786.2 2082 2004.6
Long Term Debt 1914.5 2341.8 2457.1 1750.9 1678.2
Capital Lease Obligations 341.1 324.3 329.1 331.1 326.4
Deferred Income Tax 273.5 271.8 263.6 247.2 235
Minority Interest 50.2 50.2 51.8 97.1 87.6
Other Liabilities, Total 385.1 398.4 357.6 361.8 455.3
Total Equity 4397.6 4752.5 4941.9 4501.6 4257.9
Common Stock 154.5 154.5 154.5 154.5 154.5
Additional Paid-In Capital 1491.4 1491.4 1491.4 1491.4 1491.4
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 3246 3035 2946.2 2645.7 2544.3
Other Equity, Total 5.7 71.6 349.8 210 67.7
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 11046.3 11373 12529 11509.2 11006.1
Total Common Shares Outstanding 154.062 154.5 154.5 154.5 154.5
Đầu tư ngắn hạn 26.1 20.2 36.4 29.6 11.7
Treasury Stock - Common -500
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 902.5 461.4 473.8 469.2 462.3
Tiền từ hoạt động kinh doanh 955.3 388.6 1219 879.3 375.9
Tiền từ hoạt động kinh doanh 406.4 373.5 297.5 293.2 171.9
Khoản mục phi tiền mặt 437.3 437.7 234.5 230.4 201.9
Cash Taxes Paid 344.9 222.5 155.5 175.3 150.6
Thay đổi vốn lưu động -790.9 -884 213.2 -113.5 -460.2
Tiền từ hoạt động đầu tư -401.4 -608.5 -224.1 -372.2 -290.1
Chi phí vốn -267.2 -199.3 -199.1 -204 -178.4
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -134.2 -409.2 -25 -168.2 -111.7
Tiền từ các hoạt động tài chính -225.8 174.1 -735.6 -383.4 -211.5
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -101.6 -18.6 -1.5 -1.5 -1.6
Total Cash Dividends Paid -224 -208.6 -193.1 -185.4 -170
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 99.8 401.3 -541 -196.5 -39.9
Ảnh hưởng của ngoại hối 13 24.5 -53.3 2.8 1.5
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 341.1 -21.3 206 126.5 -124.2
Lãi suất đã trả 11.2
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 217.1 902.5 796.9 548.1 254
Cash From Operating Activities 400.1 955.3 554 133.5 35.4
Cash From Operating Activities 93 406.4 268.6 175.8 86.9
Non-Cash Items 68.5 437.3 389.9 262.5 118.3
Cash Taxes Paid 36.9 344.9 259.4 169.1 47.7
Changes in Working Capital 21.5 -790.9 -901.4 -852.9 -423.8
Cash From Investing Activities -58.4 -401.4 -160.3 -83.7 -44.1
Capital Expenditures -49.7 -267.2 -148.8 -96.3 -50.5
Other Investing Cash Flow Items, Total -8.7 -134.2 -11.5 12.6 6.4
Cash From Financing Activities -534.2 -225.8 286.8 -263.1 1.3
Issuance (Retirement) of Debt, Net -504.8 99.8 607.3 53.6 1.3
Foreign Exchange Effects -8.9 13 52.6 23.3 9
Net Change in Cash -201.4 341.1 733.1 -190 1.6
Financing Cash Flow Items -101.6 -96.5 -92.7
Total Cash Dividends Paid -224 -224 -224
Cash Interest Paid 3.6 2.6
Issuance (Retirement) of Stock, Net -29.4
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.4519 8423222 28705 2023-05-17 LOW
Kühne (Klaus Michael) Individual Investor 5.178 8000000 3364865 2023-04-17 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 5.0357 7780178 58179 2023-05-03 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 4.149 6410150 -2387625 2023-03-31 LOW
Flossbach von Storch AG Investment Advisor 3.1385 4848949 -93438 2023-03-24 LOW
Burgundy Asset Management Ltd. Investment Advisor 3.0226 4669938 0 2023-02-28 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.9848 4611481 33982 2023-04-30 LOW
Columbia Threadneedle Investments (UK) Investment Advisor/Hedge Fund 2.9837 4609772 242144 2023-02-28 LOW
GIC Private Limited Sovereign Wealth Fund 2.9641 4579525 -186769 2023-05-03 LOW
FMR Investment Management (U.K.) Limited Investment Advisor 2.8235 4362378 -1010357 2022-12-02 LOW
Yacktman Asset Management LP Investment Advisor/Hedge Fund 2.5825 3990000 0 2023-03-31 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 2.4075 3719562 -4909 2023-04-30 LOW
Pictet Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.507 2328389 232723 2023-02-28 LOW
First Eagle Investment Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4077 2174937 15354 2023-04-30 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.3003 2009033 365124 2022-12-31 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 1.0937 1689717 -3756 2023-03-31 LOW
Deka Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 1.0808 1669821 -2722 2023-04-30 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.8598 1328390 -367967 2023-04-30 MED
APG Asset Management N.V. Pension Fund 0.8454 1306095 291802 2022-12-31 LOW
Boston Partners Investment Advisor/Hedge Fund 0.7468 1153840 0 2023-04-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Diversified Chemicals

Messeallee 11
ESSEN
NORDRHEIN-WESTFALEN 45131
DE

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,082.85 Price
-0.500% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,948.36 Price
-1.480% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

71.98 Price
+2.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

XRP/USD

0.52 Price
-0.840% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00333

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch