CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch BRC Asia - BECsg CFD

-
0%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch -
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.021263 %
Charges from borrowed part ($-0.85)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.021263%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.000655 %
Charges from borrowed part ($-0.03)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.000655%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ SGD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Singapore
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* N/A
Mở* N/A
Thay đổi trong 1 năm* N/A
Vùng giá trong ngày* N/A
Vùng giá trong 52 tuần 1.54-1.89
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 83.61K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 1.97M
Giá trị vốn hóa thị trường 469.16M
Tỷ số P/E 5.15
Cổ phiếu đang lưu hành 275.98M
Doanh thu 1.70B
EPS 0.33
Tỷ suất cổ tức (%) 7.05882
Hệ số rủi ro beta 0.56
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low

BRC Asia Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 1168.65 612.378 913.287 567.009 310.148
Doanh thu 1168.65 612.378 913.287 567.009 310.148
Chi phí tổng doanh thu 1086.51 546.227 836.717 521.938 290.775
Lợi nhuận gộp 82.133 66.151 76.57 45.071 19.373
Tổng chi phí hoạt động 1110.27 585.388 874.852 551.359 307.124
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 26.869 14.53 21.399 18.475 11.09
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -5.723 17.773 8.401 4.277 0.613
Other Operating Expenses, Total 5.867 12.365 8.534 7.33 4.881
Thu nhập hoạt động 58.373 26.99 38.435 15.65 3.024
Thu nhập ròng trước thuế 58.373 26.99 38.435 15.65 3.024
Thu nhập ròng sau thuế 47.026 20.352 31.562 12.043 1.872
Lợi ích thiểu số 0 -0.061
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 47.026 20.352 31.562 12.043 1.811
Thu nhập ròng 47.026 20.352 31.562 11.75 2.118
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 47.026 20.352 31.562 12.043 1.811
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 47.026 20.352 31.562 11.75 2.118
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng 47.026 20.352 31.562 11.75 2.118
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 240.13 233.335 233.335 216.192 186.356
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.19584 0.08722 0.13526 0.05571 0.00972
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.08 0.02 0.05 0.01 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.18536 0.06943 0.13563 0.05337 0.00895
Chi phí bất thường (thu nhập) -3.253 -5.507 -0.199 -0.661 -0.235
Tổng khoản mục bất thường 0 -0.293 0.307
Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021 Dec 2020 Sep 2020
Tổng doanh thu 793.33 1168.65 279.3 213.426 612.378
Doanh thu 793.33 1168.65 279.3 213.426 612.378
Chi phí tổng doanh thu 724.553 1086.51 263.074 190.004 546.227
Lợi nhuận gộp 68.777 82.133 16.226 23.422 66.151
Tổng chi phí hoạt động 745.893 1110.27 267.658 201.517 585.388
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 16.69 26.869 5.563 8.093 14.53
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 1.721 -5.723 -2.708 0.343 17.773
Chi phí bất thường (thu nhập) -1.093 -3.253 -0.697 -0.902 -5.507
Other Operating Expenses, Total 4.022 5.867 2.426 3.979 12.365
Thu nhập hoạt động 47.437 58.373 11.642 11.909 26.99
Thu nhập ròng trước thuế 47.437 58.373 11.642 11.909 26.99
Thu nhập ròng sau thuế 39.841 47.026 9.546 9.604 20.352
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 39.841 47.026 9.546 9.604 20.352
Thu nhập ròng 39.841 47.026 9.546 9.604 20.352
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 39.841 47.026 9.546 9.604 20.352
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 39.841 47.026 9.546 9.604 20.352
Thu nhập ròng pha loãng 39.841 47.026 9.546 9.604 20.352
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 271.952 240.13 240.557 233.335 233.335
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.1465 0.19584 0.03968 0.04116 0.08722
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.06 0.04 0.04 0 0.02
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.14313 0.18536 0.03731 0.03804 0.06943
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 714.753 446.121 531.819 523.591 212.215
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 82.97 77.892 65.778 41.08 23.989
Tiền mặt và các khoản tương đương 82.97 77.892 65.778 41.08 23.989
Tổng các khoản phải thu, ròng 155.661 89.824 195.315 180.725 75.516
Accounts Receivable - Trade, Net 152.757 89.824 195.315 180.725 73.962
Total Inventory 466.171 237.185 231.891 270.249 111.433
Prepaid Expenses 8.592 7.037 7.902 4.526 1.022
Other Current Assets, Total 1.359 34.183 30.933 27.011 0.255
Total Assets 884.72 619.948 694.586 698.742 322.829
Property/Plant/Equipment, Total - Net 143.897 154.755 134.11 148.978 89.136
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 262.346 260.644 162.917
Accumulated Depreciation, Total -118.449 -105.889 -73.781
Long Term Investments 19.966 14.676 28.657 26.173 19.978
Note Receivable - Long Term 3.77 4.396 0 1.5
Total Current Liabilities 496.047 243.203 357.858 343.481 136.687
Accounts Payable 50.655 14.634 55.454
Accrued Expenses 14.668 10.47 13.595
Notes Payable/Short Term Debt 343.841 0 0 0 51.012
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 14.273 180.338 268.939 255.838 1.364
Other Current Liabilities, Total 71.446 37.728 21.755 28.684 15.262
Total Liabilities 583.771 355.401 431.658 461.706 155.074
Total Long Term Debt 77.652 98.926 60.658 105.365 10.772
Long Term Debt 52.077 71.397 60.658 105.365 10
Capital Lease Obligations 25.575 27.529 0.772
Deferred Income Tax 6.533 11.882 12.139 12.616 6.785
Minority Interest 0 0 0.422
Other Liabilities, Total 3.539 1.39 1.003 0.244 0.408
Total Equity 300.949 264.547 262.928 237.036 167.755
Common Stock 138.754 125.001 125.001 125.001 68.011
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 165.563 140.651 139.032 113.14 104.21
Treasury Stock - Common -1.105 -1.105 -1.105 -1.105 -1.105
Unrealized Gain (Loss) 0.494 -0.046
Other Equity, Total -2.757 -3.315
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 884.72 619.948 694.586 698.742 322.829
Total Common Shares Outstanding 244.962 233.335 233.335 233.335 186.335
Payable/Accrued 1.164 0.033 67.164 58.959
Other Long Term Assets, Total 2.334
Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021 Dec 2020 Sep 2020
Tổng tài sản hiện tại 790.073 714.753 526.369 361.316 446.121
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 139.967 82.97 73.726 52 77.892
Tiền mặt và các khoản tương đương 139.967 82.97 73.726 52 77.892
Tổng các khoản phải thu, ròng 196.099 155.661 146.603 143.924 89.824
Accounts Receivable - Trade, Net 196.099 155.661 146.603 143.924 89.824
Total Inventory 436.211 466.171 281.69 121.326 237.185
Prepaid Expenses 17.422 8.592 20.492 9.007 7.037
Other Current Assets, Total 0.374 1.359 3.858 35.059 34.183
Total Assets 952.4 884.72 690.66 530.027 619.948
Property/Plant/Equipment, Total - Net 135.86 143.897 147.257 151.084 154.755
Long Term Investments 20.311 19.966 13.439 13.231 14.676
Note Receivable - Long Term 3.822 3.77 3.595 4.396 4.396
Total Current Liabilities 507.73 496.047 312.073 137.218 243.203
Payable/Accrued 47.024 69.154 210.183 25.656 27.918
Notes Payable/Short Term Debt 357.716 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 14.363 358.114 52.186 80.384 180.338
Other Current Liabilities, Total 88.627 68.779 49.704 31.178 34.947
Total Liabilities 588.01 583.771 407.543 256.499 355.401
Total Long Term Debt 70.448 77.652 82.353 106.087 98.926
Long Term Debt 70.448 77.652 82.353 106.087 98.926
Deferred Income Tax 6.382 6.533 11.727 11.804 11.882
Other Liabilities, Total 3.45 3.539 1.39 1.39 1.39
Total Equity 364.39 300.949 283.117 273.528 264.547
Common Stock 184.546 138.754 138.754 125.001 125.001
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 180.949 165.563 147.421 152.475 140.651
Treasury Stock - Common -1.105 -1.105 -1.105 -1.105 -1.105
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 952.4 884.72 690.66 530.027 619.948
Total Common Shares Outstanding 275.977 244.962 243.335 233.335 233.335
Unrealized Gain (Loss) 0.494 0.491 0.491
Other Equity, Total -2.757 -2.444 -3.334
Other Long Term Assets, Total 2.334 2.334
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 58.373 26.99 38.435 15.65 3.024
Tiền từ hoạt động kinh doanh -126.162 122.102 79.293 -10.917 30.753
Tiền từ hoạt động kinh doanh 17.917 18.964 15.938 10.829 7.646
Khoản mục phi tiền mặt 52.466 20.572 4.003 -3.707 9.644
Cash Taxes Paid 9.508 5.62 2.704 3.075 0.606
Lãi suất đã trả 4.6 6.054 9.41 4.49 1.539
Thay đổi vốn lưu động -254.918 55.576 20.917 -33.701 10.439
Tiền từ hoạt động đầu tư -1.133 -1.405 -11.313 -166.969 -23.889
Chi phí vốn -1.935 -2.54 -2.298 -26.865 -19.318
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 0.802 1.135 -9.015 -140.104 -4.571
Tiền từ các hoạt động tài chính 135.862 -111.828 -43.349 194.959 5.191
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -5.047 -6.054 -9.41 -4.49 -1.539
Total Cash Dividends Paid -24.334 -18.667 -2.333 0 -4.472
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 14.2 0 46.99 -0.061
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 151.043 -87.107 -31.606 152.459 11.263
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.035 -0.209 0.067 0.018 -0.004
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 8.532 8.66 24.698 17.091 12.051
Amortization 0 0.012 0
Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021 Dec 2020 Sep 2020
Net income/Starting Line 47.437 58.373 23.551 11.909 26.99
Cash From Operating Activities 29.427 -126.162 148.412 67.464 122.102
Cash From Operating Activities 8.861 17.917 8.812 4.401 18.964
Non-Cash Items 4.116 52.466 32.355 14.337 20.572
Cash Taxes Paid 8.113 9.508 4.682 1.476 5.62
Cash Interest Paid 2.259 4.6 2.026 0.954 6.054
Changes in Working Capital -30.987 -254.918 83.694 36.817 55.576
Cash From Investing Activities -0.836 -1.133 -0.953 -0.135 -1.405
Capital Expenditures -0.932 -1.935 -1.035 -0.172 -2.54
Other Investing Cash Flow Items, Total 0.096 0.802 0.082 0.037 1.135
Cash From Financing Activities 28.346 135.862 -148.068 -92.62 -111.828
Financing Cash Flow Items -2.369 -5.047 -2.473 -0.954 -6.054
Total Cash Dividends Paid -21.948 -24.334 -14.6 -18.667
Issuance (Retirement) of Debt, Net 6.761 151.043 -145.195 -91.666 -87.107
Foreign Exchange Effects 0.06 -0.035 -0.103 -0.601 -0.209
Net Change in Cash 56.997 8.532 -0.712 -25.892 8.66
Issuance (Retirement) of Stock, Net 45.902 14.2 14.2
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Esteel Enterprise Pte. Ltd. Corporation 60.8006 167795536 0 2022-12-19
Hong Leong Asia Ltd Corporation 20.674 57055400 0 2022-12-19
Nikko Asset Management Asia Limited Investment Advisor 1.2501 3450100 1246600 2022-06-30 LOW
Luo (Bin) Individual Investor 0.7247 2000000 -108400 2022-12-19
Shanwood Development Pte. Ltd. Corporation 0.6845 1889000 0 2022-12-19 LOW
Seah (Boon Hwa) Individual Investor 0.3623 1000000 0 2022-12-19
Goh (Tiow Guan) Individual Investor 0.3623 1000000 0 2022-12-19 LOW
Sia (Ling Sing) Individual Investor 0.308 850000 92200 2022-12-19 LOW
IFast Financial Pte Ltd. Corporation 0.295 814019 419819 2022-12-19 LOW
Lim (Yit Wah) Individual Investor 0.1993 550000 50000 2022-12-19
Lim (Chin Loon) Individual Investor 0.1776 490000 0 2022-12-19
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.0703 194000 0 2023-02-28 LOW
AXA Investment Managers UK Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.0283 78200 0 2023-01-31 MED
Allspring Global Investments, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.0281 77500 0 2022-11-30 LOW
Lazard Asset Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.0281 77500 0 2023-02-28 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 0.0067 18500 0 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, Ltd. Investment Advisor 0.006 16600 0 2023-01-31 MED
Russell Investments Limited Investment Advisor 0.0055 15200 -1900 2022-12-31 LOW
Avantis Investors Investment Advisor 0.0049 13400 0 2022-12-31 MED
Acadian Asset Management LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.0039 10800 0 2022-12-31 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Construction Supplies & Fixtures (NEC)

7 Tuas Avenue 16
638934
SG

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.42 Price
-4.400% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00352

BTC/USD

27,354.55 Price
-3.390% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch