CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Bper Banca SPA - BPE CFD

2.490
2.05%
0.025
Thấp: 2.445
Cao: 2.49
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.025
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019974 %
Charges from borrowed part ($-0.80)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019974%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.002248 %
Charges from borrowed part ($-0.09)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.002248%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Italy
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Bper Banca SpA ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 2.44
Mở* 2.455
Thay đổi trong 1 năm* 28.87%
Vùng giá trong ngày* 2.445 - 2.49
Vùng giá trong 52 tuần 1.25-2.86
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 12.07M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 307.21M
Giá trị vốn hóa thị trường 3.47B
Tỷ số P/E 2.13
Cổ phiếu đang lưu hành 1.41B
Doanh thu 2.90B
EPS 1.15
Tỷ suất cổ tức (%) 4.89197
Hệ số rủi ro beta 1.47
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 2, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 1, 2023 2.440 0.045 1.88% 2.395 2.445 2.385
May 31, 2023 2.370 -0.025 -1.04% 2.395 2.440 2.370
May 30, 2023 2.420 0.000 0.00% 2.420 2.455 2.410
May 29, 2023 2.445 -0.050 -2.00% 2.495 2.500 2.420
May 26, 2023 2.475 0.005 0.20% 2.470 2.490 2.400
May 25, 2023 2.455 -0.005 -0.20% 2.460 2.480 2.420
May 24, 2023 2.465 -0.080 -3.14% 2.545 2.550 2.415
May 23, 2023 2.575 -0.010 -0.39% 2.585 2.600 2.540
May 22, 2023 2.605 0.020 0.77% 2.585 2.665 2.575
May 19, 2023 2.685 -0.005 -0.19% 2.690 2.700 2.635
May 18, 2023 2.695 0.035 1.32% 2.660 2.730 2.650
May 17, 2023 2.655 -0.005 -0.19% 2.660 2.695 2.645
May 16, 2023 2.695 0.015 0.56% 2.680 2.715 2.670
May 15, 2023 2.695 -0.030 -1.10% 2.725 2.755 2.665
May 12, 2023 2.715 0.030 1.12% 2.685 2.740 2.680
May 11, 2023 2.665 -0.070 -2.56% 2.735 2.755 2.595
May 10, 2023 2.715 -0.070 -2.51% 2.785 2.845 2.690
May 9, 2023 2.730 0.075 2.82% 2.655 2.730 2.655
May 8, 2023 2.625 0.020 0.77% 2.605 2.630 2.585
May 5, 2023 2.595 0.070 2.77% 2.525 2.605 2.520

Bper Banca SPA Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Wednesday, August 2, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

IT

Sự kiện

Q2 2023 Bper Banca SpA Earnings Release
Q2 2023 Bper Banca SpA Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Monday, November 6, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

IT

Sự kiện

Q3 2023 Bper Banca SpA Earnings Release
Q3 2023 Bper Banca SpA Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng trước thuế 1388.09 692.871 196.735 416.898 345.526
Thu nhập ròng sau thuế 1473.88 558.649 261.926 394.452 445.79
Lợi ích thiểu số -24.905 -33.526 -25.001 -14.869 -43.837
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1448.97 525.123 236.925 379.583 401.953
Thu nhập ròng 1448.97 525.123 236.925 379.583 401.953
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1448.97 525.123 236.925 379.583 401.953
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1448.97 525.123 236.925 379.583 401.953
Thu nhập ròng pha loãng 1448.97 525.123 236.925 379.583 401.953
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1447.63 1448.04 1412.81 755.203 710.396
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.00093 0.36264 0.1677 0.50262 0.56582
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.12 0.06 0.04 0 0.08799
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.60216 0.00533 0.17433 0.12675 0.6837
Interest Income, Bank 2275.07 1806.51 1469.94 1477.6 1375.93
Total Interest Expense 449.182 301.144 231.061 313.057 270.104
Net Interest Income 1825.89 1505.36 1238.88 1164.54 1105.82
Loan Loss Provision 606.501 835.079 542.239 446.291 225.772
Net Interest Income after Loan Loss Provision 1219.39 670.283 696.637 718.248 880.049
Non-Interest Income, Bank 3374.88 3263.74 1429.23 1576.69 1095.77
Non-Interest Expense, Bank -3206.18 -3241.15 -1929.13 -1878.04 -1630.29
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Thu nhập ròng trước thuế 387.591 -139.261 -2.942 1371.99 158.309
Thu nhập ròng sau thuế 299.342 -7.655 86.561 1276.24 118.73
Lợi ích thiểu số -8.667 -9.746 -4.993 -4.108 -6.058
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 290.675 -17.401 81.568 1272.14 112.672
Thu nhập ròng 290.675 -17.401 81.568 1272.14 112.672
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 290.675 -17.401 81.568 1272.14 112.672
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 290.675 -17.401 81.568 1272.14 112.672
Thu nhập ròng pha loãng 290.675 -17.401 81.568 1272.14 112.672
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1414.21 1413.65 1412.38 1413.41 1411.05
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.20554 -0.01231 0.05775 0.90005 0.07985
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0.12 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.20554 0.09032 0.06563 0.1179 0.07985
Interest Income, Bank 1052.75 744.687 608.128 499.281 455.984
Total Interest Expense 326.765 179.224 133.147 90.261 79.555
Net Interest Income 725.989 565.463 474.981 409.02 376.429
Loan Loss Provision 142.442 271.656 118.982 103.922 111.941
Net Interest Income after Loan Loss Provision 583.547 293.807 355.999 305.098 264.488
Non-Interest Income, Bank 651.551 730.849 688.027 1877.26 583.482
Non-Interest Expense, Bank -847.507 -1163.92 -1046.97 -810.366 -689.661
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Total Assets 152303 136348 93061.8 79053.2 70634.8
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2093.95 1647.49 1365.7 1390.22 787.402
Goodwill, Net 204.392 204.392 434.758 434.758 264.74
Intangibles, Net 359.11 254.805 267.965 235.089 180.949
Long Term Investments 376.158 240.534 225.558 225.869 446.049
Other Long Term Assets, Total 3544.82 1472.21 1684.33 1653.56 1430.58
Other Assets, Total 4607.09 1601.2 1083.57 1247.01 1006.87
Accounts Payable 3548.35 1388.76 1163.89 727.047
Other Current Liabilities, Total 8.174 9.598 4.797 5.405 3.966
Total Liabilities 144363 129652 86861.6 73881.3 66245.7
Total Long Term Debt 6906.02 5090.76 4939.78 5834.89 5401.56
Long Term Debt 6536.89 4760.4 4682.19 5834.89 5401.56
Deferred Income Tax 63.388 58.904 77.521 77.896 58.678
Minority Interest 180.356 162.497 133.983 131.754 507.457
Other Liabilities, Total 7360.34 3942.6 3165.98 3530.95 2552.89
Total Equity 7940.17 6696.31 6200.15 5171.91 4389.11
Common Stock 2104.32 2100.44 2100.44 1561.88 1443.93
Additional Paid-In Capital 1237.28 1240.43 1241.2 1002.72 930.073
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 4393.58 3018.63 2597.67 2426.81 2021.42
Treasury Stock - Common -5.678 -9.552 -7.259 -7.259 -7.258
Unrealized Gain (Loss) 60.681 196.37 118.105 37.75 0.949
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 152303 136348 93061.8 79053.2 70634.8
Total Common Shares Outstanding 1414.14 1411.09 1412.81 768.486 710.398
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 3091.05 2559.7 1630.06
Accumulated Depreciation, Total -1115.61 -945.678 -860.775
Other Equity, Total 150 150 150 150
Accrued Expenses 353.404 333.264 55.038
Capital Lease Obligations 369.124 330.358 257.593
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Total Assets 151139 152303 162954 161679 135822
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2504.24 2546.29 2612.73 2625.7 1947.98
Goodwill, Net 204.392 204.392 204.392 204.392 204.392
Intangibles, Net 355.159 359.11 284.453 272.585 259.538
Long Term Investments 389.785 376.158 370.927 364.347 244.196
Other Long Term Assets, Total 1944.38 3544.82 3531.88 3509.42 1481.66
Other Assets, Total 5304.1 4607.09 3887.61 3243.33 1893.58
Accounts Payable 3016.32 3548.35 3131.1 2838.04 1642.71
Other Current Liabilities, Total 12.984 8.174 26.074 47.07 10.031
Total Liabilities 142880 144363 155097 153821 129083
Total Long Term Debt 7593.17 6906.02 6834.84 6746.4 4898.48
Long Term Debt 7244.71 6536.89 6449.59 6365.26 4552.9
Capital Lease Obligations 348.459 369.124 385.248 381.138 345.578
Deferred Income Tax 58.307 63.388 58.281 62.92 54.181
Minority Interest 188.074 180.356 174.567 178.919 168.816
Other Liabilities, Total 8086.98 7360.34 9586.76 10782.3 6117.15
Total Equity 8259.03 7940.17 7856.93 7857.73 6738.68
Common Stock 2104.32 2104.32 2100.44 2100.44 2100.44
Additional Paid-In Capital 1237.2 1237.28 1237.32 1237.46 1240.36
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 4686.86 4393.58 4426.37 4356.75 3130.8
Treasury Stock - Common -5.436 -5.678 -19.857 -20.069 -9.426
Unrealized Gain (Loss) 86.088 60.681 -37.346 33.148 126.509
Other Equity, Total 150 150 150 150 150
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 151139 152303 162954 161679 135822
Total Common Shares Outstanding 1414.21 1414.14 1412.28 1412.23 1411.05
Accrued Expenses 353.404
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 1448.97 525.123 236.925 379.583 401.953
Tiền từ hoạt động kinh doanh 12794 1264.9 -640.896 377.867 154.011
Tiền từ hoạt động kinh doanh 257.836 344.572 184.49 185.076 118.939
Khoản mục phi tiền mặt -504.845 -894.273 12.489 -55.467 88.989
Thay đổi vốn lưu động 11592 1289.48 -1074.8 -131.325 -455.87
Tiền từ hoạt động đầu tư -17.069 -743.125 -223.132 -375.999 -79.984
Chi phí vốn -334.586 -246.234 -235.792 -162.032 -83.202
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 317.517 -496.891 12.66 -213.967 3.218
Tiền từ các hoạt động tài chính -85.502 -64.134 772.965 105.511 -34.686
Total Cash Dividends Paid -91.273 -61.072 -3.223 -74.489 -54.69
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.265 -0.463 0.419 -0.237 0.142
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 12691.2 457.18 -90.644 107.142 39.483
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 180 20.004
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 5.771 -3.062 776.188
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 1448.97 1384.81
Cash From Operating Activities 12794 51.035
Cash From Operating Activities 257.836 95.771
Non-Cash Items -504.845 -1148.03
Changes in Working Capital 11592 -281.51
Cash From Investing Activities -17.069 226.758
Capital Expenditures -334.586 -54.54
Other Investing Cash Flow Items, Total 317.517 281.298
Cash From Financing Activities -85.502 -89.222
Financing Cash Flow Items
Total Cash Dividends Paid -91.273 -91.273
Issuance (Retirement) of Stock, Net 5.771 2.051
Foreign Exchange Effects -0.265 -0.487
Net Change in Cash 12691.2 188.084
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Unipol Gruppo SpA Corporation 19.9 281754253 0 2023-05-18 LOW
Fondazione Banco di Sardegna Corporation 10.2 144416753 0 2023-05-18 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 3.4775 49236592 -4170636 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.1076 29840155 223597 2023-04-30 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.6082 22769323 111132 2023-04-30 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 1.2616 17862439 1232 2023-04-30 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.9448 13377038 -91741 2023-04-30 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 0.8546 12099409 -1028597 2023-04-30 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.57 8070707 372746 2023-04-30 MED
BNP Paribas Asset Management France SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.4843 6856605 139319 2023-04-30 LOW
BlackRock Asset Management Deutschland AG Investment Advisor 0.4827 6834876 77013 2023-04-30 LOW
Fideuram - Intesa Sanpaolo Private Banking Asset Management SGR S.p.A. Investment Advisor 0.468 6626656 1575359 2023-04-30 MED
J. Chahine Capital Investment Advisor 0.4026 5700241 -108888 2023-03-31 HIGH
NNIP Asset Management B.V. Investment Advisor 0.3955 5600000 -510285 2022-09-30 MED
Tocqueville Finance S.A. Investment Advisor 0.3832 5425000 1156869 2023-02-28 MED
AXA Investment Managers Paris Investment Advisor/Hedge Fund 0.3178 4500000 500000 2023-04-30 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.2999 4246196 -229219 2023-04-30 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.2989 4231856 52322 2023-04-30 LOW
APG Asset Management N.V. Pension Fund 0.2945 4169903 4169903 2022-12-31 LOW
Florida State Board of Administration Pension Fund 0.2779 3934815 653030 2022-09-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Banks (NEC)

via San Carlo, 8/20
MODENA
MODENA 41121
IT

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.53 Price
+3.170% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00486

Oil - Crude

71.98 Price
+2.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

US100

14,557.80 Price
+0.640% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Gold

1,948.36 Price
-1.480% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch