CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Boustead - F9Dsg CFD

0.8224
0.6%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.0102
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.021636 %
Charges from borrowed part ($-0.87)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.021636%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.000282 %
Charges from borrowed part ($-0.01)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.000282%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ SGD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Singapore
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 0.8274
Mở* 0.8224
Thay đổi trong 1 năm* -15.82%
Vùng giá trong ngày* 0.8174 - 0.8224
Vùng giá trong 52 tuần 0.74-1.01
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 303.49K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 3.93M
Giá trị vốn hóa thị trường 412.56M
Tỷ số P/E 12.47
Cổ phiếu đang lưu hành 481.27M
Doanh thu 538.37M
EPS 0.07
Tỷ suất cổ tức (%) 4.84848
Hệ số rủi ro beta 0.59
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 31, 2023 0.8224 0.0050 0.61% 0.8174 0.8224 0.8174
Mar 30, 2023 0.8224 0.0000 0.00% 0.8224 0.8224 0.8174
Mar 29, 2023 0.8274 0.0000 0.00% 0.8274 0.8274 0.8174
Mar 28, 2023 0.8323 0.0049 0.59% 0.8274 0.8373 0.8124
Mar 27, 2023 0.8323 0.0000 0.00% 0.8323 0.8373 0.8323
Mar 24, 2023 0.8373 0.0000 0.00% 0.8373 0.8423 0.8373
Mar 23, 2023 0.8423 0.0050 0.60% 0.8373 0.8423 0.8373
Mar 22, 2023 0.8373 -0.0100 -1.18% 0.8473 0.8473 0.8373
Mar 21, 2023 0.8423 0.0050 0.60% 0.8373 0.8423 0.8373
Mar 20, 2023 0.8373 0.0000 0.00% 0.8373 0.8423 0.8373
Mar 17, 2023 0.8423 -0.0050 -0.59% 0.8473 0.8473 0.8423
Mar 16, 2023 0.8423 0.0050 0.60% 0.8373 0.8423 0.8323
Mar 15, 2023 0.8423 0.0050 0.60% 0.8373 0.8473 0.8323
Mar 14, 2023 0.8323 -0.0200 -2.35% 0.8523 0.8523 0.8273
Mar 13, 2023 0.8473 -0.0100 -1.17% 0.8573 0.8622 0.8473
Mar 10, 2023 0.8573 -0.0149 -1.71% 0.8722 0.8722 0.8573
Mar 9, 2023 0.8722 0.0050 0.58% 0.8672 0.8722 0.8672
Mar 8, 2023 0.8722 0.0000 0.00% 0.8722 0.8722 0.8672
Mar 7, 2023 0.8722 -0.0100 -1.13% 0.8822 0.8822 0.8722
Mar 6, 2023 0.8672 -0.0050 -0.57% 0.8722 0.8772 0.8672

Boustead Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 631.811 685.71 726.561 470.646 385.106
Doanh thu 631.811 685.71 726.561 470.646 385.106
Chi phí tổng doanh thu 487.058 512.107 559.334 316.265 237.638
Lợi nhuận gộp 144.753 173.603 167.227 154.381 147.468
Tổng chi phí hoạt động 588.532 490.181 656.709 404.509 330.553
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 111.029 109.012 101.35 104.045 94.488
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -12.707 4.071 -7.368 -11.238 -1.787
Chi phí bất thường (thu nhập) 3.152 -135.009 3.393 -4.563 0.214
Other Operating Expenses, Total
Thu nhập hoạt động 43.279 195.529 69.852 66.137 54.553
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 11.956 8.766 -6.812 -3.78 1.098
Thu nhập ròng trước thuế 55.235 204.295 63.04 62.357 55.651
Thu nhập ròng sau thuế 38.787 178.855 44.459 49.579 42.159
Lợi ích thiểu số -8.209 -65.782 -13.587 -17.06 -15.837
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 30.578 113.073 30.872 32.519 26.322
Thu nhập ròng 30.578 113.073 30.872 32.519 26.322
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 30.578 113.073 30.872 32.519 26.322
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 30.578 113.073 30.872 32.519 26.322
Thu nhập ròng pha loãng 30.578 113.073 30.872 32.519 26.322
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 483.261 486.018 490.342 492.985 519.708
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.06327 0.23265 0.06296 0.06596 0.05065
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.04 0.04 0.03 0.03 0.03
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.0746 -0.01066 0.0679 0.05851 0.05084
Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021 Sep 2020 Mar 2020
Tổng doanh thu 291.49 340.321 396.046 289.664 434.452
Doanh thu 291.49 340.321 396.046 289.664 434.452
Chi phí tổng doanh thu 227.272 259.786 309.017 203.09 341.639
Lợi nhuận gộp 64.218 80.535 87.029 86.574 92.813
Tổng chi phí hoạt động 282.615 305.917 234.456 255.725 393.345
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 57.454 53.575 59.781 49.231 51.385
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -4.447 -8.26 0.667 3.404 1.33
Chi phí bất thường (thu nhập) 2.336 0.816 -135.009 0 1.903
Other Operating Expenses, Total -2.912
Thu nhập hoạt động 8.875 34.404 161.59 33.939 41.107
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 10.922 1.034 10.874 -2.108 -2.868
Thu nhập ròng trước thuế 19.797 35.438 172.464 31.831 38.239
Thu nhập ròng sau thuế 12.935 25.852 156.072 22.783 26.187
Lợi ích thiểu số -3.664 -4.545 -64.81 -0.972 -7.73
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 9.271 21.307 91.262 21.811 18.457
Thu nhập ròng 9.271 21.307 91.262 21.811 18.457
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 9.271 21.307 91.262 21.811 18.457
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 9.271 21.307 91.262 21.811 18.457
Thu nhập ròng pha loãng 9.271 21.307 91.262 21.811 18.457
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 482.671 483.851 484.985 487.051 490.253
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.01921 0.04404 0.18817 0.04478 0.03765
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.025 0.015 0.03 0.01 0.02
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.02237 0.04527 -0.06386 0.04477 0.04034
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 732.792 789.094 623.322 559.968 505.068
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 474.979 484.974 288.331 262.672 286.75
Cash 282.551 335.308 141.935 164.719 134.518
Đầu tư ngắn hạn 192.428 149.666 146.396 97.953 152.232
Tổng các khoản phải thu, ròng 211.357 268.131 277.939 237.976 164.972
Accounts Receivable - Trade, Net 159.616 211.629 171.141 188.806 120.136
Total Inventory 3.36 6.931 30.298 30.238 31.864
Prepaid Expenses 24.236 21.86 15.908 18.106 15.635
Other Current Assets, Total 18.86 7.198 10.846 10.976 5.847
Total Assets 1084.36 1164.2 1024.76 884.329 737.408
Property/Plant/Equipment, Total - Net 30.46 42.8 43.89 17.221 11.83
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 60.544 71.683 69.433 42.559 35.38
Accumulated Depreciation, Total -30.084 -28.883 -25.543 -25.338 -23.55
Intangibles, Net 0.153 1.396 1.894 2.137 0.737
Long Term Investments 198.021 206.332 298.707 280.21 205.128
Note Receivable - Long Term 106.28 109.873 47.918 18.312 11.464
Other Long Term Assets, Total 16.659 14.705 9.03 6.481 3.181
Total Current Liabilities 332.184 384.759 390.138 308.048 217.449
Accounts Payable 50.268 67.524 71.254 43.733 38.369
Accrued Expenses 107.859 143.019 101.093 96.429 87.514
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 5.171 6.904 98.403 67.84 5.095
Other Current Liabilities, Total 168.886 167.312 119.388 100.046 86.471
Total Liabilities 650.799 717.247 682.129 548.186 421.031
Total Long Term Debt 63.506 57.839 116.639 79.757 65.409
Long Term Debt 13.486 4.427 26.33 79.757 65.409
Deferred Income Tax 1.346 0.788 5.167 4.051 3.784
Minority Interest 199.658 218.72 154.103 146.207 126.631
Other Liabilities, Total 54.105 55.141 16.082 10.123 7.758
Total Equity 433.566 446.953 342.632 336.143 316.377
Common Stock 74.443 74.443 74.443 70.758 104.555
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 363.133 372.253 275.756 261.758 244.071
Treasury Stock - Common -13.505 -11.766 -9.309 -1.488 -35.285
Unrealized Gain (Loss) 6.014 5.743 5.694 5.778 0.592
Other Equity, Total 3.481 6.28 -3.952 -0.663 2.444
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1084.36 1164.2 1024.76 884.329 737.408
Total Common Shares Outstanding 482.247 484.03 487.174 492.985 492.985
Capital Lease Obligations 50.02 53.412 90.309
Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021 Sep 2020 Mar 2020
Tổng tài sản hiện tại 732.792 722.227 789.094 620.444 623.322
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 474.979 433.097 484.974 302.064 288.331
Tiền mặt và các khoản tương đương 403.861 370.912 479.791 294.585 281.706
Đầu tư ngắn hạn 71.118 62.185 5.183 7.479 6.625
Tổng các khoản phải thu, ròng 254.415 284.197 295.561 272.364 295.597
Accounts Receivable - Trade, Net 179.777 208.113 227.773 205.535 180.891
Total Inventory 3.36 4.222 6.931 37.046 30.298
Other Current Assets, Total 0.038 0.711 1.628 8.97 9.096
Total Assets 1084.36 1087.11 1164.2 1006.87 1024.76
Property/Plant/Equipment, Total - Net 30.46 39.245 42.8 42.631 43.89
Intangibles, Net 0.153 1.16 1.396 1.986 1.894
Long Term Investments 198.021 210.45 206.332 283.19 298.707
Note Receivable - Long Term 106.934 97.484 110.976 48.845 49.014
Other Long Term Assets, Total 16.005 16.543 13.602 9.77 7.934
Total Current Liabilities 332.184 339.723 384.759 358.214 390.138
Payable/Accrued 210.439 208.447 252.704 190.632 209.509
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 5.171 5.622 6.904 42.634 98.403
Other Current Liabilities, Total 116.574 125.654 125.151 124.948 82.226
Total Liabilities 650.799 656.348 717.247 648.999 682.129
Total Long Term Debt 63.506 57.822 57.839 114.219 116.639
Long Term Debt 13.486 6.122 4.427 25.665 26.33
Capital Lease Obligations 50.02 51.7 53.412 88.554 90.309
Deferred Income Tax 1.346 0.881 0.788 4.942 5.167
Minority Interest 199.658 201.064 218.72 154.345 154.103
Other Liabilities, Total 54.105 56.858 55.141 17.279 16.082
Total Equity 433.566 430.761 446.953 357.867 342.632
Common Stock 74.443 74.443 74.443 74.443 74.443
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 363.133 359.934 372.253 287.832 277.498
Treasury Stock - Common -13.505 -12.627 -11.766 -9.816 -9.309
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1084.36 1087.11 1164.2 1006.87 1024.76
Total Common Shares Outstanding 482.247 484.03 484.03 486.435 487.174
Unrealized Gain (Loss) 6.014 5.751 5.743 5.694
Other Equity, Total 3.481 3.26 6.28 -0.286
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 55.235 204.295 63.04 62.357 55.651
Tiền từ hoạt động kinh doanh 54.963 62.467 147.145 20.861 42.646
Tiền từ hoạt động kinh doanh 10.881 15.48 16.218 9.345 9.902
Amortization 0.677 1.198 0.625 0.216 0.221
Khoản mục phi tiền mặt -14.086 -147.902 9.888 -1.116 0.78
Cash Taxes Paid 22.653 22.092 17.584 16.549 11.997
Lãi suất đã trả 1.952 3.835 5.213 2.338 2.014
Thay đổi vốn lưu động 2.256 -10.604 57.374 -49.941 -23.908
Tiền từ hoạt động đầu tư -56.998 266.988 -88.229 -93.138 15.323
Chi phí vốn -3.752 -3.733 -11.656 -13.653 -3.683
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -53.246 270.721 -76.573 -79.485 19.006
Tiền từ các hoạt động tài chính -68.729 -141.879 -21.052 56.658 -67.553
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -30.502 -5.635 -12.066 -2.852 -5.13
Total Cash Dividends Paid -41.128 -14.598 -10.987 -14.789 -13.055
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -0.122 -2.749 -7.821 0 -31.518
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 3.023 -118.897 9.822 74.299 -17.85
Ảnh hưởng của ngoại hối -1.666 7.009 -3.019 -2.902 -1.533
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -72.43 194.585 34.845 -18.521 -11.117
Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021 Sep 2020 Mar 2020
Net income/Starting Line 55.235 35.438 204.295 31.831 63.04
Cash From Operating Activities 54.963 17.809 62.467 17.94 147.145
Cash From Operating Activities 10.881 5.452 15.48 8.5 16.218
Amortization 0.677 0.391 1.198 0.314 0.625
Non-Cash Items -14.086 -4.982 -147.902 -0.709 9.888
Cash Taxes Paid 22.653 11.082 22.092 7.224 17.584
Cash Interest Paid 1.952 0.931 3.835 2.014 5.213
Changes in Working Capital 2.256 -18.49 -10.604 -21.996 57.374
Cash From Investing Activities -56.998 -64.429 266.988 63.178 -88.229
Capital Expenditures -3.752 -1.779 -3.733 -1.278 -11.656
Other Investing Cash Flow Items, Total -53.246 -62.65 270.721 64.456 -76.573
Cash From Financing Activities -68.729 -60.212 -141.879 -71.93 -21.052
Financing Cash Flow Items -30.502 -25.408 -5.635 -2.596 -12.066
Total Cash Dividends Paid -41.128 -33.882 -14.598 -9.743 -10.987
Issuance (Retirement) of Stock, Net -0.122 0.757 -2.749 -0.507 -7.821
Issuance (Retirement) of Debt, Net 3.023 -1.679 -118.897 -59.084 9.822
Foreign Exchange Effects -1.666 -2.047 7.009 3.691 -3.019
Net Change in Cash -72.43 -108.879 194.585 12.879 34.845
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Wong (Fong Fui) Individual Investor 41.1541 205798032 0 2022-12-16 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 9.5669 47840831 -56833 2022-11-14 LOW
IFast Financial Pte Ltd. Corporation 2.6716 13359680 509900 2022-06-17 LOW
EdenTree Investment Management Limited Investment Advisor 2.1997 11000000 0 2023-01-31 LOW
Tan (Cheng Hoong Helen) Individual Investor 1.0331 5166000 0 2022-06-17 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8423 4211995 0 2023-01-31 LOW
Jack Investment Pte Ltd Corporation 0.4124 2062392 0 2022-06-17 LOW
Yeo (Ker Kuang) Individual Investor 0.3624 1812355 -116500 2022-06-17 LOW
Heng (Siew Eng) Individual Investor 0.3374 1687133 -971700 2022-06-17
Chan (Chee Weng) Individual Investor 0.3242 1621076 0 2022-06-17 LOW
Yeo (Boon Li Caroline) Individual Investor 0.3176 1588133 0 2022-06-17 LOW
Soh (Kok Beng Leonard) Individual Investor 0.29 1450078 -200000 2022-06-17 LOW
Ho (Chee Poey) Individual Investor 0.27 1350352 1350352 2022-06-17
Yacktman Asset Management LP Investment Advisor/Hedge Fund 0.27 1350000 -443600 2022-12-31 LOW
Fidelity Institutional Asset Management Investment Advisor 0.2504 1252294 4285 2022-08-31 LOW
Fidelity Investments Canada ULC Investment Advisor 0.2352 1176280 -19061 2022-12-31 LOW
Scotchbrook (Godfrey Ernest) Individual Investor 0.2105 1052783 0 2022-04-21 LOW
Lion Global Investors Limited Investment Advisor 0.2097 1048700 -260300 2022-06-30 LOW
FIL Investment Management (Singapore) Ltd. Investment Advisor 0.097 485016 -23343 2021-10-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, Ltd. Investment Advisor 0.0811 405452 0 2023-01-31 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Industrial Plant Construction

82 Ubi Avenue 4
#08-01 Edward Boustead Centre
408832
SG

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Natural Gas

2.22 Price
+4.870% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.4480%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.4261%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.006

US100

13,000.10 Price
+0.270% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

BTC/USD

28,542.60 Price
+1.090% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,983.02 Price
+0.180% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0098%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch