CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch BMW AG - BMW CFD

104.16
0.13%
0.28
Thấp: 103.6
Cao: 105.38
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Tuesday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.28
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019974 %
Charges from borrowed part ($-0.80)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019974%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.002248 %
Charges from borrowed part ($-0.09)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.002248%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Germany
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Bayerische Motoren Werke AG ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 104.3
Mở* 105.06
Thay đổi trong 1 năm* 30.35%
Vùng giá trong ngày* 103.6 - 105.38
Vùng giá trong 52 tuần 68.44-109.84
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 955.11K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 24.81M
Giá trị vốn hóa thị trường 68.86B
Tỷ số P/E 6.07
Cổ phiếu đang lưu hành 641.47M
Doanh thu 148.32B
EPS 17.22
Tỷ suất cổ tức (%) 8.13709
Hệ số rủi ro beta 1.21
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 3, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 26, 2023 104.30 1.31 1.27% 102.99 104.44 102.58
May 25, 2023 102.68 0.38 0.37% 102.30 103.30 101.86
May 24, 2023 102.30 -2.10 -2.01% 104.40 104.40 102.00
May 23, 2023 104.40 0.34 0.33% 104.06 104.47 103.48
May 22, 2023 104.06 1.08 1.05% 102.98 104.12 102.88
May 19, 2023 103.54 1.02 0.99% 102.52 103.86 102.38
May 18, 2023 102.62 2.58 2.58% 100.04 102.66 100.04
May 17, 2023 99.82 0.92 0.93% 98.90 100.22 98.90
May 16, 2023 99.61 -0.08 -0.08% 99.69 99.92 98.52
May 15, 2023 99.92 0.21 0.21% 99.71 100.36 99.47
May 12, 2023 99.25 -0.79 -0.79% 100.04 100.95 99.14
May 11, 2023 108.28 -0.22 -0.20% 108.50 108.78 107.54
May 10, 2023 108.34 -0.71 -0.65% 109.05 109.31 107.42
May 9, 2023 108.49 -0.62 -0.57% 109.11 109.39 108.08
May 8, 2023 109.11 1.71 1.59% 107.40 109.71 107.18
May 5, 2023 107.68 4.03 3.89% 103.65 107.68 103.18
May 4, 2023 103.54 2.32 2.29% 101.22 103.60 99.98
May 3, 2023 101.22 0.32 0.32% 100.90 101.22 99.88
May 2, 2023 100.30 -1.12 -1.10% 101.42 101.82 100.12
Apr 28, 2023 100.94 0.10 0.10% 100.84 101.98 98.15

BMW AG Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Thursday, June 29, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:00

Quốc gia

DE

Sự kiện

Bayerische Motoren Werke AG IAA Preview Event - Option 1
Bayerische Motoren Werke AG IAA Preview Event - Option 1

Forecast

-

Previous

-
Friday, June 30, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:00

Quốc gia

DE

Sự kiện

Bayerische Motoren Werke AG IAA Preview Event - Option 2
Bayerische Motoren Werke AG IAA Preview Event - Option 2

Forecast

-

Previous

-
Saturday, September 2, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

DE

Sự kiện

Bayerische Motoren Werke AG IAA Management Meet & Greet Event
Bayerische Motoren Werke AG IAA Management Meet & Greet Event

Forecast

-

Previous

-
Monday, October 9, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

DE

Sự kiện

Bayerische Motoren Werke AG Group China Day
Bayerische Motoren Werke AG Group China Day

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 142610 111239 98990 104210 96855
Doanh thu 142610 111239 98990 104210 96855
Chi phí tổng doanh thu 118042 89253 85408 86147 78258
Lợi nhuận gộp 24568 21986 13582 18063 18597
Tổng chi phí hoạt động 120962 97839 94160 96799 87922
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 10616 9233 8795 9367 9568
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -14 -28 -40 33 -50
Chi phí bất thường (thu nhập) -7425 82 -30 144 156
Other Operating Expenses, Total -257 -701 27 1108 -10
Thu nhập hoạt động 21648 13400 4830 7411 8933
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 1380 2589 591 -67 785
Khác, giá trị ròng 481 71 -199 -226 -91
Thu nhập ròng trước thuế 23509 16060 5222 7118 9627
Thu nhập ròng sau thuế 18582 12463 3857 4978 7097
Lợi ích thiểu số -641 -81 -82 -107 -90
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 17941 12382 3775 4871 7007
Thu nhập ròng 17941 12382 3775 4915 6974
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 17941 12382 3775 4871 7007
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 17941 12382 3775 4915 6974
Thu nhập ròng pha loãng 17941 12382 3775 4915 6974
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 656.96 659.681 658.862 658.118 657.601
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 27.3091 18.7697 5.72957 7.40141 10.6554
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 8.5 5.8 1.9 2.5 3.5
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 18.3757 18.8661 5.69594 7.55443 10.8303
Tổng khoản mục bất thường 0 44 -33
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 36853 39522 37176 34770 31142
Doanh thu 36853 39522 37176 34770 31142
Chi phí tổng doanh thu 29081 32696 30947 28780 25619
Lợi nhuận gộp 7772 6826 6229 5990 5523
Tổng chi phí hoạt động 31478 36022 33494 31344 27751
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2359 3355 2549 2493 2219
Other Operating Expenses, Total 38 -29 -2 71 -87
Thu nhập hoạt động 5375 3500 3682 3426 3391
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 21 75 89 107 305
Khác, giá trị ròng -267 -322 329 396 8531
Thu nhập ròng trước thuế 5129 3253 4100 3929 12227
Thu nhập ròng sau thuế 3662 2175 3175 3047 10185
Lợi ích thiểu số -242 4 -394 -207 -44
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 3420 2179 2781 2840 10141
Thu nhập ròng 3420 2179 2781 2840 10141
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 3420 2179 2781 2840 10141
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 3420 2179 2781 2840 10141
Thu nhập ròng pha loãng 3420 2179 2781 2840 10141
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 641.471 643.64 661.399 661.399 658.118
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 5.33149 3.38543 4.20472 4.29393 15.4091
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 8.5 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 5.33149 3.38543 4.20472 4.29393 15.4091
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 92204 86173 81807 90630 84736
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 22034 21809 18645 17991 17654
Tiền mặt và các khoản tương đương 16870 16009 13537 12036 10979
Đầu tư ngắn hạn 5164 5800 5108 5955 6675
Tổng các khoản phải thu, ròng 40563 39495 39156 45134 42624
Accounts Receivable - Trade, Net 39467 37966 38550 43925 41246
Total Inventory 20005 15928 14896 15891 14248
Other Current Assets, Total 9602 8941 9110 11614 10210
Total Assets 246926 229527 216658 228034 208938
Property/Plant/Equipment, Total - Net 74946 67090 63845 65854 58060
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 126199 117607 111111 110615 101155
Accumulated Depreciation, Total -51253 -50517 -47266 -44761 -43095
Goodwill, Net 1562 379 379 380 380
Intangibles, Net 20214 12601 11963 11349 10591
Long Term Investments 4844 8068 6964 5272 4373
Note Receivable - Long Term 50368 51712 48025 51030 48313
Other Long Term Assets, Total 2788 3504 3675 3519 2485
Total Current Liabilities 84421 76466 71963 82625 71411
Accounts Payable 14120 10932 8644 10182 9669
Accrued Expenses
Notes Payable/Short Term Debt 1712 1374 550 2615 2480
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 37553 38601 37843 42329 35699
Other Current Liabilities, Total 31036 25559 24926 27499 23563
Total Liabilities 159801 155161 155767 168710 151638
Total Long Term Debt 49870 61613 66835 69700 63743
Long Term Debt 47639 59668 64816 67349 63734
Deferred Income Tax 2765 1458 509 632 1773
Minority Interest 4163 766 629 583 529
Other Liabilities, Total 18582 14858 15831 15170 14182
Total Equity 87125 74366 60891 59324 57300
Common Stock 663 661 660 659 658
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 85425 71705 59550 57667 55862
Unrealized Gain (Loss) -107 2 34 29 -1
Other Equity, Total -10 -327 -1552 -1192 -1337
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 246926 229527 216658 228034 208938
Total Common Shares Outstanding 646.078 661.399 659.685 658.862 658.122
Additional Paid-In Capital 2432 2325 2199 2161 2118
Capital Lease Obligations 2231 1945 2019 2351 9
Treasury Stock - Common -1278
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 94581 92204 101075 97098 94717
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 22371 22034 29902 28274 27051
Tiền mặt và các khoản tương đương 17178 16870 24447 22241 20644
Đầu tư ngắn hạn 5193 5164 5455 6033 6407
Tổng các khoản phải thu, ròng 38973 40563 40463 40183 40449
Accounts Receivable - Trade, Net 38162 39467 39889 39250 38873
Total Inventory 23268 20005 21857 20638 20055
Other Current Assets, Total 9969 9602 8853 8003 7162
Total Assets 247576 246926 260920 255334 252483
Property/Plant/Equipment, Total - Net 74369 74946 76129 75457 74598
Intangibles, Net 21060 20214 22250 20732 22474
Long Term Investments 4281 4844 5056 4161 4783
Note Receivable - Long Term 49684 50368 52704 52662 52532
Other Long Term Assets, Total 3601 2788 3706 3597 3379
Total Current Liabilities 82920 84421 91082 85143 81052
Accounts Payable 15450 14120 15341 13310 11827
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 37664 40727 46043 44076 42768
Other Current Liabilities, Total 29806 29574 29698 27757 26457
Total Liabilities 158089 159801 174421 171265 167350
Total Long Term Debt 52009 53469 59552 61892 61856
Long Term Debt 52009 53469 59552 61892 61856
Deferred Income Tax 3164 2765 2871 3452 3654
Minority Interest 4369 4163 5620 5263 5132
Other Liabilities, Total 15627 14983 15296 15515 15656
Total Equity 89487 87125 86499 84069 85133
Common Stock 663 663 661 661 661
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 88846 85425 83322 80482 80809
Other Equity, Total -738 -10 802 721 1338
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 247576 246926 260920 255334 252483
Total Common Shares Outstanding 641.471 646.078 653.147 661.399 661.399
Goodwill, Net 1562 1627
Unrealized Gain (Loss) -107 -120
Additional Paid-In Capital 2432 2432 2325 2325 2325
Treasury Stock - Common -1716 -1278 -611
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 23509 16060 5222 5022 7064
Tiền từ hoạt động kinh doanh 23513 15914 13211 3579 5026
Tiền từ hoạt động kinh doanh 8566 6495 6139 6017 5113
Deferred Taxes -1176 312
Khoản mục phi tiền mặt -3888 -4693 -618 678 -233
Cash Taxes Paid 4512 3217 1605 3389 1972
Lãi suất đã trả 222 217 275 199 136
Thay đổi vốn lưu động -4674 -1948 2468 -6962 -7230
Tiền từ hoạt động đầu tư -4772 -6400 -3636 -7284 -7363
Chi phí vốn -9050 -6619 -6150 -6902 -7777
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 4278 219 2514 -382 414
Tiền từ các hoạt động tài chính -17984 -6735 -8254 4790 4296
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -137 -114 -247 -166 -111
Total Cash Dividends Paid -5282 -1277 -1671 -2366 -2630
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -11287 -5344 -6336 7322 7037
Ảnh hưởng của ngoại hối 104 -307 180 -28 -19
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 861 2472 1501 1057 1940
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -1278
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 5129 23509 20256 16156 12227
Cash From Operating Activities 7004 23513 19052 11114 3511
Cash From Operating Activities 2288 8566 6126 3932 1788
Non-Cash Items 2010 3610 5841 3334 1339
Changes in Working Capital -2423 -12172 -13171 -12308 -11843
Cash From Investing Activities -2357 -4772 -1071 693 1993
Capital Expenditures -2256 -9050 -5198 -2998 -1692
Other Investing Cash Flow Items, Total -101 4278 4127 3691 3685
Cash From Financing Activities -4362 -17984 -9743 -5979 -1130
Financing Cash Flow Items -4362 -17984 -9743 -5979 -1130
Foreign Exchange Effects 23 104 200 404 261
Net Change in Cash 308 861 8438 6232 4635
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Quandt (Stefan Norbert) Individual Investor 25.8284 155485833 0 2023-02-24
Klatten (Susanne) Individual Investor 20.9418 126068819 0 2023-02-24 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 3.2638 19647890 0 2023-02-24 LOW
Flossbach von Storch AG Investment Advisor 1.6596 9991000 1642088 2022-09-30 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.5268 9191467 72749 2023-04-30 LOW
Harris Associates L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9479 5706591 -724100 2023-03-31 LOW
Mawer Investment Management Ltd. Investment Advisor 0.8866 5337161 33389 2023-01-31 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.7052 4244992 885326 2023-04-30 MED
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.6313 3800297 -77668 2023-04-30 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.6071 3654871 -7450 2023-04-30 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.5814 3500124 -3191307 2022-12-31 LOW
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 0.5624 3385883 -520753 2023-03-31 LOW
BlackRock Asset Management Deutschland AG Investment Advisor 0.5259 3165926 -19653 2023-04-30 LOW
Lazard Asset Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4818 2900604 36186 2023-04-30 LOW
Deka Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.4359 2623980 -11736 2023-04-30 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3944 2374340 6869 2023-04-30 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3828 2304246 25 2023-04-30 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 0.2951 1776338 -65 2023-04-30 LOW
Amundi Ireland Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.2914 1754282 -1574 2023-04-30 LOW
Allianz Global Investors GmbH Investment Advisor 0.222 1336407 -27215 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Auto & Truck Manufacturers (NEC)

Petuelring 130
MUENCHEN
BAYERN 80788
DE

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,945.20 Price
-0.120% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0184%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

14,347.30 Price
+0.160% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

BTC/USD

27,803.15 Price
+0.710% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.49 Price
+2.780% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00374

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch