CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch BMO Commercial Property Trust Limited - BCPT CFD

0.787
0.76%
0.042
Thấp: 0.78
Cao: 0.793
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 08:00

Mon - Fri: 08:00 - 16:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.042
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.021808 %
Charges from borrowed part ($-0.87)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.021808%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.00011 %
Charges from borrowed part ($-0.00)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.00011%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Balanced Commercial Property Trust Ltd ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 0.793
Mở* 0.793
Thay đổi trong 1 năm* -29.64%
Vùng giá trong ngày* 0.78 - 0.793
Vùng giá trong 52 tuần 0.69-1.24
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.25M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 26.67M
Giá trị vốn hóa thị trường 566.58M
Tỷ số P/E 3.20
Cổ phiếu đang lưu hành 701.55M
Doanh thu 52.86M
EPS 0.25
Tỷ suất cổ tức (%) 5.93905
Hệ số rủi ro beta 1.26
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 17, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 0.787 -0.004 -0.51% 0.791 0.795 0.780
Mar 23, 2023 0.793 0.002 0.25% 0.791 0.801 0.790
Mar 22, 2023 0.788 -0.020 -2.48% 0.808 0.808 0.781
Mar 21, 2023 0.804 0.015 1.90% 0.789 0.820 0.789
Mar 20, 2023 0.813 -0.004 -0.49% 0.817 0.817 0.789
Mar 17, 2023 0.802 -0.009 -1.11% 0.811 0.824 0.789
Mar 16, 2023 0.811 -0.020 -2.41% 0.831 0.831 0.802
Mar 15, 2023 0.830 -0.001 -0.12% 0.831 0.836 0.810
Mar 14, 2023 0.834 0.011 1.34% 0.823 0.838 0.821
Mar 13, 2023 0.824 -0.001 -0.12% 0.825 0.838 0.804
Mar 10, 2023 0.830 -0.018 -2.12% 0.848 0.848 0.818
Mar 9, 2023 0.852 -0.004 -0.47% 0.856 0.865 0.847
Mar 8, 2023 0.862 0.006 0.70% 0.856 0.867 0.852
Mar 7, 2023 0.860 0.005 0.58% 0.855 0.867 0.853
Mar 6, 2023 0.854 0.001 0.12% 0.853 0.857 0.847
Mar 3, 2023 0.852 0.002 0.24% 0.850 0.857 0.849
Mar 2, 2023 0.850 -0.002 -0.23% 0.852 0.859 0.848
Mar 1, 2023 0.852 -0.004 -0.47% 0.856 0.858 0.851
Feb 28, 2023 0.853 -0.004 -0.47% 0.857 0.865 0.846
Feb 27, 2023 0.858 0.009 1.06% 0.849 0.859 0.845

BMO Commercial Property Trust Limited Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 55.843 65.273 64.38 64.903 64.775
Doanh thu 55.843 65.273 64.38 64.903 64.775
Chi phí tổng doanh thu 11.191 9.491 11.393 11.84 11.9
Lợi nhuận gộp 44.652 55.782 52.987 53.063 52.875
Tổng chi phí hoạt động -112.646 137.468 75.047 16.089 -39.498
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 0.067 6.247 1.13 1.722 1.11
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -121.373 121.328 61.724 3.558 -52.849
Other Operating Expenses, Total 0.477 0.402 0.8 0.452 0.341
Thu nhập hoạt động 168.489 -72.195 -10.667 48.814 104.273
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -10.869 -10.89 -10.604 -10.636 -10.59
Khác, giá trị ròng -0.27 -0.271 -0.27 -0.27 -0.27
Thu nhập ròng trước thuế 157.35 -83.356 -21.541 37.908 93.413
Thu nhập ròng sau thuế 156.023 -84.246 -22.475 36.398 92.71
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 156.023 -84.246 -22.475 36.398 92.71
Thu nhập ròng 156.023 -84.246 -22.475 36.398 92.71
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 156.023 -84.246 -22.475 36.398 92.71
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 156.023 -84.246 -22.475 36.398 92.71
Thu nhập ròng pha loãng 156.023 -84.246 -22.475 36.398 92.71
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 786.826 799.366 799.366 799.366 799.366
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.19829 -0.10539 -0.02812 0.04553 0.11598
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.0348 0.022 0.049 0.06 0.06
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.1945 -0.10539 -0.02812 0.04375 0.11598
Chi phí bất thường (thu nhập) -3.008 0 -1.483
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Tổng doanh thu 23.428 32.415 32.701 32.572 64.38
Doanh thu 23.428 32.415 32.701 32.572 64.38
Chi phí tổng doanh thu 6.214 4.977 4.824 4.667 11.393
Lợi nhuận gộp 17.214 27.438 27.877 27.905 52.987
Tổng chi phí hoạt động -65.975 -46.671 40.754 96.714 75.047
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin -0.413 0.48 3.488 2.62 1.13
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -72.039 -49.334 32.13 89.198 61.724
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 -3.008 0
Other Operating Expenses, Total 0.263 0.214 0.312 0.229 0.8
Thu nhập hoạt động 89.403 79.086 -8.053 -64.142 -10.667
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -5.502 -5.637 -5.747 -5.414 -10.874
Thu nhập ròng trước thuế 83.901 73.449 -13.8 -69.556 -21.541
Thu nhập ròng sau thuế 83.23 72.793 -14.225 -70.021 -22.475
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 83.23 72.793 -14.225 -70.021 -22.475
Thu nhập ròng 83.23 72.793 -14.225 -70.021 -22.475
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 83.23 72.793 -14.225 -70.021 -22.475
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 83.23 72.793 -14.225 -70.021 -22.475
Thu nhập ròng pha loãng 83.23 72.793 -14.225 -70.021 -22.475
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 774.928 798.724 799.366 799.366 799.366
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.1074 0.09114 -0.0178 -0.0876 -0.02812
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.018 0.0168 0.016 0.006 0.049
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.1074 0.0874 -0.0178 -0.0876 -0.02812
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 146.913 46.619 38.802 40.319 38.444
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 138.081 34.896 25.894 10.127 35.156
Tiền mặt và các khoản tương đương 138.081 34.896 25.894 10.127 35.156
Tổng các khoản phải thu, ròng 8.649 11.277 7.41 5.929 2.78
Accounts Receivable - Trade, Net 3.453 3.69 3.355 4.023 1.462
Other Current Assets, Total 0.183 0.446 5.498 24.263 0.508
Total Assets 1347.18 1272.51 1374.59 1444.62 1458.07
Long Term Investments 1180.49 1205.29 1314.97 1384.86 1398.89
Note Receivable - Long Term 16.903 18.916 18.697 17.497 18.922
Total Current Liabilities 18.607 22.881 17.197 17.311 19.675
Accrued Expenses 1.493 3.666 1.436 1.378 1.477
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 17.114 19.215 15.761 15.933 18.198
Total Liabilities 329.664 332.861 327.899 327.173 329.422
Total Long Term Debt 308.641 308.303 308.366 308.015 307.675
Long Term Debt 308.641 308.303 308.366 308.015 307.675
Other Liabilities, Total 2.416 1.677 2.336 1.847 2.072
Total Equity 1017.52 939.644 1046.69 1117.45 1128.65
Common Stock 7.531 7.994 7.994 7.994 7.994
Additional Paid-In Capital 0
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 659.416 702.994 688.694 697.407 705.413
Unrealized Gain (Loss) 350.266 228.893 350.221 411.945 415.503
Other Equity, Total 0.307 -0.237 -0.217 0.102 -0.26
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1347.18 1272.51 1374.59 1444.62 1458.07
Total Common Shares Outstanding 753.106 799.366 799.366 799.366 799.366
Other Long Term Assets, Total 2.882 1.677 2.119 1.949 1.812
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Tổng tài sản hiện tại 146.913 67.417 46.619 42.011 38.802
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 138.081 56.187 34.896 22.835 25.894
Tiền mặt và các khoản tương đương 138.081 56.187 34.896 22.835 25.894
Tổng các khoản phải thu, ròng 8.832 11.23 11.723 13.941 7.673
Accounts Receivable - Trade, Net 8.698 11.096 11.589 13.809 7.561
Other Current Assets, Total 0 5.235 5.235
Total Assets 1347.18 1326.85 1272.51 1293.75 1374.59
Long Term Investments 1180.49 1234.9 1205.29 1231.46 1314.97
Note Receivable - Long Term 19.319 24.54 20.593 20.283 20.816
Other Long Term Assets, Total 0.466 0 0
Total Current Liabilities 18.607 25.709 22.881 18.615 17.197
Accounts Payable 18.448 25.709 22.644 18.615 17.197
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 0.159 0.237 0 0
Total Liabilities 329.664 336.421 332.861 329.293 327.899
Total Long Term Debt 308.641 308.614 308.303 308.547 308.366
Long Term Debt 308.641 308.614 308.303 308.547 308.366
Other Liabilities, Total 2.416 2.098 1.677 2.131 2.336
Total Equity 1017.52 990.434 939.644 964.459 1046.69
Common Stock 7.531 7.934 7.994 7.994 7.994
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 659.416 704.273 702.994 695.881 688.694
Unrealized Gain (Loss) 350.266 278.227 228.893 261.023 350.221
Other Equity, Total 0.307 0 -0.237 -0.439 -0.217
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1347.18 1326.85 1272.51 1293.75 1374.59
Total Common Shares Outstanding 753.106 793.366 799.366 799.366 799.366
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 157.35 -83.356 -21.541 37.908 93.413
Tiền từ hoạt động kinh doanh 35.131 38.879 37.164 36.236 37.73
Khoản mục phi tiền mặt -110.234 132.489 72.598 14.464 -41.989
Cash Taxes Paid 1.327 0.89 2.076 1.22 0.203
Lãi suất đã trả 10.063 10.528 10.549 10.551 10.559
Thay đổi vốn lưu động -11.985 -10.254 -13.893 -16.136 -13.694
Tiền từ hoạt động đầu tư 147.049 -6.495 26.565 -13.303 -39.633
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 147.049 -6.495 26.565 -13.303 -39.633
Tiền từ các hoạt động tài chính -78.995 -23.382 -47.962 -47.962 -47.962
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -0.304 -0.6 0
Total Cash Dividends Paid -33.448 -22.782 -47.962 -47.962 -47.962
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 0 0
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 103.185 9.002 15.767 -25.029 -49.865
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -45.243
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Net income/Starting Line 157.35 73.449 -83.356 -69.556 -21.541
Cash From Operating Activities 35.131 23.562 38.879 14.614 37.164
Non-Cash Items -110.234 -43.697 132.489 94.612 72.598
Cash Taxes Paid 1.327 0.656 0.89 0.465 2.076
Cash Interest Paid 10.063 5.567 10.528 5.231 10.549
Changes in Working Capital -11.985 -6.19 -10.254 -10.442 -13.893
Cash From Investing Activities 147.049 19.969 -6.495 -5.683 26.565
Other Investing Cash Flow Items, Total 147.049 19.969 -6.495 -5.683 26.565
Cash From Financing Activities -78.995 -22.24 -23.382 -11.99 -47.962
Total Cash Dividends Paid -33.448 -16.78 -22.782 -11.99 -47.962
Net Change in Cash 103.185 21.291 9.002 -3.059 15.767
Financing Cash Flow Items -0.304 -0.6
Issuance (Retirement) of Stock, Net -45.243 -5.46
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Aviva Investors Global Services Limited Investment Advisor/Hedge Fund 23.1752 162585829 0 2022-04-14 LOW
Investec Wealth & Investment Limited Investment Advisor 5.5049 38619738 0 2022-04-14 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 5.4067 37930897 143868 2022-10-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.5386 24824974 63057 2023-02-28 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.3139 9217495 -967268 2022-12-31 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.3075 9172799 488311 2023-02-28 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.232 8643307 -830804 2023-02-28 LOW
Courtiers Investment Services Limited Investment Advisor 1.2113 8498207 -2111257 2023-01-31 LOW
Goldman Sachs Asset Management, L.P. Investment Advisor 0.8583 6021117 -78060 2022-12-31 LOW
HSBC Global Asset Management (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.7493 5256942 10982 2022-12-31 LOW
Link Fund Solutions, Ltd. Investment Advisor 0.6399 4489563 141423 2021-10-31 LOW
Cornelian Asset Managers Limited Investment Advisor 0.5974 4191293 -3422038 2022-06-30 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4978 3492069 68129 2023-01-31 LOW
Brompton Asset Management LLP Investment Advisor 0.485 3402456 0 2023-02-28 HIGH
Brooks Macdonald Asset Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.485 3402456 -1234928 2022-10-31 LOW
Wellian Investment Solutions Limited Investment Advisor 0.459 3220000 0 2023-01-31 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.3501 2455908 72253 2023-02-28 LOW
ACTIAM N.V. Investment Advisor 0.3423 2401073 -5430 2023-01-31 LOW
PGGM Vermogensbeheer B.V. Pension Fund 0.2733 1917018 1917018 2022-06-30 LOW
Nedgroup Investment Advisors (Pty) Ltd Investment Advisor/Hedge Fund 0.2447 1716379 -313596 2023-01-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Diversified REITs

Po Box 255, Trafalgar Court
Les Banques
SAINT PETER PORT
GY1 3QL
GG

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.45 Price
+6.060% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00357

BTC/USD

27,637.95 Price
-0.050% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch