CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch BIOLASE - BIOL CFD

4.30
5.07%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.14
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 4.54
Mở* 4.38
Thay đổi trong 1 năm* 1.62%
Vùng giá trong ngày* 4.26 - 4.58
Vùng giá trong 52 tuần 0.35-9.58
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 229.89K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 11.78M
Giá trị vốn hóa thị trường 12.50M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 35.58M
Doanh thu 46.82M
EPS -3.68
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.44
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Mar 28, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 29, 2022 4.30 -0.08 -1.83% 4.38 4.58 4.22
Jun 28, 2022 4.54 0.32 7.58% 4.22 5.00 4.22
Jun 27, 2022 5.08 0.86 20.38% 4.22 5.19 4.22
Jun 24, 2022 4.47 0.25 5.92% 4.22 4.60 4.22
Jun 23, 2022 4.19 0.12 2.95% 4.07 4.30 4.07
Jun 22, 2022 4.05 -0.27 -6.25% 4.32 4.52 3.99
Jun 21, 2022 4.32 0.04 0.93% 4.28 4.53 4.16
Jun 17, 2022 4.51 0.22 5.13% 4.29 4.51 4.29
Jun 16, 2022 4.17 -0.01 -0.24% 4.18 4.37 4.16
Jun 15, 2022 4.26 0.19 4.67% 4.07 4.26 4.07
Jun 14, 2022 4.26 0.17 4.16% 4.09 4.37 4.09
Jun 13, 2022 4.10 -0.17 -3.98% 4.27 4.34 4.07
Jun 10, 2022 4.56 -0.06 -1.30% 4.62 4.62 4.47
Jun 9, 2022 4.67 0.03 0.65% 4.64 4.76 4.64
Jun 8, 2022 4.63 0.01 0.22% 4.62 4.71 4.59
Jun 7, 2022 4.64 0.02 0.43% 4.62 4.73 4.62
Jun 6, 2022 4.67 0.03 0.65% 4.64 4.79 4.59
Jun 3, 2022 4.82 0.20 4.33% 4.62 4.90 4.62
Jun 2, 2022 4.67 0.04 0.86% 4.63 4.80 4.61
Jun 1, 2022 4.63 -0.15 -3.14% 4.78 4.78 4.57

BIOLASE Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2016 2017 2018 2019 2020 2021
Tổng doanh thu 51.81 46.926 46.155 37.799 22.78 39.188
Doanh thu 51.81 46.926 46.155 37.799 22.78 39.188
Chi phí tổng doanh thu 31.502 31.8 29.26 23.511 16.607 22.659
Lợi nhuận gộp 20.308 15.126 16.895 14.288 6.173 16.529
Tổng chi phí hoạt động 66.772 64.964 67.04 53.42 41.316 52.605
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 27.471 26.43 29.892 25.144 21.014 26.597
Nghiên cứu & phát triển 7.799 6.229 5.203 4.765 3.695 6.048
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0.505 2.685 0 0 -2.699
Thu nhập hoạt động -14.962 -18.038 -20.885 -15.621 -18.536 -13.417
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.258 0.605 -0.568 -2.278 -2.38 -2.676
Thu nhập ròng trước thuế -15.22 -17.433 -21.453 -17.899 -16.701 -16.093
Thu nhập ròng sau thuế -15.371 4.249 -22.116 -17.855 -16.829 -16.158
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -15.371 4.249 -22.116 -17.855 -16.829 -16.158
Thu nhập ròng -15.371 -16.851 -21.516 -17.855 -16.829 -16.158
Total Adjustments to Net Income -2.184 -3.978 0 0 -17.378 -0.546
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -17.555 0.271 -22.116 -17.855 -34.207 -16.704
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -17.555 -20.829 -21.516 -17.855 -34.207 -16.704
Thu nhập ròng pha loãng -17.555 -20.829 -21.516 -17.855 -34.207 -16.704
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 0.48531 0.59007 0.82352 0.92804 2.44544 5.90984
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -36.1726 0.45927 -26.8554 -19.2395 -13.9881 -2.82647
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -36.1726 1.01555 -24.7362 -19.2395 -13.9881 -3.12332
Tổng khoản mục bất thường -21.1 0.6
Khác, giá trị ròng 4.215 0
Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022
Tổng doanh thu 8.116 9.134 9.531 12.408 10.166
Doanh thu 8.116 9.134 9.531 12.408 10.166
Chi phí tổng doanh thu 5.375 5.093 4.689 7.502 5.437
Lợi nhuận gộp 2.741 4.041 4.842 4.906 4.729
Tổng chi phí hoạt động 14.178 9.403 12.188 16.838 14.372
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 7 6.09 5.93 7.669 7.391
Nghiên cứu & phát triển 1.803 1.162 1.54 1.542 1.544
Thu nhập hoạt động -6.062 -0.269 -2.657 -4.43 -4.206
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.779 -0.513 -0.605 -0.777 -0.553
Thu nhập ròng trước thuế -6.841 -0.782 -3.262 -5.207 -4.759
Thu nhập ròng sau thuế -6.901 -0.702 -3.276 -5.279 -4.776
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -6.901 -0.702 -3.276 -5.279 -4.776
Thu nhập ròng -6.901 -0.702 -3.276 -5.279 -4.776
Total Adjustments to Net Income -0.532 -0.006 -0.009 0 -0.217
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -7.433 -0.708 -3.285 -5.279 -4.993
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -7.433 -0.708 -3.285 -5.279 -4.993
Thu nhập ròng pha loãng -7.433 -0.708 -3.285 -5.279 -4.993
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 5.38344 6.0266 6.07764 6.14228 6.159
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -1.38072 -0.11748 -0.54051 -0.85945 -0.81068
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -1.38072 -0.43479 -0.5374 -0.84622 -0.81068
Chi phí bất thường (thu nhập) -2.942 0.029 0.125
Khác, giá trị ròng 0 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2016 2017 2018 2019 2020 2021
Tổng tài sản hiện tại 33.987 36.05 33.307 27.019 35.11 49.354
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 8.924 11.645 8.044 5.789 17.564 29.972
Tiền mặt và các khoản tương đương 8.924 11.645 8.044 5.789 17.564 29.972
Tổng các khoản phải thu, ròng 9.784 10.124 11.112 8.76 3.059 4.238
Accounts Receivable - Trade, Net 9.699 10.047 10.99 8.76 3.059 4.238
Total Inventory 13.523 12.298 12.248 10.995 11.157 12.929
Prepaid Expenses 1.505 1.732 1.591 1.163 3.018 2.012
Other Current Assets, Total 0.251 0.251 0.312 0.312 0.312 0.203
Total Assets 41.941 42.984 38.516 31.847 41.025 55.284
Property/Plant/Equipment, Total - Net 4.478 3.674 1.975 1.469 2.758 2.784
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 10.703 11.1 10.319 10.791 10.422 10.833
Accumulated Depreciation, Total -6.225 -7.426 -8.344 -9.322 -7.664 -8.049
Goodwill, Net 2.926 2.926 2.926 2.926 2.926 2.926
Intangibles, Net 0 0 0 0 0 0
Other Long Term Assets, Total 0.55 0.334 0.308 0.433 0.231 0.22
Total Current Liabilities 18.014 13.37 15.967 25.779 11.223 13.844
Accounts Payable 9.125 5.109 5.953 5.332 2.651 3.309
Accrued Expenses 4.768 4.689 6.133 3.79 5.771 6.619
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 13.466 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.159 0
Other Current Liabilities, Total 3.962 3.572 3.881 3.191 2.801 3.916
Total Liabilities 19.876 13.724 27.427 27.505 30.997 30.076
Total Long Term Debt 0 0 10.836 0 16.186 13.603
Capital Lease Obligations 0
Deferred Income Tax 0.798 0.104 0.077 0.078
Other Liabilities, Total 1.064 0.25 0.547 1.648 3.588 2.629
Total Equity 22.065 29.26 11.089 4.342 10.028 25.208
Common Stock 0.068 0.102 0.021 0.031 0.098 0.154
Additional Paid-In Capital 201.198 224.91 228.43 235.594 261.573 293.177
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -178.325 -195.176 -216.692 -234.547 -251.376 -267.534
Other Equity, Total -0.876 -0.576 -0.67 -0.701 -0.385 -0.623
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 41.941 42.984 38.516 31.847 41.025 55.284
Total Common Shares Outstanding 0.54053 0.81872 0.8429 1.25756 3.90654 6.14704
Long Term Debt 10.836 0 16.186 13.603
Redeemable Preferred Stock 3.965
Total Preferred Shares Outstanding 0.07 0 0
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0.118 0.034
Mar 2021 Jun 2021 Sep 2021 Dec 2021 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 57.749 55.34 52.654 49.354 43.783
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 40.842 37.081 33.385 29.972 21.606
Tiền mặt và các khoản tương đương 40.842 37.081 33.385 29.972 21.606
Tổng các khoản phải thu, ròng 3.266 3.819 3.637 4.238 5.18
Accounts Receivable - Trade, Net 3.266 3.819 3.637 4.238 5.18
Total Inventory 11.877 12.715 14.062 12.929 14.611
Prepaid Expenses 1.56 1.521 1.366 2.012 2.183
Other Current Assets, Total 0.204 0.204 0.204 0.203 0.203
Total Assets 63.484 61.249 58.514 55.284 50.242
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2.583 2.758 2.712 2.784 3.302
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 10.324 10.587 10.643 10.833 11.469
Accumulated Depreciation, Total -7.741 -7.829 -7.931 -8.049 -8.167
Goodwill, Net 2.926 2.926 2.926 2.926 2.926
Other Long Term Assets, Total 0.226 0.225 0.222 0.22 0.231
Total Current Liabilities 11.27 12.719 13.457 13.844 13.112
Accounts Payable 3.072 3.502 3.597 3.309 4.643
Accrued Expenses 5.386 5.174 4.929 6.619 5.167
Notes Payable/Short Term Debt 0 0.7 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 2.812 3.343 3.531 3.916 3.302
Total Liabilities 29.968 27.993 28.192 30.076 29.642
Total Long Term Debt 16.295 12.703 12.114 13.603 13.666
Long Term Debt 16.295 12.703 12.114 13.603 13.666
Other Liabilities, Total 2.403 2.571 2.621 2.629 2.864
Total Equity 33.516 33.256 30.322 25.208 20.6
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0.036 0.035 0.034 0.034 0
Common Stock 0.149 0.151 0.153 0.154 0.155
Additional Paid-In Capital 292.141 292.517 292.948 293.177 293.419
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -258.277 -258.979 -262.255 -267.534 -272.31
Other Equity, Total -0.533 -0.468 -0.558 -0.623 -0.664
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 63.484 61.249 58.514 55.284 50.242
Total Common Shares Outstanding 5.97652 6.04944 6.13108 6.14704 6.176
Total Preferred Shares Outstanding 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1.4
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2016 2017 2018 2019 2020 2021
Thu nhập ròng/khởi điểm -15.371 -16.851 -21.516 -17.855 -16.829 -16.158
Tiền từ hoạt động kinh doanh -10.596 -18.412 -14.147 -12.746 -12.795 -16.71
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1.048 1.203 0.945 0.982 0.499 0.4
Deferred Taxes 0.06 -0.694 -0.027 0.007
Khoản mục phi tiền mặt 3.147 3.333 6.46 5.228 1.781 0.985
Cash Taxes Paid 0.076 0.164 0.044 0.035 0.022 0.171
Lãi suất đã trả 0.004 0.001 0.023 1.784 1.881 1.771
Thay đổi vốn lưu động 0.52 -5.403 -0.009 -1.108 1.754 -1.937
Tiền từ hoạt động đầu tư -1.414 -0.747 -0.522 -0.207 -0.096 -0.707
Chi phí vốn -1.414 -0.747 -0.558 -0.207 -0.096 -0.707
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 0 0 0.036 0
Tiền từ các hoạt động tài chính 9.35 21.618 11.235 10.721 24.349 29.954
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0 0 -1.222 -0.954 -3.049 -1.135
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 9.521 21.764 0.003 9.175 24.958 31.114
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -0.171 -0.146 12.454 2.5 2.44 -0.025
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.064 0.262 -0.106 -0.023 0.317 -0.238
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -2.724 2.721 -3.54 -2.255 11.775 12.299
Mar 2021 Jun 2021 Sep 2021 Dec 2021 Mar 2022
Net income/Starting Line -6.901 -7.603 -10.879 -16.158 -4.776
Cash From Operating Activities -6.499 -10.008 -13.606 -16.71 -8.021
Cash From Operating Activities 0.085 0.176 0.281 0.4 0.117
Deferred Taxes 0
Non-Cash Items 1.118 -1.461 -1.035 0.985 0.42
Cash Taxes Paid 0.01 0.13 0.154 0.171 0.026
Cash Interest Paid 0.448 0.886 1.328 1.771 0.377
Changes in Working Capital -0.801 -1.12 -1.973 -1.937 -3.782
Cash From Investing Activities -0.008 -0.311 -0.396 -0.707 -0.304
Capital Expenditures -0.008 -0.311 -0.396 -0.707 -0.304
Cash From Financing Activities 29.825 29.811 29.886 29.954 0
Financing Cash Flow Items -0.006 -0.006 -0.006 -1.135 0
Issuance (Retirement) of Stock, Net 29.831 29.841 29.917 31.114 0
Foreign Exchange Effects -0.148 -0.083 -0.171 -0.238 -0.041
Net Change in Cash 23.17 19.409 15.713 12.299 -8.366
Issuance (Retirement) of Debt, Net -0.024 -0.025 -0.025

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group
500000+

Thương nhân

92000+

Hoạt động khách hàng tháng

$53000000+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30000000+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Advanced Medical Equipment & Technology (NEC)

27042 Towne Centre Drive
Suite 270
FOOTHILL RANCH
CALIFORNIA 92610
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

12,570.80 Price
+0.020% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

BTC/USD

27,803.40 Price
-1.030% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.39 Price
+2.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00403

Oil - Crude

67.25 Price
-0.960% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0221%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0002%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch