Giao dịch Big Lots - BIG CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- Báo cáo thu nhập
- Bảng cân đối kế toán
- Dòng tiền
- 'Quyền sở hữu
Chênh lệch | 0.11 | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.025457% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | 0.003235% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 21:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | USD | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | United States of America | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
Big Lots Inc ESG Risk Ratings
‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.
Giá đóng cửa trước đó* | 7.16 |
Mở* | 6.21 |
Thay đổi trong 1 năm* | -79.2% |
Vùng giá trong ngày* | 5.83 - 6.46 |
Vùng giá trong 52 tuần | 5.67-29.25 |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | 2.26M |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | 35.72M |
Giá trị vốn hóa thị trường | 181.43M |
Tỷ số P/E | -100.00K |
Cổ phiếu đang lưu hành | 29.03M |
Doanh thu | 5.22B |
EPS | -14.00 |
Tỷ suất cổ tức (%) | 19.2 |
Hệ số rủi ro beta | 1.97 |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | Aug 28, 2023 |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|---|---|---|---|---|---|
May 26, 2023 | 6.20 | -0.27 | -4.17% | 6.47 | 6.55 | 5.60 |
May 25, 2023 | 7.16 | -0.41 | -5.42% | 7.57 | 7.57 | 7.07 |
May 24, 2023 | 7.60 | -0.16 | -2.06% | 7.76 | 8.10 | 7.46 |
May 23, 2023 | 7.61 | -0.08 | -1.04% | 7.69 | 8.03 | 7.57 |
May 22, 2023 | 7.87 | 0.12 | 1.55% | 7.75 | 8.01 | 7.60 |
May 19, 2023 | 7.84 | -0.08 | -1.01% | 7.92 | 8.10 | 7.77 |
May 18, 2023 | 8.01 | -0.23 | -2.79% | 8.24 | 8.39 | 7.91 |
May 17, 2023 | 8.35 | 0.71 | 9.29% | 7.64 | 8.40 | 7.56 |
May 16, 2023 | 7.67 | -0.29 | -3.64% | 7.96 | 8.01 | 7.58 |
May 15, 2023 | 8.01 | -0.17 | -2.08% | 8.18 | 8.37 | 8.00 |
May 12, 2023 | 8.26 | -0.14 | -1.67% | 8.40 | 8.42 | 8.08 |
May 11, 2023 | 8.36 | -0.16 | -1.88% | 8.52 | 8.72 | 8.36 |
May 10, 2023 | 8.63 | -0.30 | -3.36% | 8.93 | 9.07 | 8.40 |
May 9, 2023 | 8.74 | 0.28 | 3.31% | 8.46 | 8.83 | 8.27 |
May 8, 2023 | 8.66 | -0.26 | -2.91% | 8.92 | 9.00 | 8.48 |
May 5, 2023 | 8.90 | 0.20 | 2.30% | 8.70 | 9.08 | 8.70 |
May 4, 2023 | 8.48 | 0.09 | 1.07% | 8.39 | 8.57 | 8.20 |
May 3, 2023 | 8.52 | 0.18 | 2.16% | 8.34 | 8.87 | 8.34 |
May 2, 2023 | 8.33 | -0.31 | -3.59% | 8.64 | 8.70 | 8.08 |
May 1, 2023 | 8.71 | -0.12 | -1.36% | 8.83 | 8.95 | 8.58 |
Big Lots Events
Thời gian (UTC) (UTC) | Quốc gia | Sự kiện |
---|---|---|
Monday, August 28, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 12:30 | Quốc gia US
| Sự kiện Q2 2023 Big Lots Inc Earnings Release Q2 2023 Big Lots Inc Earnings ReleaseForecast -Previous - |
- Hàng năm
- Hàng quý
2023 | 2022 | 2021 | 2020 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 5468.33 | 6150.6 | 6199.19 | 5323.18 | 5238.1 |
Doanh thu | 5468.33 | 6150.6 | 6199.19 | 5323.18 | 5238.1 |
Chi phí tổng doanh thu | 3554.83 | 3753.6 | 3701.8 | 3208.5 | 3116.21 |
Lợi nhuận gộp | 1913.5 | 2397.01 | 2497.39 | 2114.68 | 2121.9 |
Tổng chi phí hoạt động | 5729.83 | 5911.35 | 5342.64 | 4988.35 | 5019.6 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 2000.44 | 2008.58 | 1964.66 | 1785.11 | 1778.42 |
Depreciation / Amortization | 154.859 | 142.572 | 138.336 | 134.981 | 124.97 |
Thu nhập hoạt động | -261.5 | 239.253 | 856.548 | 334.826 | 218.509 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | -20.28 | -9.281 | -11.031 | -16.775 | -10.338 |
Khác, giá trị ròng | 1.363 | 1.839 | -0.911 | -0.503 | -0.558 |
Thu nhập ròng trước thuế | -280.417 | 231.811 | 844.606 | 317.548 | 207.613 |
Thu nhập ròng sau thuế | -210.708 | 177.778 | 629.191 | 242.464 | 156.894 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | -210.708 | 177.778 | 629.191 | 242.464 | 156.894 |
Thu nhập ròng | -210.708 | 177.778 | 629.191 | 242.464 | 156.894 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | -210.708 | 177.778 | 629.191 | 242.464 | 156.894 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | -210.708 | 177.778 | 629.191 | 242.464 | 156.894 |
Thu nhập ròng pha loãng | -210.708 | 177.778 | 629.191 | 242.464 | 156.894 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 28.86 | 33.355 | 39.067 | 39.351 | 40.962 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | -7.30104 | 5.32988 | 16.1054 | 6.16157 | 3.83023 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 1.2 | 1.2 | 1.2 | 1.2 | 1.2 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | -6.85735 | 5.48162 | 7.29283 | 3.44053 | 3.83023 |
Tổng khoản mục bất thường | |||||
Chi phí bất thường (thu nhập) | 19.7 | 6.6 | -462.153 | -140.234 |
Apr 2023 | Jan 2023 | Oct 2022 | Jul 2022 | Apr 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 1123.58 | 1543.11 | 1204.28 | 1346.22 | 1374.71 |
Doanh thu | 1123.58 | 1543.11 | 1204.28 | 1346.22 | 1374.71 |
Chi phí tổng doanh thu | 731.108 | 982.212 | 794.821 | 907.673 | 870.12 |
Lợi nhuận gộp | 392.469 | 560.901 | 409.46 | 438.548 | 504.594 |
Tổng chi phí hoạt động | 1384.76 | 1551.17 | 1335.09 | 1455.31 | 1388.26 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 617.066 | 524.105 | 503.016 | 510.444 | 480.779 |
Depreciation / Amortization | 36.582 | 43.051 | 37.255 | 37.197 | 37.356 |
Thu nhập hoạt động | -261.179 | -8.055 | -130.811 | -109.093 | -13.541 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | -9.149 | -7.37 | -6.256 | -3.904 | -2.75 |
Khác, giá trị ròng | 0.005 | 0.004 | 0.062 | 0.257 | 1.04 |
Thu nhập ròng trước thuế | -270.323 | -15.421 | -137.005 | -112.74 | -15.251 |
Thu nhập ròng sau thuế | -206.073 | -12.463 | -103.013 | -84.15 | -11.082 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | -206.073 | -12.463 | -103.013 | -84.15 | -11.082 |
Thu nhập ròng | -206.073 | -12.463 | -103.013 | -84.15 | -11.082 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | -206.073 | -12.463 | -103.013 | -84.15 | -11.082 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | -206.073 | -12.463 | -103.013 | -84.15 | -11.082 |
Thu nhập ròng pha loãng | -206.073 | -12.463 | -103.013 | -84.15 | -11.082 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 29.018 | 28.956 | 28.943 | 28.919 | 28.621 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | -7.10156 | -0.43041 | -3.55917 | -2.90985 | -0.3872 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 0.3 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | -7.10156 | -0.39001 | -3.55917 | -2.90985 | -0.3872 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | 1.8 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2023 | 2022 | 2021 | 2020 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 1285.31 | 1410.97 | 1585.79 | 1063.95 | 1128 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 44.73 | 53.722 | 559.556 | 52.721 | 46.034 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 44.73 | 53.722 | 559.556 | 52.721 | 46.034 |
Total Inventory | 1147.95 | 1237.8 | 940.294 | 921.266 | 969.561 |
Other Current Assets, Total | 92.635 | 119.449 | 85.939 | 89.962 | 112.408 |
Total Assets | 3690.93 | 3927.25 | 4037.26 | 3189.28 | 2023.35 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 2310.87 | 2467.82 | 2366.23 | 2051.4 | 822.338 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 3580.05 | 3762.53 | 3587.55 | 3402.94 | 2181.16 |
Accumulated Depreciation, Total | -1269.18 | -1294.71 | -1221.32 | -1351.54 | -1358.82 |
Other Long Term Assets, Total | 94.75 | 48.464 | 85.243 | 73.933 | 73.006 |
Total Current Liabilities | 919.854 | 1124.59 | 1000.62 | 870.82 | 638.56 |
Accounts Payable | 421.68 | 587.496 | 398.433 | 378.241 | 396.903 |
Accrued Expenses | 459.669 | 498.58 | 520.74 | 448.868 | 191.901 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 1.789 | 0.869 | 3.19 | 3.65 | 9.05 |
Other Current Liabilities, Total | 36.716 | 37.642 | 78.261 | 40.061 | 40.706 |
Total Liabilities | 2927.02 | 2919.89 | 2759.53 | 2343.82 | 1330.31 |
Total Long Term Debt | 303.367 | 4.455 | 37.006 | 283.946 | 518.577 |
Long Term Debt | 301.4 | 3.5 | 35.764 | 279.464 | 374.1 |
Capital Lease Obligations | 1.967 | 0.955 | 1.242 | 4.482 | 144.477 |
Other Liabilities, Total | 1703.8 | 1769.44 | 1714.13 | 1140.44 | 173.169 |
Total Equity | 763.907 | 1007.36 | 1277.73 | 845.464 | 693.041 |
Redeemable Preferred Stock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Common Stock | 1.175 | 1.175 | 1.175 | 1.175 | 1.175 |
Additional Paid-In Capital | 627.714 | 640.522 | 634.813 | 620.728 | 622.685 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 3240.19 | 3487.27 | 3351 | 2769.79 | 2575.27 |
Treasury Stock - Common | -3105.18 | -3121.6 | -2709.26 | -2546.23 | -2506.09 |
Other Equity, Total | 0 | ||||
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 3690.93 | 3927.25 | 4037.26 | 3189.28 | 2023.35 |
Total Common Shares Outstanding | 28.959 | 28.476 | 35.535 | 39.037 | 40.042 |
Deferred Income Tax | 0 | 21.413 | 7.762 | 48.61 |
Apr 2023 | Jan 2023 | Oct 2022 | Jul 2022 | Apr 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 1227.86 | 1285.31 | 1530 | 1319.08 | 1525.81 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 51.32 | 44.73 | 62.138 | 49.144 | 61.707 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 51.32 | 44.73 | 62.138 | 49.144 | 61.707 |
Total Inventory | 1087.66 | 1147.95 | 1345.28 | 1159.01 | 1338.74 |
Other Current Assets, Total | 88.887 | 92.635 | 122.581 | 110.926 | 125.362 |
Total Assets | 3587.97 | 3690.93 | 4035.41 | 3831.36 | 4051.76 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 2198.38 | 2310.87 | 2411.78 | 2454.3 | 2478.47 |
Other Long Term Assets, Total | 161.723 | 94.75 | 93.633 | 57.986 | 47.482 |
Total Current Liabilities | 833.932 | 919.854 | 1022.92 | 919.804 | 1002.4 |
Accounts Payable | 316.9 | 421.68 | 481.779 | 403.697 | 488.524 |
Accrued Expenses | 480.793 | 461.458 | 500.583 | 474.265 | 476.325 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | |||||
Other Current Liabilities, Total | 36.239 | 36.716 | 40.56 | 41.842 | 37.552 |
Total Liabilities | 3036.61 | 2927.02 | 3253.18 | 2940.63 | 3071.43 |
Total Long Term Debt | 501.6 | 301.4 | 459.9 | 252.6 | 270.8 |
Long Term Debt | 501.6 | 301.4 | 459.9 | 252.6 | 270.8 |
Deferred Income Tax | 0 | 0 | 0 | 22.854 | |
Other Liabilities, Total | 1701.08 | 1705.77 | 1770.36 | 1768.23 | 1775.37 |
Total Equity | 551.359 | 763.907 | 782.23 | 890.727 | 980.328 |
Redeemable Preferred Stock | 0 | 0 | 0 | ||
Common Stock | 1.175 | 1.175 | 1.175 | 1.175 | |
Additional Paid-In Capital | 627.714 | 624.894 | 621.925 | 619.754 | |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 3240.19 | 3261.78 | 3373.99 | 3467.21 | |
Treasury Stock - Common | -3105.18 | -3105.62 | -3106.36 | -3107.81 | |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 3587.97 | 3690.93 | 4035.41 | 3831.36 | 4051.76 |
Total Common Shares Outstanding | 29.0287 | 28.959 | 28.949 | 28.932 | 28.893 |
Other Equity, Total | 551.359 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2023 | 2022 | 2021 | 2020 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Thu nhập ròng/khởi điểm | -210.708 | 177.778 | 629.191 | 242.464 | 156.894 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | -144.286 | 193.762 | 399.349 | 338.97 | 234.06 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 156.427 | 143.713 | 138.848 | 135.686 | 114.025 |
Deferred Taxes | -66.742 | 19.007 | -52.415 | 52.374 | 5.353 |
Khoản mục phi tiền mặt | 338.429 | 310.382 | -188.821 | 68.53 | 28.283 |
Cash Taxes Paid | 4.318 | 111.206 | 217.308 | 29.375 | 59.691 |
Lãi suất đã trả | 22.225 | 8.066 | 6.366 | 17.446 | 10.292 |
Thay đổi vốn lưu động | -361.692 | -457.118 | -127.454 | -160.084 | -70.495 |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108.94 | -159.686 | 452.987 | -74.48 | -376.473 |
Chi phí vốn | -159.413 | -160.804 | -135.22 | -265.203 | -377.024 |
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng | 50.473 | 1.118 | 588.207 | 190.723 | 0.551 |
Tiền từ các hoạt động tài chính | 244.234 | -539.91 | -345.501 | -257.803 | 137.271 |
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ | -3.398 | -1.027 | 0.052 | -0.157 | -1.494 |
Total Cash Dividends Paid | -36.997 | -41.653 | -46.964 | -48.421 | -50.608 |
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng | -11.18 | -446.374 | -175.149 | -55.147 | -109.891 |
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng | 295.809 | -50.856 | -123.44 | -154.078 | 299.264 |
Ảnh hưởng của ngoại hối | |||||
Thay đổi ròng bằng tiền mặt | -8.992 | -505.834 | 506.835 | 6.687 | -5.142 |
Apr 2023 | Jan 2023 | Oct 2022 | Jul 2022 | Apr 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Net income/Starting Line | -210.708 | -198.245 | -95.232 | -11.082 | |
Cash From Operating Activities | -168.938 | -144.286 | -279.039 | -135.409 | -196.233 |
Cash From Operating Activities | 156.427 | 112.818 | 75.152 | 37.631 | |
Deferred Taxes | -66.742 | -64.402 | -31.432 | 2.215 | |
Non-Cash Items | 338.429 | 261.752 | 167.683 | 70.095 | |
Cash Taxes Paid | 4.318 | 4.283 | 3.879 | 2.933 | |
Cash Interest Paid | 22.225 | 14.213 | 7.977 | 3.326 | |
Changes in Working Capital | -168.938 | -361.692 | -390.962 | -251.58 | -295.092 |
Cash From Investing Activities | -12.481 | -108.94 | -124.851 | -86.872 | -41.241 |
Capital Expenditures | -159.413 | -127.355 | -89.372 | -43.741 | |
Other Investing Cash Flow Items, Total | -12.481 | 50.473 | 2.504 | 2.5 | 2.5 |
Cash From Financing Activities | 188.009 | 244.234 | 412.306 | 217.703 | 245.459 |
Financing Cash Flow Items | 188.009 | -3.398 | -3.378 | -0.054 | 0 |
Total Cash Dividends Paid | -36.997 | -28.263 | -19.496 | -10.705 | |
Issuance (Retirement) of Stock, Net | -11.18 | -11.07 | -10.88 | -10.639 | |
Issuance (Retirement) of Debt, Net | 295.809 | 455.017 | 248.133 | 266.803 | |
Net Change in Cash | 6.59 | -8.992 | 8.416 | -4.578 | 7.985 |
Tên nhà đầu tư | Loại nhà đầu tư | Tỷ lệ phần trăm dư nợ | Cổ phần nắm giữ | Cổ phần nắm giữ thay đổi | Ngày sở hữu | Xếp hạng doanh thu |
---|---|---|---|---|---|---|
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. | Investment Advisor | 15.3433 | 4453957 | -103756 | 2023-03-31 | LOW |
Fidelity Management & Research Company LLC | Investment Advisor | 11.6492 | 3381609 | -103 | 2023-03-31 | LOW |
The Vanguard Group, Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 8.7437 | 2538178 | -735382 | 2023-03-31 | LOW |
Ninety One UK Limited | Investment Advisor/Hedge Fund | 5.7064 | 1656489 | -91001 | 2023-03-31 | LOW |
State Street Global Advisors (US) | Investment Advisor/Hedge Fund | 5.6833 | 1649798 | 226109 | 2023-03-31 | LOW |
Dimensional Fund Advisors, L.P. | Investment Advisor/Hedge Fund | 5.005 | 1452877 | -91975 | 2023-03-31 | LOW |
ANREPA Asset Management AG | Investment Advisor | 4.2596 | 1236500 | 143000 | 2023-03-31 | LOW |
Millennium Management LLC | Hedge Fund | 3.3451 | 971041 | 971041 | 2023-03-31 | HIGH |
Fidelity Institutional Asset Management | Investment Advisor | 3.3141 | 962036 | 0 | 2023-03-31 | LOW |
LLB Asset Management AG | Investment Advisor | 2.9919 | 868500 | 208000 | 2022-10-31 | MED |
Clifford Capital Partners, LLC | Investment Advisor | 2.747 | 797433 | 202356 | 2023-03-31 | LOW |
Invesco Capital Management LLC | Investment Advisor | 2.5743 | 747297 | 110102 | 2023-03-31 | LOW |
LSV Asset Management | Investment Advisor | 2.418 | 701920 | -288015 | 2023-03-31 | LOW |
Northern Trust Global Investments | Investment Advisor | 1.9901 | 577702 | 182586 | 2023-03-31 | LOW |
Geode Capital Management, L.L.C. | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.9073 | 553675 | 32591 | 2023-03-31 | LOW |
Goldman Sachs & Company, Inc. | Research Firm | 1.7988 | 522167 | -124193 | 2023-03-31 | MED |
Charles Schwab Investment Management, Inc. | Investment Advisor | 1.5876 | 460859 | 44951 | 2023-03-31 | LOW |
Mellon Investments Corporation | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.5324 | 444850 | -8247 | 2023-03-31 | LOW |
Arrowstreet Capital, Limited Partnership | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.2966 | 376374 | -213380 | 2023-03-31 | MED |
Thorn (Bruce Kevin) | Individual Investor | 1.0776 | 312811 | 21537 | 2023-04-06 | LOW |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group530K+
Thương nhân
87K+
Hoạt động khách hàng tháng
$46M+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$31M+
Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).
- 1:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Industry: | Discount Stores (NEC) |
4900 E Dublin Granville Rd
COLUMBUS
OHIO 43081-7651
US
Báo cáo thu nhập
- Annual
- Quarterly
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới