CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Big Lots - BIG CFD

6.20
13.41%
0.11
Thấp: 5.83
Cao: 6.46
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Tuesday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.11
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Big Lots Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 7.16
Mở* 6.21
Thay đổi trong 1 năm* -79.2%
Vùng giá trong ngày* 5.83 - 6.46
Vùng giá trong 52 tuần 5.67-29.25
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 2.26M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 35.72M
Giá trị vốn hóa thị trường 181.43M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 29.03M
Doanh thu 5.22B
EPS -14.00
Tỷ suất cổ tức (%) 19.2
Hệ số rủi ro beta 1.97
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 28, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 26, 2023 6.20 -0.27 -4.17% 6.47 6.55 5.60
May 25, 2023 7.16 -0.41 -5.42% 7.57 7.57 7.07
May 24, 2023 7.60 -0.16 -2.06% 7.76 8.10 7.46
May 23, 2023 7.61 -0.08 -1.04% 7.69 8.03 7.57
May 22, 2023 7.87 0.12 1.55% 7.75 8.01 7.60
May 19, 2023 7.84 -0.08 -1.01% 7.92 8.10 7.77
May 18, 2023 8.01 -0.23 -2.79% 8.24 8.39 7.91
May 17, 2023 8.35 0.71 9.29% 7.64 8.40 7.56
May 16, 2023 7.67 -0.29 -3.64% 7.96 8.01 7.58
May 15, 2023 8.01 -0.17 -2.08% 8.18 8.37 8.00
May 12, 2023 8.26 -0.14 -1.67% 8.40 8.42 8.08
May 11, 2023 8.36 -0.16 -1.88% 8.52 8.72 8.36
May 10, 2023 8.63 -0.30 -3.36% 8.93 9.07 8.40
May 9, 2023 8.74 0.28 3.31% 8.46 8.83 8.27
May 8, 2023 8.66 -0.26 -2.91% 8.92 9.00 8.48
May 5, 2023 8.90 0.20 2.30% 8.70 9.08 8.70
May 4, 2023 8.48 0.09 1.07% 8.39 8.57 8.20
May 3, 2023 8.52 0.18 2.16% 8.34 8.87 8.34
May 2, 2023 8.33 -0.31 -3.59% 8.64 8.70 8.08
May 1, 2023 8.71 -0.12 -1.36% 8.83 8.95 8.58

Big Lots Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Monday, August 28, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Big Lots Inc Earnings Release
Q2 2023 Big Lots Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Tổng doanh thu 5468.33 6150.6 6199.19 5323.18 5238.1
Doanh thu 5468.33 6150.6 6199.19 5323.18 5238.1
Chi phí tổng doanh thu 3554.83 3753.6 3701.8 3208.5 3116.21
Lợi nhuận gộp 1913.5 2397.01 2497.39 2114.68 2121.9
Tổng chi phí hoạt động 5729.83 5911.35 5342.64 4988.35 5019.6
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2000.44 2008.58 1964.66 1785.11 1778.42
Depreciation / Amortization 154.859 142.572 138.336 134.981 124.97
Thu nhập hoạt động -261.5 239.253 856.548 334.826 218.509
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -20.28 -9.281 -11.031 -16.775 -10.338
Khác, giá trị ròng 1.363 1.839 -0.911 -0.503 -0.558
Thu nhập ròng trước thuế -280.417 231.811 844.606 317.548 207.613
Thu nhập ròng sau thuế -210.708 177.778 629.191 242.464 156.894
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -210.708 177.778 629.191 242.464 156.894
Thu nhập ròng -210.708 177.778 629.191 242.464 156.894
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -210.708 177.778 629.191 242.464 156.894
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -210.708 177.778 629.191 242.464 156.894
Thu nhập ròng pha loãng -210.708 177.778 629.191 242.464 156.894
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 28.86 33.355 39.067 39.351 40.962
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -7.30104 5.32988 16.1054 6.16157 3.83023
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -6.85735 5.48162 7.29283 3.44053 3.83023
Tổng khoản mục bất thường
Chi phí bất thường (thu nhập) 19.7 6.6 -462.153 -140.234
Apr 2023 Jan 2023 Oct 2022 Jul 2022 Apr 2022
Tổng doanh thu 1123.58 1543.11 1204.28 1346.22 1374.71
Doanh thu 1123.58 1543.11 1204.28 1346.22 1374.71
Chi phí tổng doanh thu 731.108 982.212 794.821 907.673 870.12
Lợi nhuận gộp 392.469 560.901 409.46 438.548 504.594
Tổng chi phí hoạt động 1384.76 1551.17 1335.09 1455.31 1388.26
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 617.066 524.105 503.016 510.444 480.779
Depreciation / Amortization 36.582 43.051 37.255 37.197 37.356
Thu nhập hoạt động -261.179 -8.055 -130.811 -109.093 -13.541
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -9.149 -7.37 -6.256 -3.904 -2.75
Khác, giá trị ròng 0.005 0.004 0.062 0.257 1.04
Thu nhập ròng trước thuế -270.323 -15.421 -137.005 -112.74 -15.251
Thu nhập ròng sau thuế -206.073 -12.463 -103.013 -84.15 -11.082
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -206.073 -12.463 -103.013 -84.15 -11.082
Thu nhập ròng -206.073 -12.463 -103.013 -84.15 -11.082
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -206.073 -12.463 -103.013 -84.15 -11.082
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -206.073 -12.463 -103.013 -84.15 -11.082
Thu nhập ròng pha loãng -206.073 -12.463 -103.013 -84.15 -11.082
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 29.018 28.956 28.943 28.919 28.621
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -7.10156 -0.43041 -3.55917 -2.90985 -0.3872
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -7.10156 -0.39001 -3.55917 -2.90985 -0.3872
Chi phí bất thường (thu nhập) 1.8
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Tổng tài sản hiện tại 1285.31 1410.97 1585.79 1063.95 1128
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 44.73 53.722 559.556 52.721 46.034
Tiền mặt và các khoản tương đương 44.73 53.722 559.556 52.721 46.034
Total Inventory 1147.95 1237.8 940.294 921.266 969.561
Other Current Assets, Total 92.635 119.449 85.939 89.962 112.408
Total Assets 3690.93 3927.25 4037.26 3189.28 2023.35
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2310.87 2467.82 2366.23 2051.4 822.338
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 3580.05 3762.53 3587.55 3402.94 2181.16
Accumulated Depreciation, Total -1269.18 -1294.71 -1221.32 -1351.54 -1358.82
Other Long Term Assets, Total 94.75 48.464 85.243 73.933 73.006
Total Current Liabilities 919.854 1124.59 1000.62 870.82 638.56
Accounts Payable 421.68 587.496 398.433 378.241 396.903
Accrued Expenses 459.669 498.58 520.74 448.868 191.901
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1.789 0.869 3.19 3.65 9.05
Other Current Liabilities, Total 36.716 37.642 78.261 40.061 40.706
Total Liabilities 2927.02 2919.89 2759.53 2343.82 1330.31
Total Long Term Debt 303.367 4.455 37.006 283.946 518.577
Long Term Debt 301.4 3.5 35.764 279.464 374.1
Capital Lease Obligations 1.967 0.955 1.242 4.482 144.477
Other Liabilities, Total 1703.8 1769.44 1714.13 1140.44 173.169
Total Equity 763.907 1007.36 1277.73 845.464 693.041
Redeemable Preferred Stock 0 0 0 0 0
Common Stock 1.175 1.175 1.175 1.175 1.175
Additional Paid-In Capital 627.714 640.522 634.813 620.728 622.685
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 3240.19 3487.27 3351 2769.79 2575.27
Treasury Stock - Common -3105.18 -3121.6 -2709.26 -2546.23 -2506.09
Other Equity, Total 0
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3690.93 3927.25 4037.26 3189.28 2023.35
Total Common Shares Outstanding 28.959 28.476 35.535 39.037 40.042
Deferred Income Tax 0 21.413 7.762 48.61
Apr 2023 Jan 2023 Oct 2022 Jul 2022 Apr 2022
Tổng tài sản hiện tại 1227.86 1285.31 1530 1319.08 1525.81
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 51.32 44.73 62.138 49.144 61.707
Tiền mặt và các khoản tương đương 51.32 44.73 62.138 49.144 61.707
Total Inventory 1087.66 1147.95 1345.28 1159.01 1338.74
Other Current Assets, Total 88.887 92.635 122.581 110.926 125.362
Total Assets 3587.97 3690.93 4035.41 3831.36 4051.76
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2198.38 2310.87 2411.78 2454.3 2478.47
Other Long Term Assets, Total 161.723 94.75 93.633 57.986 47.482
Total Current Liabilities 833.932 919.854 1022.92 919.804 1002.4
Accounts Payable 316.9 421.68 481.779 403.697 488.524
Accrued Expenses 480.793 461.458 500.583 474.265 476.325
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases
Other Current Liabilities, Total 36.239 36.716 40.56 41.842 37.552
Total Liabilities 3036.61 2927.02 3253.18 2940.63 3071.43
Total Long Term Debt 501.6 301.4 459.9 252.6 270.8
Long Term Debt 501.6 301.4 459.9 252.6 270.8
Deferred Income Tax 0 0 0 22.854
Other Liabilities, Total 1701.08 1705.77 1770.36 1768.23 1775.37
Total Equity 551.359 763.907 782.23 890.727 980.328
Redeemable Preferred Stock 0 0 0
Common Stock 1.175 1.175 1.175 1.175
Additional Paid-In Capital 627.714 624.894 621.925 619.754
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 3240.19 3261.78 3373.99 3467.21
Treasury Stock - Common -3105.18 -3105.62 -3106.36 -3107.81
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3587.97 3690.93 4035.41 3831.36 4051.76
Total Common Shares Outstanding 29.0287 28.959 28.949 28.932 28.893
Other Equity, Total 551.359
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Thu nhập ròng/khởi điểm -210.708 177.778 629.191 242.464 156.894
Tiền từ hoạt động kinh doanh -144.286 193.762 399.349 338.97 234.06
Tiền từ hoạt động kinh doanh 156.427 143.713 138.848 135.686 114.025
Deferred Taxes -66.742 19.007 -52.415 52.374 5.353
Khoản mục phi tiền mặt 338.429 310.382 -188.821 68.53 28.283
Cash Taxes Paid 4.318 111.206 217.308 29.375 59.691
Lãi suất đã trả 22.225 8.066 6.366 17.446 10.292
Thay đổi vốn lưu động -361.692 -457.118 -127.454 -160.084 -70.495
Tiền từ hoạt động đầu tư -108.94 -159.686 452.987 -74.48 -376.473
Chi phí vốn -159.413 -160.804 -135.22 -265.203 -377.024
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 50.473 1.118 588.207 190.723 0.551
Tiền từ các hoạt động tài chính 244.234 -539.91 -345.501 -257.803 137.271
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -3.398 -1.027 0.052 -0.157 -1.494
Total Cash Dividends Paid -36.997 -41.653 -46.964 -48.421 -50.608
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -11.18 -446.374 -175.149 -55.147 -109.891
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 295.809 -50.856 -123.44 -154.078 299.264
Ảnh hưởng của ngoại hối
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -8.992 -505.834 506.835 6.687 -5.142
Apr 2023 Jan 2023 Oct 2022 Jul 2022 Apr 2022
Net income/Starting Line -210.708 -198.245 -95.232 -11.082
Cash From Operating Activities -168.938 -144.286 -279.039 -135.409 -196.233
Cash From Operating Activities 156.427 112.818 75.152 37.631
Deferred Taxes -66.742 -64.402 -31.432 2.215
Non-Cash Items 338.429 261.752 167.683 70.095
Cash Taxes Paid 4.318 4.283 3.879 2.933
Cash Interest Paid 22.225 14.213 7.977 3.326
Changes in Working Capital -168.938 -361.692 -390.962 -251.58 -295.092
Cash From Investing Activities -12.481 -108.94 -124.851 -86.872 -41.241
Capital Expenditures -159.413 -127.355 -89.372 -43.741
Other Investing Cash Flow Items, Total -12.481 50.473 2.504 2.5 2.5
Cash From Financing Activities 188.009 244.234 412.306 217.703 245.459
Financing Cash Flow Items 188.009 -3.398 -3.378 -0.054 0
Total Cash Dividends Paid -36.997 -28.263 -19.496 -10.705
Issuance (Retirement) of Stock, Net -11.18 -11.07 -10.88 -10.639
Issuance (Retirement) of Debt, Net 295.809 455.017 248.133 266.803
Net Change in Cash 6.59 -8.992 8.416 -4.578 7.985
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 15.3433 4453957 -103756 2023-03-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 11.6492 3381609 -103 2023-03-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 8.7437 2538178 -735382 2023-03-31 LOW
Ninety One UK Limited Investment Advisor/Hedge Fund 5.7064 1656489 -91001 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 5.6833 1649798 226109 2023-03-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 5.005 1452877 -91975 2023-03-31 LOW
ANREPA Asset Management AG Investment Advisor 4.2596 1236500 143000 2023-03-31 LOW
Millennium Management LLC Hedge Fund 3.3451 971041 971041 2023-03-31 HIGH
Fidelity Institutional Asset Management Investment Advisor 3.3141 962036 0 2023-03-31 LOW
LLB Asset Management AG Investment Advisor 2.9919 868500 208000 2022-10-31 MED
Clifford Capital Partners, LLC Investment Advisor 2.747 797433 202356 2023-03-31 LOW
Invesco Capital Management LLC Investment Advisor 2.5743 747297 110102 2023-03-31 LOW
LSV Asset Management Investment Advisor 2.418 701920 -288015 2023-03-31 LOW
Northern Trust Global Investments Investment Advisor 1.9901 577702 182586 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.9073 553675 32591 2023-03-31 LOW
Goldman Sachs & Company, Inc. Research Firm 1.7988 522167 -124193 2023-03-31 MED
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 1.5876 460859 44951 2023-03-31 LOW
Mellon Investments Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 1.5324 444850 -8247 2023-03-31 LOW
Arrowstreet Capital, Limited Partnership Investment Advisor/Hedge Fund 1.2966 376374 -213380 2023-03-31 MED
Thorn (Bruce Kevin) Individual Investor 1.0776 312811 21537 2023-04-06 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Discount Stores (NEC)

4900 E Dublin Granville Rd
COLUMBUS
OHIO 43081-7651
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

72.53 Price
-0.810% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0146%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0073%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,937.56 Price
-0.340% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0184%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

14,366.50 Price
-0.030% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

XRP/USD

0.50 Price
+2.300% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00413

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch