CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Big 5 - BGFV CFD

7.30
0.83%
0.07
Thấp: 7.15
Cao: 7.36
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.07
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 7.24
Mở* 7.17
Thay đổi trong 1 năm* -57.25%
Vùng giá trong ngày* 7.15 - 7.36
Vùng giá trong 52 tuần 7.13-19.60
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 344.05K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 6.70M
Giá trị vốn hóa thị trường 162.82M
Tỷ số P/E 6.21
Cổ phiếu đang lưu hành 22.18M
Doanh thu 995.54M
EPS 1.18
Tỷ suất cổ tức (%) 13.624
Hệ số rủi ro beta 2.78
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 1, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 7.30 0.13 1.81% 7.17 7.36 7.10
Mar 23, 2023 7.24 -0.24 -3.21% 7.48 7.55 7.14
Mar 22, 2023 7.44 -0.22 -2.87% 7.66 7.76 7.44
Mar 21, 2023 7.63 0.00 0.00% 7.63 7.85 7.58
Mar 20, 2023 7.55 0.03 0.40% 7.52 7.77 7.49
Mar 17, 2023 7.48 -0.27 -3.48% 7.75 7.76 7.44
Mar 16, 2023 7.82 0.23 3.03% 7.59 7.98 7.48
Mar 15, 2023 7.69 0.19 2.53% 7.50 7.71 7.50
Mar 14, 2023 7.79 -0.18 -2.26% 7.97 8.10 7.68
Mar 13, 2023 7.73 -0.22 -2.77% 7.95 7.95 7.50
Mar 10, 2023 8.04 -0.45 -5.30% 8.49 8.52 8.02
Mar 9, 2023 8.51 0.01 0.12% 8.50 8.69 8.49
Mar 8, 2023 8.78 -0.09 -1.01% 8.87 9.01 8.61
Mar 7, 2023 8.87 0.11 1.26% 8.76 9.01 8.75
Mar 6, 2023 8.73 0.07 0.81% 8.66 9.01 8.66
Mar 3, 2023 8.94 0.11 1.25% 8.83 8.99 8.73
Mar 2, 2023 8.78 0.02 0.23% 8.76 8.83 8.53
Mar 1, 2023 8.77 -0.24 -2.66% 9.01 9.44 8.64
Feb 28, 2023 8.78 -0.39 -4.25% 9.17 9.19 8.72
Feb 27, 2023 9.16 -0.58 -5.95% 9.74 9.78 9.16

Big 5 Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 995.538 1161.82 1041.21 996.495 987.581
Doanh thu 995.538 1161.82 1041.21 996.495 987.581
Chi phí tổng doanh thu 654.323 725.991 692.041 684.473 686.732
Lợi nhuận gộp 341.215 435.829 349.171 312.022 300.849
Tổng chi phí hoạt động 962.023 1025.8 964.947 981.666 988.808
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 307.7 299.812 275.406 296.694 300.776
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 -2.5 0.4989 1.3
Thu nhập hoạt động 33.515 136.017 76.265 14.829 -1.227
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.572 -0.893 -1.88 -3.046 -3.374
Thu nhập ròng trước thuế 32.943 135.124 74.385 11.783 -4.601
Thu nhập ròng sau thuế 26.134 102.386 55.94 8.445 -3.531
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 26.134 102.386 55.94 8.445 -3.531
Thu nhập ròng 26.134 102.386 55.94 8.445 -3.531
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 26.134 102.386 55.94 8.445 -3.531
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 26.134 102.386 55.94 8.445 -3.531
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng 26.134 102.386 55.94 8.445 -3.531
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 22.089 22.512 21.663 21.149 20.977
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.18312 4.54806 2.58228 0.39931 -0.16833
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1 0.83 0.25 0.2 0.5
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.29446 4.6524 2.60311 0.41622 -0.12805
Tổng khoản mục bất thường
Other Operating Expenses, Total 0
Jan 2023 Oct 2022 Jul 2022 Apr 2022 Jan 2022
Tổng doanh thu 238.312 261.445 253.8 241.981 273.357
Doanh thu 238.312 261.445 253.8 241.981 273.357
Chi phí tổng doanh thu 158.479 174.862 164.934 156.048 170.321
Lợi nhuận gộp 79.833 86.583 88.866 85.933 103.036
Tổng chi phí hoạt động 236.029 253.067 241.562 231.365 246.463
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 77.55 78.205 76.628 75.317 76.142
Thu nhập hoạt động 2.283 8.378 12.238 10.616 26.894
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.183 -0.069 -0.136 -0.184 -0.192
Thu nhập ròng trước thuế 2.1 8.309 12.102 10.432 26.702
Thu nhập ròng sau thuế 1.728 6.369 8.934 9.103 19.906
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1.728 6.369 8.934 9.103 19.906
Thu nhập ròng 1.728 6.369 8.934 9.103 19.906
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1.728 6.369 8.934 9.103 19.906
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1.728 6.369 8.934 9.103 19.906
Thu nhập ròng pha loãng 1.728 6.369 8.934 9.103 19.906
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 21.993 21.93 22.039 22.3 22.473
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.07857 0.29042 0.40537 0.40821 0.88577
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.19456 0.29042 0.40537 0.40821 0.98861
Other Operating Expenses, Total
Chi phí bất thường (thu nhập) 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 407.348 347.397 340.864 325.073 350.891
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 97.42 64.654 8.223 6.765 7.17
Tiền mặt và các khoản tương đương 97.42 64.654 8.223 6.765 7.17
Tổng các khoản phải thu, ròng 13.654 19.879 13.646 14.184 10.886
Accounts Receivable - Trade, Net 13.654 19.879 13.646 14.184 10.886
Total Inventory 279.981 251.18 309.315 294.9 313.905
Prepaid Expenses 16.293 11.684 9.68 9.224 18.93
Total Assets 753.953 699.994 688.8 419.561 445.06
Property/Plant/Equipment, Total - Net 330.511 335.852 331.002 76.488 77.265
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 632.363 626.49 610.798 345.032 333.27
Accumulated Depreciation, Total -301.852 -290.638 -279.796 -268.544 -256.005
Goodwill, Net 0
Intangibles, Net 3.997 2.914 3.315 3.457 2.732
Other Long Term Assets, Total 12.097 13.831 13.619 14.543 14.172
Total Current Liabilities 269.8 239.585 222.81 150.594 183.72
Accounts Payable 104.359 80.882 83.655 80.613 113.74
Accrued Expenses 161.923 156.614 136.477 67.659 68.226
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 3.518 2.089 2.678 2.322 1.754
Total Liabilities 486.644 467.356 508.428 244.7 257.991
Total Long Term Debt 6.456 2.504 71.346 69.823 47.8
Long Term Debt 0 66.559 65 45
Capital Lease Obligations 6.456 2.504 4.787 4.823 2.8
Other Liabilities, Total 210.388 225.267 214.272 24.283 26.471
Total Equity 267.309 232.638 180.372 174.861 187.069
Common Stock 0.26 0.255 0.252 0.25 0.249
Additional Paid-In Capital 124.909 121.837 120.054 118.351 116.495
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 192.261 153.073 102.593 98.787 112.424
Treasury Stock - Common -50.121 -42.527 -42.527 -42.527 -42.099
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 753.953 699.994 688.8 419.561 445.06
Total Common Shares Outstanding 22.0975 21.9303 21.6641 21.4241 21.3452
Apr 2022 Jan 2022 Oct 2021 Jul 2021 Apr 2021
Tổng tài sản hiện tại 389.389 407.348 390.634 405.49 369.296
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 62.038 97.42 114.006 118.94 100.097
Tiền mặt và các khoản tương đương 62.038 97.42 114.006 118.94 100.097
Tổng các khoản phải thu, ròng 11.709 13.654 10.249 15.648 11.399
Accounts Receivable - Trade, Net 11.709 13.654 10.249 15.648 11.399
Total Inventory 301.517 279.981 255.245 258.905 247.287
Prepaid Expenses 14.125 16.293 11.134 11.997 10.513
Total Assets 741.76 753.953 745.353 759.414 716.112
Property/Plant/Equipment, Total - Net 337.267 330.511 336.621 336.901 330.674
Intangibles, Net 4.04 3.997 3.886 3.627 3.61
Other Long Term Assets, Total 11.064 12.097 14.212 13.396 12.532
Total Current Liabilities 247.211 269.8 239.985 269.185 242.824
Accounts Payable 100.304 104.359 81.965 105.47 88.613
Accrued Expenses 143.476 161.923 154.641 160.868 151.547
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 3.431 3.518 3.379 2.847 2.664
Total Liabilities 472.859 486.644 465.59 496.463 464.912
Total Long Term Debt 5.929 6.456 6.391 4.836 4.332
Capital Lease Obligations 5.929 6.456 6.391 4.836 4.332
Other Liabilities, Total 219.719 210.388 219.214 222.442 217.756
Total Equity 268.901 267.309 279.763 262.951 251.2
Common Stock 0.264 0.26 0.26 0.26 0.259
Additional Paid-In Capital 124.501 124.909 124 123.49 122.188
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 195.815 192.261 200.296 181.728 171.28
Treasury Stock - Common -51.679 -50.121 -44.793 -42.527 -42.527
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 741.76 753.953 745.353 759.414 716.112
Total Common Shares Outstanding 22.3446 22.0975 22.3108 22.4203 22.2883
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 102.386 55.94 8.445 -3.531 1.104
Tiền từ hoạt động kinh doanh 115.528 148.743 14.28 24.519 -4.384
Tiền từ hoạt động kinh doanh 17.698 18.45 19.537 19.538 19.222
Deferred Taxes 1.734 -0.212 1.046 -0.578 9.527
Khoản mục phi tiền mặt 68.048 64.043 64.004 3.04 7.49
Cash Taxes Paid 36.391 19.625 2.315 0.02 14.288
Lãi suất đã trả 0.624 1.856 2.911 3.159 1.193
Thay đổi vốn lưu động -74.915 10.158 -79.023 5.853 -41.727
Tiền từ hoạt động đầu tư -10.615 -5.36 -9.196 -15.46 -16.462
Chi phí vốn -10.864 -7.347 -9.363 -15.46 -16.462
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 0.249 1.987 0.167
Tiền từ các hoạt động tài chính -72.147 -86.952 -3.626 -9.464 20.121
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -1.792 -0.203 -0.221 -0.366 -0.917
Total Cash Dividends Paid -61.793 -5.47 -4.398 -10.66 -12.985
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -5.429 0.169 0 -0.397 -7.661
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -3.133 -81.448 0.993 1.959 41.684
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 32.766 56.431 1.458 -0.405 -0.725
Amortization 0.577 0.364 0.271 0.197
Apr 2022 Jan 2022 Oct 2021 Jul 2021 Apr 2021
Net income/Starting Line 9.103 102.386 82.48 58.349 21.546
Cash From Operating Activities -23.717 115.528 95.193 88.738 41.974
Cash From Operating Activities 4.41 17.698 13.121 8.648 4.259
Amortization 0.114 0.577 0.467 0.366 0.265
Deferred Taxes 1.033 1.734 -0.381 0.435 1.299
Non-Cash Items 17.671 68.048 50.78 33.621 16.832
Cash Taxes Paid 0.007 36.391 26.767 10.889 0.006
Cash Interest Paid 0.148 0.624 0.424 0.356 0.192
Changes in Working Capital -56.048 -74.915 -51.274 -12.681 -2.227
Cash From Investing Activities -2.926 -10.615 -7.017 -3.856 -1.493
Capital Expenditures -2.939 -10.864 -7.266 -4.105 -1.742
Other Investing Cash Flow Items, Total 0.013 0.249 0.249 0.249 0.249
Cash From Financing Activities -8.739 -72.147 -38.824 -30.596 -5.038
Financing Cash Flow Items -1.212 -1.792 -1.763 -1.763 -1.763
Total Cash Dividends Paid -6.102 -61.793 -34.568 -29.13 -3.36
Issuance (Retirement) of Stock, Net -1.144 -5.429 -0.462 1.8 0.948
Issuance (Retirement) of Debt, Net -0.281 -3.133 -2.031 -1.503 -0.863
Net Change in Cash -35.382 32.766 49.352 54.286 35.443
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.8009 1286812 50417 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 4.8539 1076731 10089 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 4.1186 913631 0 2022-12-31 LOW
Miller (Steven G) Individual Investor 3.9093 867192 22000 2023-03-14 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 2.4124 535148 5965 2022-12-31 LOW
Goldman Sachs & Company, Inc. Research Firm 2.0803 461462 -362807 2022-12-31 MED
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.8523 410889 19136 2022-12-31 LOW
Cambria Investment Management, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.826 405059 63288 2022-12-31 MED
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 1.3552 300617 34281 2022-12-31 LOW
Mellon Investments Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 1.2156 269659 -78344 2022-12-31 LOW
Bridgeway Capital Management, LLC Investment Advisor 1.1662 258700 -48600 2022-12-31 LOW
Arrowstreet Capital, Limited Partnership Investment Advisor/Hedge Fund 0.8396 186242 -5004 2022-12-31 MED
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7649 169668 1360 2022-12-31 LOW
American Century Investment Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7615 168925 -8724 2022-12-31 LOW
Morgan Stanley Smith Barney LLC Investment Advisor 0.7494 166241 -11328 2022-12-31 LOW
Citadel Advisors LLC Hedge Fund 0.5945 131883 16183 2022-12-31 HIGH
Hussman Strategic Advisors, Inc. Investment Advisor 0.586 130000 0 2022-12-31 MED
Fisher Investments Investment Advisor/Hedge Fund 0.5516 122358 122358 2022-12-31 LOW
Invesco Capital Management LLC Investment Advisor 0.519 115140 45674 2022-12-31 LOW
Columbia Threadneedle Investments (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.4776 105947 -50308 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Sporting Goods Stores

2525 E El Segundo Blvd
90245-4632

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

69.74 Price
+0.610% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0193%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.47 Price
+4.690% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00482

Gold

1,963.65 Price
-0.830% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0098%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

27,996.70 Price
+0.520% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch